Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:25:03 12/02/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:25:03 12/02/2025
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:25:03 12/02/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14801103048
Coder Thạc Sĩ
Phạm Lữ Huỳnh Mai
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30442810
1/922
10
1/2403
10
1/1103
24401753019
Coder Cao Đẳng
TRẦN LINH YẾN NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30500110
1/1339
10
1/1941
10
1/1721
34801103008
Coder Đại Học
Nguyễn Dương Quốc Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30576210
1/1168
10
1/3244
10
1/1350
44801103030
Coder Trung Cấp
Đỗ Hoàng Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30671410
1/1009
10
2/3940
10
1/1765
54901103017
Coder Tiểu Học
Lý Nguyễn Tiến Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30695710
1/1783
10
1/2881
10
1/2293
64801103037
Coder THPT
Phạm Nguyễn Minh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30795310
1/1378
10
2/4777
10
1/1798
74801103042
Coder Thạc Sĩ
Phạm Thiên Kim
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30850310
1/1207
10
3/5725
10
1/1571
84801103064
Coder THCS
Lê Phạm Diễm Quỳnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30874910
1/1347
10
3/5739
10
1/1663
94801103039
Coder THCS
Hoàng Ngọc Trung Kiên
Chưa cài đặt thông tin trường
       301049710
2/2471
10
4/6409
10
1/1617
104801103060
Coder Cao Đẳng
Võ Thành Phát
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301302410
3/5771
10
1/3341
10
2/3912
114801103025
Coder Lớp Lá
Hoàng Trọng Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       301306010
3/3329
10
6/8620
10
1/1111
124801103023
Coder THCS
Nguyễn Văn Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       301735610
2/2854
10
9/13049
10
1/1453
134801103019
Coder Trung Cấp
Phạm Trịnh Anh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303486510
13/15527
10
12/15791
10
3/3547
144801103003
Coder THCS
Nguyễn Phước An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       283193110
7/9054
8
9/12766
10
8/10111
154801103084
Coder Tiểu Học
Trần Ngọc Thanh Trúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       22770710
1/2037
2
1/2724
10
1/2946
164801103006
Coder Trung Cấp
Nguyễn Võ Tuyết Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22908510
3/4346
2
1/3125
10
1/1614
174801103020
Coder Tiểu Học
Phạm Gia Hân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22960410
1/1247
2
4/6352
10
1/2005
184801103051
Coder THCS
Phạm Võ Phương Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       20241810
1/1139
10
1/1279
194801103032
Coder Trung Cấp
Trịnh Trần Diễm Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20265610
1/1580
10
1/1076
204801103004
Coder THCS
Huỳnh Nguyễn Hoài Ân
Chưa cài đặt thông tin trường
       20292610
1/1195
0
1/--
10
1/1731
214801103090
Coder THCS
Ngô Thị Ánh Tuyết
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20386710
1/1834
0
1/--
10
1/2033
224801103009
Coder THCS
Nguyễn Thị Kim Chi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20391710
1/1766
10
1/2151
234801103087
Coder THCS
Huỳnh Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       20394210
1/2797
10
1/1145
244801103046
Coder THCS
nguyễn tấn lộc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20397310
1/1745
10
1/2228
254801103047
Coder THCS
Nguyễn Quang Lý
Chưa cài đặt thông tin trường
       20399110
1/1879
10
1/2112
264801103052
Coder Cao Đẳng
Phùng Thị Tuyết Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20406410
1/2615
10
1/1449
274801103038
Coder Trung Cấp
Bùi Nguyên Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20416810
1/2972
10
1/1196
284801103089
Coder Cao Đẳng
Phạm Khánh Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20467410
1/3466
10
1/1208
294801103088
Coder THCS
Tô Thanh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       20528710
2/3915
10
1/1372
304701104069
Coder Lớp Lá
Lê Đình Anh Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20594910
1/2448
10
1/3501
314701103046
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HÙNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       20652010
1/2935
0
5/--
10
1/3585
324801103072
Coder THCS
Phan Thị Huyền Thêm
Chưa cài đặt thông tin trường
       20770510
2/3412
10
2/4293
334801103081
Coder THCS
Dương Bảo Trân
Chưa cài đặt thông tin trường
       20866010
3/4280
10
3/4380
344801103068
Coder Trung Cấp
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20906810
2/4318
10
2/4750
354801103065
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201078810
4/6641
10
2/4147
364801103095
Coder THCS
Ngô Ngọc Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201202710
6/8720
10
2/3307
374801103005
Coder Tiểu Học
Nguyễn Di Ý Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1022600
1/--
10
1/2260