Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 3714 | 10 1/203 | 2 1/398 | 10 1/489 | 10 1/686 | 10 2/1938 |
2 | 4801104080 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Đắc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 3740 | 10 1/440 | 2 1/565 | 10 1/700 | 10 1/864 | 10 1/1171 |
3 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 4004 | 10 1/141 | 2 1/308 | 10 1/425 | 10 1/608 | 10 2/2522 |
4 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 4549 | 10 1/264 | 2 1/496 | 10 1/631 | 10 1/989 | 10 1/2169 |
5 | 4901104139 Coder THCS | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 5321 | 10 1/425 | 2 1/651 | 10 1/897 | 10 1/1389 | 10 1/1959 |
6 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 5778 | 10 1/568 | 2 1/845 | 10 1/864 | 10 1/1287 | 10 1/2214 |
7 | 4901104026 Coder THPT | Trần Lê Triều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 6669 | 10 1/1421 | 2 2/2265 | 10 1/763 | 10 1/672 | 10 2/1548 |
8 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 7154 | 10 1/1064 | 2 1/1227 | 10 1/1375 | 10 1/1700 | 10 1/1788 |
9 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 8694 | 10 3/3166 | 2 1/1013 | 10 1/1215 | 10 1/1521 | 10 1/1779 |
10 | 4901103069 Coder Cao Đẳng | Dương Thị Yến Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 9816 | 10 1/275 | 2 2/1664 | 10 1/616 | 10 2/2575 | 10 3/4686 |
11 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 10258 | 10 2/1525 | 2 1/518 | 10 1/706 | 10 1/997 | 10 4/6512 |
12 | 4901104175 Coder THCS | Nguyễn Thị Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 10685 | 10 1/2043 | 2 1/1481 | 10 2/2009 | 10 1/2847 | 10 1/2305 |
13 | 4901103053 Coder Đại Học | Trần Thúy Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 13092 | 10 2/1827 | 2 2/2386 | 10 2/2661 | 10 3/4207 | 10 1/2011 |
14 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 14333 | 10 1/1243 | 2 4/5189 | 10 1/417 | 10 1/1683 | 10 5/5801 |
15 | 4901103026 Coder THPT | Lê Thị Kim Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 15126 | 10 4/4495 | 2 1/1091 | 10 4/5264 | 10 1/1974 | 10 1/2302 |
16 | 4901103046 Coder Tiểu Học | Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 18396 | 10 1/1236 | 2 4/5768 | 10 2/4039 | 10 1/3412 | 10 1/3941 |
17 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 18795 | 10 3/5574 | 2 1/3336 | 10 1/3249 | 10 1/3417 | 10 2/3219 |
18 | 4701104068 Coder Tiểu Học | LÊ DUY ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 19697 | 10 1/2973 | 2 1/3752 | 10 1/4063 | 10 1/4385 | 10 1/4524 |
19 | 4901103089 Coder THCS | Cao Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 38190 | 10 1/2259 | 2 2/3719 | 10 1/2948 | 10 2/11667 | 10 7/17597 |
20 | 4901104135 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 41.33 | 14915 | 10 2/4633 | 2 1/877 | 10 1/1163 | 9.33 2/3049 | 10 3/5193 |
21 | 4601104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |