Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 3190 | 10 1/153 | 10 1/262 | 10 1/357 | 10 1/505 | 10 1/844 | 10 1/1069 |
2 | 4801103071 Coder Cao Đẳng | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 6440 | 10 1/275 | 10 1/399 | 10 1/530 | 10 1/746 | 10 1/1295 | 10 2/3195 |
3 | 4801103069 Coder THPT | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 6831 | 10 1/270 | 10 1/607 | 10 1/563 | 10 1/898 | 10 1/1356 | 10 2/3137 |
4 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 7284 | 10 2/2153 | 10 1/1158 | 10 1/115 | 10 2/1431 | 10 1/360 | 10 1/2067 |
5 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 10121 | 10 1/1480 | 10 1/1555 | 10 1/1677 | 10 1/1731 | 10 1/1800 | 10 1/1878 |
6 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 10223 | 10 1/663 | 10 1/814 | 10 1/1403 | 10 1/1596 | 10 1/2160 | 10 1/3587 |
7 | 4801103080 Coder THCS | Lê Thị Ngọc Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 10347 | 10 3/3465 | 10 1/1120 | 10 1/1665 | 10 1/1492 | 10 1/1249 | 10 1/1356 |
8 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 11439 | 10 1/2210 | 10 1/86 | 10 1/330 | 10 1/636 | 10 1/1559 | 10 4/6618 |
9 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 12159 | 10 1/210 | 10 1/607 | 10 1/694 | 10 1/985 | 10 3/4074 | 10 4/5589 |
10 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 12731 | 10 1/229 | 10 1/563 | 10 2/3715 | 10 1/1386 | 10 4/4871 | 10 1/1967 |
11 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 12848 | 10 1/143 | 10 1/237 | 10 1/335 | 10 1/534 | 10 2/2123 | 10 7/9476 |
12 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 12920 | 10 2/2545 | 10 1/1402 | 10 1/1456 | 10 1/1557 | 10 2/2885 | 10 1/3075 |
13 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 13406 | 10 1/1992 | 10 1/2377 | 10 1/773 | 10 2/2540 | 10 1/1666 | 10 2/4058 |
14 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 13573 | 10 1/168 | 10 2/3155 | 10 2/3379 | 10 2/1662 | 10 2/4091 | 10 1/1118 |
15 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 14435 | 10 1/2223 | 10 1/601 | 10 1/852 | 10 1/2166 | 10 2/4560 | 10 2/4033 |
16 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 15828 | 10 1/192 | 10 1/310 | 10 1/377 | 10 1/595 | 10 2/2195 | 10 9/12159 |
17 | 4801103064 Coder THCS | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 15928 | 10 2/1656 | 10 3/3188 | 10 1/124 | 10 1/1025 | 10 4/5155 | 10 3/4780 |
18 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 17379 | 10 1/1715 | 10 1/1460 | 10 1/1999 | 10 5/7537 | 10 1/2311 | 10 1/2357 |
19 | 4801103095 Coder THCS | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 17879 | 10 1/2895 | 10 1/2936 | 10 1/2998 | 10 1/3027 | 10 1/3055 | 10 1/2968 |
20 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 20879 | 10 3/4894 | 10 1/360 | 10 1/273 | 10 1/609 | 10 4/6663 | 10 5/8080 |
21 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 21136 | 10 1/316 | 10 1/637 | 10 2/2906 | 10 6/8028 | 10 3/4536 | 10 3/4713 |
22 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 21223 | 10 1/2841 | 10 1/3075 | 10 2/4070 | 10 2/4104 | 10 2/4147 | 10 1/2986 |
23 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 23855 | 10 2/3413 | 10 2/3435 | 10 6/8267 | 10 2/3870 | 10 1/2160 | 10 1/2710 |
24 | 4801103082 Coder THCS | Lê Vũ Thùy Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 28229 | 10 2/1365 | 10 4/5847 | 10 3/3889 | 10 1/2051 | 10 2/3571 | 10 8/11506 |
25 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 29802 | 10 6/7550 | 10 2/3000 | 10 1/1943 | 10 3/4694 | 10 6/9037 | 10 2/3578 |
26 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 35637 | 10 4/5617 | 10 6/8247 | 10 4/4770 | 10 4/5025 | 10 3/4045 | 10 5/7933 |
27 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 1180 | 10 1/39 | 10 1/171 | 10 1/206 | 10 1/265 | 10 1/499 | |
28 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 7405 | 10 1/354 | 10 1/652 | 10 1/1271 | 10 1/1617 | 10 2/3511 | 0 2/-- |
29 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8022 | 10 1/2199 | 10 1/1151 | 10 2/3198 | 10 1/689 | 10 1/785 | |
30 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 8476 | 10 3/4692 | 10 1/687 | 10 1/871 | 10 1/962 | 10 1/1264 | 0 2/-- |
31 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 9571 | 10 1/597 | 10 1/1014 | 10 1/1249 | 10 1/1766 | 10 3/4945 | 0 1/-- |
32 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10130 | 10 1/1445 | 10 1/1354 | 10 1/638 | 10 2/3242 | 10 2/3451 | |
33 | 4801103085 Coder THCS | Trần Anh Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 16542 | 10 2/2745 | 10 1/1720 | 10 2/3158 | 10 1/2372 | 10 4/6547 | |
34 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.5 | 16255 | 7.5 3/5418 | 10 1/1364 | 10 2/2391 | 10 3/3171 | 10 3/3911 | |
35 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11214 | | 0 1/-- | 10 5/7797 | 10 1/3417 | | |
36 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 16848 | 0 1/-- | 10 1/141 | 0 4/-- | 5 8/11612 | | 2.5 3/5095 |
37 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2503 | 10 1/2503 | | | | | |
38 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9146 | | 0 1/-- | 10 6/9146 | 0 2/-- | | |
39 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
40 | 4801103044 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Phương Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
41 | 4801103059 Coder THCS | Ngô Tuấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
42 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
43 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
44 | 4801103013 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
45 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | 0 4/-- | 0 7/-- | | |
46 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
47 | 4801103067 Coder Lớp Mầm | Đặng Đình Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
48 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |