Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 6805 | 10 2/1568 | 10 1/667 | 10 2/2059 | 10 1/574 | 10 1/945 | 10 1/992 |
2 | 4501103018... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 9944 | 10 1/1014 | 10 1/1222 | 10 1/1442 | 10 1/1625 | 10 1/2091 | 10 1/2550 |
3 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 14373 | 10 1/154 | 10 4/5962 | 10 3/4890 | 10 1/978 | 10 1/1133 | 10 1/1256 |
4 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 14803 | 10 3/2986 | 10 1/1303 | 10 2/2681 | 10 1/1702 | 10 2/3507 | 10 1/2624 |
5 | thaico012 Coder THPT | Trần Thái Cơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 14960 | 10 5/5033 | 10 3/4440 | 10 1/405 | 10 1/725 | 10 1/883 | 10 3/3474 |
6 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 15455 | 10 2/1659 | 10 4/7164 | 10 1/767 | 10 1/1001 | 10 2/3138 | 10 1/1726 |
7 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 16198 | 10 1/352 | 10 1/4371 | 10 1/2083 | 10 1/2611 | 10 1/3065 | 10 1/3716 |
8 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 19781 | 10 1/240 | 10 5/6213 | 10 1/1578 | 10 2/3585 | 10 2/3981 | 10 2/4184 |
9 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 19790 | 10 1/376 | 10 1/3859 | 10 1/4148 | 10 1/3612 | 10 2/3811 | 10 1/3984 |
10 | 4501103001 Coder THPT | NGUYỄN MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 21705 | 10 1/321 | 10 6/10334 | 10 1/1464 | 10 1/4830 | 10 1/2653 | 10 1/2103 |
11 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 23944 | 10 1/1775 | 10 6/11242 | 10 1/2124 | 10 1/2523 | 10 1/2956 | 10 1/3324 |
12 | 4501103013 Coder THPT | NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 26991 | 10 1/1266 | 10 5/9597 | 10 3/4079 | 10 1/2628 | 10 3/5998 | 10 1/3423 |
13 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 28344 | 10 1/3843 | 10 5/8355 | 10 1/2769 | 10 3/5534 | 10 3/4680 | 10 2/3163 |
14 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 30430 | 10 1/377 | 10 1/5240 | 10 6/10002 | 10 3/7469 | 10 1/5173 | 10 1/2169 |
15 | 4501010303... Coder Tiểu Học | Đỗ Thái Minh Nhựt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 58 | 22406 | 10 1/485 | 8 1/1312 | 10 1/1661 | 10 1/2289 | 10 9/12914 | 10 1/3745 |
16 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57 | 50168 | 10 6/10028 | 7 10/16164 | 10 6/9767 | 10 1/3140 | 10 6/9850 | 10 1/1219 |
17 | 4501103023 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO NHẬT MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 54 | 29073 | 10 1/1054 | 4 3/5306 | 10 1/3120 | 10 1/4117 | 10 6/10588 | 10 1/4888 |
18 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52 | 11878 | 10 1/434 | 7 1/826 | 10 1/1017 | 10 1/2948 | 5 3/4130 | 10 1/2523 |
19 | 4501103046 Coder Tiểu Học | TRẦN CHUNG CẨM TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50.75 | 20491 | 10 1/189 | 7 5/10069 | 10 1/879 | 3.75 1/1489 | 10 3/5605 | 10 1/2260 |
20 | 4101103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50.75 | 23117 | 10 1/3182 | 7 1/3151 | 10 1/1269 | 8.75 2/4306 | 10 1/3381 | 5 4/7828 |
21 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 12035 | 10 2/1522 | | 10 2/2459 | 10 1/3965 | 10 1/2375 | 10 1/1714 |
22 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 12601 | 10 3/3077 | | 10 1/958 | 10 1/4055 | 10 1/2471 | 10 1/2040 |
23 | Baokute Coder Tiểu Học | Võ chí bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 16585 | 10 1/813 | | 10 1/1259 | 10 1/2542 | 10 4/6867 | 10 2/5104 |
24 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 20498 | 10 1/1711 | 10 2/4080 | 10 2/6143 | 0 5/-- | 10 1/4757 | 10 1/3807 |
25 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 23724 | 10 3/4387 | 10 1/2755 | 10 1/4927 | | 10 1/4714 | 10 3/6941 |
26 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 25637 | 10 1/631 | | 10 1/5387 | 10 6/10568 | 10 1/3141 | 10 4/5910 |
27 | Minh2k1 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 11200 | 10 1/105 | 7 1/558 | 8 1/743 | | 10 6/7626 | 10 1/2168 |
28 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11405 | 10 1/560 | | 10 1/1582 | | 10 1/4487 | 10 1/4776 |
29 | 4301753045 Coder Tiểu Học | LÊ NGỌC HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 14019 | 10 1/1250 | | 10 2/2932 | | 10 2/4989 | 10 1/4848 |
30 | 4501103036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 34.67 | 22847 | 6.67 4/4914 | | 8 1/4145 | | 10 1/4087 | 10 7/9701 |
31 | phitien12 Coder Lớp Lá | nguyenhoangphitien Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7580 | 10 1/947 | | | | 10 1/4231 | 10 1/2402 |
32 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13512 | 10 2/3989 | | 10 1/4165 | | 10 1/5358 | |
33 | 4501103003 Coder THCS | PHẠM THỊ Ý CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17881 | 10 2/3421 | | 10 5/8208 | | 10 3/6252 | |
34 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.42 | 16027 | 6.67 1/178 | | 8 3/6606 | 3.75 2/3018 | | 10 3/6225 |
35 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 16057 | | 7 1/4478 | | 10 3/7111 | 0 1/-- | 10 1/4468 |
36 | 4501103038 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 15613 | 10 1/4678 | 7 2/6028 | 8 1/4907 | | 0 1/-- | |
37 | 4501103011 Coder THPT | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.67 | 9830 | 6.67 1/1308 | 7 1/3597 | | | 0 2/-- | 10 1/4925 |
38 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7392 | | | 10 3/3392 | | | 10 1/4000 |
39 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11255 | 10 1/2380 | | 10 5/8875 | | 0 4/-- | |
40 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 10574 | 0 3/-- | 7 3/5001 | 10 3/5573 | | | |
41 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 4998 | | | 8 2/4998 | | | |
42 | 4501103028 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN NGHIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 1306 | 6.67 1/1306 | | | | | |
43 | longabsp Coder Lớp Lá | Âu Bửu Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
44 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |