Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104220 Coder Đại Học | TRẦN QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3463 | 5 1/1142 | 5 2/2321 |
2 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3853 | 5 1/1085 | 5 2/2768 |
3 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4090 | 5 2/2892 | 5 1/1198 |
4 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4116 | 5 1/1284 | 5 2/2832 |
5 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4665 | 5 1/2223 | 5 1/2442 |
6 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4773 | 5 1/1502 | 5 2/3271 |
7 | 4501103002 Coder Lớp Lá | VÕ CHÍ BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4788 | 5 1/1903 | 5 1/2885 |
8 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5158 | 5 1/1240 | 5 2/3918 |
9 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5236 | 5 1/2204 | 5 1/3032 |
10 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5516 | 5 1/2014 | 5 1/3502 |
11 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5736 | 5 1/2587 | 5 1/3149 |
12 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6523 | 5 1/2671 | 5 1/3852 |
13 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6814 | 5 2/3808 | 5 1/3006 |
14 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7079 | 5 3/4553 | 5 1/2526 |
15 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8031 | 5 1/3943 | 5 1/4088 |
16 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8097 | 5 1/3919 | 5 1/4178 |
17 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8357 | 5 1/6148 | 5 1/2209 |
18 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8785 | 5 3/5624 | 5 1/3161 |
19 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9327 | 5 1/6220 | 5 1/3107 |
20 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9524 | 5 2/5095 | 5 1/4429 |
21 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9975 | 5 3/5423 | 5 2/4552 |
22 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10648 | 5 1/6328 | 5 1/4320 |
23 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10998 | 5 1/5285 | 5 2/5713 |
24 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11044 | 5 2/4395 | 5 3/6649 |
25 | 4501104062 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12214 | 5 1/5695 | 5 1/6519 |
26 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12503 | 5 1/6257 | 5 1/6246 |
27 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13446 | 5 2/7662 | 5 2/5784 |
28 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13448 | 5 2/7905 | 5 1/5543 |
29 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13521 | 5 1/5695 | 5 1/7826 |
30 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13611 | 5 2/6730 | 5 2/6881 |
31 | 4501103036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13649 | 5 2/5320 | 5 4/8329 |
32 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15891 | 5 2/8854 | 5 1/7037 |
33 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16252 | 5 1/7653 | 5 1/8599 |
34 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16919 | 5 4/11540 | 5 1/5379 |
35 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 19257 | 5 2/11055 | 5 1/8202 |
36 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19667 | 5 6/13729 | 5 2/5938 |
37 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20076 | 5 2/10452 | 5 1/9624 |
38 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23453 | 5 8/15032 | 5 2/8421 |
39 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 23782 | 5 4/13889 | 5 1/9893 |
40 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 23161 | 2.5 4/11031 | 5 5/12130 |
41 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 10230 | 5 1/10230 | |
42 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 10798 | 5 4/10798 | 0 3/-- |
43 | 4501103028 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN NGHIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
44 | 4501103004 Coder Lớp Mầm | Trần Thái Cơ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
45 | 4501103018 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
46 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 4501103023 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO NHẬT MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
48 | 4501103038 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4501103020 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN LỰC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
50 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |