Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104012 Coder Thạc Sĩ | NguyễnThanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5045 | 10 1/147 | 10 1/3144 | 10 1/565 | 10 1/1189 |
2 | 4901104067 Coder Thạc Sĩ | Hà Thái Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5514 | 10 1/708 | 10 1/3511 | 10 1/866 | 10 1/429 |
3 | 4901104045 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6457 | 10 1/295 | 10 1/2915 | 10 1/1256 | 10 1/1991 |
4 | 4901104037 CODER TIẾN SĨ | Hoàng Văn Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7378 | 10 1/80 | 10 1/4706 | 10 2/1726 | 10 1/866 |
5 | 4901104036 Coder Thạc Sĩ | Trương Trường Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9426 | 10 1/2218 | 10 1/2365 | 10 1/2411 | 10 1/2432 |
6 | 4901104075 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Trọng Khương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9482 | 10 2/1981 | 10 1/3941 | 10 1/803 | 10 2/2757 |
7 | 4901104005 Coder Đại Học | Trần Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9635 | 10 1/76 | 10 1/841 | 10 2/2501 | 10 4/6217 |
8 | 4901103071 Coder Tiểu Học | Ngô Lê Uyên Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 10023 | 10 1/552 | 10 1/706 | 10 1/2470 | 10 4/6295 |
9 | 4901104120 Coder Đại Học | Nguyễn Hữu Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10042 | 10 1/1501 | 10 1/2449 | 10 1/2616 | 10 1/3476 |
10 | 4901104103 Coder THCS | Ngô Ý Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10225 | 10 1/389 | 10 2/3221 | 10 2/3543 | 10 1/3072 |
11 | 4901104181 Coder THPT | Lê Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10657 | 10 2/3480 | 10 1/3218 | 10 1/1916 | 10 1/2043 |
12 | 4901104159 Coder THPT | Lưu Thi Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10686 | 10 2/1635 | 10 2/3298 | 10 1/2193 | 10 2/3560 |
13 | 4901104078 Coder Cao Đẳng | Trương Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10921 | 10 1/1186 | 10 1/4458 | 10 1/2057 | 10 1/3220 |
14 | 4901104054 Coder THCS | Nguyễn Văn Đoàn Bảo Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11337 | 10 1/1133 | 10 1/2597 | 10 2/4538 | 10 1/3069 |
15 | 4901104119 Coder Cao Đẳng | Cao Huỳnh Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11455 | 10 1/245 | 10 1/9127 | 10 1/683 | 10 1/1400 |
16 | 4901104007 Coder Tiểu Học | Phạm Thị Ngọc Ánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11586 | 10 2/2197 | 10 3/5138 | 10 1/1978 | 10 1/2273 |
17 | 4901104013 Coder THCS | Võ Trần Bảo Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11838 | 10 1/367 | 10 3/7253 | 10 1/3084 | 10 1/1134 |
18 | 4901104016 Coder Tiểu Học | Đặng Lê Hoàng Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 12563 | 10 1/829 | 10 1/3442 | 10 2/5360 | 10 2/2932 |
19 | 4901104138 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12710 | 10 2/1506 | 10 4/7740 | 10 1/1182 | 10 1/2282 |
20 | 4901104025 Coder THPT | Phạm Văn Thái Dương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 12949 | 10 1/882 | 10 3/7963 | 10 1/1807 | 10 1/2297 |
21 | 4701104196 Coder THCS | Lê Việt Hoàng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13332 | 10 1/1793 | 10 1/4490 | 10 1/3672 | 10 2/3377 |
22 | 4901104041 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13991 | 10 1/1957 | 10 3/5490 | 10 1/3918 | 10 1/2626 |
23 | 4901104039 Coder THPT | Nguyễn Mỹ Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14184 | 10 1/289 | 10 1/6040 | 10 2/3340 | 10 1/4515 |
24 | 4901104179 CODER TIẾN SĨ | Trần Huy Vui Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14786 | 10 1/65 | 10 7/11284 | 10 1/779 | 10 2/2658 |
25 | 4901104031 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hải Đăng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 15732 | 10 1/281 | 10 7/12507 | 10 1/1191 | 10 1/1753 |
26 | 4901103050 Coder THCS | Lư Thị Như Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16009 | 10 1/496 | 10 2/8779 | 10 1/4065 | 10 1/2669 |
27 | 4901104057 Coder THCS | Phạm Nhật Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 16116 | 10 1/743 | 10 3/7021 | 10 1/816 | 10 3/7536 |
28 | 4901104085 Coder THPT | Hoàng Trần Thiên Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16252 | 10 1/262 | 10 2/5020 | 10 1/4632 | 10 1/6338 |
29 | 4901104141 Coder THCS | Vũ Đức Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17468 | 10 1/468 | 10 5/10422 | 10 1/2972 | 10 1/3606 |
30 | 4901104056 Coder THCS | Phan Tấn Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21014 | 10 2/5443 | 10 2/5280 | 10 4/6685 | 10 1/3606 |
31 | 4901103068 Coder THCS | Võ Thụy Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22378 | 10 1/265 | 10 4/9409 | 10 2/1920 | 10 5/10784 |
32 | 4901103019 Coder THPT | Võ Quang Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 22869 | 10 1/591 | 10 4/8580 | 10 3/3311 | 10 7/10387 |
33 | 4901104117 Coder THPT | Vũ Nguyễn Việt Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 23030 | 10 1/3083 | 10 2/5646 | 10 1/3153 | 10 3/11148 |
34 | 4901104134 Coder Tiểu Học | Phan Công Thành Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 24084 | 10 3/5357 | 10 5/9898 | 10 4/5905 | 10 1/2924 |
35 | 4901103084 Coder THPT | Trương Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24993 | 10 1/5540 | 10 1/5945 | 10 2/7411 | 10 1/6097 |
36 | 4901104021 Coder THPT | Nguyễn Thanh Nhựt Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 30500 | 10 2/1802 | 10 3/8254 | 10 4/11265 | 10 4/9179 |
37 | 4901104147 Coder Lớp Lá | Vũ Ngọc An THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 31085 | 10 1/363 | 10 5/14693 | 10 5/14426 | 10 1/1603 |
38 | 4901103047 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Đức Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 32207 | 10 5/11436 | 10 1/5733 | 10 5/10838 | 10 1/4200 |
39 | 4901104065 Coder Tiểu Học | Giang Lê Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 39802 | 10 1/3785 | 10 4/12835 | 10 2/5385 | 10 8/17797 |
40 | 4901104086 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Luật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9084 | 10 1/847 | 0 5/-- | 10 1/1773 | 10 4/6464 |
41 | 4901104111 Coder Tiểu Học | Phú Nguyễn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14621 | 10 2/5358 | 0 1/-- | 10 1/4538 | 10 1/4725 |
42 | 4901104098 Coder THPT | Lư Kim Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23382 | 10 1/3772 | 0 1/-- | 10 5/9453 | 10 2/10157 |
43 | 4901103044 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 23547 | 10 1/398 | 0 5/-- | 10 3/6332 | 10 12/16817 |
44 | 4901104029 Coder Tiểu Học | Hoàng Đạo Duy Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5418 | 10 2/2838 | | | 10 1/2580 |
45 | 4901104135 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11298 | 10 1/5580 | 0 1/-- | | 10 1/5718 |
46 | 4901104050 Coder THPT | Diệp Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4901104043 Coder Tiểu Học | Trần Đắc Hiểu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 4901104001 Coder Tiểu Học | Chu Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 4901104097 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Ngoan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
50 | 4901103089 Coder THCS | Cao Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |