Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:00:00 24/04/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:00:00 24/04/2020
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:00:00 24/04/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14501104220
Coder Đại Học
TRẦN QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1034635
1/1142
5
2/2321
24501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1038535
1/1085
5
2/2768
34301104041
Coder Tiểu Học
NGÔ XUÂN HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1040905
2/2892
5
1/1198
44501103006
Coder Tiểu Học
HỒ THANH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       1041165
1/1284
5
2/2832
54501104175
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1046655
1/2223
5
1/2442
64501103031
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1047735
1/1502
5
2/3271
74501103002
Coder Lớp Lá
VÕ CHÍ BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       1047885
1/1903
5
1/2885
84501103048
Coder THPT
TÔN LONG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1051585
1/1240
5
2/3918
94501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1052365
1/2204
5
1/3032
104501103042
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1055165
1/2014
5
1/3502
114501103010
Coder THCS
TRẦN TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       1057365
1/2587
5
1/3149
124501103033
Coder THPT
NGUYỄN NHỰT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1065235
1/2671
5
1/3852
134501103030
Coder THCS
Đỗ Thái Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1068145
2/3808
5
1/3006
144501103043
Coder THCS
VÕ THỊ THÙY TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1070795
3/4553
5
1/2526
154501103017
Coder THCS
NGUYỄN LÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       1080315
1/3943
5
1/4088
164501103009
Coder Trung Cấp
HUỲNH ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1080975
1/3919
5
1/4178
174501104037
Coder THCS
DƯƠNG ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       1083575
1/6148
5
1/2209
184501103014
Coder THCS
VŨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1087855
3/5624
5
1/3161
194501104166
Coder THCS
NGUYỄN MINH NHỰT
Chưa cài đặt thông tin trường
       1093275
1/6220
5
1/3107
204501103029
Coder Lớp Lá
VÕ THỊ MỸ NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1095245
2/5095
5
1/4429
214501103035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN KHÁNH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       1099755
3/5423
5
2/4552
224501104038
Coder THCS
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10106485
1/6328
5
1/4320
234501103041
Coder THCS
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       10109985
1/5285
5
2/5713
244501104236
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10110445
2/4395
5
3/6649
254501104062
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Chưa cài đặt thông tin trường
       10122145
1/5695
5
1/6519
264501103015
Coder THCS
TRẦN PHƯƠNG KHANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10125035
1/6257
5
1/6246
274501103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10134465
2/7662
5
2/5784
284501103037
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10134485
2/7905
5
1/5543
294501103008
Coder THPT
TRẦN TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10135215
1/5695
5
1/7826
304501103044
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10136115
2/6730
5
2/6881
314501103036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI
Chưa cài đặt thông tin trường
       10136495
2/5320
5
4/8329
324501103019
Coder THCS
NGUYỄN MỸ LUYẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10158915
2/8854
5
1/7037
334501103005
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       10162525
1/7653
5
1/8599
344501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10169195
4/11540
5
1/5379
354501103012
Coder Tiểu Học
LÊ HỮU MINH KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10192575
2/11055
5
1/8202
364501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10196675
6/13729
5
2/5938
374201103135
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THÚY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10200765
2/10452
5
1/9624
384501103025
Coder THCS
DƯƠNG THỊ THANH NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10234535
8/15032
5
2/8421
394201103104
Coder Lớp Lá
THẠCH TÚ TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10237825
4/13889
5
1/9893
404501104130
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5231612.5
4/11031
5
5/12130
414501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       5102305
1/10230
424501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5107985
4/10798
0
3/--
434501103028
Coder Lớp Lá
LÊ TẤN NGHIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
444501103004
Coder Lớp Mầm
Trần Thái Cơ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
454501103018
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
464501103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474501103023
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO NHẬT MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484501103038
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494501103020
Coder Lớp Lá
PHAN TẤN LỰC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
504501103026
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00