Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11874 | 3 1/1352 | 4 2/3074 | 3 4/7448 |
2 | 4501104226 Coder Tiểu Học | PHẠM PHÚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12077 | 3 1/4082 | 4 1/1212 | 3 4/6783 |
3 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13550 | 3 2/5226 | 4 1/1398 | 3 1/6926 |
4 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13696 | 3 1/1043 | 4 6/8621 | 3 1/4032 |
5 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 14119 | 3 1/679 | 4 3/3411 | 3 6/10029 |
6 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15206 | 3 1/2680 | 4 3/5717 | 3 2/6809 |
7 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15687 | 3 1/3059 | 4 2/2925 | 3 3/9703 |
8 | 4501104262 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TIẾN TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 22309 | 3 2/2500 | 4 6/8840 | 3 5/10969 |
9 | 4501103001 Coder THPT | NGUYỄN MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26885 | 3 5/5763 | 4 8/13217 | 3 4/7905 |
10 | 4501103004 Coder Lớp Mầm | Trần Thái Cơ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.6 | 35861 | 3 1/845 | 3.6 20/30778 | 3 1/4238 |
11 | 4501103011 Coder THPT | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.8 | 16885 | 3 2/2129 | 2.8 3/6675 | 3 2/8081 |
12 | 4501104220 Coder Đại Học | TRẦN QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 3719 | 3 1/1537 | 4 1/2182 | |
13 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 4900 | 3 1/2246 | 4 2/2654 | |
14 | 4501104227 Coder Trung Cấp | LÊ THANH THOẠI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 7565 | 3 1/2535 | 4 3/5030 | 0 3/-- |
15 | 4501103003 Coder THCS | PHẠM THỊ Ý CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 8561 | 3 1/1626 | 4 3/6935 | |
16 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10939 | 3 1/2970 | 4 4/7969 | 0 7/-- |
17 | 4501104107 Coder Lớp Mầm | TRẦN DUY KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 12841 | 3 1/5683 | 4 5/7158 | |
18 | 4501104004 Coder Lớp Lá | LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 14458 | 3 2/4139 | 4 3/10319 | |
19 | 4501104011 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG ĐÌNH ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 15456 | 3 5/7065 | 4 4/8391 | 0 6/-- |
20 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 15542 | 3 3/9872 | 4 2/5670 | |
21 | 4501104255 Coder Lớp Chồi | LÝ MINH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 15629 | 3 1/4957 | 4 5/10672 | 0 1/-- |
22 | 4501103013 Coder THPT | NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 15995 | 3 1/2772 | 4 8/13223 | 0 1/-- |
23 | 4501103046 Coder Tiểu Học | TRẦN CHUNG CẨM TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 16356 | 3 3/5029 | 4 7/11327 | |
24 | 4501104204 Coder THPT | NGÔ NGUYỄN THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 20061 | 3 3/9760 | 4 6/10301 | |
25 | 4501104092 Coder Lớp Mầm | PHẠM MẠNH HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 20702 | 3 3/8952 | 4 8/11750 | |
26 | 4501104081 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUỐC HIỆP Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 22344 | 3 1/6296 | 4 10/16048 | |
27 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 23905 | 3 3/6717 | 4 10/17188 | 0 4/-- |
28 | 4501104123 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG LIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 26658 | 3 2/7656 | 4 12/19002 | |
29 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 26742 | 3 14/23598 | 4 2/3144 | |
30 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 31128 | 3 8/12164 | 4 14/18964 | 0 1/-- |
31 | 4501103018 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 31316 | 3 1/4036 | 4 17/27280 | |
32 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 40307 | 3 1/1472 | 4 27/38835 | |
33 | 4501104041 Coder Tiểu Học | Huỳnh Anh Dự Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 42479 | 3 5/12536 | 4 20/29943 | |
34 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.6 | 27393 | 3 6/13498 | 3.6 7/13895 | |
35 | 4501104197 Coder Tiểu Học | ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.6 | 30679 | 3 1/1492 | 3.6 20/29187 | |
36 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.2 | 22936 | 3 4/10997 | 3.2 6/11939 | |
37 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.2 | 24155 | 3 2/8355 | 3.2 9/15800 | |
38 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.2 | 34114 | 3 14/22874 | 3.2 5/11240 | |
39 | 4501104249 Coder Tiểu Học | Sầm Thị Hoàng Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.8 | 14249 | 3 1/6355 | 2.8 1/7894 | |
40 | 4501104284 Coder Lớp Lá | CHAN HỒNG VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.8 | 28608 | 3 4/10164 | 2.8 10/18444 | |
41 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.8 | 29551 | 3 7/14685 | 2.8 7/14866 | |
42 | 4501104244 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN VĂN TỈNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.4 | 26867 | 3 7/13997 | 2.4 5/12870 | |
43 | 4501104105 Coder Lớp Lá | ĐỒNG TẤN KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 15767 | 3 2/9212 | 2 1/6555 | |
44 | 4501104146 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 16602 | 3 2/6447 | 2 3/10155 | |
45 | 4501104184 Coder Tiểu Học | TRẦN THẾ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 23731 | 3 1/2691 | 2 12/21040 | |
46 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 25810 | 3 1/7703 | 2 11/18107 | |
47 | 4501104098 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 30493 | 3 5/10833 | 2 11/19660 | |
48 | 4501104071 Coder THCS | LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 31283 | 3 9/16714 | 2 9/14569 | |
49 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 37649 | 3 20/30830 | 2 3/6819 | |
50 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 38297 | 3 2/8632 | 2 19/29665 | |
51 | 4501104153 Coder Lớp Lá | LÂM THỊ MỸ NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 45358 | 3 6/11258 | 2 23/34100 | |
52 | 4501104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 57496 | 3 16/24814 | 2 22/32682 | |
53 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.6 | 5486 | 0.6 1/3317 | 4 1/2169 | |
54 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.6 | 16419 | 0.6 1/5447 | 4 6/10972 | 0 2/-- |
55 | 4501104165 Coder Lớp Mầm | DIỆP YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.6 | 17938 | 3 2/6815 | 1.6 4/11123 | |
56 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.6 | 19545 | 3 3/5667 | 1.6 6/13878 | |
57 | 4501104036 Coder THCS | TRẦN CÔNG DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.6 | 20488 | 3 2/8295 | 1.6 5/12193 | |
58 | 4501104061 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.6 | 26410 | 3 1/6802 | 1.6 11/19608 | |
59 | 4501104189 Coder Lớp Lá | Võ Thành Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.6 | 27090 | 3 3/7409 | 1.6 11/19681 | |
60 | 4501104066 Coder Lớp Lá | LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.6 | 31260 | 3 4/10731 | 1.6 14/20529 | |
61 | 4501104178 Coder Cao Đẳng | ĐỖ HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.6 | 37072 | 3 11/17634 | 1.6 11/19438 | |
62 | 4501104111 Coder Lớp Lá | VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.6 | 47323 | 0.6 6/13892 | 4 25/33431 | |
63 | 4501104273 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VĂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.2 | 18997 | 3 4/8701 | 1.2 3/10296 | |
64 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 2612 | 0 2/-- | 4 1/2612 | |
65 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3573 | 0 4/-- | 4 1/3573 | |
66 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 12005 | 0 1/-- | 4 6/12005 | |
67 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 12181 | | 4 9/12181 | 0 1/-- |
68 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 20059 | | 4 11/20059 | |
69 | 4501104140 Coder Tiểu Học | TĂNG THỤC MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.8 | 23509 | 3 2/7234 | 0.8 8/16275 | |
70 | 4501104134 Coder Lớp Lá | HUỲNH BẢO LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.8 | 26246 | 3 3/10040 | 0.8 8/16206 | |
71 | 4501104129 Coder Trung Cấp | LÝ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.8 | 30984 | 3 4/11175 | 0.8 11/19809 | |
72 | 4501104085 Coder Tiểu Học | TẠ VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.8 | 36027 | 3 1/7599 | 0.8 18/28428 | |
73 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 19863 | 0.6 1/6338 | 2.4 6/13525 | |
74 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 22854 | 0.6 4/8749 | 2.4 8/14105 | |
75 | 4501104070 Coder Đại Học | HỒ HỮU HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 25726 | 0.6 3/7342 | 2.4 11/18384 | |
76 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 35809 | 0.6 3/9596 | 2.4 17/26213 | 0 2/-- |
77 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.8 | 8916 | | 2.8 4/8916 | |
78 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.8 | 19353 | 0 1/-- | 2.8 11/19353 | |
79 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.8 | 19616 | | 2.8 15/19616 | |
80 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.8 | 25322 | 0 4/-- | 2.8 17/25322 | |
81 | 4501103023 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO NHẬT MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.8 | 25728 | 0 1/-- | 2.8 17/25728 | |
82 | 4501104086 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.6 | 11656 | 0.6 1/5689 | 2 3/5967 | 0 1/-- |
83 | 4501104139 Coder Lớp Lá | ĐINH TRỌNG LUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.6 | 17636 | 0.6 4/10856 | 2 4/6780 | |
84 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.6 | 24568 | 0.6 3/8607 | 2 8/15961 | |
85 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.6 | 25770 | 0.6 1/2739 | 2 15/23031 | 0 2/-- |
86 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.6 | 25867 | 0.6 2/7776 | 2 11/18091 | |
87 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.6 | 30321 | 0.6 2/8111 | 2 13/22210 | 0 1/-- |
88 | 4501104239 Coder Lớp Lá | ĐỖ TÍN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 9574 | | 2.4 4/9574 | |
89 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 13874 | 0 4/-- | 2.4 6/13874 | 0 1/-- |
90 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 16393 | | 2.4 8/16393 | |
91 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 18878 | | 2.4 10/18878 | |
92 | 4501104054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG CHÍ ĐÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 20650 | 0 3/-- | 2.4 12/20650 | |
93 | 4501104097 Coder Lớp Lá | TRẦN NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 2694 | | 2 1/2694 | |
94 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 8685 | 0 1/-- | 2 2/8685 | |
95 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 9597 | | 2 4/9597 | |
96 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 9690 | 0 1/-- | 2 6/9690 | 0 3/-- |
97 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 10534 | 0 6/-- | 2 5/10534 | |
98 | 4501104045 Coder Tiểu Học | HOÀNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 11820 | | 2 5/11820 | |
99 | 4501104219 Coder Tiểu Học | PHẠM QUỐC THẮNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 15141 | | 2 10/15141 | 0 2/-- |
100 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 15615 | 0 1/-- | 2 9/15615 | |
101 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 17262 | | 2 9/17262 | |
102 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 18201 | 0 1/-- | 2 11/18201 | |
103 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 24611 | 0 2/-- | 2 15/24611 | |
104 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 24733 | | 2 15/24733 | 0 1/-- |
105 | 4301753045 Coder Tiểu Học | LÊ NGỌC HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 25326 | 0 1/-- | 2 17/25326 | |
106 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 26488 | 0 1/-- | 2 17/26488 | |
107 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 27769 | | 2 18/27769 | |
108 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 27977 | 0 8/-- | 2 18/27977 | |
109 | 4501104017 Coder Tiểu Học | LÊ CHU BÁU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 31434 | 0 1/-- | 2 22/31434 | |
110 | 4501103036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 36851 | 0 18/-- | 2 25/36851 | |
111 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 37692 | | 2 27/37692 | |
112 | 4201103160 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 43909 | 0 3/-- | 2 31/43909 | |
113 | 4101103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.8 | 15635 | 0.6 2/4560 | 1.2 5/11075 | 0 4/-- |
114 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 25058 | 0.6 8/12579 | 1.2 6/12479 | 0 4/-- |
115 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.6 | 11091 | 0 1/-- | 1.6 4/11091 | |
116 | 4501104210 Coder Tiểu Học | PHAN QUỐC TÂY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.6 | 36469 | 0 2/-- | 1.6 25/36469 | |
117 | 4501103020 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN LỰC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.2 | 9448 | | 1.2 3/9448 | |
118 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.2 | 12446 | 0 11/-- | 1.2 5/12446 | |
119 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 12735 | | 1.2 6/12735 | |
120 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 16531 | | 1.2 9/16531 | |
121 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.2 | 41660 | | 1.2 29/41660 | |
122 | 4501103028 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN NGHIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.2 | 43721 | 0 1/-- | 1.2 31/43721 | |
123 | 4501103038 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 31405 | 0.6 4/10232 | 0.4 12/21173 | |
124 | 4501104171 Coder THPT | NGUYỄN VĂN PHIỆT Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 0.8 | 8889 | 0 3/-- | 0.8 4/8889 | |
125 | 4501104278 Coder Tiểu Học | MA THÁI VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.8 | 11288 | | 0.8 4/11288 | |
126 | 4501103002 Coder Lớp Lá | VÕ CHÍ BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.8 | 15209 | | 0.8 10/15209 | 0 2/-- |
127 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.8 | 22461 | 0 12/-- | 0.8 13/22461 | |
128 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.8 | 24650 | | 0.8 15/24650 | |
129 | 4401104216 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH THIỆN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.8 | 34385 | 0 3/-- | 0.8 23/34385 | |
130 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.6 | 2427 | 0.6 1/2427 | 0 3/-- | |
131 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.4 | 10400 | | 0.4 4/10400 | |
132 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.4 | 12408 | | 0.4 5/12408 | |
133 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
134 | 4501103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
135 | 4501104026 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
136 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
137 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
138 | 4401104163 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
139 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
140 | 4501104046 Coder Tiểu Học | HỒ TIẾN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
141 | 4501104065 Coder Lớp Chồi | BÙI VĂN HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
142 | 4501104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHÚC ĐỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
143 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
144 | 4301104036 Coder Tiểu Học | VŨ HOÀNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
145 | 4501103022 Coder Lớp Mầm | LÊ HOÀNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
146 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |