Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104075 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Trọng Khương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1972 | 10 1/92 | 10 1/115 | 10 2/1765 |
2 | 4901104036 Coder Thạc Sĩ | Trương Trường Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4122 | 10 1/55 | 10 1/88 | 10 3/3979 |
3 | 4901104037 CODER TIẾN SĨ | Hoàng Văn Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5557 | 10 1/364 | 10 3/3781 | 10 1/1412 |
4 | 4901104054 Coder THCS | Nguyễn Văn Đoàn Bảo Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5672 | 10 1/797 | 10 1/983 | 10 1/3892 |
5 | 4901104031 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hải Đăng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5689 | 10 1/1481 | 10 1/1970 | 10 1/2238 |
6 | 4901104135 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5826 | 10 2/2240 | 10 1/1305 | 10 1/2281 |
7 | 4901104181 Coder THPT | Lê Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6032 | 10 1/622 | 10 1/931 | 10 2/4479 |
8 | 4901104179 CODER TIẾN SĨ | Trần Huy Vui Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6240 | 10 2/2377 | 10 2/2449 | 10 1/1414 |
9 | 4901104039 Coder THPT | Nguyễn Mỹ Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6427 | 10 1/1093 | 10 1/1957 | 10 1/3377 |
10 | 4901104120 Coder Đại Học | Nguyễn Hữu Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7274 | 10 1/271 | 10 1/1891 | 10 3/5112 |
11 | 4901104021 Coder THPT | Nguyễn Thanh Nhựt Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8260 | 10 2/1777 | 10 1/922 | 10 4/5561 |
12 | 4901104057 Coder THCS | Phạm Nhật Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10637 | 10 1/1747 | 10 1/4400 | 10 1/4490 |
13 | 4901104141 Coder THCS | Vũ Đức Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11890 | 10 1/2486 | 10 1/3618 | 10 1/5786 |
14 | 4901104013 Coder THCS | Võ Trần Bảo Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13331 | 10 1/3561 | 10 1/2977 | 10 1/6793 |
15 | 4901104134 Coder Tiểu Học | Phan Công Thành Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14592 | 10 5/6487 | 10 3/4065 | 10 3/4040 |
16 | 4901104067 Coder Thạc Sĩ | Hà Thái Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14640 | 10 1/477 | 10 1/581 | 10 7/13582 |
17 | 4901104119 Coder Cao Đẳng | Cao Huỳnh Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17762 | 10 1/467 | 10 1/687 | 10 10/16608 |
18 | 4901104045 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19012 | 10 3/3855 | 10 6/8819 | 10 1/6338 |
19 | 4901103084 Coder THPT | Trương Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20154 | 10 4/8832 | 10 3/6806 | 10 1/4516 |
20 | 4901104159 Coder THPT | Lưu Thi Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20196 | 10 1/1887 | 10 6/11450 | 10 2/6859 |
21 | 4901103071 Coder Tiểu Học | Ngô Lê Uyên Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 20784 | 10 1/901 | 10 12/16763 | 10 1/3120 |
22 | 4901104117 Coder THPT | Vũ Nguyễn Việt Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23895 | 10 3/4960 | 10 3/7797 | 10 6/11138 |
23 | 4901104098 Coder THPT | Lư Kim Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 24133 | 10 4/5855 | 10 4/8515 | 10 3/9763 |
24 | 4901104103 Coder THCS | Ngô Ý Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 24157 | 10 2/3210 | 10 8/13296 | 10 2/7651 |
25 | 4901103019 Coder THPT | Võ Quang Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 25897 | 10 5/6839 | 10 10/14912 | 10 1/4146 |
26 | 4901104007 Coder Tiểu Học | Phạm Thị Ngọc Ánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 26418 | 10 4/6383 | 10 6/8871 | 10 8/11164 |
27 | 4901103050 Coder THCS | Lư Thị Như Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 29169 | 10 8/13738 | 10 3/8757 | 10 1/6674 |
28 | 4901104041 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 29932 | 10 5/8286 | 10 6/9568 | 10 8/12078 |
29 | 4901104029 Coder Tiểu Học | Hoàng Đạo Duy Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 31944 | 10 2/3803 | 10 8/18607 | 10 1/9534 |
30 | 4901103047 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Đức Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 36127 | 10 5/6663 | 10 19/25667 | 10 1/3797 |
31 | 4901104078 Coder Cao Đẳng | Trương Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 36338 | 10 6/7755 | 10 13/19799 | 10 3/8784 |
32 | 4901104016 Coder Tiểu Học | Đặng Lê Hoàng Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 43811 | 10 7/9304 | 10 3/4696 | 10 22/29811 |
33 | 4901104085 Coder THPT | Hoàng Trần Thiên Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 47462 | 10 6/12429 | 10 13/24745 | 10 1/10288 |
34 | 4901104043 Coder Tiểu Học | Trần Đắc Hiểu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 48184 | 10 3/10811 | 10 2/9671 | 10 17/27702 |
35 | 4901104147 Coder Lớp Lá | Vũ Ngọc An THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 18937 | 10 1/2267 | 10 4/6922 | 6 6/9748 |
36 | 4901104065 Coder Tiểu Học | Giang Lê Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26 | 25559 | 10 1/8342 | 10 1/8530 | 6 1/8687 |
37 | 4901104005 Coder Đại Học | Trần Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 28854 | 10 1/1081 | 10 2/4258 | 6 12/23515 |
38 | 4901104056 Coder THCS | Phan Tấn Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 31018 | 10 1/1922 | 10 7/17513 | 6 3/11583 |
39 | 4901104012 Coder Thạc Sĩ | NguyễnThanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 61859 | 10 2/2269 | 10 7/14523 | 6 30/45067 |
40 | 4901104025 Coder THPT | Phạm Văn Thái Dương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6661 | 10 2/3668 | 10 1/2993 | |
41 | 4901104138 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14938 | 10 4/7857 | 10 3/7081 | |
42 | 4901104111 Coder Tiểu Học | Phú Nguyễn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19156 | 10 4/7083 | 10 6/12073 | 0 4/-- |
43 | 4901103068 Coder THCS | Võ Thụy Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21943 | 10 6/9019 | 10 6/12924 | |
44 | 4701104196 Coder THCS | Lê Việt Hoàng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3647 | 10 3/3647 | 0 4/-- | 0 3/-- |
45 | 4901103089 Coder THCS | Cao Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.67 | 3051 | 1.67 2/3051 | 0 2/-- | 0 1/-- |
46 | 4901103044 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.67 | 3866 | 1.67 2/3866 | 0 1/-- | |
47 | 4901104086 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Luật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4901104001 Coder Tiểu Học | Chu Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4901104050 Coder THPT | Diệp Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4901104097 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Ngoan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |