Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 2568 | 10 1/59 | 10 1/153 | 10 2/2069 | 10 1/287 |
2 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2948 | 10 1/1417 | 10 1/201 | 10 1/524 | 10 1/806 |
3 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4955 | 10 1/930 | 10 1/1150 | 10 1/1357 | 10 1/1518 |
4 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6158 | 10 2/1888 | 10 1/789 | 10 2/2294 | 10 1/1187 |
5 | 4901104026 Coder THPT | Trần Lê Triều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6596 | 10 1/488 | 10 1/631 | 10 3/4375 | 10 1/1102 |
6 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9120 | 10 1/1768 | 10 3/3523 | 10 3/3380 | 10 1/449 |
7 | 4801104080 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Đắc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10015 | 10 1/2817 | 10 1/2110 | 10 1/2485 | 10 1/2603 |
8 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11252 | 10 2/1750 | 10 1/831 | 10 3/6779 | 10 1/1892 |
9 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 14195 | 10 1/1227 | 10 2/2788 | 10 5/8153 | 10 1/2027 |
10 | 4901104139 Coder THCS | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 14655 | 10 3/8731 | 10 1/1464 | 10 1/2186 | 10 1/2274 |
11 | 4901104175 Coder THCS | Nguyễn Thị Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 14805 | 10 2/6152 | 10 1/2418 | 10 1/3715 | 10 1/2520 |
12 | 4901103053 Coder Đại Học | Trần Thúy Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 19539 | 10 8/12911 | 10 1/1404 | 10 2/3069 | 10 1/2155 |
13 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 20511 | 10 11/14851 | 10 1/1446 | 10 1/2163 | 10 1/2051 |
14 | 4701104068 Coder Tiểu Học | LÊ DUY ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20738 | 10 4/7386 | 10 5/7418 | 10 1/2891 | 10 1/3043 |
15 | 4901103026 Coder THPT | Lê Thị Kim Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24990 | 10 4/9522 | 10 3/6186 | 10 4/7300 | 10 1/1982 |
16 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 24423 | 5 4/5694 | 10 6/10173 | 10 1/4415 | 10 2/4141 |
17 | 4601104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
18 | 4901103089 Coder THCS | Cao Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
19 | 4901103069 Coder Cao Đẳng | Dương Thị Yến Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
20 | 4901103046 Coder Tiểu Học | Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
21 | 4901104135 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |