Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 1868 | 10 1/917 | 2 1/951 |
2 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 1900 | 10 1/1044 | 2 1/856 |
3 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 3525 | 10 1/2079 | 2 1/1446 |
4 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 3552 | 10 1/1817 | 2 2/1735 |
5 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 3703 | 10 1/2161 | 2 1/1542 |
6 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 3967 | 10 2/2932 | 2 1/1035 |
7 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 4133 | 10 1/1973 | 2 2/2160 |
8 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 4589 | 10 1/1786 | 2 2/2803 |
9 | 4801103085 Coder THCS | Trần Anh Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 4609 | 10 2/2959 | 2 1/1650 |
10 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 4675 | 10 1/2189 | 2 2/2486 |
11 | 4801104118 Coder THCS | Lầu Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 4687 | 10 2/3563 | 2 1/1124 |
12 | 4801103071 Coder Cao Đẳng | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 5319 | 10 1/1900 | 2 3/3419 |
13 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 5484 | 10 3/4630 | 2 1/854 |
14 | 4801104067 Coder THCS | Nguyễn Quốc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 5835 | 10 2/3557 | 2 2/2278 |
15 | 4801104098 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phúc Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 5861 | 10 3/4561 | 2 1/1300 |
16 | 4801104074 Coder THCS | Nông Thị Nhật Lệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 5989 | 10 3/4566 | 2 1/1423 |
17 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 5993 | 10 3/4616 | 2 1/1377 |
18 | 4801104035 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Minh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 6382 | 10 3/4753 | 2 1/1629 |
19 | 4801104099 Coder THPT | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 8525 | 10 1/2229 | 2 5/6296 |
20 | 4801104134 Coder Lớp Lá | Võ Trần Tiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 976 | | 2 1/976 |
21 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 1217 | | 2 1/1217 |
22 | 4801104029 Coder Đại Học | Nguyễn Du Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 1258 | 0 1/-- | 2 1/1258 |
23 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 1266 | | 2 1/1266 |
24 | 4801104121 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đặng Hùng Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 1276 | 0 3/-- | 2 1/1276 |
25 | 4801104110 Coder THPT | Nguyễn Văn Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 1346 | 0 1/-- | 2 1/1346 |
26 | 4801104139 Coder THCS | Đặng Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 1437 | 0 2/-- | 2 1/1437 |
27 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 1522 | 0 1/-- | 2 1/1522 |
28 | 4801104022 Coder Trung Cấp | Huỳnh Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 1624 | | 2 1/1624 |
29 | 4801104059 Coder THCS | Nguyễn Trần Gia Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 1734 | | 2 1/1734 |
30 | 4801104120 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 1778 | | 2 1/1778 |
31 | 4801104096 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 1819 | | 2 1/1819 |
32 | 4801104040 Coder Tiểu Học | Phan Võ Anh Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 1822 | | 2 1/1822 |
33 | 4801104050 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 1888 | 0 2/-- | 2 1/1888 |
34 | 4801104148 Coder THPT | Đặng Công Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 1917 | 0 1/-- | 2 1/1917 |
35 | 4801104034 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 1945 | 0 4/-- | 2 1/1945 |
36 | 4801104106 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 2047 | | 2 1/2047 |
37 | 4801104125 Coder Trung Cấp | Võ Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 2713 | | 2 2/2713 |
38 | 4801104048 Coder THPT | Nguyễn Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 2764 | 0 1/-- | 2 2/2764 |
39 | 4801104128 Coder Đại Học | Nguyen Phuc Thinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 2270 | | 1.2 1/2270 |
40 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.2 | 2328 | 0 1/-- | 1.2 1/2328 |
41 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 2341 | | 1.2 1/2341 |
42 | 4801104018 Coder THCS | La Bảo Chiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 3600 | | 1.2 2/3600 |
43 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.8 | 2309 | 0 6/-- | 0.8 1/2309 |
44 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4801104088 Coder Thạc Sĩ | Lê Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 4801103033 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ngọc Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | 4801103064 Coder THCS | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | 4801104119 Coder Tiểu Học | Liên Quốc Đại Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |