Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104112 Coder Lớp Mầm | Vũ Nguyễn Quốc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
2 | 4801104109 Coder Đại Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
3 | 4801104118 Coder THCS | Lầu Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
4 | 4801104116 Coder Trung Cấp | Liêu Lâm Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
5 | 4801104121 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đặng Hùng Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
6 | 4701104172 Coder Lớp Lá | QUÁCH TRỌNG QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
7 | 4801104106 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
8 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
9 | 4801104087 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
10 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
11 | 4801104096 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
12 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
13 | 4801104126 Coder Trung Cấp | Phạm Lê Ngọc Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
14 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
15 | 4801104145 Coder Lớp Lá | Trần Minh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
16 | 4801104140 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Hoài Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
17 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
18 | 4801104146 Coder Lớp Lá | Huỳnh Thị Tường Vi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
19 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
20 | 4601103075 Coder Lớp Lá | VÕ NGỌC THU TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
21 | 4801104137 Coder Cao Đẳng | Bùi Đức Tôn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
22 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
23 | 4801104129 Coder Đại Học | Võ Văn Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
24 | 4801104130 Coder Thạc Sĩ | Phạm Quốc Thoại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
25 | 4801104134 Coder Lớp Lá | Võ Trần Tiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
26 | 4801104085 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
27 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
28 | 4801104027 Coder Tiểu Học | Đàng Huỳnh Khánh Đoan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
29 | 4801104024 Coder Đại Học | Đỗ Đức Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
30 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
31 | 4801104040 Coder Tiểu Học | Phan Võ Anh Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
32 | 4601103020 Coder Lớp Lá | ĐỔ THỊ NGỌC HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
33 | 4801104035 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Minh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
34 | 4601104028 Coder Lớp Lá | ĐẬU QUANG DIỄN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
35 | 4801104002 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Ấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
36 | 4801104005 Coder Tiểu Học | Quách Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
37 | 4801104013 Coder Lớp Mầm | Lê Hoàng Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
38 | 4801104016 Coder Trung Cấp | Trịnh Xuân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
39 | 4801104018 Coder THCS | La Bảo Chiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 4801104044 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 4801104042 Coder Tiểu Học | Phạm Huỳnh Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
42 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 4801104061 Coder Lớp Lá | Tăng Quốc Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 4801104075 Coder THPT | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 4801104079 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4801104080 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Đắc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4801104067 Coder THCS | Nguyễn Quốc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 4801104066 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Huỳnh Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 4801104049 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
50 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
51 | 4801104059 Coder THCS | Nguyễn Trần Gia Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
52 | 4801104053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
53 | 4801104010 Coder THCS | Đỗ Trần Tuấn Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |