Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104016 Coder Trung Cấp | Trịnh Xuân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6844 | 10 1/2155 | 10 1/1350 | 10 1/2925 | 10 1/414 |
2 | 4801104114 Coder THCS | Võ Thiên Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11743 | 10 1/1022 | 10 1/3326 | 10 2/4487 | 10 1/2908 |
3 | 4801104132 Coder Tiểu Học | La Thái Thụy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28102 | 10 1/3413 | 10 6/9175 | 10 4/6392 | 10 6/9122 |
4 | 4801104129 Coder Đại Học | Võ Văn Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 11250 | 10 1/1042 | 10 1/1974 | 10 2/4665 | 5 1/3569 |
5 | 4801104108 Coder Thạc Sĩ | Lê Hồng Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7367 | 10 1/1229 | 10 1/1862 | 0 4/-- | 10 2/4276 |
6 | 4801103007 Coder THCS | Huỳnh Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14453 | 10 2/4181 | 10 4/5938 | 0 2/-- | 10 2/4334 |
7 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18805 | | 10 1/2858 | 10 2/4185 | 10 8/11762 |
8 | 4601104106 Coder Tiểu Học | CHÂU NGỌC MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.5 | 10936 | 10 2/3131 | 10 1/2407 | 0 2/-- | 7.5 3/5398 |
9 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 12048 | 0 3/-- | 10 1/2515 | 10 2/4051 | 7.5 3/5482 |
10 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 12384 | 10 1/1807 | 10 1/3448 | 0 1/-- | 7.5 4/7129 |
11 | immavis27 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 8874 | 10 4/7182 | 10 1/571 | | 5 1/1121 |
12 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.17 | 7247 | 10 1/2682 | 6.67 1/1344 | 0 1/-- | 7.5 2/3221 |
13 | 4701104151 Coder THCS | TỐNG HUỲNH MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.17 | 9182 | 10 1/3448 | 6.67 2/4448 | | 7.5 1/1286 |
14 | 4701103047 Coder Tiểu Học | CHÂU CHÍ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.17 | 17614 | 10 1/2690 | 6.67 6/9019 | | 7.5 3/5905 |
15 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 6019 | | 3.33 1/3371 | 10 1/1814 | 10 1/834 |
16 | 4801104060 Coder Đại Học | Nguyễn Kinh Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1082 | | 10 1/744 | 0 1/-- | 10 1/338 |
17 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4444 | 10 1/1749 | | | 10 2/2695 |
18 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4841 | | 10 1/3199 | | 10 2/1642 |
19 | 4701103050 Coder Tiểu Học | Bùi Ngọc Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5357 | 10 1/3004 | 10 2/2353 | | 0 1/-- |
20 | 4801104138 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Hương Trà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5760 | | 10 2/2533 | 0 1/-- | 10 1/3227 |
21 | 4801103074 Coder THCS | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6273 | | 10 1/2444 | | 10 2/3829 |
22 | 4801104145 Coder Lớp Lá | Trần Minh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6298 | | 10 2/4413 | | 10 1/1885 |
23 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6887 | 0 1/-- | 10 1/551 | | 10 5/6336 |
24 | 4801104079 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8045 | | 10 1/1260 | | 10 4/6785 |
25 | 4701103023 Coder THCS | NGUYỄN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.17 | 12709 | 10 2/2401 | 6.67 3/5534 | | 2.5 2/4774 |
26 | 4701104205 Coder THCS | TRẦN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 11001 | 10 1/1177 | 3.33 1/2827 | | 5 4/6997 |
27 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 4212 | | 10 1/3078 | 0 2/-- | 7.5 1/1134 |
28 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 4854 | | 10 1/2132 | | 7.5 1/2722 |
29 | 4801104049 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 8223 | | 10 1/1368 | 0 5/-- | 7.5 4/6855 |
30 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 10962 | | 10 4/6414 | 0 1/-- | 7.5 2/4548 |
31 | 4601104082 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 11748 | | 10 2/3494 | 0 4/-- | 7.5 5/8254 |
32 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 24852 | | 10 1/3072 | | 7.5 17/21780 |
33 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.67 | 7337 | | 6.67 2/4756 | | 10 1/2581 |
34 | 4801103059 Coder THCS | Ngô Tuấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 21058 | | 10 2/3237 | | 5 13/17821 |
35 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.17 | 9895 | 0 4/-- | 6.67 4/6588 | 0 1/-- | 7.5 1/3307 |
36 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14.17 | 12080 | | 6.67 1/3173 | 0 1/-- | 7.5 6/8907 |
37 | 4701104206 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 7086 | | 3.33 2/4301 | 0 2/-- | 10 1/2785 |
38 | 4801104055 Coder Trung Cấp | Nguyễn Xuân Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 4748 | | 10 1/1407 | | 2.5 1/3341 |
39 | 4801104061 Coder Lớp Lá | Tăng Quốc Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 10588 | 10 5/7278 | | | 2.5 1/3310 |
40 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.67 | 11600 | | 6.67 2/4716 | | 5 4/6884 |
41 | 4801104131 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10.83 | 14583 | | 3.33 3/4987 | | 7.5 6/9596 |
42 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 495 | | | | 10 1/495 |
43 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1741 | 10 1/1741 | | | 0 1/-- |
44 | 4801104109 Coder Đại Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2459 | | | | 10 1/2459 |
45 | 4701103108 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC VÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4161 | | | 0 1/-- | 10 2/4161 |
46 | 4801104127 Coder Tiểu Học | Văn Thành Thích Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5778 | | | | 10 3/5778 |
47 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 5322 | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | 7.5 3/5322 |
48 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 10701 | | 6.67 7/10701 | | 0 5/-- |
49 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2409 | | 0 1/-- | | 5 2/2409 |
50 | 4801103031 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2968 | | | | 5 1/2968 |
51 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2997 | | | | 5 1/2997 |
52 | 4801103090 Coder THCS | Ngô Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4334 | | | | 5 2/4334 |
53 | 4801104005 Coder Tiểu Học | Quách Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4350 | | | | 5 2/4350 |
54 | 4801103021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4778 | | 0 1/-- | 0 2/-- | 5 2/4778 |
55 | 4801103014 Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5844 | | | | 5 3/5844 |
56 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 6403 | | 0 3/-- | 0 1/-- | 5 4/6403 |
57 | 4601103038 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ HOÀI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6430 | | | | 5 4/6430 |
58 | 4701103110 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9130 | | | | 5 6/9130 |
59 | 4801103070 Coder Tiểu Học | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 9375 | | | | 5 6/9375 |
60 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
61 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
62 | 4801104068 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
63 | 4601103054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH TRỌNG PHÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | 0 2/-- |
64 | 4801104036 Coder THCS | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
65 | 4701104078 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tam Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
66 | 4801104086 Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
67 | 4701104130 Coder Lớp Lá | Trần Hải Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
68 | 4801104081 Coder Sơ Sinh | Huỳnh Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
69 | 4501104086 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
70 | 4801103080 Coder THCS | Lê Thị Ngọc Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
71 | 4801104105 Coder Lớp Lá | Trần Tấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
72 | 4801103094 Coder Tiểu Học | Phan Phương Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 4/-- | | 0 1/-- |
73 | 4601104035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
74 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | |
75 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
76 | 4801104039 Coder Lớp Mầm | Le Thanh Hai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
77 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
78 | 4601104219 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THẾ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
79 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
80 | 4701103104 Coder Tiểu Học | MAI VĂN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
81 | 4601103079 Coder Lớp Lá | PHAN TRUNG TỶ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
82 | 4801104126 Coder Trung Cấp | Phạm Lê Ngọc Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | 0 1/-- |
83 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
84 | 4601104218 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |