Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 12:58:16 04/06/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:18:16 04/06/2020
Tổng thời gian thi: 200 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:18:16 04/06/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402485110
1/659
5
1/8834
5
2/12271
10
1/1360
10
1/1727
24501104220
Coder Đại Học
TRẦN QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402644610
1/701
5
1/10931
5
1/11812
10
1/1211
10
1/1791
34501104175
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403366710
1/2271
5
1/9167
5
5/16322
10
1/2919
10
1/2988
44501103048
Coder THPT
TÔN LONG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403497310
1/2074
5
1/10159
5
1/11834
10
1/2382
10
2/8524
54501103009
Coder Trung Cấp
HUỲNH ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403815310
2/4403
5
1/9445
5
1/11485
10
1/4527
10
1/8293
64501103031
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403853510
1/1400
5
2/11045
5
4/14566
10
1/4946
10
1/6578
74501103019
Coder THCS
NGUYỄN MỸ LUYẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       403861310
1/3718
5
1/10918
5
1/11869
10
1/4734
10
1/7374
84501103015
Coder THCS
TRẦN PHƯƠNG KHANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       403881310
2/3872
5
1/10964
5
1/11813
10
1/4592
10
1/7572
94501103042
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       403909010
1/3076
5
1/10808
5
1/11830
10
1/5974
10
1/7402
104501103037
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403931310
1/3798
5
1/10990
5
1/11805
10
1/5148
10
1/7572
114201103135
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THÚY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404036210
2/4844
5
1/10831
5
1/11793
10
1/5451
10
1/7443
124501103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404052510
4/6286
5
1/9123
5
2/12861
10
1/4325
10
2/7930
134501103026
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       404077910
1/4131
5
1/10936
5
1/11917
10
1/6228
10
1/7567
144501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404092610
1/3240
5
1/11016
5
1/11937
10
2/6695
10
1/8038
154201103104
Coder Lớp Lá
THẠCH TÚ TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       404174710
2/5155
5
1/10610
5
1/11929
10
1/5804
10
1/8249
164501103002
Coder Lớp Lá
VÕ CHÍ BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       404460310
1/3220
5
4/14514
5
1/11926
10
2/6380
10
2/8563
174301104041
Coder Tiểu Học
NGÔ XUÂN HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351929510
1/1387
5
2/10250
10
1/1398
10
1/6260
184501104236
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352141210
1/1762
5
1/10107
0
1/--
10
1/3837
10
1/5706
194501103008
Coder THPT
TRẦN TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352159110
1/2757
5
1/9078
10
1/3984
10
1/5772
204501104038
Coder THCS
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352404510
1/1613
5
1/11373
10
1/3689
10
1/7370
214501103030
Coder THCS
Đỗ Thái Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352640210
1/3279
5
1/11161
10
1/4622
10
1/7340
224501103005
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       352643910
1/3408
5
1/11020
10
1/4389
10
1/7622
234501103017
Coder THCS
NGUYỄN LÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       352660610
1/2853
5
1/10287
0
3/--
10
1/4342
10
2/9124
244501103014
Coder THCS
VŨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352668310
1/3215
5
1/11489
10
1/4666
10
1/7313
254501103033
Coder THPT
NGUYỄN NHỰT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352711810
1/3236
5
1/10831
10
1/5629
10
1/7422
264501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352717810
1/3571
5
1/11016
0
1/--
10
1/5229
10
1/7362
274501103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352734410
1/3623
5
1/10985
10
1/5440
10
1/7296
284501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352745410
1/3741
5
1/10878
0
1/--
10
1/5591
10
1/7244
294501104166
Coder THCS
NGUYỄN MINH NHỰT
Chưa cài đặt thông tin trường
       352780710
1/2916
5
1/11207
10
1/5703
10
1/7981
304501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       352861910
2/4962
5
1/11059
10
1/5049
10
1/7549
314501103010
Coder THCS
TRẦN TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       352865810
2/4463
5
2/12176
10
1/4700
10
1/7319
324501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352909310
1/2462
5
4/14426
0
1/--
10
1/5108
10
1/7097
334501103041
Coder THCS
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       352947510
1/3937
5
1/10941
10
1/7187
10
1/7410
344501103044
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       352948010
1/4199
5
1/11461
10
1/6476
10
1/7344
354501104130
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       353049010
3/5068
5
1/10982
10
1/4240
10
3/10200
364501103036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI
Chưa cài đặt thông tin trường
       353075710
5/7049
5
1/10914
10
1/4318
10
2/8476
374501103043
Coder THCS
VÕ THỊ THÙY TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       353080810
2/4160
5
1/10366
10
3/7939
10
1/8343
384501103035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN KHÁNH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       353121210
1/3752
5
2/12275
10
3/7782
10
1/7403
394501103012
Coder Tiểu Học
LÊ HỮU MINH KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       353446610
2/4485
5
4/14107
10
2/6732
10
2/9142
404501104037
Coder THCS
DƯƠNG ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       353505710
6/9426
5
1/10981
10
1/5580
10
2/9070
414501103025
Coder THCS
DƯƠNG THỊ THANH NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       353766010
1/4277
5
1/10935
10
7/14973
10
1/7475
424501104062
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Chưa cài đặt thông tin trường
       301792010
1/3489
10
2/6575
10
1/7856
434501103006
Coder Tiểu Học
HỒ THANH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       251189110
1/1345
5
1/8687
10
1/1859
444401104112
Coder Trung Cấp
LÂM HOÀNG KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1099310
1/993
45ScaredPvP
Coder Thạc Sĩ
Phan Vĩnh Khang
Đại Học Bách Khoa - HCM
       00
464501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
50minhtri06l...
Coder Đại Học
LÝ MINH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514201103068
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ HÀ SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
524501103020
Coder Lớp Lá
PHAN TẤN LỰC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
53phucnq
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Quang Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
54khanhakali
Coder Trung Cấp
Trần Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
55Lehai
Coder Trung Cấp
Lê Chí Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
56o0Phong0o
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
57mahung1371...
Coder Lớp Lá
phạm mạnh hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00