Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104077 CODER PHÓ GIÁO SƯ | NGUYỄN KHÁNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 12201 | 10 1/178 | 10 1/305 | 10 2/1971 | 10 1/1332 | | 10 1/2599 | 10 1/2695 | 10 1/3121 | |
2 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66.33 | 133254 | 10 1/16740 | 10 1/17231 | 10 1/17446 | | 6.33 3/21598 | 10 1/20006 | 10 1/19323 | | 10 2/20910 |
3 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65.85 | 123282 | 10 1/8433 | 10 1/11108 | 10 1/13151 | 8.18 8/26196 | 7.67 6/26578 | 10 1/21472 | 10 1/16344 | | |
4 | 4701104106 Coder Trung Cấp | Trần Đức Nhật Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64.67 | 113987 | 10 1/14201 | 10 1/14353 | 10 1/14551 | | 4.67 1/18813 | 10 1/17100 | 10 1/17153 | | 10 1/17816 |
5 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50.91 | 123048 | 10 1/17224 | 10 5/22539 | 10 3/21102 | 0.91 1/21467 | | 10 1/21137 | 10 1/19579 | | |
6 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 99697 | 10 1/17751 | 10 2/20350 | 10 1/19374 | | | 10 2/22219 | 10 1/20003 | | |
7 | 4701104243 Coder THPT | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 65816 | 10 1/14444 | 10 1/14538 | 10 5/20320 | | | | 10 1/16514 | | |
8 | 4701104048 Coder THCS | LÂM QUỐC BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 74126 | 10 1/17497 | 10 1/17655 | 10 2/19936 | | | | 10 1/19038 | | |
9 | 4701104144 Coder Đại Học | Lê Thị Hồng Ngọt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 52478 | 10 1/15813 | 10 1/16536 | 10 1/20129 | | | | | | |
10 | 4701104072 Coder Tiểu Học | ĐỖ XUÂN DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 53041 | 10 1/17507 | 10 1/17691 | 10 1/17843 | | | | | | |
11 | 4701104147 Coder Cao Đẳng | PHẠM HOÀI NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 58023 | 10 1/17787 | 10 1/17933 | 10 4/22303 | | | | | | |
12 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 53536 | 10 1/17624 | 10 1/17720 | 8 1/18192 | | | | | | |
13 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27998 | 10 1/13860 | 10 1/14138 | | | | | | | |
14 | 4701104117 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18185 | 10 4/18185 | | | | | | | | |
15 | 4701104120 Coder Lớp Lá | CHU MAI LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21078 | 10 1/21078 | | | | | | | | |
16 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
17 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
18 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
19 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
20 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
21 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
22 | 4501103028 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN NGHIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
23 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
24 | 4301753045 Coder Tiểu Học | LÊ NGỌC HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
25 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
26 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
27 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
28 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | | | | | | | |
29 | 4501010303... Coder Tiểu Học | Đỗ Thái Minh Nhựt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
30 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
31 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
32 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
33 | Minh2k1 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
34 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
35 | phitien12 Coder Lớp Lá | nguyenhoangphitien Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
36 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
37 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
38 | Baokute Coder Tiểu Học | Võ chí bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
39 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
40 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
41 | 4501103018... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
42 | 4501103013 Coder THPT | NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
43 | 4101103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
44 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
45 | 4501103036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
46 | thaico012 Coder THPT | Trần Thái Cơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
47 | 4201103160 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
48 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
49 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
50 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
51 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
52 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
53 | 4501103003 Coder THCS | PHẠM THỊ Ý CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
54 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
55 | 4501103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
56 | 4501103038 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
57 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
58 | K450110300... Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
59 | 4501103046 Coder Tiểu Học | TRẦN CHUNG CẨM TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
60 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
61 | 4501103023 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO NHẬT MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
62 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
63 | 4501103011 Coder THPT | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
64 | 4501103001 Coder THPT | NGUYỄN MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
65 | 4501103020 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN LỰC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
66 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |