Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 06:00:00 17/12/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 02:00:00 18/12/2019
Tổng thời gian thi: 1200 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 02:00:00 18/12/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
1Baokute
Coder Tiểu Học
Võ chí bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       808246310
1/11989
10
3/10909
10
1/9841
10
1/8233
10
1/9687
10
2/10983
10
1/10752
10
1/10069
24501103014
Coder THCS
VŨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       809073310
1/11505
10
1/11068
10
1/9019
10
1/9162
10
1/9461
10
8/19306
10
1/10049
10
1/11163
34501103010
Coder THCS
TRẦN TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       809274710
1/12644
10
1/9275
10
2/12642
10
1/8810
10
2/12457
10
4/13607
10
1/11570
10
1/11742
44501103033
Coder THPT
NGUYỄN NHỰT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       809385310
1/12370
10
1/8699
10
2/13480
10
1/8426
10
6/18044
10
1/11443
10
1/10860
10
1/10531
54501103011
Coder THPT
NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       809728210
1/11571
10
1/8439
10
1/8936
10
1/8676
10
2/16907
10
5/15154
10
3/16419
10
2/11180
64501103031
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8010738610
4/15120
10
1/12190
10
1/11828
10
1/12039
10
2/13535
10
1/12447
10
3/15051
10
3/15176
74501103035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN KHÁNH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       8011395310
1/12003
10
1/12296
10
1/13042
10
4/16713
10
1/13369
10
2/14435
10
2/13379
10
3/18716
8chumuoi105...
Coder Thạc Sĩ
Hồ Thanh Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8011990410
1/15058
10
6/20830
10
1/12979
10
1/13041
10
1/13847
10
4/16935
10
1/13494
10
1/13720
94501103001
Coder THPT
NGUYỄN MINH ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8012363410
1/14117
10
5/18677
10
2/11899
10
1/10810
10
1/11258
10
5/21675
10
2/17894
10
1/17304
104501103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       8013507710
1/16401
10
1/16473
10
2/17823
10
1/16704
10
1/16807
10
1/16876
10
1/16963
10
1/17030
114501103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8015960310
1/30436
10
4/19781
10
3/17196
10
1/13534
10
2/14568
10
8/25204
10
1/22992
10
2/15892
124501103028
Coder Lớp Lá
LÊ TẤN NGHIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       8016273410
1/20192
10
1/20165
10
1/20146
10
1/20126
10
1/20091
10
1/19944
10
2/21105
10
2/20965
134501103013
Coder THPT
NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8018705310
1/25664
10
1/19323
10
1/19686
10
1/19793
10
3/28292
10
3/23004
10
3/27991
10
2/23300
144501103048
Coder THPT
TÔN LONG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8018730510
2/23754
10
1/22946
10
4/20341
10
1/16912
10
1/17466
10
18/45822
10
1/18809
10
2/21255
154501103036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI
Chưa cài đặt thông tin trường
       8019148010
1/23575
10
1/23633
10
1/23674
10
2/25001
10
1/23845
10
1/23872
10
1/23926
10
1/23954
164501103008
Coder THPT
TRẦN TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8036155510
9/66208
10
2/37943
10
1/37350
10
1/37462
10
1/37802
10
3/40707
10
7/63895
10
1/40188
174101104028
Coder Tiểu Học
HÀ QUANG HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8039137910
9/74766
10
2/26977
10
2/28237
10
1/7779
10
7/38436
10
6/63281
10
6/71264
10
14/80639
184501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8043364510
1/53951
10
1/54175
10
1/54027
10
1/53527
10
1/54385
10
1/54439
10
1/54521
10
1/54620
19phitien12
Coder Lớp Lá
nguyenhoangphitien
Chưa cài đặt thông tin trường
       8044398810
1/55436
10
1/55284
10
1/55213
10
1/55130
10
2/57104
10
1/55393
10
1/55179
10
1/55249
204501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       8048807110
5/66686
10
3/58829
10
2/60024
10
1/59060
10
1/60273
10
2/61955
10
1/60673
10
1/60571
214501103026
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       8058933810
2/62886
10
2/62952
10
4/65445
10
3/64309
10
13/76417
10
4/65693
10
2/63397
10
56/128239
224101103081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ TRINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       78.5720658210
1/22207
10
1/21285
10
1/22323
10
1/22386
10
1/22444
8.57
6/32395
10
10/36423
10
2/27119
234501103015
Coder THCS
TRẦN PHƯƠNG KHANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       77.0242406310
1/69273
10
2/34143
10
1/33604
10
1/34128
10
1/35143
9.52
6/75302
10
1/69535
7.5
3/72935
244501103037
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       76.0741163010
1/54407
10
1/48471
10
1/49274
10
1/50317
10
1/50541
8.57
1/51316
10
1/54540
7.5
1/52764
25K450110300...
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       76.0741796410
1/54225
10
3/51518
10
1/49529
10
1/50176
10
1/50714
8.57
3/53635
10
1/54572
7.5
1/53595
264501103025
Coder THCS
DƯƠNG THỊ THANH NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       76.0748815810
1/57911
10
5/63529
10
3/61787
10
1/59102
10
2/60514
8.57
4/57957
10
1/58877
7.5
8/68481
274501010303...
Coder Tiểu Học
Đỗ Thái Minh Nhựt
Chưa cài đặt thông tin trường
       7014482710
1/20046
10
1/20494
10
2/21370
10
2/21750
10
1/20287
10
1/20570
10
1/20310
284501104135
Coder Thạc Sĩ
LÊ TẤN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7040654510
2/57176
10
1/56262
10
1/55545
10
1/58386
10
2/58297
10
4/61501
10
2/59378
294501103017
Coder THCS
NGUYỄN LÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       68.119897410
1/20951
10
10/27114
10
5/18955
10
8/32044
8.1
17/44814
10
1/26306
10
2/28790
304401104103
Coder THPT
HUỲNH TUYẾT HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       67.332642593.33
1/46106
8
3/27229
10
3/26958
10
1/24752
10
1/26859
10
4/30719
6
4/46723
10
3/34913
31thaico012
Coder THPT
Trần Thái Cơ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       66.6710922810
2/19803
10
1/16654
10
1/16310
10
2/17427
6.67
1/14145
10
1/12496
10
1/12393
324501103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       66.0739593710
1/56065
10
2/57372
10
1/56229
10
1/56319
10
1/56569
8.57
1/56637
7.5
1/56746
334501103020
Coder Lớp Lá
PHAN TẤN LỰC
Chưa cài đặt thông tin trường
       608303410
3/15633
10
2/12409
10
1/11978
10
1/17913
10
1/12463
10
1/12638
344501103012
Coder Tiểu Học
LÊ HỮU MINH KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       50.624226988
13/79855
10
1/65308
10
1/66245
10
2/68074
7.62
4/71296
5
2/71920
35Sonhainb
Coder THPT
Đặng Sơn Hải
Chưa cài đặt thông tin trường
       45.623320208
1/65414
10
1/66085
10
1/66259
10
1/66530
7.62
1/67732
364501103003
Coder THCS
PHẠM THỊ Ý CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4013481310
1/36198
10
3/39676
10
2/29648
10
1/29291
0
2/--
374501103041
Coder THCS
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       39.191183878
1/21373
0
5/--
10
1/19810
6.67
4/29827
9.52
3/25536
0
1/--
5
1/21841
384501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       39.059034710
1/21522
10
1/21929
9.05
1/22613
10
1/24283
394501103046
Coder Tiểu Học
TRẦN CHUNG CẨM TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36.333567438
9/75761
5
1/62118
10
1/59996
3.33
3/70549
10
26/88319
0
1/--
404501103038
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304518110
1/14753
10
1/15096
10
1/15332
414501103043
Coder THCS
VÕ THỊ THÙY TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       29.92796238
3/70113
10
1/67534
3.33
1/69567
8.57
4/72409
424501103029
Coder Lớp Lá
VÕ THỊ MỸ NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28.574566410
1/13042
0
2/--
10
2/14991
8.57
2/17631
434501103044
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       27.92010476
3/48784
0
1/--
10
1/49220
3.33
2/51311
8.57
2/51732
444301753045
Coder Tiểu Học
LÊ NGỌC HÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       21.331600668
2/51912
0
1/--
10
1/52820
3.33
2/55334
454501103034
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       101422810
1/14228
46Captain
CODER TIẾN SĨ
LÊ THANH THOẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101599510
1/15995
474501103023
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO NHẬT MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       2424662
1/42466
484501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
494501104180
Coder THCS
PHAN HUỲNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504401104069
Coder Tiểu Học
PHẠM HUỲNH QUỐC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514501103042
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
524501104076
Coder THCS
HUỲNH MINH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
53minnhauk
Coder Lớp Chồi
minh hau
Chưa cài đặt thông tin trường
       00