Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:35:05 23/10/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:35:05 23/10/2023
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:35:05 23/10/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14801103037
Coder THPT
Phạm Nguyễn Minh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1660173
1/1844
3
1/2991
10
1/1182
24801103079
Coder Đại Học
Phạm Đình Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1663003
1/717
3
2/3450
10
1/2133
34801103008
Coder Đại Học
Nguyễn Dương Quốc Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1664413
1/523
3
3/3223
10
1/2695
44801103060
Coder Cao Đẳng
Võ Thành Phát
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1674203
3/4183
3
1/2248
10
1/989
54801103086
Coder THPT
Trần Văn Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       1684093
2/2454
3
2/2822
10
2/3133
64801104098
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phúc Nguyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       1691393
3/3094
3
1/2505
10
1/3540
74801103048
Coder Thạc Sĩ
Phạm Lữ Huỳnh Mai
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1698293
1/1252
3
2/3989
10
2/4588
84801103038
Coder Trung Cấp
Bùi Nguyên Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16110273
2/3260
3
1/2345
10
3/5422
94801104074
Coder THCS
Nông Thị Nhật Lệ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16121003
3/4299
3
1/2264
10
3/5537
104801104120
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Đức Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16136063
1/406
3
4/6204
10
4/6996
114801103085
Coder THCS
Trần Anh Tú
Chưa cài đặt thông tin trường
       16140533
2/4646
3
2/4721
10
2/4686
124801104088
Coder Thạc Sĩ
Lê Ngọc Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16149043
1/1836
3
2/3567
10
6/9501
134801104090
Coder Trung Cấp
Lâm Họa My
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16156613
3/3667
3
3/4831
10
4/7163
144801103064
Coder THCS
Lê Phạm Diễm Quỳnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16167693
2/2626
3
5/8295
10
3/5848
154801103062
Coder Đại Học
Trần Hiền Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15.172593
1/558
2.1
3/4210
10
1/2491
164801104035
Coder Trung Cấp
Nguyễn Võ Minh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.885323
1/750
1.8
3/4289
10
1/3493
174801104018
Coder THCS
La Bảo Chiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.887593
1/1114
1.8
3/4532
10
1/3113
184801104118
Coder THCS
Lầu Minh Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.8115113
1/1397
1.8
1/2942
10
4/7172
194801103071
Coder Cao Đẳng
Lê Thị Ngọc Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.8128983
3/5148
1.8
2/4761
10
1/2989
204801103024
Coder Đại Học
Nguyen Hau
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.8206233
1/536
1.8
12/16781
10
2/3306
214801104050
Coder THPT
Lê Nguyễn Minh Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       628663
1/1168
3
1/1698
224801104119
Coder Tiểu Học
Liên Quốc Đại Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       634183
1/756
3
1/2662
234801104128
Coder Đại Học
Nguyen Phuc Thinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       640073
1/1390
3
1/2617
244801104067
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quốc Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       660083
1/2409
3
1/3599
0
1/--
254801104020
Coder Tiểu Học
Văn Hữu Đan
Chưa cài đặt thông tin trường
       660903
1/3077
3
1/3013
264801104029
Coder Đại Học
Nguyễn Du
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       678833
1/942
3
4/6941
274801104125
Coder Trung Cấp
Võ Phương Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       684873
3/5057
3
1/3430
284801103028
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Lê Huân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.130223
1/845
2.1
1/2177
294801104040
Coder Tiểu Học
Phan Võ Anh Hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.841093
1/926
1.8
1/3183
304801104099
Coder THCS
Đoàn Văn Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.846593
1/868
1.8
2/3791
0
8/--
314801104110
Coder THPT
Nguyễn Văn Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.850353
1/1584
1.8
2/3451
324801104096
Coder Trung Cấp
Nguyễn Quang Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.865673
1/1137
1.8
3/5430
334801104059
Coder THCS
Nguyễn Trần Gia Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.866733
1/274
1.8
4/6399
344801103089
Coder Cao Đẳng
Phạm Khánh Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.874483
3/4004
1.8
1/3444
354801104139
Coder THCS
Đặng Minh Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.877673
2/3136
1.8
2/4631
364801104034
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Đức Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.889923
1/2039
1.8
4/6953
374801104141
Coder THCS
Nguyễn Nhật Triều
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.8119453
4/6071
1.8
3/5874
384801104106
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.8143843
1/235
1.8
10/14149
394801104148
Coder THPT
Đặng Công Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.572993
1/1543
1.5
3/5756
404801104048
Coder THPT
Nguyễn Huy Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.585993
3/3621
1.5
3/4978
0
2/--
414801104022
Coder Trung Cấp
Huỳnh Tấn Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5121483
1/1624
1.5
7/10524
424801104121
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đặng Hùng Tấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.685273
1/1837
0.6
4/6690
0
3/--
434601104036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       327923
1/2792
444801104097
Coder THPT
Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       336183
2/3618
454801104082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phi Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       399403
8/9940
464401104248
Coder Tiểu Học
KEOPHANTHAVONG OTHAI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474801103009
Coder THCS
Nguyễn Thị Kim Chi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484801103041
Coder Tiểu Học
Trần Thị Mỹ Kiều
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494801104134
Coder Lớp Lá
Võ Trần Tiến
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
504801103033
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Ngọc Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514801103078
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Minh Thy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00