Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 07:57:00 08/05/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:57:00 08/05/2020
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:57:00 08/05/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14501103006
Coder Tiểu Học
HỒ THANH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       1017342
1/135
2
1/230
2
1/280
2
1/325
2
1/764
24501103031
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1045022
1/95
2
3/2772
2
1/546
2
1/640
2
1/449
34501103048
Coder THPT
TÔN LONG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1046962
2/2866
2
1/218
2
1/310
2
1/806
2
1/496
44301104041
Coder Tiểu Học
NGÔ XUÂN HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1048232
1/160
2
1/524
2
2/1455
2
2/1604
2
1/1080
54501104236
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1051972
1/194
2
1/401
2
2/1694
2
2/1748
2
1/1160
64501104220
Coder Đại Học
TRẦN QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1052922
1/391
2
1/453
2
1/577
2
1/714
2
3/3157
74501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1057372
1/715
2
1/965
2
1/1027
2
1/1146
2
1/1884
84501104038
Coder THCS
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1062532
1/554
2
1/940
2
1/1213
2
1/1471
2
1/2075
94501103030
Coder THCS
Đỗ Thái Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1065352
1/890
2
1/1486
2
1/1606
2
1/1359
2
1/1194
104501103008
Coder THPT
TRẦN TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1067652
1/457
2
1/1011
2
1/1144
2
1/1261
2
1/2892
114501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1078052
1/237
2
1/546
2
1/685
2
1/802
2
4/5535
124501103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1084102
1/1422
2
1/2028
2
1/1536
2
1/1677
2
1/1747
134501103014
Coder THCS
VŨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1099922
1/351
2
2/1977
2
1/1426
2
1/1715
2
3/4523
144501103033
Coder THPT
NGUYỄN NHỰT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10105692
4/4296
2
1/2136
2
1/809
2
1/953
2
1/2375
154501103009
Coder Trung Cấp
HUỲNH ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10108432
1/1845
2
1/1877
2
1/1920
2
2/3188
2
1/2013
164501103010
Coder THCS
TRẦN TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       10110852
1/987
2
1/2523
2
1/1656
2
2/3343
2
1/2576
174501103043
Coder THCS
VÕ THỊ THÙY TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10117102
1/482
2
4/7528
2
1/912
2
1/1249
2
1/1539
184501103002
Coder Lớp Lá
VÕ CHÍ BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       10120232
4/4916
2
1/1718
2
1/1648
2
1/1804
2
1/1937
194501103042
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10125392
3/4004
2
1/2264
2
1/1853
2
1/2106
2
1/2312
204501103005
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       10128302
1/1170
2
1/3370
2
1/1316
2
1/2805
2
1/4169
214501103017
Coder THCS
NGUYỄN LÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       10129732
3/2946
2
1/1187
2
1/1444
2
1/1656
2
4/5740
224501103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10136612
1/1225
2
1/3196
2
1/1406
2
2/4124
2
1/3710
234501103037
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10149172
1/1499
2
1/3530
2
1/3121
2
1/2764
2
1/4003
244501103015
Coder THCS
TRẦN PHƯƠNG KHANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10152852
1/767
2
2/5300
2
1/1450
2
2/3805
2
1/3963
254501103029
Coder Lớp Lá
VÕ THỊ MỸ NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10167362
1/1173
2
2/4931
2
1/991
2
3/6703
2
1/2938
264501104175
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10179582
1/3039
2
1/3554
2
1/3617
2
1/3664
2
1/4084
274501103041
Coder THCS
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       10194062
2/2732
2
1/2753
2
2/3338
2
4/6658
2
1/3925
284501103025
Coder THCS
DƯƠNG THỊ THANH NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10196092
3/3121
2
1/3036
2
1/628
2
6/8934
2
1/3890
294501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10203292
2/3343
2
1/1683
2
1/2262
2
1/2408
2
4/10633
304501103012
Coder Tiểu Học
LÊ HỮU MINH KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10216432
1/480
2
7/8576
2
1/1591
2
1/1708
2
3/9288
314501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10240032
2/1869
2
1/5725
2
1/5933
2
1/6102
2
1/4374
324501103035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN KHÁNH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       10248692
6/7895
2
1/2548
2
1/2750
2
5/8005
2
1/3671
334501103036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI
Chưa cài đặt thông tin trường
       10285562
3/7143
2
1/4178
2
3/7196
2
1/4252
2
2/5787
344201103135
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THÚY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10289422
1/3610
2
2/5945
2
1/3929
2
6/8743
2
2/6715
354501103044
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10311982
2/5987
2
3/7203
2
2/6021
2
2/6034
2
2/5953
364501103019
Coder THCS
NGUYỄN MỸ LUYẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10323312
2/3276
2
1/2819
2
4/8006
2
3/6406
2
7/11824
374501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.8191892
3/3586
1.8
1/4082
2
1/1917
2
1/3674
2
2/5930
384501104166
Coder THCS
NGUYỄN MINH NHỰT
Chưa cài đặt thông tin trường
       9255312
3/5104
1
3/6584
2
2/3189
2
3/6378
2
1/4276
394501104130
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.67340432
7/8826
2
1/2122
2
8/11560
2
2/4716
0.67
1/6819
404501104037
Coder THCS
DƯƠNG ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       6151292
2/3389
2
2/2953
2
5/8787
414501104062
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Chưa cài đặt thông tin trường
       4133490
1/--
2
1/2104
0
1/--
2
2/11245
424501103004
Coder Lớp Mầm
Trần Thái Cơ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
434201103104
Coder Lớp Lá
THẠCH TÚ TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
444501103038
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454501103023
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO NHẬT MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
464501103026
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
474501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484501103020
Coder Lớp Lá
PHAN TẤN LỰC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
494501103028
Coder Lớp Lá
LÊ TẤN NGHIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
504501103018
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00