Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 3001 | 4 1/930 | 4 2/2071 |
2 | 4801104053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 3715 | 4 1/1448 | 4 1/2267 |
3 | 4801104102 Coder THPT | Nguyễn Tuyết Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 3741 | 4 1/1672 | 4 1/2069 |
4 | 4801104027 Coder Tiểu Học | Đàng Huỳnh Khánh Đoan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 3866 | 4 1/362 | 4 3/3504 |
5 | 4801104052 Coder Tiểu Học | Trần Quốc Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 4018 | 4 1/833 | 4 2/3185 |
6 | 4801104144 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 5492 | 4 1/2568 | 4 2/2924 |
7 | 4801104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 5824 | 4 2/2996 | 4 2/2828 |
8 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 6065 | 4 1/1579 | 4 3/4486 |
9 | 4801104023 Coder Cao Đẳng | Lê Tuấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 6409 | 4 1/1084 | 4 4/5325 |
10 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 6589 | 4 2/1897 | 4 4/4692 |
11 | 4801104028 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chấn Nam Doanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 7432 | 4 3/4236 | 4 2/3196 |
12 | 4801104001 Coder Trung Cấp | Lê Vỹ An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 7711 | 4 3/3509 | 4 2/4202 |
13 | 4801104043 Coder THCS | Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 8075 | 4 5/6596 | 4 1/1479 |
14 | 4801104051 Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Ánh Hồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 8252 | 4 3/4276 | 4 3/3976 |
15 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 8265 | 4 3/4608 | 4 3/3657 |
16 | 4801104030 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trọng Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 8436 | 4 3/5987 | 4 1/2449 |
17 | 4801104010 Coder THCS | Đỗ Trần Tuấn Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 8538 | 4 2/4292 | 4 2/4246 |
18 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 9271 | 4 1/644 | 4 7/8627 |
19 | 4801104087 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9844 | 4 3/4285 | 4 3/5559 |
20 | 4801104100 Coder Trung Cấp | Nguyễn Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9890 | 4 1/985 | 4 6/8905 |
21 | 4801104117 Coder THCS | Nguyễn Thành Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 10109 | 4 5/7321 | 4 1/2788 |
22 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 10351 | 4 3/4506 | 4 4/5845 |
23 | 4801103025 Coder Lớp Lá | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 10464 | 4 2/3232 | 4 5/7232 |
24 | 4801104012 Coder Tiểu Học | Tất Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 10700 | 4 1/1610 | 4 6/9090 |
25 | 4801104075 Coder THPT | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 10859 | 4 4/6017 | 4 3/4842 |
26 | 4801104073 Coder Tiểu Học | Trương Nguyễn Hoàng Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 10996 | 4 4/6084 | 4 3/4912 |
27 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 11704 | 4 3/4798 | 4 5/6906 |
28 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 12056 | 4 5/6250 | 4 4/5806 |
29 | 4801104004 Coder Cao Đẳng | Lê Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 12403 | 4 4/6582 | 4 3/5821 |
30 | 4801104078 Coder THCS | Lương Thị Khánh Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 12534 | 4 4/5438 | 4 5/7096 |
31 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 13528 | 4 3/4398 | 4 6/9130 |
32 | 4801104092 Coder THPT | Huỳnh Thiên Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 13850 | 4 5/8080 | 4 3/5770 |
33 | 4801104069 Coder THPT | Hoàng Quốc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 18065 | 4 10/13955 | 4 2/4110 |
34 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5754 | 2 2/3636 | 4 1/2118 |
35 | 4801104135 Coder Thạc Sĩ | Thái Phúc Tiến Du lịch Saigontourist |  | 6 | 8720 | 4 2/3993 | 2 2/4727 |
36 | 4801104085 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9367 | 4 3/5964 | 2 1/3403 |
37 | 4801104017 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10201 | 4 1/676 | 2 6/9525 |
38 | 4801104111 Coder Tiểu Học | Cao Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 1127 | | 4 1/1127 |
39 | 4801104107 Coder THPT | Nguyễn Trần Nam Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 2620 | | 4 1/2620 |
40 | 4801104124 Coder THCS | Trần Đào Bá Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 2959 | 4 1/2959 | |
41 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3166 | 4 1/3166 | |
42 | 4801104047 Coder THPT | Nguyễn Khánh Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7060 | 4 5/7060 | 0 3/-- |
43 | 4801104002 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Ấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
44 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 6/-- | 0 11/-- |
46 | 4801104072 Coder Tiểu Học | Ngô Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
48 | 4801104058 Coder Tiểu Học | NGUYEN DAN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4801104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | 4801104003 Coder Trung Cấp | Lê Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |