Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 1118 | 3 1/48 | 3 1/365 | 10 1/705 |
2 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 3314 | 3 1/626 | 3 1/1945 | 10 1/743 |
3 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 3905 | 3 2/2586 | 3 1/813 | 10 1/506 |
4 | 4801104035 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Minh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 4017 | 3 1/2590 | 3 1/620 | 10 1/807 |
5 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 4725 | 3 1/1867 | 3 1/1735 | 10 1/1123 |
6 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 5477 | 3 1/1782 | 3 2/3062 | 10 1/633 |
7 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 5483 | 3 2/3424 | 3 1/1625 | 10 1/434 |
8 | 4801104118 Coder THCS | Lầu Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 5929 | 3 1/986 | 3 1/2160 | 10 1/2783 |
9 | 4801103071 Coder Cao Đẳng | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 5935 | 3 1/1808 | 3 2/2884 | 10 1/1243 |
10 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 6809 | 3 1/2124 | 3 1/2303 | 10 1/2382 |
11 | 4801104040 Coder Tiểu Học | Phan Võ Anh Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 6842 | 3 1/2372 | 3 1/2580 | 10 1/1890 |
12 | 4801104096 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 6982 | 3 1/2374 | 3 1/2553 | 10 1/2055 |
13 | 4801104059 Coder THCS | Nguyễn Trần Gia Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 7336 | 3 1/2267 | 3 1/2579 | 10 1/2490 |
14 | 4801104099 Coder THPT | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 7917 | 3 1/2792 | 3 1/2541 | 10 1/2584 |
15 | 4801104029 Coder Đại Học | Nguyễn Du Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 8290 | 3 3/4545 | 3 1/3217 | 10 1/528 |
16 | 4801104022 Coder Trung Cấp | Huỳnh Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 8560 | 3 1/2833 | 3 1/3238 | 10 2/2489 |
17 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 8561 | 3 1/3454 | 3 1/3107 | 10 1/2000 |
18 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 9417 | 3 3/4345 | 3 1/933 | 10 3/4139 |
19 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 9506 | 3 2/4609 | 3 1/3166 | 10 2/1731 |
20 | 4801103064 Coder THCS | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 10216 | 3 3/4285 | 3 1/1247 | 10 4/4684 |
21 | 4801104106 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 10848 | 3 4/6172 | 3 1/2605 | 10 1/2071 |
22 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 11395 | 3 3/5135 | 3 3/4219 | 10 1/2041 |
23 | 4801104018 Coder THCS | La Bảo Chiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 12815 | 3 4/6342 | 3 2/4632 | 10 1/1841 |
24 | 4801104098 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phúc Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 13322 | 3 4/6027 | 3 3/4514 | 10 2/2781 |
25 | 4801104148 Coder THPT | Đặng Công Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 13485 | 3 3/5840 | 3 2/3671 | 10 2/3974 |
26 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 14062 | 3 2/3245 | 3 2/3057 | 10 6/7760 |
27 | 4801104110 Coder THPT | Nguyễn Văn Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 14372 | 3 5/7113 | 3 1/2887 | 10 3/4372 |
28 | 4801104120 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 14795 | 3 3/5891 | 3 1/3287 | 10 3/5617 |
29 | 4801104125 Coder Trung Cấp | Võ Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 15133 | 3 3/5544 | 3 4/7146 | 10 1/2443 |
30 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 15294 | 3 4/6317 | 3 2/3879 | 10 3/5098 |
31 | 4801104139 Coder THCS | Đặng Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 15983 | 3 3/5913 | 3 4/6583 | 10 2/3487 |
32 | 4801103085 Coder THCS | Trần Anh Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 18488 | 3 4/6895 | 3 1/3362 | 10 5/8231 |
33 | 4801104048 Coder THPT | Nguyễn Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 19671 | 3 8/11555 | 3 1/2675 | 10 3/5441 |
34 | 4801104074 Coder THCS | Nông Thị Nhật Lệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.1 | 6614 | 2.1 1/1401 | 3 1/1674 | 10 2/3539 |
35 | 4801104121 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đặng Hùng Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.8 | 6345 | 1.8 2/3541 | 3 1/544 | 10 2/2260 |
36 | 4801104067 Coder THCS | Nguyễn Quốc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14.8 | 11722 | 1.8 5/8106 | 3 2/3183 | 10 1/433 |
37 | 4801104050 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.5 | 9986 | 3 2/3350 | 3 2/4043 | 7.5 2/2593 |
38 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3697 | | 3 1/1615 | 10 1/2082 |
39 | 4801104134 Coder Lớp Lá | Võ Trần Tiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 4967 | | 3 1/2307 | 10 1/2660 |
40 | 4801104034 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 5024 | | 3 2/4529 | 10 1/495 |
41 | 4801104128 Coder Đại Học | Nguyen Phuc Thinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 9605 | | 3 4/7147 | 10 1/2458 |
42 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.8 | 4329 | 1.8 1/2541 | 0 1/-- | 10 1/1788 |
43 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2246 | | | 10 1/2246 |
44 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 2559 | 0 1/-- | 3 1/2559 | |
45 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4801104088 Coder Thạc Sĩ | Lê Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4801104119 Coder Tiểu Học | Liên Quốc Đại Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
51 | 4801103033 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ngọc Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |