Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3160 | 5 2/1340 | 3 1/608 | 2 1/1212 |
2 | 4801104010 Coder THCS | Đỗ Trần Tuấn Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7099 | 5 2/1777 | 3 1/2088 | 2 1/3234 |
3 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11517 | 5 3/5188 | 3 3/3767 | 2 1/2562 |
4 | 4801104035 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Minh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13793 | 5 3/4053 | 3 1/3266 | 2 1/6474 |
5 | 4801104002 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Ấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13818 | 5 2/3263 | 3 2/5310 | 2 2/5245 |
6 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14825 | 5 2/2218 | 3 5/9121 | 2 1/3486 |
7 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 7817 | 5 4/4840 | 3 1/2977 | 0 5/-- |
8 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 7864 | 5 2/6428 | 3 1/1436 | |
9 | 4801103074 Coder THCS | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 8105 | 5 3/4011 | 3 1/4094 | 0 3/-- |
10 | 4801103017 Coder Tiểu Học | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 8856 | 5 2/3342 | 3 2/5514 | |
11 | 4801104118 Coder THCS | Lầu Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9097 | 5 2/4331 | 3 1/4766 | 0 1/-- |
12 | 4801104136 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trung Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 9285 | 5 4/4488 | 3 3/4797 | 0 4/-- |
13 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 9675 | 5 1/1853 | 3 3/7822 | |
14 | 4801104087 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9703 | 5 2/3822 | 3 2/5881 | |
15 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9769 | 5 2/2976 | 3 3/6793 | |
16 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 11646 | 5 3/6469 | 3 1/5177 | |
17 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 12491 | 5 4/7600 | 3 3/4891 | 0 4/-- |
18 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 12769 | 5 2/3604 | 3 3/9165 | |
19 | 4801104132 Coder Tiểu Học | La Thái Thụy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 14417 | 5 1/4771 | 3 4/9646 | |
20 | 4801104018 Coder THCS | La Bảo Chiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 16067 | 5 4/7843 | 3 4/8224 | 0 2/-- |
21 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 16952 | 5 1/3292 | 3 7/13660 | 0 1/-- |
22 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 19251 | 5 4/10397 | 3 3/8854 | 0 1/-- |
23 | 4801104145 Coder Lớp Lá | Trần Minh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 23497 | 5 5/12599 | 3 4/10898 | |
24 | 4801103064 Coder THCS | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 25097 | 5 6/10732 | 3 9/14365 | |
25 | 4801103005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Di Ý Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 25846 | 5 6/11132 | 3 7/14714 | 0 6/-- |
26 | 4801103025 Coder Lớp Lá | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 30595 | 5 5/11648 | 3 11/18947 | 0 2/-- |
27 | 4801104036 Coder THCS | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.57 | 16946 | 3.57 3/9057 | 3 2/7889 | |
28 | 4801104067 Coder THCS | Nguyễn Quốc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.57 | 14761 | 3.57 2/5912 | 2 2/8849 | |
29 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.57 | 25005 | 3.57 4/11361 | 2 6/13644 | |
30 | 4801103069 Coder THPT | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.57 | 25171 | 3.57 7/11590 | 2 6/13581 | |
31 | 4801104061 Coder Lớp Lá | Tăng Quốc Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.57 | 44436 | 3.57 15/22330 | 2 13/22106 | |
32 | 4801104139 Coder THCS | Đặng Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 4206 | 5 2/4206 | 0 1/-- | |
33 | 4801103090 Coder THCS | Ngô Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4585 | 5 1/4585 | | |
34 | 4801103085 Coder THCS | Trần Anh Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 5628 | 5 2/5628 | | |
35 | 4801104096 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6942 | 5 2/6942 | 0 3/-- | |
36 | 4801104040 Coder Tiểu Học | Phan Võ Anh Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 8116 | 5 5/8116 | 0 1/-- | |
37 | 4801104049 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 9623 | 5 4/9623 | 0 1/-- | |
38 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 10048 | 5 3/10048 | | |
39 | 4801104062 Coder Tiểu Học | Trần Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.57 | 11688 | 3.57 5/11688 | | |
40 | 4801103095 Coder THCS | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.57 | 14874 | 3.57 8/14874 | | |
41 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.57 | 22066 | 3.57 13/22066 | | |
42 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6340 | 0 1/-- | 3 3/6340 | 0 1/-- |
43 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.14 | 7215 | 2.14 2/7215 | 0 6/-- | |
44 | 4801104079 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.43 | 11059 | 1.43 4/11059 | 0 3/-- | |
45 | 4801104075 Coder THPT | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.43 | 14641 | 1.43 8/14641 | | |
46 | 4801103044 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Phương Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4801104053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 3/-- | |
48 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 6/-- | |
49 | 4801103082 Coder THCS | Lê Vũ Thùy Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
50 | 4801103080 Coder THCS | Lê Thị Ngọc Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 1/-- | |