Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:30:00 15/05/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:30:00 15/05/2024
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:30:00 15/05/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14901104012
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Thanh Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40504510
1/147
10
1/3144
10
1/565
10
1/1189
24901104067
Coder Đại Học
Hà Thái Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40551410
1/708
10
1/3511
10
1/866
10
1/429
34901104045
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40645710
1/295
10
1/2915
10
1/1256
10
1/1991
44901104037
CODER TIẾN SĨ
Hoàng Văn Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40737810
1/80
10
1/4706
10
2/1726
10
1/866
54901104036
Coder Thạc Sĩ
Trương Trường Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40942610
1/2218
10
1/2365
10
1/2411
10
1/2432
64901104075
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Trọng Khương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40948210
2/1981
10
1/3941
10
1/803
10
2/2757
74901104005
Coder Đại Học
Trần Đức Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40963510
1/76
10
1/841
10
2/2501
10
4/6217
84901103071
Coder Tiểu Học
Ngô Lê Uyên Phương
Chưa cài đặt thông tin trường
       401002310
1/552
10
1/706
10
1/2470
10
4/6295
94901104120
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Hữu Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401004210
1/1501
10
1/2449
10
1/2616
10
1/3476
104901104103
Coder THCS
Ngô Ý Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401022510
1/389
10
2/3221
10
2/3543
10
1/3072
114901104181
Coder THCS
Lê Như Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401065710
2/3480
10
1/3218
10
1/1916
10
1/2043
124901104159
Coder THCS
Lưu Thi Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401068610
2/1635
10
2/3298
10
1/2193
10
2/3560
134901104078
Coder Cao Đẳng
Trương Anh Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401092110
1/1186
10
1/4458
10
1/2057
10
1/3220
144901104054
Coder THCS
Nguyễn Văn Đoàn Bảo Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401133710
1/1133
10
1/2597
10
2/4538
10
1/3069
154901104119
Coder Cao Đẳng
Cao Huỳnh Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401145510
1/245
10
1/9127
10
1/683
10
1/1400
164901104007
Coder Tiểu Học
Phạm Thị Ngọc Ánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401158610
2/2197
10
3/5138
10
1/1978
10
1/2273
174901104013
Coder THCS
Võ Trần Bảo Châu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401183810
1/367
10
3/7253
10
1/3084
10
1/1134
184901104016
Coder Tiểu Học
Đặng Lê Hoàng Danh
Chưa cài đặt thông tin trường
       401256310
1/829
10
1/3442
10
2/5360
10
2/2932
194901104138
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hữu Thắng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401271010
2/1506
10
4/7740
10
1/1182
10
1/2282
204901104025
Coder THCS
Phạm Văn Thái Dương
Chưa cài đặt thông tin trường
       401294910
1/882
10
3/7963
10
1/1807
10
1/2297
214701104196
Coder THCS
Lê Việt Hoàng Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401333210
1/1793
10
1/4490
10
1/3672
10
2/3377
224901104041
Coder Lớp Lá
Trần Nguyễn Hậu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401399110
1/1957
10
3/5490
10
1/3918
10
1/2626
234901104039
Coder THCS
Nguyễn Mỹ Hạnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401418410
1/289
10
1/6040
10
2/3340
10
1/4515
244901104179
CODER TIẾN SĨ
Trần Huy Vui
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401478610
1/65
10
7/11284
10
1/779
10
2/2658
254901104031
Coder Trung Cấp
Nguyễn Hải Đăng
Chưa cài đặt thông tin trường
       401573210
1/281
10
7/12507
10
1/1191
10
1/1753
264901103050
Coder THCS
Lư Thị Như Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401600910
1/496
10
2/8779
10
1/4065
10
1/2669
274901104057
Coder Tiểu Học
Phạm Nhật Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       401611610
1/743
10
3/7021
10
1/816
10
3/7536
284901104085
Coder THCS
Hoàng Trần Thiên Lộc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401625210
1/262
10
2/5020
10
1/4632
10
1/6338
294901104141
Coder THCS
Vũ Đức Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401746810
1/468
10
5/10422
10
1/2972
10
1/3606
304901104056
Coder THCS
Phan Tấn Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402101410
2/5443
10
2/5280
10
4/6685
10
1/3606
314901103068
Coder THCS
Võ Thụy Hồng Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402237810
1/265
10
4/9409
10
2/1920
10
5/10784
324901103019
Coder THCS
Võ Quang Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       402286910
1/591
10
4/8580
10
3/3311
10
7/10387
334901104117
Coder THCS
Vũ Nguyễn Việt Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402303010
1/3083
10
2/5646
10
1/3153
10
3/11148
344901104134
Coder Tiểu Học
Phan Công Thành
Chưa cài đặt thông tin trường
       402408410
3/5357
10
5/9898
10
4/5905
10
1/2924
354901103084
Coder THPT
Trương Thanh Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402499310
1/5540
10
1/5945
10
2/7411
10
1/6097
364901104021
Coder THPT
Nguyễn Thanh Nhựt Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403050010
2/1802
10
3/8254
10
4/11265
10
4/9179
374901104147
Coder Lớp Lá
Vũ Ngọc An THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403108510
1/363
10
5/14693
10
5/14426
10
1/1603
384901103047
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Đức Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       403220710
5/11436
10
1/5733
10
5/10838
10
1/4200
394901104065
Coder Tiểu Học
Giang Lê Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       403980210
1/3785
10
4/12835
10
2/5385
10
8/17797
404901104086
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trung Luật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30908410
1/847
0
5/--
10
1/1773
10
4/6464
414901104111
Coder Tiểu Học
Phú Nguyễn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301462110
2/5358
0
1/--
10
1/4538
10
1/4725
424901104098
Coder THPT
Lư Kim Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302338210
1/3772
0
1/--
10
5/9453
10
2/10157
434901103044
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Mỹ Linh
Chưa cài đặt thông tin trường
       302354710
1/398
0
5/--
10
3/6332
10
12/16817
444901104029
Coder Tiểu Học
Hoàng Đạo Duy Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20541810
2/2838
10
1/2580
454901104135
Coder THCS
Nguyễn Thị Thu Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       201129810
1/5580
0
1/--
10
1/5718
464901104050
Coder THCS
Diệp Quang Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474901104043
Coder Lớp Lá
Trần Đắc Hiểu
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484901104001
Coder Tiểu Học
Chu Hải Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494901104097
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thanh Ngoan
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504901103089
Coder THCS
Cao Minh Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       00