Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901103071 Coder Tiểu Học | Ngô Lê Uyên Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 285 | 5 1/285 |
2 | 4901104075 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Trọng Khương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1523 | 5 2/1523 |
3 | 4901104117 Coder THPT | Vũ Nguyễn Việt Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1562 | 5 1/1562 |
4 | 4901104141 Coder THCS | Vũ Đức Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1766 | 5 1/1766 |
5 | 4901104021 Coder THPT | Nguyễn Thanh Nhựt Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1815 | 5 1/1815 |
6 | 4901104039 Coder THPT | Nguyễn Mỹ Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1851 | 5 1/1851 |
7 | 4901104029 Coder Tiểu Học | Hoàng Đạo Duy Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2304 | 5 1/2304 |
8 | 4901103050 Coder THCS | Lư Thị Như Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2462 | 5 1/2462 |
9 | 4901104067 Coder Thạc Sĩ | Hà Thái Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2743 | 5 2/2743 |
10 | 4901104159 Coder THPT | Lưu Thi Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2743 | 5 2/2743 |
11 | 4901104036 Coder Thạc Sĩ | Trương Trường Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2920 | 5 2/2920 |
12 | 4901104012 Coder Thạc Sĩ | NguyễnThanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3480 | 5 2/3480 |
13 | 4901104098 Coder THPT | Lư Kim Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3738 | 5 3/3738 |
14 | 4901103047 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Đức Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 3963 | 5 3/3963 |
15 | 4701104196 Coder THCS | Lê Việt Hoàng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4014 | 5 3/4014 |
16 | 4901104179 CODER TIẾN SĨ | Trần Huy Vui Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4126 | 5 3/4126 |
17 | 4901103084 Coder THPT | Trương Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4140 | 5 3/4140 |
18 | 4901104025 Coder THPT | Phạm Văn Thái Dương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 4871 | 5 3/4871 |
19 | 4901104119 Coder Cao Đẳng | Cao Huỳnh Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4944 | 5 4/4944 |
20 | 4901104037 CODER TIẾN SĨ | Hoàng Văn Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5294 | 5 4/5294 |
21 | 4901103019 Coder THPT | Võ Quang Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 6138 | 5 4/6138 |
22 | 4901104078 Coder Cao Đẳng | Trương Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6994 | 5 5/6994 |
23 | 4901104056 Coder THCS | Phan Tấn Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7023 | 5 5/7023 |
24 | 4901104043 Coder Tiểu Học | Trần Đắc Hiểu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 8403 | 5 6/8403 |
25 | 4901104013 Coder THCS | Võ Trần Bảo Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8576 | 5 6/8576 |
26 | 4901104005 Coder Đại Học | Trần Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9005 | 5 7/9005 |
27 | 4901104031 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hải Đăng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 10963 | 5 8/10963 |
28 | 4901104050 Coder THPT | Diệp Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 12292 | 5 9/12292 |
29 | 4901104054 Coder THCS | Nguyễn Văn Đoàn Bảo Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 17877 | 5 14/17877 |
30 | 4901104103 Coder THCS | Ngô Ý Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1885 | 3 1/1885 |
31 | 4901104085 Coder THPT | Hoàng Trần Thiên Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5920 | 3 4/5920 |
32 | 4901104120 Coder Đại Học | Nguyễn Hữu Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6201 | 3 4/6201 |
33 | 4901104111 Coder Tiểu Học | Phú Nguyễn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11870 | 3 9/11870 |
34 | 4901104147 Coder Lớp Lá | Vũ Ngọc An THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 4054 | 1.67 3/4054 |
35 | 4901104097 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Ngoan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 4820 | 1.67 3/4820 |
36 | 4901104138 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 12772 | 1.67 10/12772 |
37 | 4901103068 Coder THCS | Võ Thụy Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.33 | 2474 | 1.33 2/2474 |
38 | 4901104181 Coder THPT | Lê Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
39 | 4901104016 Coder Tiểu Học | Đặng Lê Hoàng Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 9/-- |
40 | 4901103089 Coder THCS | Cao Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
41 | 4901104007 Coder Tiểu Học | Phạm Thị Ngọc Ánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 6/-- |
42 | 4901104045 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
43 | 4901103044 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
44 | 4901104001 Coder Tiểu Học | Chu Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
45 | 4901104057 Coder THCS | Phạm Nhật Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
46 | 4901104086 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Luật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
47 | 4901104065 Coder Tiểu Học | Giang Lê Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
48 | 4901104134 Coder Tiểu Học | Phan Công Thành Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
49 | 4901104041 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
50 | 4901104135 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- |