Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
2 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
3 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
4 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
5 | 4501103036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
6 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
7 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
8 | 4501103028 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN NGHIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
9 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
10 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
11 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
12 | 4501104220 Coder Đại Học | TRẦN QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
13 | 4501103038 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
14 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
15 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
16 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
17 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
18 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
19 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
20 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
21 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
22 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
23 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
24 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
25 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
26 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
27 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
28 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
29 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
30 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
31 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
32 | 4501104062 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
33 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
34 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
35 | 4501103004 Coder Lớp Mầm | Trần Thái Cơ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
36 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
37 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
38 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
39 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
40 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
41 | 4501103020 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN LỰC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
42 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
43 | 4501103023 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO NHẬT MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
44 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
45 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
46 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
47 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 |
48 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
49 | 4501103018 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |
50 | 4501103002 Coder Lớp Lá | VÕ CHÍ BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 |