Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2388 | 3 1/617 | 7 1/1771 |
2 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4450 | 3 3/4338 | 7 1/112 |
3 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5509 | 3 3/4510 | 7 1/999 |
4 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5520 | 3 3/4847 | 7 1/673 |
5 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5797 | 3 3/4795 | 7 1/1002 |
6 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6582 | 3 4/5836 | 7 1/746 |
7 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7033 | 3 4/5982 | 7 1/1051 |
8 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7036 | 3 5/6881 | 7 1/155 |
9 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7246 | 3 4/6044 | 7 1/1202 |
10 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7419 | 3 5/6675 | 7 1/744 |
11 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8129 | 3 4/5823 | 7 2/2306 |
12 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9124 | 3 3/4662 | 7 3/4462 |
13 | 4801103081 Coder THCS | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10350 | 3 7/9382 | 7 1/968 |
14 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11498 | 3 4/5777 | 7 5/5721 |
15 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11743 | 3 4/5803 | 7 4/5940 |
16 | 4801103095 Coder THCS | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12008 | 3 8/10851 | 7 1/1157 |
17 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12839 | 3 8/10764 | 7 2/2075 |
18 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12998 | 3 7/9573 | 7 3/3425 |
19 | 4801103064 Coder THCS | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16993 | 3 7/9396 | 7 6/7597 |
20 | 4801103084 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 17737 | 3 10/13211 | 7 4/4526 |
21 | 4801103019 Coder Trung Cấp | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17929 | 3 9/11861 | 7 5/6068 |
22 | 4701104069 Coder Lớp Lá | Lê Đình Anh Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18694 | 3 14/18032 | 7 1/662 |
23 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.4 | 6564 | 2.4 1/767 | 7 4/5797 |
24 | 4801103090 Coder THCS | Ngô Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.4 | 8074 | 2.4 2/1928 | 7 5/6146 |
25 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.4 | 10815 | 2.4 4/6153 | 7 3/4662 |
26 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.4 | 10953 | 2.4 6/8321 | 7 2/2632 |
27 | 4801103025 Coder Lớp Lá | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.4 | 20288 | 2.4 8/10673 | 7 8/9615 |
28 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.4 | 30673 | 2.4 12/15485 | 7 12/15188 |
29 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.8 | 12312 | 1.8 5/7495 | 7 4/4817 |
30 | 4801103051 Coder THCS | Phạm Võ Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.2 | 4117 | 1.2 1/1422 | 7 2/2695 |
31 | 4801103005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Di Ý Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 1392 | | 7 1/1392 |
32 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 3505 | 0 6/-- | 7 2/3505 |