Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:01:00 19/12/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:16:00 19/12/2019
Tổng thời gian thi: 135 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:16:00 19/12/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14501103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10118743
1/1352
4
2/3074
3
4/7448
24501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10120773
1/4082
4
1/1212
3
4/6783
34501103009
Coder Trung Cấp
HUỲNH ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10135503
2/5226
4
1/1398
3
1/6926
44501103008
Coder THPT
TRẦN TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10136963
1/1043
4
6/8621
3
1/4032
54501103006
Coder Tiểu Học
HỒ THANH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       10141193
1/679
4
3/3411
3
6/10029
64501104110
Coder THPT
TRẦN NGUYÊN KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10152063
1/2680
4
3/5717
3
2/6809
74501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10156873
1/3059
4
2/2925
3
3/9703
84501104262
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TIẾN TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10223093
2/2500
4
6/8840
3
5/10969
94501103001
Coder THPT
NGUYỄN MINH ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10268853
5/5763
4
8/13217
3
4/7905
104501103004
Coder Lớp Mầm
Trần Thái Cơ
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.6358613
1/845
3.6
20/30778
3
1/4238
114501103011
Coder THPT
NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.8168853
2/2129
2.8
3/6675
3
2/8081
124501104220
Coder Đại Học
TRẦN QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       737193
1/1537
4
1/2182
134501104283
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG LAN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       749003
1/2246
4
2/2654
144501104227
Coder Trung Cấp
LÊ THANH THOẠI
Chưa cài đặt thông tin trường
       775653
1/2535
4
3/5030
0
3/--
154501103003
Coder THCS
PHẠM THỊ Ý CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       785613
1/1626
4
3/6935
164501103048
Coder THPT
TÔN LONG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7109393
1/2970
4
4/7969
0
7/--
174501104107
Coder Lớp Mầm
TRẦN DUY KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7128413
1/5683
4
5/7158
184501104004
Coder Lớp Lá
LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7144583
2/4139
4
3/10319
194501104011
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG ĐÌNH ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7154563
5/7065
4
4/8391
0
6/--
204501103012
Coder Tiểu Học
LÊ HỮU MINH KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7155423
3/9872
4
2/5670
214501104255
Coder Lớp Chồi
LÝ MINH TRÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       7156293
1/4957
4
5/10672
0
1/--
224501103013
Coder THPT
NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7159953
1/2772
4
8/13223
0
1/--
234501103046
Coder Tiểu Học
TRẦN CHUNG CẨM TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7163563
3/5029
4
7/11327
244501104204
Coder THPT
NGÔ NGUYỄN THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7200613
3/9760
4
6/10301
254501104092
Coder Lớp Mầm
PHẠM MẠNH HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7207023
3/8952
4
8/11750
264501104081
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUỐC HIỆP
Chưa cài đặt thông tin trường
       7223443
1/6296
4
10/16048
274501103014
Coder THCS
VŨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7239053
3/6717
4
10/17188
0
4/--
284501104123
Coder Lớp Lá
LÊ QUANG LIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       7266583
2/7656
4
12/19002
294501103017
Coder THCS
NGUYỄN LÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       7267423
14/23598
4
2/3144
304201751191
Coder THCS
TRẦN SĨ NGUYÊN SA
Chưa cài đặt thông tin trường
       7311283
8/12164
4
14/18964
0
1/--
314501103018
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7313163
1/4036
4
17/27280
324501104010
Coder THCS
PHẠM HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7403073
1/1472
4
27/38835
334501104041
Coder Tiểu Học
Huỳnh Anh Dự
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7424793
5/12536
4
20/29943
344501103005
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.6273933
6/13498
3.6
7/13895
354501104197
Coder Tiểu Học
ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.6306793
1/1492
3.6
20/29187
364501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.2229363
4/10997
3.2
6/11939
374501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.2241553
2/8355
3.2
9/15800
384501104016
Coder THCS
TỪ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.2341143
14/22874
3.2
5/11240
394501104249
Coder Tiểu Học
Sầm Thị Hoàng Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8142493
1/6355
2.8
1/7894
404501104284
Coder Lớp Lá
CHAN HỒNG VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8286083
4/10164
2.8
10/18444
414401104236
Coder Tiểu Học
TRẦN THÀNH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8295513
7/14685
2.8
7/14866
424501104244
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN VĂN TỈNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.4268673
7/13997
2.4
5/12870
434501104105
Coder Lớp Lá
ĐỒNG TẤN KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       5157673
2/9212
2
1/6555
444501104146
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5166023
2/6447
2
3/10155
454501104184
Coder Tiểu Học
TRẦN THẾ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       5237313
1/2691
2
12/21040
464501104080
Coder THCS
VÕ THẾ HIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5258103
1/7703
2
11/18107
474501104098
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5304933
5/10833
2
11/19660
484501104071
Coder THCS
LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5312833
9/16714
2
9/14569
494501104034
Coder THCS
HỒ THỊ MỸ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5376493
20/30830
2
3/6819
504501103025
Coder THCS
DƯƠNG THỊ THANH NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5382973
2/8632
2
19/29665
514501104153
Coder Lớp Lá
LÂM THỊ MỸ NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       5453583
6/11258
2
23/34100
524501104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5574963
16/24814
2
22/32682
534501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.654860.6
1/3317
4
1/2169
544501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.6164190.6
1/5447
4
6/10972
0
2/--
554501104165
Coder Lớp Mầm
DIỆP YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.6179383
2/6815
1.6
4/11123
564501103015
Coder THCS
TRẦN PHƯƠNG KHANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.6195453
3/5667
1.6
6/13878
574501104036
Coder THCS
TRẦN CÔNG DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.6204883
2/8295
1.6
5/12193
584501104061
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.6264103
1/6802
1.6
11/19608
594501104189
Coder Lớp Lá
Võ Thành Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.6270903
3/7409
1.6
11/19681
604501104066
Coder Lớp Lá
LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.6312603
4/10731
1.6
14/20529
614501104178
Coder Cao Đẳng
ĐỖ HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.6370723
11/17634
1.6
11/19438
624501104111
Coder Lớp Lá
VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.6473230.6
6/13892
4
25/33431
634501104273
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH VĂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.2189973
4/8701
1.2
3/10296
644501103010
Coder THCS
TRẦN TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       426120
2/--
4
1/2612
654501103043
Coder THCS
VÕ THỊ THÙY TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       435730
4/--
4
1/3573
664501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4120050
1/--
4
6/12005
674501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4121814
9/12181
0
1/--
684401103014
Coder Tiểu Học
CHẾ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4200594
11/20059
694501104140
Coder Tiểu Học
TĂNG THỤC MẪN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.8235093
2/7234
0.8
8/16275
704501104134
Coder Lớp Lá
HUỲNH BẢO LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.8262463
3/10040
0.8
8/16206
714501104129
Coder Trung Cấp
LÝ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.8309843
4/11175
0.8
11/19809
724501104085
Coder Tiểu Học
TẠ VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.8360273
1/7599
0.8
18/28428
734501104243
Coder THCS
HÀ PHƯỚC TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3198630.6
1/6338
2.4
6/13525
744501104104
Coder Tiểu Học
VÕ DUY KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3228540.6
4/8749
2.4
8/14105
754501104070
Coder Đại Học
HỒ HỮU HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3257260.6
3/7342
2.4
11/18384
764501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3358090.6
3/9596
2.4
17/26213
0
2/--
774501104238
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.889162.8
4/8916
784501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.8193530
1/--
2.8
11/19353
794501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8196162.8
15/19616
804501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8253220
4/--
2.8
17/25322
814501103023
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO NHẬT MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.8257280
1/--
2.8
17/25728
824501104086
Coder Lớp Lá
Trịnh Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.6116560.6
1/5689
2
3/5967
0
1/--
834501104139
Coder Lớp Lá
ĐINH TRỌNG LUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.6176360.6
4/10856
2
4/6780
844501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.6245680.6
3/8607
2
8/15961
854401104103
Coder THPT
HUỲNH TUYẾT HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.6257700.6
1/2739
2
15/23031
0
2/--
864501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.6258670.6
2/7776
2
11/18091
874101104028
Coder Tiểu Học
HÀ QUANG HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.6303210.6
2/8111
2
13/22210
0
1/--
884501104239
Coder Lớp Lá
ĐỖ TÍN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.495742.4
4/9574
894501104059
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN HUY EM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4138740
4/--
2.4
6/13874
0
1/--
904501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.4163932.4
8/16393
914501104261
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4188782.4
10/18878
924501104054
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG CHÍ ĐÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.4206500
3/--
2.4
12/20650
934501104097
Coder Lớp Lá
TRẦN NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       226942
1/2694
944501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       286850
1/--
2
2/8685
954501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       295972
4/9597
964501103037
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       296900
1/--
2
6/9690
0
3/--
974501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2105340
6/--
2
5/10534
984501104045
Coder Tiểu Học
HOÀNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2118202
5/11820
994501104219
Coder Tiểu Học
PHẠM QUỐC THẮNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       2151412
10/15141
0
2/--
1004501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2156150
1/--
2
9/15615
1014501104151
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2172622
9/17262
1024501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2182010
1/--
2
11/18201
1034501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2246110
2/--
2
15/24611
1044501104232
Coder THCS
NGUYỄN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2247332
15/24733
0
1/--
1054301753045
Coder Tiểu Học
LÊ NGỌC HÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2253260
1/--
2
17/25326
1064501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2264880
1/--
2
17/26488
1074501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2277692
18/27769
1084501103033
Coder THPT
NGUYỄN NHỰT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2279770
8/--
2
18/27977
1094501104017
Coder Tiểu Học
LÊ CHU BÁU
Chưa cài đặt thông tin trường
       2314340
1/--
2
22/31434
1104501103036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI
Chưa cài đặt thông tin trường
       2368510
18/--
2
25/36851
1114501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2376922
27/37692
1124201103160
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ BẠCH TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2439090
3/--
2
31/43909
1134101103081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ TRINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.8156350.6
2/4560
1.2
5/11075
0
4/--
1144501103031
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.8250580.6
8/12579
1.2
6/12479
0
4/--
1154501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6110910
1/--
1.6
4/11091
1164501104210
Coder Tiểu Học
PHAN QUỐC TÂY
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.6364690
2/--
1.6
25/36469
1174501103020
Coder Lớp Lá
PHAN TẤN LỰC
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.294481.2
3/9448
1184501103035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN KHÁNH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.2124460
11/--
1.2
5/12446
1194501103030
Coder THCS
Đỗ Thái Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2127351.2
6/12735
1204501104033
Coder Tiểu Học
TỪ THẾ DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2165311.2
9/16531
1214501103041
Coder THCS
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.2416601.2
29/41660
1224501103028
Coder Lớp Lá
LÊ TẤN NGHIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.2437210
1/--
1.2
31/43721
1234501103038
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1314050.6
4/10232
0.4
12/21173
1244501104171
Coder THPT
NGUYỄN VĂN PHIỆT
Học viện Cảnh Sát Nhân Dân
       0.888890
3/--
0.8
4/8889
1254501104278
Coder Tiểu Học
MA THÁI VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.8112880.8
4/11288
1264501103002
Coder Lớp Lá
VÕ CHÍ BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.8152090.8
10/15209
0
2/--
1274501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8224610
12/--
0.8
13/22461
1284501103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8246500.8
15/24650
1294401104216
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THANH THIỆN
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.8343850
3/--
0.8
23/34385
1304501103044
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.624270.6
1/2427
0
3/--
1314501103026
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.4104000.4
4/10400
1324501103019
Coder THCS
NGUYỄN MỸ LUYẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.4124080.4
5/12408
1334501103042
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1344501103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1354501104026
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1364501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1374501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1384401104163
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1394501104117
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Đăng Khương
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1404501104046
Coder Tiểu Học
HỒ TIẾN ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1414501104065
Coder Lớp Chồi
BÙI VĂN HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1424501104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN PHÚC ĐỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1434501103029
Coder Lớp Lá
VÕ THỊ MỸ NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1444301104036
Coder Tiểu Học
VŨ HOÀNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1454501103022
Coder Lớp Mầm
LÊ HOÀNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1464501103034
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--