Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:39:06 16/12/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:39:06 17/12/2019
Tổng thời gian thi: 1200 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:39:06 17/12/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
14501103001
Coder THPT
NGUYỄN MINH ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       903880510
1/2103
10
1/3182
10
1/3709
10
1/3833
10
2/5532
10
1/4489
10
1/4626
10
1/5621
10
1/5710
24501103014
Coder THCS
VŨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       905517810
1/2006
10
6/9323
10
1/3600
10
1/3707
10
2/7806
10
1/3946
10
9/14897
10
1/5084
10
1/4809
34501103036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI
Chưa cài đặt thông tin trường
       906693510
2/4123
10
5/10676
10
2/5573
10
3/8789
10
1/6639
10
2/6551
10
1/6971
10
2/6947
10
4/10666
44501103017
Coder THCS
NGUYỄN LÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       908512110
1/3506
10
3/11160
10
1/4778
10
2/10772
10
9/21942
10
1/5990
10
2/7450
10
4/11432
10
1/8091
5chumuoi105...
Coder Thạc Sĩ
Hồ Thanh Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       908817110
1/8307
10
2/10992
10
1/8978
10
1/9011
10
1/9210
10
1/9268
10
3/11841
10
2/10865
10
1/9699
64501103010
Coder THCS
TRẦN TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       908846310
1/5876
10
1/6005
10
1/6434
10
2/12819
10
1/10939
10
1/7614
10
2/13005
10
3/14373
10
3/11398
74101103081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ TRINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       909005910
1/3425
10
13/19295
10
1/5293
10
4/9423
10
1/6669
10
2/8125
10
5/12154
10
6/15101
10
2/10574
84501103033
Coder THPT
NGUYỄN NHỰT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9013216010
2/14753
10
5/12941
10
5/14780
10
7/18912
10
3/14594
10
1/10255
10
4/16275
10
5/20813
10
1/8837
94501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       9015235010
1/5815
10
2/7614
10
1/15945
10
1/16354
10
2/25594
10
1/17840
10
4/24642
10
1/19932
10
1/18614
104501103003
Coder THCS
PHẠM THỊ Ý CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9016104010
2/12449
10
5/16835
10
4/16381
10
1/12912
10
1/13262
10
3/16160
10
5/19318
10
18/36957
10
1/16766
114501103013
Coder THPT
NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9016947610
1/15477
10
1/16097
10
1/16426
10
1/16861
10
2/18770
10
2/19166
10
7/26619
10
3/21182
10
1/18878
124501103011
Coder THPT
NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9017574710
1/16182
10
1/16711
10
1/16954
10
1/16425
10
1/16354
10
1/17828
10
9/41647
10
1/17143
10
1/16503
134501103048
Coder THPT
TÔN LONG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9021077710
1/29793
10
3/10927
10
1/8950
10
2/10387
10
15/48380
10
1/10194
10
1/29074
10
3/32698
10
1/30374
144501103008
Coder THPT
TRẦN TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9022464410
1/23700
10
2/25249
10
1/24345
10
1/24430
10
1/24924
10
1/25101
10
1/25450
10
1/25679
10
1/25766
154501103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9025762310
1/25139
10
1/26575
10
2/28184
10
1/27084
10
6/36426
10
1/27847
10
1/27945
10
2/29839
10
1/28584
164501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9028002610
1/29435
10
6/33132
10
3/31688
10
1/29872
10
1/30056
10
1/30485
10
1/32112
10
1/31543
10
1/31703
174501103031
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9029592810
1/32487
10
1/32599
10
1/32713
10
1/32756
10
1/32812
10
1/32867
10
1/33527
10
1/33056
10
1/33111
184501103009
Coder Trung Cấp
HUỲNH ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9030928910
1/32127
10
1/33293
10
1/33550
10
1/33666
10
1/36144
10
1/34366
10
1/34556
10
2/36224
10
1/35363
194501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9050188110
2/62404
10
4/65133
10
2/62773
10
2/62815
10
1/62479
10
1/31015
10
1/31501
10
1/61807
10
1/61954
20Baokute
Coder Tiểu Học
Võ chí bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9062249610
1/69153
10
1/68936
10
1/69356
10
1/69201
10
1/68982
10
1/69453
10
1/68881
10
1/68829
10
1/69705
214501103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       9063974710
1/70628
10
1/70718
10
2/72063
10
1/70905
10
1/70979
10
1/71028
10
1/71083
10
1/71140
10
1/71203
224501103035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN KHÁNH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       9064245610
2/70028
10
2/71738
10
3/73849
10
1/70321
10
1/70986
10
1/71404
10
1/70685
10
2/72120
10
1/71325
234501103012
Coder Tiểu Học
LÊ HỮU MINH KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       88.1837077410
1/34221
10
1/34728
10
2/36331
10
1/35367
8.18
21/64943
10
3/41655
10
4/42302
10
6/44069
10
1/37158
244501103046
Coder Tiểu Học
TRẦN CHUNG CẨM TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       86.3630577610
2/4238
10
5/42161
10
1/35759
10
1/36182
6.36
1/42651
10
1/3917
10
16/57327
10
5/45878
10
1/37663
254101104028
Coder Tiểu Học
HÀ QUANG HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       85.4513511110
1/2497
10
6/11126
10
1/5724
10
4/21814
5.45
1/27102
10
1/8044
10
14/39496
10
3/11141
10
1/8167
26Captain
CODER TIẾN SĨ
LÊ THANH THOẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       83.6426412510
1/28087
10
4/33064
10
1/28441
10
1/28613
3.64
1/29855
10
1/28724
10
1/28844
10
1/29205
10
1/29292
27phitien12
Coder Lớp Lá
nguyenhoangphitien
Chưa cài đặt thông tin trường
       8012645010
2/14652
10
1/16026
10
1/13731
10
1/14258
10
2/17596
10
3/17705
10
1/15945
0
1/--
10
1/16537
284501103029
Coder Lớp Lá
VÕ THỊ MỸ NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8013845110
1/10925
10
11/32449
10
1/20043
10
1/11610
10
1/13623
10
6/25132
10
1/12786
10
1/11883
294501103037
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8019727210
1/21440
10
2/23863
10
1/23435
10
1/24016
10
1/25223
10
1/25978
10
1/26492
10
1/26825
304501103015
Coder THCS
TRẦN PHƯƠNG KHANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       8025687710
1/30719
10
1/31101
10
1/31548
10
1/31820
10
1/32329
10
1/32925
10
1/33144
10
1/33291
314501103026
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       8027919210
1/27014
10
25/63848
10
1/29429
10
1/29561
10
1/29866
10
1/31621
10
1/37654
10
1/30199
32K450110300...
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       8028613110
1/32932
10
5/39252
10
1/34894
10
1/35130
10
1/35392
10
1/35744
10
1/36300
10
1/36487
334501103043
Coder THCS
VÕ THỊ THÙY TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8030045610
2/40625
10
4/43809
10
2/33290
10
1/37868
10
1/32366
10
2/36828
10
1/37642
10
1/38028
344501103020
Coder Lớp Lá
PHAN TẤN LỰC
Chưa cài đặt thông tin trường
       8057369810
1/70211
10
7/77182
10
1/71580
10
2/71573
10
1/70112
10
1/71318
10
1/69846
10
1/71876
354401104103
Coder THPT
HUỲNH TUYẾT HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       78.9120916210
1/18116
10
4/22854
10
2/22142
10
1/21078
0.91
1/29483
10
1/21493
8
6/28061
10
2/23509
10
1/22426
364301753045
Coder Tiểu Học
LÊ NGỌC HÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       7312265310
1/8935
10
14/26144
10
2/12657
5
2/14149
10
1/13875
8
1/14580
10
1/15708
10
2/16605
374501103041
Coder THCS
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       7312780110
1/9165
10
7/17316
10
4/15052
5
4/20157
10
1/13655
8
8/22977
10
2/16460
10
1/13019
384501103019
Coder THCS
NGUYỄN MỸ LUYẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       6038892610
1/62063
10
1/63175
10
4/67385
10
1/64285
10
2/67192
10
1/64826
394501103044
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       5113944610
2/17716
0
3/--
10
3/21120
5
7/27010
10
1/20112
6
7/30479
0
7/--
10
1/23009
404501103034
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       48.755173210
1/3372
0
2/--
10
1/13349
5
2/6536
10
1/13651
3.75
1/8866
10
1/5958
414501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       4027404010
1/66261
10
2/70368
10
1/69636
10
1/67775
42longabsp
Coder Lớp Lá
Âu Bửu Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       00