Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:35:40 01/11/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:35:40 01/11/2023
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:35:40 01/11/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14801104144
Coder Trung Cấp
Nguyễn Văn Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2263812
1/657
10
1/2382
10
2/3342
24801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       2270382
1/2380
10
2/2616
10
1/2042
34801104100
Coder Trung Cấp
Nguyễn Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2277682
1/2364
10
1/1110
10
3/4294
44801104030
Coder Trung Cấp
Nguyễn Trọng Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       2281042
1/2191
10
1/1849
10
2/4064
54801104007
Coder THCS
Tô Lê Vân Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       2288142
1/2146
10
1/3191
10
1/3477
64801104043
Coder THCS
Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22104502
1/2844
10
1/1767
10
3/5839
74801104093
Coder THPT
Lâm Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22111982
1/1465
10
2/4438
10
3/5295
84801103003
Coder THCS
Nguyễn Phước An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22117052
1/1893
10
6/8112
10
1/1700
94801104052
Coder Tiểu Học
Trần Quốc Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       22117112
3/5769
10
1/1198
10
3/4744
104801104117
Coder THCS
Nguyễn Thành Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       22118192
2/4411
10
4/4527
10
1/2881
114801104102
Coder THPT
Nguyễn Tuyết Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       22120912
1/2559
10
1/2057
10
5/7475
124801104023
Coder Cao Đẳng
Lê Tuấn Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22130292
3/3711
10
1/2606
10
4/6712
134801104001
Coder Trung Cấp
Lê Vỹ An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22142282
2/4785
10
1/2674
10
5/6769
144801104012
Coder Tiểu Học
Tất Thái Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22145212
2/4360
10
2/3756
10
5/6405
154801104009
Coder Cao Đẳng
Trương Hồng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22147112
1/1838
10
7/10231
10
2/2642
164801103039
Coder THCS
Hoàng Ngọc Trung Kiên
Chưa cài đặt thông tin trường
       22148052
3/4200
10
4/4471
10
5/6134
174801104075
Coder THPT
Võ Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22151812
1/1619
10
6/9329
10
2/4233
184801103030
Coder Trung Cấp
Đỗ Hoàng Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22172582
2/2321
10
5/7026
10
6/7911
194801104073
Coder Tiểu Học
Trương Nguyễn Hoàng Lâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22174212
4/6905
10
4/4630
10
4/5886
204801104092
Coder THPT
Huỳnh Thiên Nga
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22192432
5/6485
10
1/2143
10
7/10615
214801103015
Coder Cao Đẳng
Trần Tiểu Đình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22197212
4/5820
10
5/7381
10
4/6520
224801104051
Coder Cao Đẳng
Phạm Thị Ánh Hồng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22211662
3/3525
10
5/6431
10
8/11210
234801104028
Coder Tiểu Học
Nguyễn Chấn Nam Doanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22248662
4/6480
10
5/7919
10
7/10467
244801103087
Coder THCS
Huỳnh Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       22251582
3/4919
10
7/9404
10
8/10835
254801104069
Coder THPT
Hoàng Quốc Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22313182
5/8241
10
9/10848
10
9/12229
264801104027
Coder Tiểu Học
Đàng Huỳnh Khánh Đoan
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21108172
2/2965
10
1/523
9
5/7329
274801103025
Coder Tiểu Học
Hoàng Trọng Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       20331462
5/7075
10
6/7380
8
14/18691
284801104135
Coder Thạc Sĩ
tempura
Du lịch Saigontourist
       18.67108322
1/1128
10
1/1353
6.67
5/8351
294801104004
Coder Cao Đẳng
Lê Nguyễn Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1899648
4/6703
10
1/3261
304801104084
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phước Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1246712
1/3553
10
1/1118
314801104017
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Thanh Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1256472
1/939
10
2/4708
0
2/--
324801104087
Coder Lớp Lá
Trịnh Quang Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1282932
2/3733
10
2/4560
334801103020
Coder Tiểu Học
Phạm Gia Hân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12152582
6/8265
10
5/6993
0
12/--
344801104010
Coder THCS
Đỗ Trần Tuấn Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       11.651021.6
1/2405
10
1/2697
0
4/--
354801104085
Coder Thạc Sĩ
Trần Quốc Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10116310
1/1163
364801104111
Coder Tiểu Học
Cao Vinh Quang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10217110
1/2171
374801104107
Coder THPT
Nguyễn Trần Nam Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10426410
2/4264
384801104078
Coder THCS
Lương Thị Khánh Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10434710
2/4347
394801104072
Coder Tiểu Học
Ngô Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1064412
1/2064
8
2/4377
404801104053
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       10118180
4/--
10
8/11818
0
3/--
414801104124
Coder THCS
Trần Đào Bá Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       965352
1/3156
0
2/--
7
1/3379
424801104002
Coder Cao Đẳng
Trần Quốc Ấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.675341.6
2/1581
7
3/5953
434801103036
Coder THCS
Phạm Nguyễn Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.638441.6
2/3844
444801103016
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.857980.8
3/5798
454801104047
Coder THPT
Nguyễn Khánh Hoài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.437760.4
2/3776
464801104021
Coder THCS
Cao Thị Xuân Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
0
2/--
0
2/--
474801104003
Coder Trung Cấp
Lê Hồng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484801104065
Coder THPT
Nguyễn Xuân Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494801104077
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504801104058
Coder Tiểu Học
NGUYEN DAN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00