Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | Baokute Coder Tiểu Học | Võ chí bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 82463 | 10 1/11989 | 10 3/10909 | 10 1/9841 | 10 1/8233 | 10 1/9687 | 10 2/10983 | 10 1/10752 | 10 1/10069 |
2 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 90733 | 10 1/11505 | 10 1/11068 | 10 1/9019 | 10 1/9162 | 10 1/9461 | 10 8/19306 | 10 1/10049 | 10 1/11163 |
3 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 92747 | 10 1/12644 | 10 1/9275 | 10 2/12642 | 10 1/8810 | 10 2/12457 | 10 4/13607 | 10 1/11570 | 10 1/11742 |
4 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 93853 | 10 1/12370 | 10 1/8699 | 10 2/13480 | 10 1/8426 | 10 6/18044 | 10 1/11443 | 10 1/10860 | 10 1/10531 |
5 | 4501103011 Coder THPT | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 97282 | 10 1/11571 | 10 1/8439 | 10 1/8936 | 10 1/8676 | 10 2/16907 | 10 5/15154 | 10 3/16419 | 10 2/11180 |
6 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 107386 | 10 4/15120 | 10 1/12190 | 10 1/11828 | 10 1/12039 | 10 2/13535 | 10 1/12447 | 10 3/15051 | 10 3/15176 |
7 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 113953 | 10 1/12003 | 10 1/12296 | 10 1/13042 | 10 4/16713 | 10 1/13369 | 10 2/14435 | 10 2/13379 | 10 3/18716 |
8 | chumuoi105... Coder Thạc Sĩ | Hồ Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 119904 | 10 1/15058 | 10 6/20830 | 10 1/12979 | 10 1/13041 | 10 1/13847 | 10 4/16935 | 10 1/13494 | 10 1/13720 |
9 | 4501103001 Coder THPT | NGUYỄN MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 123634 | 10 1/14117 | 10 5/18677 | 10 2/11899 | 10 1/10810 | 10 1/11258 | 10 5/21675 | 10 2/17894 | 10 1/17304 |
10 | 4501103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 135077 | 10 1/16401 | 10 1/16473 | 10 2/17823 | 10 1/16704 | 10 1/16807 | 10 1/16876 | 10 1/16963 | 10 1/17030 |
11 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 159603 | 10 1/30436 | 10 4/19781 | 10 3/17196 | 10 1/13534 | 10 2/14568 | 10 8/25204 | 10 1/22992 | 10 2/15892 |
12 | 4501103028 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN NGHIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 162734 | 10 1/20192 | 10 1/20165 | 10 1/20146 | 10 1/20126 | 10 1/20091 | 10 1/19944 | 10 2/21105 | 10 2/20965 |
13 | 4501103013 Coder THPT | NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 187053 | 10 1/25664 | 10 1/19323 | 10 1/19686 | 10 1/19793 | 10 3/28292 | 10 3/23004 | 10 3/27991 | 10 2/23300 |
14 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 187305 | 10 2/23754 | 10 1/22946 | 10 4/20341 | 10 1/16912 | 10 1/17466 | 10 18/45822 | 10 1/18809 | 10 2/21255 |
15 | 4501103036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 191480 | 10 1/23575 | 10 1/23633 | 10 1/23674 | 10 2/25001 | 10 1/23845 | 10 1/23872 | 10 1/23926 | 10 1/23954 |
16 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 361555 | 10 9/66208 | 10 2/37943 | 10 1/37350 | 10 1/37462 | 10 1/37802 | 10 3/40707 | 10 7/63895 | 10 1/40188 |
17 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 391379 | 10 9/74766 | 10 2/26977 | 10 2/28237 | 10 1/7779 | 10 7/38436 | 10 6/63281 | 10 6/71264 | 10 14/80639 |
18 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 433645 | 10 1/53951 | 10 1/54175 | 10 1/54027 | 10 1/53527 | 10 1/54385 | 10 1/54439 | 10 1/54521 | 10 1/54620 |
19 | phitien12 Coder Lớp Lá | nguyenhoangphitien Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 443988 | 10 1/55436 | 10 1/55284 | 10 1/55213 | 10 1/55130 | 10 2/57104 | 10 1/55393 | 10 1/55179 | 10 1/55249 |
20 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 488071 | 10 5/66686 | 10 3/58829 | 10 2/60024 | 10 1/59060 | 10 1/60273 | 10 2/61955 | 10 1/60673 | 10 1/60571 |
21 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 589338 | 10 2/62886 | 10 2/62952 | 10 4/65445 | 10 3/64309 | 10 13/76417 | 10 4/65693 | 10 2/63397 | 10 56/128239 |
22 | 4101103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78.57 | 206582 | 10 1/22207 | 10 1/21285 | 10 1/22323 | 10 1/22386 | 10 1/22444 | 8.57 6/32395 | 10 10/36423 | 10 2/27119 |
23 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 77.02 | 424063 | 10 1/69273 | 10 2/34143 | 10 1/33604 | 10 1/34128 | 10 1/35143 | 9.52 6/75302 | 10 1/69535 | 7.5 3/72935 |
24 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 76.07 | 411630 | 10 1/54407 | 10 1/48471 | 10 1/49274 | 10 1/50317 | 10 1/50541 | 8.57 1/51316 | 10 1/54540 | 7.5 1/52764 |
25 | K450110300... Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 76.07 | 417964 | 10 1/54225 | 10 3/51518 | 10 1/49529 | 10 1/50176 | 10 1/50714 | 8.57 3/53635 | 10 1/54572 | 7.5 1/53595 |
26 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 76.07 | 488158 | 10 1/57911 | 10 5/63529 | 10 3/61787 | 10 1/59102 | 10 2/60514 | 8.57 4/57957 | 10 1/58877 | 7.5 8/68481 |
27 | 4501010303... Coder Tiểu Học | Đỗ Thái Minh Nhựt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 144827 | | 10 1/20046 | 10 1/20494 | 10 2/21370 | 10 2/21750 | 10 1/20287 | 10 1/20570 | 10 1/20310 |
28 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 406545 | | 10 2/57176 | 10 1/56262 | 10 1/55545 | 10 1/58386 | 10 2/58297 | 10 4/61501 | 10 2/59378 |
29 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 68.1 | 198974 | | 10 1/20951 | 10 10/27114 | 10 5/18955 | 10 8/32044 | 8.1 17/44814 | 10 1/26306 | 10 2/28790 |
30 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 67.33 | 264259 | 3.33 1/46106 | 8 3/27229 | 10 3/26958 | 10 1/24752 | 10 1/26859 | 10 4/30719 | 6 4/46723 | 10 3/34913 |
31 | thaico012 Coder THPT | Trần Thái Cơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66.67 | 109228 | | 10 2/19803 | 10 1/16654 | 10 1/16310 | 10 2/17427 | 6.67 1/14145 | 10 1/12496 | 10 1/12393 |
32 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66.07 | 395937 | 10 1/56065 | 10 2/57372 | 10 1/56229 | 10 1/56319 | 10 1/56569 | 8.57 1/56637 | | 7.5 1/56746 |
33 | 4501103020 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN LỰC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 83034 | 10 3/15633 | 10 2/12409 | 10 1/11978 | 10 1/17913 | | | 10 1/12463 | 10 1/12638 |
34 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50.62 | 422698 | | 8 13/79855 | 10 1/65308 | 10 1/66245 | 10 2/68074 | 7.62 4/71296 | | 5 2/71920 |
35 | Sonhainb Coder THPT | Đặng Sơn Hải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 45.62 | 332020 | | 8 1/65414 | 10 1/66085 | 10 1/66259 | 10 1/66530 | 7.62 1/67732 | | |
36 | 4501103003 Coder THCS | PHẠM THỊ Ý CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 134813 | 10 1/36198 | 10 3/39676 | 10 2/29648 | 10 1/29291 | 0 2/-- | | | |
37 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 39.19 | 118387 | | 8 1/21373 | 0 5/-- | 10 1/19810 | 6.67 4/29827 | 9.52 3/25536 | 0 1/-- | 5 1/21841 |
38 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39.05 | 90347 | | | 10 1/21522 | 10 1/21929 | | 9.05 1/22613 | 10 1/24283 | |
39 | 4501103046 Coder Tiểu Học | TRẦN CHUNG CẨM TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36.33 | 356743 | | 8 9/75761 | 5 1/62118 | 10 1/59996 | 3.33 3/70549 | 10 26/88319 | 0 1/-- | |
40 | 4501103038 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 45181 | 10 1/14753 | 10 1/15096 | 10 1/15332 | | | | | |
41 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.9 | 279623 | | 8 3/70113 | | 10 1/67534 | 3.33 1/69567 | 8.57 4/72409 | | |
42 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.57 | 45664 | | 10 1/13042 | 0 2/-- | 10 2/14991 | | 8.57 2/17631 | | |
43 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.9 | 201047 | | 6 3/48784 | 0 1/-- | 10 1/49220 | 3.33 2/51311 | 8.57 2/51732 | | |
44 | 4301753045 Coder Tiểu Học | LÊ NGỌC HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21.33 | 160066 | | 8 2/51912 | 0 1/-- | 10 1/52820 | 3.33 2/55334 | | | |
45 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 14228 | | | | 10 1/14228 | | | | |
46 | Captain CODER TIẾN SĨ | LÊ THANH THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15995 | | | | | | | 10 1/15995 | |
47 | 4501103023 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO NHẬT MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 42466 | | 2 1/42466 | | | | | | |
48 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
49 | 4501104180 Coder THCS | PHAN HUỲNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
50 | 4401104069 Coder Tiểu Học | PHẠM HUỲNH QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
51 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
52 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
53 | minnhauk Coder Lớp Chồi | minh hau Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |