Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 2315 | 10 1/253 | 10 1/375 | 10 1/459 | 10 1/570 | 10 1/658 |
2 | 4801104080 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Đắc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 2406 | 10 1/227 | 10 1/383 | 10 1/490 | 10 1/705 | 10 1/601 |
3 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 2763 | 10 1/272 | 10 1/417 | 10 1/547 | 10 1/683 | 10 1/844 |
4 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 3088 | 10 1/392 | 10 1/469 | 10 1/605 | 10 1/736 | 10 1/886 |
5 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 3670 | 10 1/396 | 10 1/528 | 10 1/1060 | 10 1/789 | 10 1/897 |
6 | 4901104139 Coder THCS | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 5436 | 10 1/414 | 10 1/872 | 10 1/1197 | 10 1/1392 | 10 1/1561 |
7 | 4901103069 Coder Cao Đẳng | Dương Thị Yến Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 5817 | 10 1/488 | 10 1/946 | 10 1/1137 | 10 1/1290 | 10 1/1956 |
8 | 4901103026 Coder THPT | Lê Thị Kim Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8553 | 10 1/470 | 10 1/1146 | 10 1/1554 | 10 2/3172 | 10 1/2211 |
9 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 8821 | 10 2/1710 | 10 2/1929 | 10 1/921 | 10 3/3386 | 10 1/875 |
10 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 8858 | 10 1/1755 | 10 1/614 | 10 1/782 | 10 3/4236 | 10 1/1471 |
11 | 4901103046 Coder Tiểu Học | Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10504 | 10 1/992 | 10 1/1156 | 10 1/1552 | 10 3/4482 | 10 1/2322 |
12 | 4901104026 Coder THPT | Trần Lê Triều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10848 | 10 3/4024 | 10 2/2042 | 10 1/907 | 10 1/1089 | 10 2/2786 |
13 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12098 | 10 1/352 | 10 2/1915 | 10 1/893 | 10 1/1136 | 10 6/7802 |
14 | 4901103053 Coder Đại Học | Trần Thúy Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 27789 | 10 2/1461 | 10 13/16641 | 10 2/3530 | 10 1/2412 | 10 2/3745 |
15 | 4901104175 Coder THCS | Nguyễn Thị Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36.67 | 5017 | 10 1/430 | 10 1/1517 | 10 1/1138 | | 6.67 1/1932 |
16 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7667 | 10 1/2390 | 10 1/2584 | 0 1/-- | 10 1/2693 | |
17 | 4901104171 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Tuyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2518 | 10 1/2518 | | | | |