Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104010 Coder THCS | Đỗ Trần Tuấn Anh Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 2807 | 10 1/960 | 10 1/1847 |
2 | 4801104002 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Ấn Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 2947 | 10 1/672 | 10 1/2275 |
3 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 3428 | 10 1/282 | 10 2/3146 |
4 | 4801104136 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trung Tính Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 5176 | 10 2/2734 | 10 1/2442 |
5 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 6478 | 10 2/3068 | 10 2/3410 |
6 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 7567 | 10 2/2965 | 10 3/4602 |
7 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 8755 | 10 3/4095 | 10 3/4660 |
8 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 9454 | 10 3/4479 | 10 3/4975 |
9 | 4801103069 Coder THPT | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 10821 | 10 4/6279 | 10 3/4542 |
10 | 4801104035 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Minh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 773 | 10 1/773 | |
11 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 961 | 10 1/961 | |
12 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 1815 | 10 1/1815 | |
13 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 1866 | 10 1/1866 | |
14 | 4801104049 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 1879 | 10 1/1879 | 0 2/-- |
15 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 2116 | 10 1/2116 | |
16 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 2177 | 10 1/2177 | |
17 | 4801104087 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 2962 | 10 2/2962 | |
18 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 3295 | 10 2/3295 | 0 1/-- |
19 | 4801103085 Coder THCS | Trần Anh Tú Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 3325 | 10 2/3325 | |
20 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 3524 | 10 2/3524 | |
21 | 4801103095 Coder THCS | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 3556 | 10 2/3556 | |
22 | 4801103074 Coder THCS | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 4486 | 10 3/4486 | |
23 | 4801103064 Coder THCS | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 4514 | 10 3/4514 | |
24 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 5522 | 10 4/5522 | |
25 | 4801104139 Coder THCS | Đặng Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 7280 | 10 5/7280 | |
26 | 4801104067 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Khang Chưa cài đặt thông tin trường | | 7.5 | 916 | 7.5 1/916 | |
27 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường | | 7.5 | 2218 | 7.5 1/2218 | |
28 | 4801104036 Coder THCS | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7.5 | 2307 | 7.5 1/2307 | |
29 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7.5 | 3361 | 7.5 2/3361 | 0 6/-- |
30 | 4801104062 Coder Tiểu Học | Trần Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường | | 7.5 | 3802 | 7.5 2/3802 | |
31 | 4801104132 Coder Tiểu Học | La Thái Thụy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7.5 | 7395 | 7.5 5/7395 | |
32 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 5 | 2126 | 5 1/2126 | |
33 | 4801104089 Coder Tiểu Học | Lâm Tiểu Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 5 | 2555 | 5 1/2555 | |
34 | 4801103025 Coder Tiểu Học | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường | | 5 | 5972 | 5 4/5972 | |
35 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | |
36 | 4801103090 Coder THCS | Ngô Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 1/-- | |
37 | 4801104150 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 1/-- | |
38 | 4801103005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Di Ý Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
39 | 4801103080 Coder THCS | Lê Thị Ngọc Trâm Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | |
40 | 4801104145 Coder Lớp Lá | Trần Minh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | |
41 | 4801103017 Coder Tiểu Học | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | |
42 | 4801104079 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | 0 1/-- | |
43 | 4801104075 Coder THPT | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 1/-- | |
44 | 4801103044 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Phương Linh Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | |
45 | 4801104061 Coder Lớp Lá | Tăng Quốc Khải Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | 0 4/-- | |
46 | 4801104053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hùng Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 1/-- |
47 | 4801104096 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 3/-- | |
48 | 4801104018 Coder THCS | La Bảo Chiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 7/-- | |
49 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
50 | 4801104040 Coder Tiểu Học | Phan Võ Anh Hào Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | |
51 | 4801104118 Coder THCS | Lầu Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
52 | 4801103082 Coder THCS | Lê Vũ Thùy Trang Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | |