Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6165 | 10 1/817 | 10 1/1557 | 10 1/1721 | 10 1/2070 |
2 | 4801103080 Coder THCS | Lê Thị Ngọc Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 7587 | 10 1/960 | 10 1/2473 | 10 2/2994 | 10 1/1160 |
3 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 7603 | 10 1/571 | 10 2/3158 | 10 2/3211 | 10 1/663 |
4 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7824 | 10 1/910 | 10 1/1637 | 10 2/3017 | 10 1/2260 |
5 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 8103 | 10 1/1495 | 10 1/2381 | 10 1/1959 | 10 1/2268 |
6 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8272 | 10 2/2406 | 10 1/1787 | 10 1/1872 | 10 1/2207 |
7 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8324 | 10 1/1164 | 10 1/2062 | 10 1/2662 | 10 1/2436 |
8 | 4801103069 Coder THPT | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8394 | 10 1/509 | 10 1/1615 | 10 2/2972 | 10 2/3298 |
9 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8576 | 10 1/1171 | 10 1/2785 | 10 1/2549 | 10 1/2071 |
10 | 4801103064 Coder THCS | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8643 | 10 2/2233 | 10 1/1738 | 10 1/1065 | 10 2/3607 |
11 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9045 | 10 1/17 | 10 1/2452 | 10 3/4177 | 10 2/2399 |
12 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9477 | 10 1/813 | 10 2/3842 | 10 2/3654 | 10 1/1168 |
13 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9683 | 10 1/1423 | 10 1/908 | 10 1/2629 | 10 3/4723 |
14 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9979 | 10 1/1333 | 10 1/1727 | 10 1/2037 | 10 3/4882 |
15 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10037 | 10 1/362 | 10 1/2288 | 10 4/6618 | 10 1/769 |
16 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11983 | 10 1/1083 | 10 2/2977 | 10 1/1886 | 10 4/6037 |
17 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12594 | 10 2/3174 | 10 1/2872 | 10 2/4148 | 10 2/2400 |
18 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14141 | 10 1/224 | 10 1/2395 | 10 8/10499 | 10 1/1023 |
19 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14418 | 10 1/1399 | 10 2/3205 | 10 6/6999 | 10 2/2815 |
20 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14691 | 10 1/1678 | 10 5/7761 | 10 2/3634 | 10 1/1618 |
21 | 4801103095 Coder THCS | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15543 | 10 2/3248 | 10 1/2265 | 10 7/9025 | 10 1/1005 |
22 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 16169 | 10 1/2229 | 10 2/3251 | 10 7/8810 | 10 1/1879 |
23 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17700 | 10 7/8254 | 10 1/1229 | 10 1/1339 | 10 5/6878 |
24 | 4801103082 Coder THCS | Lê Vũ Thùy Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 18273 | 10 1/963 | 10 2/3459 | 10 11/13731 | 10 1/120 |
25 | 4801103059 Coder THCS | Ngô Tuấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 20125 | 10 1/1137 | 10 1/2494 | 10 11/14033 | 10 1/2461 |
26 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38 | 6680 | 10 1/1791 | 10 1/2596 | 8 1/302 | 10 1/1991 |
27 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 19268 | 10 1/2877 | 10 1/2935 | 8 7/10654 | 10 1/2802 |
28 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33.33 | 10734 | 10 1/835 | 3.33 3/5952 | 10 2/2403 | 10 1/1544 |
29 | 4801103071 Coder Cao Đẳng | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33.33 | 12088 | 10 1/804 | 3.33 3/5906 | 10 2/2246 | 10 2/3132 |
30 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5195 | 10 1/2713 | 0 1/-- | 10 1/1000 | 10 1/1482 |
31 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8164 | 10 4/5583 | | 10 1/882 | 10 2/1699 |
32 | 4801103085 Coder THCS | Trần Anh Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9032 | | 10 1/2781 | 10 2/3646 | 10 1/2605 |
33 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9332 | 10 1/412 | | 10 5/8393 | 10 1/527 |
34 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 5225 | 10 1/622 | | 8 2/1774 | 10 1/2829 |
35 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 6136 | 10 1/869 | | 8 1/1940 | 10 1/3327 |
36 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 17380 | 6.67 3/5182 | 3.33 2/4165 | 8 2/4031 | 10 2/4002 |
37 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3713 | 10 1/46 | | 0 2/-- | 10 3/3667 |
38 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3798 | 0 3/-- | | 10 1/1845 | 10 1/1953 |
39 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9602 | 10 4/5988 | | 0 6/-- | 10 2/3614 |
40 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 49891 | 10 21/27421 | | 0 3/-- | 10 17/22470 |
41 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 6298 | 0 1/-- | | 8 2/3499 | 10 1/2799 |
42 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1428 | 10 1/1428 | | 0 11/-- | 0 2/-- |
43 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1656 | 10 1/1656 | | | 0 1/-- |
44 | 4801103067 Coder Lớp Mầm | Đặng Đình Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 4801103044 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Phương Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4801103013 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |