stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 53866 | 10 1/2486 | 10 3/8915 | 10 1/3283 | 10 1/5040 | 10 1/3153 | 10 2/6875 | 10 1/5854 | 10 1/6238 | 10 3/6321 | 10 2/5701 | |
2 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 55400 | 10 1/1859 | 10 1/4940 | 10 1/2409 | 10 5/8455 | 10 2/4423 | 10 2/6890 | 10 1/6281 | 10 2/7770 | 10 2/5318 | 10 1/7055 | |
3 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 56604 | 10 1/1609 | 10 3/5285 | 10 1/3490 | 10 2/5679 | 10 1/3596 | 10 1/4285 | 10 3/11346 | 10 1/6398 | 10 2/7088 | 10 1/7828 | |
4 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 84599 | 10 2/3633 | 10 1/9095 | 10 1/4341 | 10 1/5998 | 10 1/6661 | 10 2/8073 | 10 5/14522 | 10 1/11340 | 10 1/12261 | 10 1/8675 | |
5 | 4501103011 Coder THPT | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 87480 | 10 6/9727 | 10 1/9265 | 10 2/5590 | 10 5/14728 | 10 1/5721 | 10 1/6457 | 10 1/7344 | 10 2/10812 | 10 1/10271 | 10 1/7565 | |
6 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 89630 | 10 1/1769 | 10 1/7069 | 10 3/5879 | 10 1/9755 | 10 1/10079 | 10 2/8877 | 10 6/14855 | 10 1/6591 | 10 5/16784 | 10 1/7972 | |
7 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 97300 | 10 1/1719 | 10 3/13959 | 10 1/2401 | 10 1/8129 | 10 1/11778 | 10 1/8281 | 10 14/26656 | 10 2/11748 | 10 3/6014 | 10 2/6615 | |
8 | 4501103036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 218649 | 10 2/7301 | 10 2/36865 | 10 1/6425 | 10 1/35013 | 10 1/6560 | 10 1/6711 | 10 4/39367 | 10 2/36437 | 10 1/35066 | 10 1/8904 | |
9 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 292606 | 10 1/27052 | 10 1/27449 | 10 1/28354 | 10 1/28744 | 10 1/29009 | 10 1/29272 | 10 1/29487 | 10 2/31070 | 10 1/30928 | 10 1/31241 | |
10 | 4501010303... Coder Tiểu Học | Đỗ Thái Minh Nhựt Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 297777 | 10 1/28404 | 10 1/28853 | 10 1/29015 | 10 1/29320 | 10 1/29566 | 10 1/29983 | 10 1/30094 | 10 1/30189 | 10 2/31834 | 10 1/30519 | |
11 | chibaokute Coder Lớp Lá | vo chi bao Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 336689 | 10 1/32759 | 10 1/34461 | 10 1/32812 | 10 1/32940 | 10 2/34259 | 10 1/33144 | 10 1/34851 | 10 1/33282 | 10 1/34005 | 10 1/34176 | |
12 | 4501103035... Coder Lớp Lá | khanhtam08 Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 343265 | 10 4/36784 | 10 1/33669 | 10 1/33295 | 10 1/33455 | 10 1/33838 | 10 1/33902 | 10 2/35445 | 10 1/34782 | 10 1/34124 | 10 1/33971 | |
13 | 4501103038 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 343954 | 10 2/34690 | 10 1/34718 | 10 1/34064 | 10 1/33989 | 10 1/33790 | 10 1/33903 | 10 1/35303 | 10 1/33697 | 10 1/34859 | 10 1/34941 | |
14 | 4501103020 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN LỰC Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 351561 | 10 2/35598 | 10 1/34638 | 10 1/34764 | 10 1/34875 | 10 1/34956 | 10 1/35104 | 10 1/35248 | 10 1/35712 | 10 1/35304 | 10 1/35362 | |
15 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 355129 | 10 3/32080 | 10 1/31509 | 10 4/37659 | 10 3/36836 | 10 1/32094 | 10 5/38416 | 10 1/32014 | 10 11/46881 | 10 3/35580 | 10 1/32060 | |
16 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 355644 | 10 1/30672 | 10 1/30947 | 10 4/37092 | 10 2/35596 | 10 1/31232 | 10 5/38237 | 10 1/31857 | 10 16/52944 | 10 2/34342 | 10 1/32725 | |
17 | thaico012 Coder THPT | Trần Thái Cơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 98 | 36987 | 10 1/1572 | 10 1/1854 | 10 1/2205 | 10 3/4788 | 10 1/2568 | 10 1/4838 | 10 1/4984 | 10 1/5255 | 10 2/5005 | 8 1/3918 | |
18 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 71245 | 10 1/1917 | 10 6/18701 | 10 1/3430 | 10 1/4279 | 10 2/7479 | 10 1/4946 | 10 3/9717 | 10 1/7872 | 10 4/12904 | ||
19 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 71491 | 10 3/5018 | 10 1/8996 | 10 1/5054 | 10 1/6138 | 10 1/6545 | 10 1/6642 | 10 1/9887 | 10 3/14619 | 10 1/8592 | ||
20 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 80871 | 10 2/32640 | 10 1/3357 | 10 1/3816 | 10 7/11696 | 10 1/4778 | 10 2/6465 | 10 1/5488 | 10 1/5914 | 10 1/6717 | ||
21 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 85 | 68962 | 10 1/2231 | 10 1/7304 | 10 1/2882 | 10 1/3521 | 10 4/8168 | 10 2/13747 | 0 1/-- | 10 1/13571 | 5 2/10405 | 10 1/7133 | |
22 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 85 | 87411 | 10 1/1949 | 10 1/6892 | 10 1/3043 | 10 6/9931 | 10 2/8401 | 10 7/15242 | 10 1/10191 | 10 8/19744 | 5 1/12018 | ||
23 | 4501103018... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Linh Chưa cài đặt thông tin trường | 80 | 36712 | 10 1/2213 | 10 1/2321 | 10 1/2657 | 10 1/2790 | 10 4/7276 | 0 7/-- | 10 2/7703 | 10 1/6145 | 10 1/5607 | ||
24 | 4301753045 Coder Tiểu Học | LÊ NGỌC HÂN Chưa cài đặt thông tin trường | 80 | 91174 | 10 1/2627 | 10 1/4287 | 10 2/4979 | 10 13/23381 | 10 5/15522 | 10 6/18349 | 10 2/14032 | 10 2/7997 | |||
25 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường | 80 | 99917 | 10 1/3095 | 10 2/8034 | 10 1/4357 | 10 15/25882 | 10 7/17616 | 10 5/18023 | 10 1/12967 | 10 3/9943 | |||
26 | 4501103001 Coder THPT | NGUYỄN MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 79 | 91623 | 10 1/2508 | 10 1/5189 | 10 11/17542 | 10 1/6905 | 10 5/14145 | 10 1/9584 | 10 8/19925 | 9 4/15825 | |||
27 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường | 74 | 72270 | 10 1/1823 | 10 3/12011 | 10 1/4344 | 4 4/11126 | 10 4/9586 | 10 1/10287 | 10 1/12134 | 10 2/10959 | |||
28 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường | 72.5 | 38751 | 10 1/3166 | 10 1/3334 | 10 1/3509 | 10 1/3627 | 0 1/-- | 10 1/3826 | 10 1/6601 | 2.5 1/7532 | 10 1/7156 | ||
29 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường | 70 | 74642 | 10 3/5223 | 10 2/4826 | 0 2/-- | 10 4/12706 | 10 4/14401 | 10 4/15724 | 10 2/13982 | 10 2/7780 | |||
30 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 67.5 | 40773 | 10 1/2139 | 10 2/3716 | 10 2/4878 | 10 1/3902 | 10 2/5383 | 10 2/8560 | 7.5 5/12195 | ||||
31 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 64 | 54942 | 10 1/1968 | 10 1/9680 | 10 1/2831 | 4 1/9031 | 10 5/10172 | 10 1/10278 | 0 1/-- | 10 2/10982 | |||
32 | 4501103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường | 60 | 195823 | 10 1/30518 | 10 1/32868 | 10 1/32932 | 10 1/33015 | 10 1/33190 | 0 1/-- | 10 1/33300 | ||||
33 | 4501103046 Coder Tiểu Học | TRẦN CHUNG CẨM TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 59 | 54475 | 10 1/1989 | 10 1/3345 | 10 12/20439 | 10 1/9519 | 10 1/8717 | 9 1/10466 | |||||
34 | 4501103023 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO NHẬT MINH Chưa cài đặt thông tin trường | 56.67 | 53781 | 10 3/4520 | 6.67 4/6925 | 10 6/11826 | 10 1/6671 | 10 1/8536 | 0 1/-- | 10 3/15303 | ||||
35 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 50 | 13643 | 10 1/2151 | 10 1/2371 | 10 1/2733 | 10 1/2822 | 10 1/3566 | 0 1/-- | |||||
36 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường | 49 | 35206 | 10 3/4399 | 10 1/2430 | 10 3/9035 | 0 3/-- | 0 2/-- | 10 2/9002 | 9 5/10340 | ||||
37 | K450110300... Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường | 46.5 | 36431 | 10 2/3311 | 10 1/3003 | 10 5/12235 | 7.5 3/11083 | 9 3/6799 | ||||||
38 | 4501103003 Coder THCS | PHẠM THỊ Ý CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 40 | 37354 | 10 2/3403 | 10 3/9150 | 10 1/9779 | 10 4/15022 | |||||||
39 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 40 | 38886 | 10 1/2495 | 10 1/8593 | 0 2/-- | 10 3/14729 | 10 1/13069 | ||||||
40 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường | 40 | 55577 | 10 6/9324 | 10 4/36298 | 10 1/4297 | 10 2/5658 | |||||||
41 | 4501103028 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN NGHIÊM Chưa cài đặt thông tin trường | 40 | 125433 | 10 1/29832 | 10 2/32253 | 0 2/-- | 10 1/31782 | 10 1/31566 | ||||||
42 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường | 38 | 34265 | 10 1/2061 | 0 8/-- | 8 10/17592 | 10 1/6643 | 10 1/7969 | ||||||
43 | Baokute Coder Tiểu Học | Võ chí bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 30 | 13368 | 10 2/4468 | 10 1/4622 | 10 1/4278 | 0 2/-- | 0 1/-- | ||||||
44 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 30 | 15205 | 10 1/2356 | 10 1/8580 | 10 1/4269 | 0 3/-- | |||||||
45 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 30 | 95139 | 10 1/29626 | 10 4/34148 | 10 1/31365 | ||||||||
46 | 4501103013 Coder THPT | NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 20 | 7933 | 10 1/3081 | 10 2/4852 | 0 1/-- | ||||||||
47 | phitien12 Coder Lớp Lá | nguyenhoangphitien Chưa cài đặt thông tin trường | 20 | 10353 | 10 2/4480 | 10 2/5873 | |||||||||
48 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường | 20 | 71396 | 10 2/31113 | 10 7/40283 | |||||||||
49 | hvt0211 Coder Lớp Lá | Tài Chưa cài đặt thông tin trường | 10 | 4331 | 10 3/4331 | ||||||||||
50 | 123456789t Coder Lớp Chồi | 123456789 Chưa cài đặt thông tin trường | 7.5 | 33207 | 7.5 1/33207 | ||||||||||
51 | 4201103160 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||
52 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | 0 2/-- |