Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104023 Coder Cao Đẳng | Lê Tuấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 3108 | 3 1/70 | 3 1/131 | 10 2/2907 |
2 | 4801104002 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Ấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 5781 | 3 1/600 | 3 2/2782 | 10 1/2399 |
3 | 4801104085 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 6784 | 3 2/2717 | 3 1/1469 | 10 1/2598 |
4 | 4801104135 Coder Thạc Sĩ | Thái Phúc Tiến Du lịch Saigontourist |  | 16 | 17418 | 3 4/3961 | 3 2/3603 | 10 7/9854 |
5 | 4801104010 Coder THCS | Đỗ Trần Tuấn Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14.8 | 9743 | 3 1/674 | 1.8 5/6599 | 10 1/2470 |
6 | 4801104100 Coder Trung Cấp | Nguyễn Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.6 | 6411 | 1.8 1/836 | 1.8 2/2527 | 10 2/3048 |
7 | 4801104003 Coder Trung Cấp | Lê Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.6 | 8715 | 0.6 1/2452 | | 10 4/6263 |
8 | 4801104113 Coder Trung Cấp | Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4848 | 3 1/700 | 3 3/4148 | 0 1/-- |
9 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4921 | 3 1/542 | 3 3/4379 | 0 1/-- |
10 | 4801104033 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4946 | 3 2/2075 | 3 2/2871 | 0 1/-- |
11 | 4801104144 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5681 | 3 1/1215 | 3 3/4466 | |
12 | 4801104030 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trọng Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 6536 | 3 1/479 | 3 4/6057 | |
13 | 4801104012 Coder Tiểu Học | Tất Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8644 | 3 1/1249 | 3 5/7395 | 0 1/-- |
14 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 9633 | 3 1/944 | 3 6/8689 | 0 4/-- |
15 | 4801104092 Coder THPT | Huỳnh Thiên Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12133 | 3 7/9808 | 3 1/2325 | |
16 | 4801104051 Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Ánh Hồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 18050 | 3 5/6678 | 3 9/11372 | 0 3/-- |
17 | 4801104073 Coder Tiểu Học | Trương Nguyễn Hoàng Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 3144 | 3 1/561 | 1.8 1/2583 | 0 1/-- |
18 | 4801104124 Coder THCS | Trần Đào Bá Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 3236 | 3 1/1028 | 1.8 1/2208 | |
19 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.8 | 5860 | 3 3/3592 | 1.8 1/2268 | |
20 | 4801104069 Coder THPT | Hoàng Quốc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 6047 | 3 1/963 | 1.8 3/5084 | |
21 | 4801104117 Coder THCS | Nguyễn Thành Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.8 | 7127 | 3 2/1996 | 1.8 4/5131 | |
22 | 4801104102 Coder THPT | Nguyễn Tuyết Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.8 | 8004 | 3 1/1784 | 1.8 4/6220 | |
23 | 4801104004 Coder Cao Đẳng | Lê Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 2883 | 3 1/684 | 1.5 1/2199 | |
24 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.9 | 2628 | 3 1/1040 | 0.9 1/1588 | 0 2/-- |
25 | 4801104107 Coder THPT | Nguyễn Trần Nam Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.9 | 3446 | 3 1/741 | 0.9 2/2705 | |
26 | 4801103025 Coder Lớp Lá | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.9 | 7151 | 3 1/1043 | 0.9 4/6108 | 0 4/-- |
27 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.3 | 10780 | 3 1/911 | 0.3 7/9869 | |
28 | 4801104111 Coder Tiểu Học | Cao Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 517 | 3 1/517 | | |
29 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 600 | 3 1/600 | | 0 1/-- |
30 | 4801104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 726 | 3 1/726 | | |
31 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 868 | 3 1/868 | 0 1/-- | 0 3/-- |
32 | 4801104027 Coder Tiểu Học | Đàng Huỳnh Khánh Đoan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1022 | 3 1/1022 | | 0 1/-- |
33 | 4801104075 Coder THPT | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1162 | 3 1/1162 | 0 1/-- | 0 1/-- |
34 | 4801104001 Coder Trung Cấp | Lê Vỹ An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1206 | 3 1/1206 | | |
35 | 4801104078 Coder THCS | Lương Thị Khánh Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1214 | 3 1/1214 | | |
36 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1316 | 3 1/1316 | | |
37 | 4801104072 Coder Tiểu Học | Ngô Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1768 | 3 1/1768 | | |
38 | 4801104047 Coder THPT | Nguyễn Khánh Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2193 | 3 1/2193 | | |
39 | 4801104043 Coder THCS | Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2251 | 3 2/2251 | | |
40 | 4801104087 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2468 | 3 1/2468 | | |
41 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3734 | 3 3/3734 | 0 2/-- | 0 3/-- |
42 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 3765 | 3 3/3765 | 0 4/-- | 0 3/-- |
43 | 4801104053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 4683 | 3 3/4683 | 0 1/-- | |
44 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.6 | 4780 | 0.6 3/4780 | | |
45 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4801104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4801104017 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4801104058 Coder Tiểu Học | NGUYEN DAN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4801104028 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chấn Nam Doanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
50 | 4801104052 Coder Tiểu Học | Trần Quốc Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
51 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
52 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |