Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4428 | 10 1/922 | 10 1/2403 | 10 1/1103 |
2 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5001 | 10 1/1339 | 10 1/1941 | 10 1/1721 |
3 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5762 | 10 1/1168 | 10 1/3244 | 10 1/1350 |
4 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6714 | 10 1/1009 | 10 2/3940 | 10 1/1765 |
5 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6957 | 10 1/1783 | 10 1/2881 | 10 1/2293 |
6 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7953 | 10 1/1378 | 10 2/4777 | 10 1/1798 |
7 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8503 | 10 1/1207 | 10 3/5725 | 10 1/1571 |
8 | 4801103064 Coder THCS | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8749 | 10 1/1347 | 10 3/5739 | 10 1/1663 |
9 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10497 | 10 2/2471 | 10 4/6409 | 10 1/1617 |
10 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13024 | 10 3/5771 | 10 1/3341 | 10 2/3912 |
11 | 4801103025 Coder Lớp Lá | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13060 | 10 3/3329 | 10 6/8620 | 10 1/1111 |
12 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 17356 | 10 2/2854 | 10 9/13049 | 10 1/1453 |
13 | 4801103019 Coder Trung Cấp | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 34865 | 10 13/15527 | 10 12/15791 | 10 3/3547 |
14 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 31931 | 10 7/9054 | 8 9/12766 | 10 8/10111 |
15 | 4801103084 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 7707 | 10 1/2037 | 2 1/2724 | 10 1/2946 |
16 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 9085 | 10 3/4346 | 2 1/3125 | 10 1/1614 |
17 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 9604 | 10 1/1247 | 2 4/6352 | 10 1/2005 |
18 | 4801103051 Coder THCS | Phạm Võ Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2418 | 10 1/1139 | | 10 1/1279 |
19 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2656 | 10 1/1580 | | 10 1/1076 |
20 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2926 | 10 1/1195 | 0 1/-- | 10 1/1731 |
21 | 4801103090 Coder THCS | Ngô Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3867 | 10 1/1834 | 0 1/-- | 10 1/2033 |
22 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3917 | 10 1/1766 | | 10 1/2151 |
23 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3942 | 10 1/2797 | | 10 1/1145 |
24 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3973 | 10 1/1745 | | 10 1/2228 |
25 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3991 | 10 1/1879 | | 10 1/2112 |
26 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4064 | 10 1/2615 | | 10 1/1449 |
27 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4168 | 10 1/2972 | | 10 1/1196 |
28 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4674 | 10 1/3466 | | 10 1/1208 |
29 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5287 | 10 2/3915 | | 10 1/1372 |
30 | 4701104069 Coder Lớp Lá | Lê Đình Anh Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5949 | 10 1/2448 | | 10 1/3501 |
31 | 4701103046 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6520 | 10 1/2935 | 0 5/-- | 10 1/3585 |
32 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7705 | 10 2/3412 | | 10 2/4293 |
33 | 4801103081 Coder THCS | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8660 | 10 3/4280 | | 10 3/4380 |
34 | 4801103068 Coder Trung Cấp | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9068 | 10 2/4318 | | 10 2/4750 |
35 | 4801103065 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10788 | 10 4/6641 | | 10 2/4147 |
36 | 4801103095 Coder THCS | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12027 | 10 6/8720 | | 10 2/3307 |
37 | 4801103005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Di Ý Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2260 | 0 1/-- | | 10 1/2260 |