Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:00:00 16/11/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:00:00 16/11/2023
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:00:00 16/11/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14801104016
Coder Trung Cấp
Trịnh Xuân Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40684410
1/2155
10
1/1350
10
1/2925
10
1/414
24801104114
Coder THCS
Võ Thiên Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401174310
1/1022
10
1/3326
10
2/4487
10
1/2908
34801104132
Coder Tiểu Học
La Thái Thụy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402810210
1/3413
10
6/9175
10
4/6392
10
6/9122
44801104129
Coder Đại Học
Võ Văn Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       351125010
1/1042
10
1/1974
10
2/4665
5
1/3569
54801104108
Coder Thạc Sĩ
Lê Hồng Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30736710
1/1229
10
1/1862
0
4/--
10
2/4276
64801103007
Coder THCS
Huỳnh Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301445310
2/4181
10
4/5938
0
2/--
10
2/4334
74701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301880510
1/2858
10
2/4185
10
8/11762
84601104106
Coder Tiểu Học
CHÂU NGỌC MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       27.51093610
2/3131
10
1/2407
0
2/--
7.5
3/5398
94801103075
Coder Trung Cấp
Nguyễn Hữu Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.5120480
3/--
10
1/2515
10
2/4051
7.5
3/5482
104801103035
Coder THPT
Tăng Huỳnh Hữu Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.51238410
1/1807
10
1/3448
0
1/--
7.5
4/7129
11immavis27
Coder Tiểu Học
Trần Ngọc Tường Vy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25887410
4/7182
10
1/571
5
1/1121
124501104261
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24.17724710
1/2682
6.67
1/1344
0
1/--
7.5
2/3221
134701104151
Coder THCS
TỐNG HUỲNH MINH NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24.17918210
1/3448
6.67
2/4448
7.5
1/1286
144701103047
Coder Tiểu Học
CHÂU CHÍ HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24.171761410
1/2690
6.67
6/9019
7.5
3/5905
154801104070
Coder Đại Học
Nguyễn Thiên Khiêm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23.3360193.33
1/3371
10
1/1814
10
1/834
164801104060
Coder Đại Học
Nguyễn Kinh Kha
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20108210
1/744
0
1/--
10
1/338
174801103032
Coder Trung Cấp
Trịnh Trần Diễm Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20444410
1/1749
10
2/2695
184801103066
Coder Trung Cấp
Trương Minh Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20484110
1/3199
10
2/1642
194701103050
Coder Tiểu Học
Bùi Ngọc Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20535710
1/3004
10
2/2353
0
1/--
204801104138
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Hương Trà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20576010
2/2533
0
1/--
10
1/3227
214801103074
Coder THCS
Trần Thanh Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20627310
1/2444
10
2/3829
224801104145
Coder Lớp Lá
Trần Minh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       20629810
2/4413
10
1/1885
234701104227
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2068870
1/--
10
1/551
10
5/6336
244801104079
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       20804510
1/1260
10
4/6785
254701103023
Coder THCS
NGUYỄN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19.171270910
2/2401
6.67
3/5534
2.5
2/4774
264701104205
Coder THCS
TRẦN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18.331100110
1/1177
3.33
1/2827
5
4/6997
274801103004
Coder THCS
Huỳnh Nguyễn Hoài Ân
Chưa cài đặt thông tin trường
       17.5421210
1/3078
0
2/--
7.5
1/1134
284601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.5485410
1/2132
7.5
1/2722
294801104049
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       17.5822310
1/1368
0
5/--
7.5
4/6855
304501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.51096210
4/6414
0
1/--
7.5
2/4548
314601104082
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.51174810
2/3494
0
4/--
7.5
5/8254
324801103029
Coder Cao Đẳng
BÙI LÊ THANH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.52485210
1/3072
7.5
17/21780
334601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       16.6773376.67
2/4756
10
1/2581
344801103059
Coder THCS
Ngô Tuấn Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       152105810
2/3237
5
13/17821
354701103070
Coder THCS
HỒ KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.1798950
4/--
6.67
4/6588
0
1/--
7.5
1/3307
364801104103
Coder Tiểu Học
Trần Thuận Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       14.17120806.67
1/3173
0
1/--
7.5
6/8907
374701104206
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hoàng Thương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.3370863.33
2/4301
0
2/--
10
1/2785
384801104055
Coder Trung Cấp
Nguyễn Xuân Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.5474810
1/1407
2.5
1/3341
394801104061
Coder Lớp Lá
Tăng Quốc Khải
Chưa cài đặt thông tin trường
       12.51058810
5/7278
2.5
1/3310
404601104216
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG TRÚC VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.67116006.67
2/4716
5
4/6884
414801104131
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Trần Thông
Chưa cài đặt thông tin trường
       10.83145833.33
3/4987
7.5
6/9596
424801103040
Coder THPT
Trang Hoàng Anh Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       1049510
1/495
434801103012
Coder THCS
Trần Thanh Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10174110
1/1741
0
1/--
444801104109
Coder Đại Học
Trần Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10245910
1/2459
454701103108
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC VÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1041610
1/--
10
2/4161
464801104127
Coder Tiểu Học
Văn Thành Thích
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10577810
3/5778
474801103002
Coder Tiểu Học
Võ Ngọc Thúy An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.553220
1/--
0
1/--
0
1/--
7.5
3/5322
484501104130
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.67107016.67
7/10701
0
5/--
494701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       524090
1/--
5
2/2409
504801103031
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Thanh Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       529685
1/2968
514701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       529975
1/2997
524801103090
Coder THCS
Ngô Thị Ánh Tuyết
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       543345
2/4334
534801104005
Coder Tiểu Học
Quách Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       543505
2/4350
544801103021
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hữu Hào
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       547780
1/--
0
2/--
5
2/4778
554801103014
Coder Tiểu Học
Đặng Hoàng Thúy Diệu
Chưa cài đặt thông tin trường
       558445
3/5844
564601104075
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN HOÀNG KHA
Chưa cài đặt thông tin trường
       564030
3/--
0
1/--
5
4/6403
574601103038
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VŨ HOÀI LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       564305
4/6430
584701103110
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       591305
6/9130
594801103070
Coder Tiểu Học
Trần Hồ Phương Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       593755
6/9375
604501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
614601103037
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
624801104068
Coder Lớp Lá
Lê Minh Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
634601103054
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH TRỌNG PHÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
644801104036
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
654701104078
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tam Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
664801104086
Coder Lớp Lá
Huỳnh Ngọc Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
674701104130
Coder Lớp Lá
Trần Hải Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
684801104081
Coder Sơ Sinh
Huỳnh Hoàng Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
694501104086
Coder Lớp Lá
Trịnh Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
704801103080
Coder THCS
Lê Thị Ngọc Trâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
714801104105
Coder Lớp Lá
Trần Tấn Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
724801103094
Coder Tiểu Học
Phan Phương Vỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
0
1/--
734601104035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
744601103036
Coder THCS
TRƯƠNG CÔNG LÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
754601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
764801104039
Coder Lớp Mầm
Le Thanh Hai
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
774701104247
Coder THCS
TRẦN NGỌC TƯỜNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
784601104219
Coder Lớp Lá
DƯƠNG THẾ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
794501104253
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
804701103104
Coder Tiểu Học
MAI VĂN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
814601103079
Coder Lớp Lá
PHAN TRUNG TỶ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
824801104126
Coder Trung Cấp
Phạm Lê Ngọc Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
834501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
844601104218
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00