Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 6017 | 3 1/1844 | 3 1/2991 | 10 1/1182 |
2 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 6300 | 3 1/717 | 3 2/3450 | 10 1/2133 |
3 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 6441 | 3 1/523 | 3 3/3223 | 10 1/2695 |
4 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 7420 | 3 3/4183 | 3 1/2248 | 10 1/989 |
5 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 8409 | 3 2/2454 | 3 2/2822 | 10 2/3133 |
6 | 4801104098 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phúc Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 9139 | 3 3/3094 | 3 1/2505 | 10 1/3540 |
7 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 9829 | 3 1/1252 | 3 2/3989 | 10 2/4588 |
8 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 11027 | 3 2/3260 | 3 1/2345 | 10 3/5422 |
9 | 4801104074 Coder THCS | Nông Thị Nhật Lệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 12100 | 3 3/4299 | 3 1/2264 | 10 3/5537 |
10 | 4801104120 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 13606 | 3 1/406 | 3 4/6204 | 10 4/6996 |
11 | 4801103085 Coder THCS | Trần Anh Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 14053 | 3 2/4646 | 3 2/4721 | 10 2/4686 |
12 | 4801104088 Coder Thạc Sĩ | Lê Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 14904 | 3 1/1836 | 3 2/3567 | 10 6/9501 |
13 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 15661 | 3 3/3667 | 3 3/4831 | 10 4/7163 |
14 | 4801103064 Coder THCS | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 16769 | 3 2/2626 | 3 5/8295 | 10 3/5848 |
15 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.1 | 7259 | 3 1/558 | 2.1 3/4210 | 10 1/2491 |
16 | 4801104035 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Minh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.8 | 8532 | 3 1/750 | 1.8 3/4289 | 10 1/3493 |
17 | 4801104018 Coder THCS | La Bảo Chiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.8 | 8759 | 3 1/1114 | 1.8 3/4532 | 10 1/3113 |
18 | 4801104118 Coder THCS | Lầu Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.8 | 11511 | 3 1/1397 | 1.8 1/2942 | 10 4/7172 |
19 | 4801103071 Coder Cao Đẳng | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.8 | 12898 | 3 3/5148 | 1.8 2/4761 | 10 1/2989 |
20 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.8 | 20623 | 3 1/536 | 1.8 12/16781 | 10 2/3306 |
21 | 4801104050 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2866 | 3 1/1168 | 3 1/1698 | |
22 | 4801104119 Coder Tiểu Học | Liên Quốc Đại Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 3418 | 3 1/756 | 3 1/2662 | |
23 | 4801104128 Coder Đại Học | Nguyen Phuc Thinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4007 | 3 1/1390 | 3 1/2617 | |
24 | 4801104067 Coder THCS | Nguyễn Quốc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 6008 | 3 1/2409 | 3 1/3599 | 0 1/-- |
25 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 6090 | 3 1/3077 | 3 1/3013 | |
26 | 4801104029 Coder Đại Học | Nguyễn Du Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 7883 | 3 1/942 | 3 4/6941 | |
27 | 4801104125 Coder Trung Cấp | Võ Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8487 | 3 3/5057 | 3 1/3430 | |
28 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.1 | 3022 | 3 1/845 | 2.1 1/2177 | |
29 | 4801104040 Coder Tiểu Học | Phan Võ Anh Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.8 | 4109 | 3 1/926 | 1.8 1/3183 | |
30 | 4801104099 Coder THPT | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.8 | 4659 | 3 1/868 | 1.8 2/3791 | 0 8/-- |
31 | 4801104110 Coder THPT | Nguyễn Văn Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.8 | 5035 | 3 1/1584 | 1.8 2/3451 | |
32 | 4801104096 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 6567 | 3 1/1137 | 1.8 3/5430 | |
33 | 4801104059 Coder THCS | Nguyễn Trần Gia Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.8 | 6673 | 3 1/274 | 1.8 4/6399 | |
34 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 7448 | 3 3/4004 | 1.8 1/3444 | |
35 | 4801104139 Coder THCS | Đặng Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.8 | 7767 | 3 2/3136 | 1.8 2/4631 | |
36 | 4801104034 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.8 | 8992 | 3 1/2039 | 1.8 4/6953 | |
37 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.8 | 11945 | 3 4/6071 | 1.8 3/5874 | |
38 | 4801104106 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 14384 | 3 1/235 | 1.8 10/14149 | |
39 | 4801104148 Coder THPT | Đặng Công Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 7299 | 3 1/1543 | 1.5 3/5756 | |
40 | 4801104048 Coder THPT | Nguyễn Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.5 | 8599 | 3 3/3621 | 1.5 3/4978 | 0 2/-- |
41 | 4801104022 Coder Trung Cấp | Huỳnh Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 12148 | 3 1/1624 | 1.5 7/10524 | |
42 | 4801104121 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đặng Hùng Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 8527 | 3 1/1837 | 0.6 4/6690 | 0 3/-- |
43 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2792 | 3 1/2792 | | |
44 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 3618 | 3 2/3618 | | |
45 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 9940 | 3 8/9940 | | |
46 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4801104134 Coder Lớp Lá | Võ Trần Tiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 2/-- |
50 | 4801103033 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ngọc Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
51 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |