Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104108 Coder Thạc Sĩ | Lê Hồng Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3526 | 10 1/500 | 10 1/761 | 10 1/1043 | 10 1/1222 |
2 | 4801103090 Coder THCS | Ngô Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5855 | 10 1/631 | 10 1/1628 | 10 1/2478 | 10 1/1118 |
3 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 12114 | 10 1/1735 | 10 2/4458 | 10 1/2886 | 10 1/3035 |
4 | 4801103031 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12509 | 10 1/2022 | 10 3/4331 | 10 2/4165 | 10 2/1991 |
5 | 4801104114 Coder THCS | Võ Thiên Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16062 | 10 2/4330 | 10 1/1613 | 10 4/7025 | 10 1/3094 |
6 | 4801104060 Coder Đại Học | Nguyễn Kinh Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 7154 | 7.5 1/3070 | 10 1/1328 | 10 1/2013 | 10 1/743 |
7 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 12314 | 7.5 2/2131 | 10 1/2060 | 10 1/2520 | 10 3/5603 |
8 | 4801104105 Coder Lớp Lá | Trần Tấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37.5 | 14072 | 7.5 4/6560 | 10 1/1425 | 10 1/3223 | 10 1/2864 |
9 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 18696 | 7.5 5/8235 | 10 1/2101 | 10 2/3808 | 10 2/4552 |
10 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 11916 | 7.5 2/1787 | 5 1/3249 | 10 1/3348 | 10 1/3532 |
11 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.5 | 16756 | 7.5 2/4338 | 5 3/5416 | 10 1/3415 | 10 1/3587 |
12 | 4801103070 Coder Tiểu Học | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4103 | | 10 1/828 | 10 1/2073 | 10 1/1202 |
13 | 4801104055 Coder Trung Cấp | Nguyễn Xuân Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4887 | | 10 1/804 | 10 1/1897 | 10 1/2186 |
14 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5867 | | 10 1/1651 | 10 1/2004 | 10 1/2212 |
15 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6097 | | 10 1/1736 | 10 1/2135 | 10 1/2226 |
16 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11509 | | 10 2/2498 | 10 1/2616 | 10 4/6395 |
17 | 4701104206 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 10651 | 7.5 3/4179 | | 10 1/3211 | 10 1/3261 |
18 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 11299 | 7.5 3/4645 | | 10 1/3279 | 10 1/3375 |
19 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 9634 | 10 1/3361 | 5 2/3556 | 10 1/2717 | |
20 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4487 | | | 10 2/3366 | 10 1/1121 |
21 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 4673 | 10 1/1203 | | 2.5 1/3470 | |
22 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2843 | 10 1/2843 | | | |
23 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3212 | | 0 1/-- | 10 2/3212 | |
24 | 4601104035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3259 | 10 1/3259 | | | |
25 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3579 | | | 10 1/3579 | |
26 | 4801104061 Coder Lớp Lá | Tăng Quốc Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 1922 | 7.5 1/1922 | | | |
27 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 4875 | 7.5 3/4875 | 0 2/-- | | |
28 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
29 | 4801104138 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Hương Trà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
30 | 4801104005 Coder Tiểu Học | Quách Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
31 | 4701103104 Coder Tiểu Học | MAI VĂN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
32 | 4601104218 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
33 | 4701103108 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC VÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
34 | 4801104126 Coder Trung Cấp | Phạm Lê Ngọc Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
35 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
36 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
37 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
38 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
39 | 4701103047 Coder Tiểu Học | CHÂU CHÍ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 4701104151 Coder THCS | TỐNG HUỲNH MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 4801104039 Coder Lớp Mầm | Le Thanh Hai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |