Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 6585 | 10 1/1390 | 3 1/1854 | 10 2/3341 |
2 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 8648 | 10 1/1821 | 3 1/2259 | 10 2/4568 |
3 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 9677 | 10 1/2154 | 3 2/4514 | 10 1/3009 |
4 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 10733 | 10 2/2699 | 3 2/3147 | 10 3/4887 |
5 | 4801103069 Coder THPT | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 11442 | 10 4/5069 | 3 2/2996 | 10 2/3377 |
6 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 14260 | 10 2/2891 | 3 2/3369 | 10 5/8000 |
7 | 4801104035 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Minh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.5 | 10927 | 10 2/3169 | 3 2/4281 | 7.5 1/3477 |
8 | 4801103064 Coder THCS | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 12958 | 10 7/9144 | 0 1/-- | 7.5 3/3814 |
9 | 4801104061 Coder Lớp Lá | Tăng Quốc Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 18613 | 10 10/13159 | | 5 3/5454 |
10 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3325 | 10 1/1446 | 3 1/1879 | 0 2/-- |
11 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 3931 | 10 1/775 | 3 1/3156 | 0 1/-- |
12 | 4801103080 Coder THCS | Lê Thị Ngọc Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 4198 | 10 1/1672 | 3 1/2526 | |
13 | 4801104053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 5103 | 10 1/1466 | 3 2/3637 | 0 2/-- |
14 | 4801103082 Coder THCS | Lê Vũ Thùy Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 5140 | 10 1/2178 | 3 1/2962 | 0 5/-- |
15 | 4801104136 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trung Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 5847 | | 3 2/3296 | 10 1/2551 |
16 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 5922 | 10 1/2156 | 3 2/3766 | 0 3/-- |
17 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 6024 | 10 1/1939 | 3 2/4085 | |
18 | 4801103017 Coder Tiểu Học | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 6150 | 10 1/2890 | 3 1/3260 | |
19 | 4801103044 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Phương Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 8420 | 10 1/1756 | 3 4/6664 | |
20 | 4801103085 Coder THCS | Trần Anh Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 10072 | | 3 1/2303 | 10 5/7769 |
21 | 4801104132 Coder Tiểu Học | La Thái Thụy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 11925 | | 3 2/3899 | 10 5/8026 |
22 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 12522 | | 3 3/4589 | 10 6/7933 |
23 | 4801103090 Coder THCS | Ngô Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1148 | | | 10 1/1148 |
24 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1753 | | | 10 1/1753 |
25 | 4801104118 Coder THCS | Lầu Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1853 | 10 1/1853 | 0 2/-- | |
26 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2009 | | 0 1/-- | 10 1/2009 |
27 | 4801103095 Coder THCS | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2121 | 10 1/2121 | | |
28 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2830 | 10 1/2830 | | |
29 | 4801104010 Coder THCS | Đỗ Trần Tuấn Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2914 | 10 1/2914 | | |
30 | 4801104036 Coder THCS | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2954 | | | 10 1/2954 |
31 | 4801104049 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2997 | 10 1/2997 | | |
32 | 4801104139 Coder THCS | Đặng Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3334 | | | 10 2/3334 |
33 | 4801104079 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3516 | | | 10 1/3516 |
34 | 4801104075 Coder THPT | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4738 | | | 10 2/4738 |
35 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5118 | | | 10 3/5118 |
36 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6479 | 0 2/-- | | 10 4/6479 |
37 | 4801104145 Coder Lớp Lá | Trần Minh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6491 | 10 4/6491 | | |
38 | 4801104040 Coder Tiểu Học | Phan Võ Anh Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 2982 | | | 7.5 1/2982 |
39 | 4801104002 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Ấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 6935 | | | 7.5 4/6935 |
40 | 4801103074 Coder THCS | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4741 | | 3 2/4741 | |
41 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 3578 | 2.5 1/3578 | | |
42 | 4801103025 Coder Lớp Lá | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 4774 | | 0 1/-- | 2.5 2/4774 |
43 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4801104087 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4801104018 Coder THCS | La Bảo Chiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4801103005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Di Ý Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4801104067 Coder THCS | Nguyễn Quốc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
48 | 4801104062 Coder Tiểu Học | Trần Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 6/-- | 0 2/-- | |
49 | 4801104096 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 3/-- |