Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 3646 | 10 1/236 | 2 1/348 | 3 1/578 | 10 1/720 | 10 1/801 | 3 1/963 |
2 | 4801104080 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Đắc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 5225 | 10 1/298 | 2 1/365 | 3 2/1925 | 10 1/809 | 10 1/839 | 3 1/989 |
3 | 4901103026 Coder THPT | Lê Thị Kim Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 5906 | 10 1/211 | 2 1/479 | 3 1/839 | 10 1/912 | 10 1/1327 | 3 1/2138 |
4 | 4901103046 Coder Tiểu Học | Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 6361 | 10 1/423 | 2 3/2935 | 3 1/625 | 10 1/718 | 10 1/769 | 3 1/891 |
5 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38 | 6413 | 10 1/164 | 2 1/284 | 3 3/4018 | 10 1/585 | 10 1/615 | 3 1/747 |
6 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38 | 7308 | 10 1/118 | 2 1/302 | 3 3/3588 | 10 1/572 | 10 1/655 | 3 2/2073 |
7 | 4901104175 Coder THCS | Nguyễn Thị Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38 | 7740 | 10 1/456 | 2 1/760 | 3 1/1127 | 10 1/1460 | 10 1/1656 | 3 1/2281 |
8 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 8021 | 10 1/1151 | 2 1/1196 | 3 1/1277 | 10 1/1383 | 10 1/1447 | 3 1/1567 |
9 | 4901104026 Coder THPT | Trần Lê Triều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 11357 | 10 1/204 | 2 1/268 | 3 7/8645 | 10 1/624 | 10 1/670 | 3 1/946 |
10 | 4901103069 Coder Cao Đẳng | Dương Thị Yến Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38 | 11883 | 10 1/409 | 2 1/783 | 3 1/1141 | 10 2/2925 | 10 1/2014 | 3 3/4611 |
11 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 12501 | 10 1/1015 | 2 3/3582 | 3 1/1245 | 10 1/1314 | 10 1/1376 | 3 3/3969 |
12 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 12802 | 10 1/98 | 2 1/203 | 3 5/6477 | 10 2/1835 | 10 1/745 | 3 3/3444 |
13 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38 | 14131 | 10 1/537 | 2 5/7209 | 3 1/1184 | 10 1/1476 | 10 1/1669 | 3 1/2056 |
14 | 4701104068 Coder Tiểu Học | LÊ DUY ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 14232 | 10 1/806 | 2 3/3623 | 3 1/1504 | 10 1/1617 | 10 2/3109 | 3 2/3573 |
15 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 14535 | 10 3/3045 | 2 1/820 | 3 4/4905 | 10 1/1344 | 10 2/2743 | 3 1/1678 |
16 | 4901103053 Coder Đại Học | Trần Thúy Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 16126 | 10 1/498 | 2 1/1009 | 3 1/1663 | 10 4/5761 | 10 2/4033 | 3 1/3162 |
17 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38 | 16581 | 10 1/1547 | 2 1/1595 | 3 2/3375 | 10 3/4336 | 10 1/2063 | 3 2/3665 |
18 | 4901103089 Coder THCS | Cao Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38 | 23900 | 10 1/3455 | 2 1/3567 | 3 2/4940 | 10 1/3868 | 10 1/3929 | 3 1/4141 |
19 | 4901104139 Coder THCS | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38 | 27832 | 10 1/3511 | 2 1/3795 | 3 2/5538 | 10 1/4525 | 10 1/4651 | 3 1/5812 |
20 | 4901104135 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37 | 33711 | 10 1/2407 | 2 1/2573 | 2 7/12114 | 10 1/5253 | 10 1/5381 | 3 1/5983 |
21 | 4601104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |