Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 12:22:53 11/11/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 22:22:53 11/11/2019
Tổng thời gian thi: 600 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 22:22:53 11/11/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
14501103006
Coder Tiểu Học
HỒ THANH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       1005386610
1/2486
10
3/8915
10
1/3283
10
1/5040
10
1/3153
10
2/6875
10
1/5854
10
1/6238
10
3/6321
10
2/5701
24501103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1005540010
1/1859
10
1/4940
10
1/2409
10
5/8455
10
2/4423
10
2/6890
10
1/6281
10
2/7770
10
2/5318
10
1/7055
34501103031
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1005660410
1/1609
10
3/5285
10
1/3490
10
2/5679
10
1/3596
10
1/4285
10
3/11346
10
1/6398
10
2/7088
10
1/7828
44501103033
Coder THPT
NGUYỄN NHỰT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1008459910
2/3633
10
1/9095
10
1/4341
10
1/5998
10
1/6661
10
2/8073
10
5/14522
10
1/11340
10
1/12261
10
1/8675
54501103011
Coder THPT
NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1008748010
6/9727
10
1/9265
10
2/5590
10
5/14728
10
1/5721
10
1/6457
10
1/7344
10
2/10812
10
1/10271
10
1/7565
64501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1008963010
1/1769
10
1/7069
10
3/5879
10
1/9755
10
1/10079
10
2/8877
10
6/14855
10
1/6591
10
5/16784
10
1/7972
74101104028
Coder Tiểu Học
HÀ QUANG HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1009730010
1/1719
10
3/13959
10
1/2401
10
1/8129
10
1/11778
10
1/8281
10
14/26656
10
2/11748
10
3/6014
10
2/6615
84501103036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI
Chưa cài đặt thông tin trường
       10021864910
2/7301
10
2/36865
10
1/6425
10
1/35013
10
1/6560
10
1/6711
10
4/39367
10
2/36437
10
1/35066
10
1/8904
94501103014
Coder THCS
VŨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10029260610
1/27052
10
1/27449
10
1/28354
10
1/28744
10
1/29009
10
1/29272
10
1/29487
10
2/31070
10
1/30928
10
1/31241
104501010303...
Coder Tiểu Học
Đỗ Thái Minh Nhựt
Chưa cài đặt thông tin trường
       10029777710
1/28404
10
1/28853
10
1/29015
10
1/29320
10
1/29566
10
1/29983
10
1/30094
10
1/30189
10
2/31834
10
1/30519
11chibaokute
Coder Lớp Lá
vo chi bao
Chưa cài đặt thông tin trường
       10033668910
1/32759
10
1/34461
10
1/32812
10
1/32940
10
2/34259
10
1/33144
10
1/34851
10
1/33282
10
1/34005
10
1/34176
124501103035...
Coder Lớp Lá
khanhtam08
Chưa cài đặt thông tin trường
       10034326510
4/36784
10
1/33669
10
1/33295
10
1/33455
10
1/33838
10
1/33902
10
2/35445
10
1/34782
10
1/34124
10
1/33971
134501103038
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10034395410
2/34690
10
1/34718
10
1/34064
10
1/33989
10
1/33790
10
1/33903
10
1/35303
10
1/33697
10
1/34859
10
1/34941
144501103020
Coder Lớp Lá
PHAN TẤN LỰC
Chưa cài đặt thông tin trường
       10035156110
2/35598
10
1/34638
10
1/34764
10
1/34875
10
1/34956
10
1/35104
10
1/35248
10
1/35712
10
1/35304
10
1/35362
154501103010
Coder THCS
TRẦN TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       10035512910
3/32080
10
1/31509
10
4/37659
10
3/36836
10
1/32094
10
5/38416
10
1/32014
10
11/46881
10
3/35580
10
1/32060
164501103042
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10035564410
1/30672
10
1/30947
10
4/37092
10
2/35596
10
1/31232
10
5/38237
10
1/31857
10
16/52944
10
2/34342
10
1/32725
17thaico012
Coder THPT
Trần Thái Cơ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       983698710
1/1572
10
1/1854
10
1/2205
10
3/4788
10
1/2568
10
1/4838
10
1/4984
10
1/5255
10
2/5005
8
1/3918
184501103008
Coder THPT
TRẦN TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       907124510
1/1917
10
6/18701
10
1/3430
10
1/4279
10
2/7479
10
1/4946
10
3/9717
10
1/7872
10
4/12904
194501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       907149110
3/5018
10
1/8996
10
1/5054
10
1/6138
10
1/6545
10
1/6642
10
1/9887
10
3/14619
10
1/8592
204501103009
Coder Trung Cấp
HUỲNH ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       908087110
2/32640
10
1/3357
10
1/3816
10
7/11696
10
1/4778
10
2/6465
10
1/5488
10
1/5914
10
1/6717
214401104103
Coder THPT
HUỲNH TUYẾT HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       856896210
1/2231
10
1/7304
10
1/2882
10
1/3521
10
4/8168
10
2/13747
0
1/--
10
1/13571
5
2/10405
10
1/7133
224501103048
Coder THPT
TÔN LONG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       858741110
1/1949
10
1/6892
10
1/3043
10
6/9931
10
2/8401
10
7/15242
10
1/10191
10
8/19744
5
1/12018
234501103018...
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Thùy Linh
Chưa cài đặt thông tin trường
       803671210
1/2213
10
1/2321
10
1/2657
10
1/2790
10
4/7276
0
7/--
10
2/7703
10
1/6145
10
1/5607
244301753045
Coder Tiểu Học
LÊ NGỌC HÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       809117410
1/2627
10
1/4287
10
2/4979
10
13/23381
10
5/15522
10
6/18349
10
2/14032
10
2/7997
254501103041
Coder THCS
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       809991710
1/3095
10
2/8034
10
1/4357
10
15/25882
10
7/17616
10
5/18023
10
1/12967
10
3/9943
264501103001
Coder THPT
NGUYỄN MINH ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       799162310
1/2508
10
1/5189
10
11/17542
10
1/6905
10
5/14145
10
1/9584
10
8/19925
9
4/15825
274501103015
Coder THCS
TRẦN PHƯƠNG KHANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       747227010
1/1823
10
3/12011
10
1/4344
4
4/11126
10
4/9586
10
1/10287
10
1/12134
10
2/10959
284501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       72.53875110
1/3166
10
1/3334
10
1/3509
10
1/3627
0
1/--
10
1/3826
10
1/6601
2.5
1/7532
10
1/7156
294501103044
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       707464210
3/5223
10
2/4826
0
2/--
10
4/12706
10
4/14401
10
4/15724
10
2/13982
10
2/7780
304501103043
Coder THCS
VÕ THỊ THÙY TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       67.54077310
1/2139
10
2/3716
10
2/4878
10
1/3902
10
2/5383
10
2/8560
7.5
5/12195
314501103037
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       645494210
1/1968
10
1/9680
10
1/2831
4
1/9031
10
5/10172
10
1/10278
0
1/--
10
2/10982
324501103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6019582310
1/30518
10
1/32868
10
1/32932
10
1/33015
10
1/33190
0
1/--
10
1/33300
334501103046
Coder Tiểu Học
TRẦN CHUNG CẨM TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       595447510
1/1989
10
1/3345
10
12/20439
10
1/9519
10
1/8717
9
1/10466
344501103023
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO NHẬT MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       56.675378110
3/4520
6.67
4/6925
10
6/11826
10
1/6671
10
1/8536
0
1/--
10
3/15303
354501103029
Coder Lớp Lá
VÕ THỊ MỸ NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501364310
1/2151
10
1/2371
10
1/2733
10
1/2822
10
1/3566
0
1/--
364501103012
Coder Tiểu Học
LÊ HỮU MINH KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       493520610
3/4399
10
1/2430
10
3/9035
0
3/--
0
2/--
10
2/9002
9
5/10340
37K450110300...
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       46.53643110
2/3311
10
1/3003
10
5/12235
7.5
3/11083
9
3/6799
384501103003
Coder THCS
PHẠM THỊ Ý CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403735410
2/3403
10
3/9150
10
1/9779
10
4/15022
394501103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403888610
1/2495
10
1/8593
0
2/--
10
3/14729
10
1/13069
404501103035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN KHÁNH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       405557710
6/9324
10
4/36298
10
1/4297
10
2/5658
414501103028
Coder Lớp Lá
LÊ TẤN NGHIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       4012543310
1/29832
10
2/32253
0
2/--
10
1/31782
10
1/31566
424501103017
Coder THCS
NGUYỄN LÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       383426510
1/2061
0
8/--
8
10/17592
10
1/6643
10
1/7969
43Baokute
Coder Tiểu Học
Võ chí bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301336810
2/4468
10
1/4622
10
1/4278
0
2/--
0
1/--
444501103025
Coder THCS
DƯƠNG THỊ THANH NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301520510
1/2356
10
1/8580
10
1/4269
0
3/--
454501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       309513910
1/29626
10
4/34148
10
1/31365
464501103013
Coder THPT
NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20793310
1/3081
10
2/4852
0
1/--
47phitien12
Coder Lớp Lá
nguyenhoangphitien
Chưa cài đặt thông tin trường
       201035310
2/4480
10
2/5873
484501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       207139610
2/31113
10
7/40283
49hvt0211
Coder Lớp Lá
Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       10433110
3/4331
50123456789t
Coder Lớp Chồi
123456789
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.5332077.5
1/33207
514201103160
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ BẠCH TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
524501103034
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--