Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:30:00 17/04/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:30:00 17/04/2024
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:30:00 17/04/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14901104075
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Trọng Khương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30197210
1/92
10
1/115
10
2/1765
24901104036
Coder Thạc Sĩ
Trương Trường Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30412210
1/55
10
1/88
10
3/3979
34901104037
CODER TIẾN SĨ
Hoàng Văn Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30555710
1/364
10
3/3781
10
1/1412
44901104054
Coder THCS
Nguyễn Văn Đoàn Bảo Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30567210
1/797
10
1/983
10
1/3892
54901104031
Coder Trung Cấp
Nguyễn Hải Đăng
Chưa cài đặt thông tin trường
       30568910
1/1481
10
1/1970
10
1/2238
64901104135
Coder THCS
Nguyễn Thị Thu Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       30582610
2/2240
10
1/1305
10
1/2281
74901104181
Coder THCS
Lê Như Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30603210
1/622
10
1/931
10
2/4479
84901104179
CODER TIẾN SĨ
Trần Huy Vui
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30624010
2/2377
10
2/2449
10
1/1414
94901104039
Coder THCS
Nguyễn Mỹ Hạnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30642710
1/1093
10
1/1957
10
1/3377
104901104120
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Hữu Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30727410
1/271
10
1/1891
10
3/5112
114901104021
Coder THPT
Nguyễn Thanh Nhựt Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30826010
2/1777
10
1/922
10
4/5561
124901104057
Coder Tiểu Học
Phạm Nhật Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       301063710
1/1747
10
1/4400
10
1/4490
134901104141
Coder THCS
Vũ Đức Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301189010
1/2486
10
1/3618
10
1/5786
144901104013
Coder THCS
Võ Trần Bảo Châu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301333110
1/3561
10
1/2977
10
1/6793
154901104134
Coder Tiểu Học
Phan Công Thành
Chưa cài đặt thông tin trường
       301459210
5/6487
10
3/4065
10
3/4040
164901104067
Coder Đại Học
Hà Thái Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301464010
1/477
10
1/581
10
7/13582
174901104119
Coder Cao Đẳng
Cao Huỳnh Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301776210
1/467
10
1/687
10
10/16608
184901104045
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301901210
3/3855
10
6/8819
10
1/6338
194901103084
Coder THPT
Trương Thanh Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302015410
4/8832
10
3/6806
10
1/4516
204901104159
Coder THCS
Lưu Thi Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302019610
1/1887
10
6/11450
10
2/6859
214901103071
Coder Tiểu Học
Ngô Lê Uyên Phương
Chưa cài đặt thông tin trường
       302078410
1/901
10
12/16763
10
1/3120
224901104117
Coder THCS
Vũ Nguyễn Việt Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302389510
3/4960
10
3/7797
10
6/11138
234901104098
Coder THPT
Lư Kim Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302413310
4/5855
10
4/8515
10
3/9763
244901104103
Coder THCS
Ngô Ý Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302415710
2/3210
10
8/13296
10
2/7651
254901103019
Coder THCS
Võ Quang Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       302589710
5/6839
10
10/14912
10
1/4146
264901104007
Coder Tiểu Học
Phạm Thị Ngọc Ánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302641810
4/6383
10
6/8871
10
8/11164
274901103050
Coder THCS
Lư Thị Như Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302916910
8/13738
10
3/8757
10
1/6674
284901104041
Coder Lớp Lá
Trần Nguyễn Hậu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302993210
5/8286
10
6/9568
10
8/12078
294901104029
Coder Tiểu Học
Hoàng Đạo Duy Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303194410
2/3803
10
8/18607
10
1/9534
304901103047
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Đức Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       303612710
5/6663
10
19/25667
10
1/3797
314901104078
Coder Cao Đẳng
Trương Anh Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303633810
6/7755
10
13/19799
10
3/8784
324901104016
Coder Tiểu Học
Đặng Lê Hoàng Danh
Chưa cài đặt thông tin trường
       304381110
7/9304
10
3/4696
10
22/29811
334901104085
Coder THCS
Hoàng Trần Thiên Lộc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304746210
6/12429
10
13/24745
10
1/10288
344901104043
Coder Lớp Lá
Trần Đắc Hiểu
Chưa cài đặt thông tin trường
       304818410
3/10811
10
2/9671
10
17/27702
354901104147
Coder Lớp Lá
Vũ Ngọc An THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       261893710
1/2267
10
4/6922
6
6/9748
364901104065
Coder Tiểu Học
Giang Lê Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       262555910
1/8342
10
1/8530
6
1/8687
374901104005
Coder Đại Học
Trần Đức Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       262885410
1/1081
10
2/4258
6
12/23515
384901104056
Coder THCS
Phan Tấn Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       263101810
1/1922
10
7/17513
6
3/11583
394901104012
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Thanh Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       266185910
2/2269
10
7/14523
6
30/45067
404901104025
Coder THCS
Phạm Văn Thái Dương
Chưa cài đặt thông tin trường
       20666110
2/3668
10
1/2993
414901104138
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hữu Thắng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201493810
4/7857
10
3/7081
424901104111
Coder Tiểu Học
Phú Nguyễn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201915610
4/7083
10
6/12073
0
4/--
434901103068
Coder THCS
Võ Thụy Hồng Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202194310
6/9019
10
6/12924
444701104196
Coder THCS
Lê Việt Hoàng Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10364710
3/3647
0
4/--
0
3/--
454901103089
Coder THCS
Cao Minh Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.6730511.67
2/3051
0
2/--
0
1/--
464901103044
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Mỹ Linh
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.6738661.67
2/3866
0
1/--
474901104086
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trung Luật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484901104001
Coder Tiểu Học
Chu Hải Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494901104050
Coder THCS
Diệp Quang Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504901104097
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thanh Ngoan
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00