stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4501103001 Coder THPT | NGUYỄN MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 38805 | 10 1/2103 | 10 1/3182 | 10 1/3709 | 10 1/3833 | 10 2/5532 | 10 1/4489 | 10 1/4626 | 10 1/5621 | 10 1/5710 | |
2 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 55178 | 10 1/2006 | 10 6/9323 | 10 1/3600 | 10 1/3707 | 10 2/7806 | 10 1/3946 | 10 9/14897 | 10 1/5084 | 10 1/4809 | |
3 | 4501103036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI Chưa cài đặt thông tin trường | 90 | 66935 | 10 2/4123 | 10 5/10676 | 10 2/5573 | 10 3/8789 | 10 1/6639 | 10 2/6551 | 10 1/6971 | 10 2/6947 | 10 4/10666 | |
4 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường | 90 | 85121 | 10 1/3506 | 10 3/11160 | 10 1/4778 | 10 2/10772 | 10 9/21942 | 10 1/5990 | 10 2/7450 | 10 4/11432 | 10 1/8091 | |
5 | chumuoi105... Coder Thạc Sĩ | Hồ Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 88171 | 10 1/8307 | 10 2/10992 | 10 1/8978 | 10 1/9011 | 10 1/9210 | 10 1/9268 | 10 3/11841 | 10 2/10865 | 10 1/9699 | |
6 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường | 90 | 88463 | 10 1/5876 | 10 1/6005 | 10 1/6434 | 10 2/12819 | 10 1/10939 | 10 1/7614 | 10 2/13005 | 10 3/14373 | 10 3/11398 | |
7 | 4101103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH Chưa cài đặt thông tin trường | 90 | 90059 | 10 1/3425 | 10 13/19295 | 10 1/5293 | 10 4/9423 | 10 1/6669 | 10 2/8125 | 10 5/12154 | 10 6/15101 | 10 2/10574 | |
8 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 132160 | 10 2/14753 | 10 5/12941 | 10 5/14780 | 10 7/18912 | 10 3/14594 | 10 1/10255 | 10 4/16275 | 10 5/20813 | 10 1/8837 | |
9 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường | 90 | 152350 | 10 1/5815 | 10 2/7614 | 10 1/15945 | 10 1/16354 | 10 2/25594 | 10 1/17840 | 10 4/24642 | 10 1/19932 | 10 1/18614 | |
10 | 4501103003 Coder THCS | PHẠM THỊ Ý CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 161040 | 10 2/12449 | 10 5/16835 | 10 4/16381 | 10 1/12912 | 10 1/13262 | 10 3/16160 | 10 5/19318 | 10 18/36957 | 10 1/16766 | |
11 | 4501103013 Coder THPT | NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 169476 | 10 1/15477 | 10 1/16097 | 10 1/16426 | 10 1/16861 | 10 2/18770 | 10 2/19166 | 10 7/26619 | 10 3/21182 | 10 1/18878 | |
12 | 4501103011 Coder THPT | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 175747 | 10 1/16182 | 10 1/16711 | 10 1/16954 | 10 1/16425 | 10 1/16354 | 10 1/17828 | 10 9/41647 | 10 1/17143 | 10 1/16503 | |
13 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 210777 | 10 1/29793 | 10 3/10927 | 10 1/8950 | 10 2/10387 | 10 15/48380 | 10 1/10194 | 10 1/29074 | 10 3/32698 | 10 1/30374 | |
14 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 224644 | 10 1/23700 | 10 2/25249 | 10 1/24345 | 10 1/24430 | 10 1/24924 | 10 1/25101 | 10 1/25450 | 10 1/25679 | 10 1/25766 | |
15 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 257623 | 10 1/25139 | 10 1/26575 | 10 2/28184 | 10 1/27084 | 10 6/36426 | 10 1/27847 | 10 1/27945 | 10 2/29839 | 10 1/28584 | |
16 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 280026 | 10 1/29435 | 10 6/33132 | 10 3/31688 | 10 1/29872 | 10 1/30056 | 10 1/30485 | 10 1/32112 | 10 1/31543 | 10 1/31703 | |
17 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 295928 | 10 1/32487 | 10 1/32599 | 10 1/32713 | 10 1/32756 | 10 1/32812 | 10 1/32867 | 10 1/33527 | 10 1/33056 | 10 1/33111 | |
18 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 309289 | 10 1/32127 | 10 1/33293 | 10 1/33550 | 10 1/33666 | 10 1/36144 | 10 1/34366 | 10 1/34556 | 10 2/36224 | 10 1/35363 | |
19 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 501881 | 10 2/62404 | 10 4/65133 | 10 2/62773 | 10 2/62815 | 10 1/62479 | 10 1/31015 | 10 1/31501 | 10 1/61807 | 10 1/61954 | |
20 | Baokute Coder Tiểu Học | Võ chí bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 622496 | 10 1/69153 | 10 1/68936 | 10 1/69356 | 10 1/69201 | 10 1/68982 | 10 1/69453 | 10 1/68881 | 10 1/68829 | 10 1/69705 | |
21 | 4501103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường | 90 | 639747 | 10 1/70628 | 10 1/70718 | 10 2/72063 | 10 1/70905 | 10 1/70979 | 10 1/71028 | 10 1/71083 | 10 1/71140 | 10 1/71203 | |
22 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường | 90 | 642456 | 10 2/70028 | 10 2/71738 | 10 3/73849 | 10 1/70321 | 10 1/70986 | 10 1/71404 | 10 1/70685 | 10 2/72120 | 10 1/71325 | |
23 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường | 88.18 | 370774 | 10 1/34221 | 10 1/34728 | 10 2/36331 | 10 1/35367 | 8.18 21/64943 | 10 3/41655 | 10 4/42302 | 10 6/44069 | 10 1/37158 | |
24 | 4501103046 Coder Tiểu Học | TRẦN CHUNG CẨM TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 86.36 | 305776 | 10 2/4238 | 10 5/42161 | 10 1/35759 | 10 1/36182 | 6.36 1/42651 | 10 1/3917 | 10 16/57327 | 10 5/45878 | 10 1/37663 | |
25 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 85.45 | 135111 | 10 1/2497 | 10 6/11126 | 10 1/5724 | 10 4/21814 | 5.45 1/27102 | 10 1/8044 | 10 14/39496 | 10 3/11141 | 10 1/8167 | |
26 | Captain CODER TIẾN SĨ | LÊ THANH THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 83.64 | 264125 | 10 1/28087 | 10 4/33064 | 10 1/28441 | 10 1/28613 | 3.64 1/29855 | 10 1/28724 | 10 1/28844 | 10 1/29205 | 10 1/29292 | |
27 | phitien12 Coder Lớp Lá | nguyenhoangphitien Chưa cài đặt thông tin trường | 80 | 126450 | 10 2/14652 | 10 1/16026 | 10 1/13731 | 10 1/14258 | 10 2/17596 | 10 3/17705 | 10 1/15945 | 0 1/-- | 10 1/16537 | |
28 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 138451 | 10 1/10925 | 10 11/32449 | 10 1/20043 | 10 1/11610 | 10 1/13623 | 10 6/25132 | 10 1/12786 | 10 1/11883 | ||
29 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 197272 | 10 1/21440 | 10 2/23863 | 10 1/23435 | 10 1/24016 | 10 1/25223 | 10 1/25978 | 10 1/26492 | 10 1/26825 | ||
30 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường | 80 | 256877 | 10 1/30719 | 10 1/31101 | 10 1/31548 | 10 1/31820 | 10 1/32329 | 10 1/32925 | 10 1/33144 | 10 1/33291 | ||
31 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường | 80 | 279192 | 10 1/27014 | 10 25/63848 | 10 1/29429 | 10 1/29561 | 10 1/29866 | 10 1/31621 | 10 1/37654 | 10 1/30199 | ||
32 | K450110300... Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường | 80 | 286131 | 10 1/32932 | 10 5/39252 | 10 1/34894 | 10 1/35130 | 10 1/35392 | 10 1/35744 | 10 1/36300 | 10 1/36487 | ||
33 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 300456 | 10 2/40625 | 10 4/43809 | 10 2/33290 | 10 1/37868 | 10 1/32366 | 10 2/36828 | 10 1/37642 | 10 1/38028 | ||
34 | 4501103020 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN LỰC Chưa cài đặt thông tin trường | 80 | 573698 | 10 1/70211 | 10 7/77182 | 10 1/71580 | 10 2/71573 | 10 1/70112 | 10 1/71318 | 10 1/69846 | 10 1/71876 | ||
35 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 78.91 | 209162 | 10 1/18116 | 10 4/22854 | 10 2/22142 | 10 1/21078 | 0.91 1/29483 | 10 1/21493 | 8 6/28061 | 10 2/23509 | 10 1/22426 | |
36 | 4301753045 Coder Tiểu Học | LÊ NGỌC HÂN Chưa cài đặt thông tin trường | 73 | 122653 | 10 1/8935 | 10 14/26144 | 10 2/12657 | 5 2/14149 | 10 1/13875 | 8 1/14580 | 10 1/15708 | 10 2/16605 | ||
37 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường | 73 | 127801 | 10 1/9165 | 10 7/17316 | 10 4/15052 | 5 4/20157 | 10 1/13655 | 8 8/22977 | 10 2/16460 | 10 1/13019 | ||
38 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường | 60 | 388926 | 10 1/62063 | 10 1/63175 | 10 4/67385 | 10 1/64285 | 10 2/67192 | 10 1/64826 | ||||
39 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường | 51 | 139446 | 10 2/17716 | 0 3/-- | 10 3/21120 | 5 7/27010 | 10 1/20112 | 6 7/30479 | 0 7/-- | 10 1/23009 | ||
40 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường | 48.75 | 51732 | 10 1/3372 | 0 2/-- | 10 1/13349 | 5 2/6536 | 10 1/13651 | 3.75 1/8866 | 10 1/5958 | |||
41 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường | 40 | 274040 | 10 1/66261 | 10 2/70368 | 10 1/69636 | 10 1/67775 | ||||||
42 | longabsp Coder Lớp Lá | Âu Bửu Long Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 |