Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3220 | 3 2/1517 | 2 1/465 | 2 1/531 | 3 1/707 |
2 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3259 | 3 1/290 | 2 2/2021 | 2 1/370 | 3 1/578 |
3 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3513 | 3 1/420 | 2 1/722 | 2 1/1082 | 3 1/1289 |
4 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3596 | 3 1/1879 | 2 1/351 | 2 1/568 | 3 1/798 |
5 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4390 | 3 1/927 | 2 1/1023 | 2 1/1170 | 3 1/1270 |
6 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4653 | 3 1/526 | 2 1/1133 | 2 2/2133 | 3 1/861 |
7 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4987 | 3 1/919 | 2 1/1454 | 2 1/1252 | 3 1/1362 |
8 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5153 | 3 2/2420 | 2 1/718 | 2 1/698 | 3 1/1317 |
9 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5256 | 3 1/749 | 2 1/897 | 2 1/1060 | 3 2/2550 |
10 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5372 | 3 2/2591 | 2 1/772 | 2 1/834 | 3 1/1175 |
11 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6301 | 3 4/4011 | 2 1/663 | 2 1/726 | 3 1/901 |
12 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8568 | 3 2/3840 | 2 1/1302 | 2 1/1484 | 3 1/1942 |
13 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8735 | 3 5/6145 | 2 1/697 | 2 1/807 | 3 1/1086 |
14 | 4501103002 Coder Lớp Lá | VÕ CHÍ BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8846 | 3 2/2748 | 2 1/1699 | 2 2/3076 | 3 1/1323 |
15 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9852 | 3 3/3787 | 2 1/1749 | 2 1/1910 | 3 1/2406 |
16 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10846 | 3 2/5539 | 2 1/836 | 2 1/1987 | 3 1/2484 |
17 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11179 | 3 4/5110 | 2 1/892 | 2 1/1487 | 3 2/3690 |
18 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13538 | 3 1/637 | 2 2/2641 | 2 1/1491 | 3 6/8769 |
19 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17719 | 3 3/4017 | 2 4/5732 | 2 1/2425 | 3 2/5545 |
20 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18605 | 3 3/9061 | 2 1/2275 | 2 1/3554 | 3 1/3715 |
21 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 18665 | 3 3/8086 | 2 1/2342 | 2 1/2839 | 3 2/5398 |
22 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20372 | 3 6/10747 | 2 1/2985 | 2 1/2756 | 3 3/3884 |
23 | 4501104220 Coder Đại Học | TRẦN QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20447 | 3 9/14082 | 2 1/1547 | 2 2/2617 | 3 1/2201 |
24 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 21257 | 3 4/6793 | 2 1/584 | 2 6/8963 | 3 3/4917 |
25 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 22848 | 3 2/8334 | 2 3/5559 | 2 2/5315 | 3 2/3640 |
26 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 25875 | 3 1/1218 | 2 10/13707 | 2 3/6037 | 3 1/4913 |
27 | 4501103036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 26066 | 3 3/5479 | 2 2/4429 | 2 4/6707 | 3 6/9451 |
28 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 28388 | 3 10/17753 | 2 1/1192 | 2 1/2603 | 3 4/6840 |
29 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 29437 | 3 3/7294 | 2 4/6477 | 2 6/11693 | 3 2/3973 |
30 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30479 | 3 1/7167 | 2 2/8477 | 2 1/7336 | 3 1/7499 |
31 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34976 | 3 4/13514 | 2 7/14818 | 2 1/2765 | 3 1/3879 |
32 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 36777 | 3 2/8726 | 2 2/8971 | 2 2/8951 | 3 3/10129 |
33 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39091 | 3 10/18336 | 2 7/9996 | 2 3/5500 | 3 3/5259 |
34 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 42200 | 3 10/16526 | 2 2/6941 | 2 6/11757 | 3 2/6976 |
35 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.4 | 20204 | 3 1/6509 | 2 2/2550 | 2 1/1811 | 2.4 6/9334 |
36 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 25335 | 2 3/7857 | 2 2/8823 | 2 1/3434 | 3 1/5221 |
37 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.33 | 14518 | 2 2/5157 | 2 1/3288 | 1.33 2/3458 | 3 1/2615 |
38 | 4501104062 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 21417 | 3 5/9832 | 2 3/6005 | 0 2/-- | 3 3/5580 |
39 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.33 | 8578 | 2 1/328 | | 1.33 3/3885 | 3 3/4365 |
40 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.83 | 36299 | 1.5 2/11748 | 0 1/-- | 1.33 13/24551 | |
41 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 6826 | | 2 1/6826 | | |
42 | 4501103020 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN LỰC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 4501103018 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 4501103004 Coder Lớp Mầm | Trần Thái Cơ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4501103023 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO NHẬT MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4501103038 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 4501103028 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN NGHIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
50 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |