Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1223 | 10 1/308 | 10 1/412 | 10 1/503 |
2 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1410 | 10 1/367 | 10 1/484 | 10 1/559 |
3 | 4801103071 Coder Cao Đẳng | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2127 | 10 1/484 | 10 1/713 | 10 1/930 |
4 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3232 | 10 1/2080 | 10 1/454 | 10 1/698 |
5 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3332 | 10 1/1283 | 10 2/1382 | 10 1/667 |
6 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3585 | 10 1/965 | 10 1/1183 | 10 1/1437 |
7 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5618 | 10 2/3367 | 10 1/307 | 10 2/1944 |
8 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6865 | 10 4/4219 | 10 2/1289 | 10 2/1357 |
9 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7426 | 10 5/6776 | 10 1/193 | 10 1/457 |
10 | 4801103069 Coder THPT | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13250 | 10 7/8800 | 10 1/334 | 10 3/4116 |
11 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 4174 | 10 1/1888 | 10 1/310 | 7.5 2/1976 |
12 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 10597 | 10 1/578 | 10 1/195 | 5 8/9824 |
13 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 10369 | 1 5/6896 | 10 1/505 | 10 3/2968 |
14 | 4801103064 Coder THCS | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1280 | 0 7/-- | 10 1/433 | 10 1/847 |
15 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1701 | | 10 1/360 | 10 1/1341 |
16 | 4801103082 Coder THCS | Lê Vũ Thùy Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1926 | | 10 1/1029 | 10 1/897 |
17 | 4801103095 Coder THCS | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1986 | 0 5/-- | 10 1/324 | 10 1/1662 |
18 | 4801103013 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2857 | | 10 1/1202 | 10 1/1655 |
19 | 4801103080 Coder THCS | Lê Thị Ngọc Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3271 | 0 1/-- | 10 1/1523 | 10 1/1748 |
20 | 4801103085 Coder THCS | Trần Anh Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4206 | 10 2/2972 | 10 1/1234 | 0 6/-- |
21 | 4801103044 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Phương Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7149 | 0 1/-- | 10 5/6028 | 10 1/1121 |
22 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7167 | 0 3/-- | 10 4/4519 | 10 2/2648 |
23 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 2014 | | 10 1/698 | 7.5 1/1316 |
24 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 3646 | | 10 1/298 | 7.5 3/3348 |
25 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 9500 | | 10 4/4426 | 7.5 4/5074 |
26 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 17469 | | 10 3/3910 | 7.5 11/13559 |
27 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 2075 | | 10 1/177 | 5 1/1898 |
28 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 8221 | 0 13/-- | 10 2/1595 | 5 5/6626 |
29 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 8838 | | 10 5/6567 | 5 2/2271 |
30 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 13008 | | 10 3/3032 | 5 8/9976 |
31 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 2889 | 0 3/-- | 10 2/1723 | 2.5 1/1166 |
32 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 4471 | 0 1/-- | 10 1/666 | 2.5 3/3805 |
33 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 382 | | 10 1/382 | |
34 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 395 | 0 1/-- | 10 1/395 | |
35 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 786 | | 10 1/786 | |
36 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1125 | | 10 1/1125 | |
37 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1689 | | 10 2/1689 | |
38 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1723 | | 10 1/1723 | 0 2/-- |
39 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7148 | 0 1/-- | 10 5/7148 | 0 1/-- |
40 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7946 | | 0 1/-- | 10 6/7946 |
41 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | |
45 | 4801103059 Coder THCS | Ngô Tuấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4801103067 Coder Lớp Mầm | Đặng Đình Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |