Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 1544 | 10 1/213 | 10 1/300 | 10 1/464 | 10 1/567 |
2 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1619 | 10 1/162 | 10 1/322 | 10 1/511 | 10 1/624 |
3 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 2501 | 10 1/169 | 10 1/275 | 10 1/360 | 10 2/1697 |
4 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3318 | 10 1/365 | 10 1/757 | 10 1/1192 | 10 1/1004 |
5 | 4901104026 Coder THPT | Trần Lê Triều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3948 | 10 1/174 | 10 2/1487 | 10 2/1830 | 10 1/457 |
6 | 4901103026 Coder THPT | Lê Thị Kim Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5027 | 10 1/233 | 10 1/1229 | 10 1/1613 | 10 1/1952 |
7 | 4801104080 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Đắc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5190 | 10 1/1005 | 10 1/1320 | 10 1/1386 | 10 1/1479 |
8 | 4901104139 Coder THCS | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5792 | 10 1/257 | 10 1/537 | 10 3/4094 | 10 1/904 |
9 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7423 | 10 1/275 | 10 1/397 | 10 5/5857 | 10 1/894 |
10 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9273 | 10 2/1423 | 10 2/1741 | 10 2/2318 | 10 3/3791 |
11 | 4901103053 Coder Đại Học | Trần Thúy Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11511 | 10 1/318 | 10 5/7484 | 10 1/2472 | 10 1/1237 |
12 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12383 | 10 4/5248 | 10 1/1813 | 10 1/1967 | 10 2/3355 |
13 | 4901103069 Coder Cao Đẳng | Dương Thị Yến Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36.67 | 19880 | 10 1/242 | 6.67 12/15877 | 10 1/2220 | 10 1/1541 |