Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1734 | 2 1/135 | 2 1/230 | 2 1/280 | 2 1/325 | 2 1/764 |
2 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4502 | 2 1/95 | 2 3/2772 | 2 1/546 | 2 1/640 | 2 1/449 |
3 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4696 | 2 2/2866 | 2 1/218 | 2 1/310 | 2 1/806 | 2 1/496 |
4 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4823 | 2 1/160 | 2 1/524 | 2 2/1455 | 2 2/1604 | 2 1/1080 |
5 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5197 | 2 1/194 | 2 1/401 | 2 2/1694 | 2 2/1748 | 2 1/1160 |
6 | 4501104220 Coder Đại Học | TRẦN QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5292 | 2 1/391 | 2 1/453 | 2 1/577 | 2 1/714 | 2 3/3157 |
7 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5737 | 2 1/715 | 2 1/965 | 2 1/1027 | 2 1/1146 | 2 1/1884 |
8 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6253 | 2 1/554 | 2 1/940 | 2 1/1213 | 2 1/1471 | 2 1/2075 |
9 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6535 | 2 1/890 | 2 1/1486 | 2 1/1606 | 2 1/1359 | 2 1/1194 |
10 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6765 | 2 1/457 | 2 1/1011 | 2 1/1144 | 2 1/1261 | 2 1/2892 |
11 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7805 | 2 1/237 | 2 1/546 | 2 1/685 | 2 1/802 | 2 4/5535 |
12 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8410 | 2 1/1422 | 2 1/2028 | 2 1/1536 | 2 1/1677 | 2 1/1747 |
13 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9992 | 2 1/351 | 2 2/1977 | 2 1/1426 | 2 1/1715 | 2 3/4523 |
14 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10569 | 2 4/4296 | 2 1/2136 | 2 1/809 | 2 1/953 | 2 1/2375 |
15 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10843 | 2 1/1845 | 2 1/1877 | 2 1/1920 | 2 2/3188 | 2 1/2013 |
16 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11085 | 2 1/987 | 2 1/2523 | 2 1/1656 | 2 2/3343 | 2 1/2576 |
17 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11710 | 2 1/482 | 2 4/7528 | 2 1/912 | 2 1/1249 | 2 1/1539 |
18 | 4501103002 Coder Lớp Lá | VÕ CHÍ BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12023 | 2 4/4916 | 2 1/1718 | 2 1/1648 | 2 1/1804 | 2 1/1937 |
19 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12539 | 2 3/4004 | 2 1/2264 | 2 1/1853 | 2 1/2106 | 2 1/2312 |
20 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12830 | 2 1/1170 | 2 1/3370 | 2 1/1316 | 2 1/2805 | 2 1/4169 |
21 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12973 | 2 3/2946 | 2 1/1187 | 2 1/1444 | 2 1/1656 | 2 4/5740 |
22 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13661 | 2 1/1225 | 2 1/3196 | 2 1/1406 | 2 2/4124 | 2 1/3710 |
23 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14917 | 2 1/1499 | 2 1/3530 | 2 1/3121 | 2 1/2764 | 2 1/4003 |
24 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15285 | 2 1/767 | 2 2/5300 | 2 1/1450 | 2 2/3805 | 2 1/3963 |
25 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16736 | 2 1/1173 | 2 2/4931 | 2 1/991 | 2 3/6703 | 2 1/2938 |
26 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17958 | 2 1/3039 | 2 1/3554 | 2 1/3617 | 2 1/3664 | 2 1/4084 |
27 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 19406 | 2 2/2732 | 2 1/2753 | 2 2/3338 | 2 4/6658 | 2 1/3925 |
28 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19609 | 2 3/3121 | 2 1/3036 | 2 1/628 | 2 6/8934 | 2 1/3890 |
29 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20329 | 2 2/3343 | 2 1/1683 | 2 1/2262 | 2 1/2408 | 2 4/10633 |
30 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 21643 | 2 1/480 | 2 7/8576 | 2 1/1591 | 2 1/1708 | 2 3/9288 |
31 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24003 | 2 2/1869 | 2 1/5725 | 2 1/5933 | 2 1/6102 | 2 1/4374 |
32 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 24869 | 2 6/7895 | 2 1/2548 | 2 1/2750 | 2 5/8005 | 2 1/3671 |
33 | 4501103036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 28556 | 2 3/7143 | 2 1/4178 | 2 3/7196 | 2 1/4252 | 2 2/5787 |
34 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28942 | 2 1/3610 | 2 2/5945 | 2 1/3929 | 2 6/8743 | 2 2/6715 |
35 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 31198 | 2 2/5987 | 2 3/7203 | 2 2/6021 | 2 2/6034 | 2 2/5953 |
36 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 32331 | 2 2/3276 | 2 1/2819 | 2 4/8006 | 2 3/6406 | 2 7/11824 |
37 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.8 | 19189 | 2 3/3586 | 1.8 1/4082 | 2 1/1917 | 2 1/3674 | 2 2/5930 |
38 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 25531 | 2 3/5104 | 1 3/6584 | 2 2/3189 | 2 3/6378 | 2 1/4276 |
39 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.67 | 34043 | 2 7/8826 | 2 1/2122 | 2 8/11560 | 2 2/4716 | 0.67 1/6819 |
40 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 15129 | 2 2/3389 | | 2 2/2953 | 2 5/8787 | |
41 | 4501104062 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 13349 | 0 1/-- | | 2 1/2104 | 0 1/-- | 2 2/11245 |
42 | 4501103004 Coder Lớp Mầm | Trần Thái Cơ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
43 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
44 | 4501103038 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | 4501103023 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO NHẬT MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | 4501103020 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN LỰC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
49 | 4501103028 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN NGHIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
50 | 4501103018 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |