Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 302 | 10 1/69 | 2 1/233 |
2 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 360 | 10 1/14 | 2 1/346 |
3 | 4801103071 Coder Cao Đẳng | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 521 | 10 1/306 | 2 1/215 |
4 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 679 | 10 1/126 | 2 1/553 |
5 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 1549 | 10 1/60 | 2 2/1489 |
6 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 1575 | 10 1/223 | 2 1/1352 |
7 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 1603 | 10 1/186 | 2 1/1417 |
8 | 4801103080 Coder THCS | Lê Thị Ngọc Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 1649 | 10 1/447 | 2 1/1202 |
9 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 1657 | 10 1/240 | 2 1/1417 |
10 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 1662 | 10 1/455 | 2 1/1207 |
11 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 1695 | 10 1/220 | 2 1/1475 |
12 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 1701 | 10 1/318 | 2 1/1383 |
13 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 1777 | 10 1/430 | 2 1/1347 |
14 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 1824 | 10 1/209 | 2 1/1615 |
15 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 1830 | 10 1/505 | 2 1/1325 |
16 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 2081 | 10 1/576 | 2 1/1505 |
17 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 2090 | 10 1/161 | 2 2/1929 |
18 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 2632 | 10 1/211 | 2 2/2421 |
19 | 4801103095 Coder THCS | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 2730 | 10 1/428 | 2 2/2302 |
20 | 4801103069 Coder THPT | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 2969 | 10 1/343 | 2 2/2626 |
21 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 3086 | 10 1/556 | 2 2/2530 |
22 | 4801103085 Coder THCS | Trần Anh Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 3451 | 10 2/1880 | 2 1/1571 |
23 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 3789 | 10 2/2510 | 2 1/1279 |
24 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 3889 | 10 1/248 | 2 3/3641 |
25 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 4280 | 10 1/239 | 2 3/4041 |
26 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 5157 | 10 2/2570 | 2 2/2587 |
27 | 4801103082 Coder THCS | Lê Vũ Thùy Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 7414 | 10 2/2516 | 2 4/4898 |
28 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 10422 | 10 4/5170 | 2 4/5252 |
29 | 4801103064 Coder THCS | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 15164 | 10 3/2720 | 2 10/12444 |
30 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 1692 | 10 1/329 | 1 1/1363 |
31 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 3077 | 10 1/255 | 1 2/2822 |
32 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 4172 | 10 1/53 | 1 3/4119 |
33 | 4801103013 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 6698 | 10 1/125 | 1 5/6573 |
34 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 58 | 10 1/58 | 0 1/-- |
35 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 75 | 10 1/75 | |
36 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 344 | 10 1/344 | |
37 | 4801103059 Coder THCS | Ngô Tuấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 555 | 10 1/555 | |
38 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 797 | 10 1/797 | 0 2/-- |
39 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 906 | 10 1/906 | |
40 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1365 | 10 2/1365 | 0 6/-- |
41 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2249 | 10 2/2249 | 0 2/-- |
42 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2768 | 10 2/2768 | |
43 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6762 | 10 6/6762 | |
44 | 4801103044 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Phương Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
45 | 4801103067 Coder Lớp Mầm | Đặng Đình Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
46 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 9/-- | |