Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104144 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 6381 | 2 1/657 | 10 1/2382 | 10 2/3342 |
2 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 7038 | 2 1/2380 | 10 2/2616 | 10 1/2042 |
3 | 4801104100 Coder Trung Cấp | Nguyễn Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 7768 | 2 1/2364 | 10 1/1110 | 10 3/4294 |
4 | 4801104030 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trọng Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 8104 | 2 1/2191 | 10 1/1849 | 10 2/4064 |
5 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 8814 | 2 1/2146 | 10 1/3191 | 10 1/3477 |
6 | 4801104043 Coder THCS | Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 10450 | 2 1/2844 | 10 1/1767 | 10 3/5839 |
7 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 11198 | 2 1/1465 | 10 2/4438 | 10 3/5295 |
8 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 11705 | 2 1/1893 | 10 6/8112 | 10 1/1700 |
9 | 4801104052 Coder Tiểu Học | Trần Quốc Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 11711 | 2 3/5769 | 10 1/1198 | 10 3/4744 |
10 | 4801104117 Coder THCS | Nguyễn Thành Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 11819 | 2 2/4411 | 10 4/4527 | 10 1/2881 |
11 | 4801104102 Coder THPT | Nguyễn Tuyết Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 12091 | 2 1/2559 | 10 1/2057 | 10 5/7475 |
12 | 4801104023 Coder Cao Đẳng | Lê Tuấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 13029 | 2 3/3711 | 10 1/2606 | 10 4/6712 |
13 | 4801104001 Coder Trung Cấp | Lê Vỹ An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 14228 | 2 2/4785 | 10 1/2674 | 10 5/6769 |
14 | 4801104012 Coder Tiểu Học | Tất Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 14521 | 2 2/4360 | 10 2/3756 | 10 5/6405 |
15 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 14711 | 2 1/1838 | 10 7/10231 | 10 2/2642 |
16 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 14805 | 2 3/4200 | 10 4/4471 | 10 5/6134 |
17 | 4801104075 Coder THPT | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 15181 | 2 1/1619 | 10 6/9329 | 10 2/4233 |
18 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 17258 | 2 2/2321 | 10 5/7026 | 10 6/7911 |
19 | 4801104073 Coder Tiểu Học | Trương Nguyễn Hoàng Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 17421 | 2 4/6905 | 10 4/4630 | 10 4/5886 |
20 | 4801104092 Coder THPT | Huỳnh Thiên Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 19243 | 2 5/6485 | 10 1/2143 | 10 7/10615 |
21 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 19721 | 2 4/5820 | 10 5/7381 | 10 4/6520 |
22 | 4801104051 Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Ánh Hồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 21166 | 2 3/3525 | 10 5/6431 | 10 8/11210 |
23 | 4801104028 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chấn Nam Doanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 24866 | 2 4/6480 | 10 5/7919 | 10 7/10467 |
24 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 25158 | 2 3/4919 | 10 7/9404 | 10 8/10835 |
25 | 4801104069 Coder THPT | Hoàng Quốc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 31318 | 2 5/8241 | 10 9/10848 | 10 9/12229 |
26 | 4801104027 Coder Tiểu Học | Đàng Huỳnh Khánh Đoan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 10817 | 2 2/2965 | 10 1/523 | 9 5/7329 |
27 | 4801103025 Coder Lớp Lá | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 33146 | 2 5/7075 | 10 6/7380 | 8 14/18691 |
28 | 4801104135 Coder Thạc Sĩ | Thái Phúc Tiến Du lịch Saigontourist |  | 18.67 | 10832 | 2 1/1128 | 10 1/1353 | 6.67 5/8351 |
29 | 4801104004 Coder Cao Đẳng | Lê Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 9964 | | 8 4/6703 | 10 1/3261 |
30 | 4801104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 4671 | 2 1/3553 | 10 1/1118 | |
31 | 4801104017 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 5647 | 2 1/939 | 10 2/4708 | 0 2/-- |
32 | 4801104087 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 8293 | 2 2/3733 | 10 2/4560 | |
33 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 15258 | 2 6/8265 | 10 5/6993 | 0 12/-- |
34 | 4801104010 Coder THCS | Đỗ Trần Tuấn Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.6 | 5102 | 1.6 1/2405 | 10 1/2697 | 0 4/-- |
35 | 4801104085 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1163 | | 10 1/1163 | |
36 | 4801104111 Coder Tiểu Học | Cao Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2171 | | 10 1/2171 | |
37 | 4801104107 Coder THPT | Nguyễn Trần Nam Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4264 | | 10 2/4264 | |
38 | 4801104078 Coder THCS | Lương Thị Khánh Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4347 | | 10 2/4347 | |
39 | 4801104072 Coder Tiểu Học | Ngô Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6441 | 2 1/2064 | 8 2/4377 | |
40 | 4801104053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11818 | 0 4/-- | 10 8/11818 | 0 3/-- |
41 | 4801104124 Coder THCS | Trần Đào Bá Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 6535 | 2 1/3156 | 0 2/-- | 7 1/3379 |
42 | 4801104002 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Ấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.6 | 7534 | 1.6 2/1581 | | 7 3/5953 |
43 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.6 | 3844 | 1.6 2/3844 | | |
44 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.8 | 5798 | 0.8 3/5798 | | |
45 | 4801104047 Coder THPT | Nguyễn Khánh Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.4 | 3776 | 0.4 2/3776 | | |
46 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 2/-- | 0 2/-- |
47 | 4801104003 Coder Trung Cấp | Lê Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4801104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4801104058 Coder Tiểu Học | NGUYEN DAN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |