Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24851 | 10 1/659 | 5 1/8834 | 5 2/12271 | 10 1/1360 | 10 1/1727 |
2 | 4501104220 Coder Đại Học | TRẦN QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 26446 | 10 1/701 | 5 1/10931 | 5 1/11812 | 10 1/1211 | 10 1/1791 |
3 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 33667 | 10 1/2271 | 5 1/9167 | 5 5/16322 | 10 1/2919 | 10 1/2988 |
4 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 34973 | 10 1/2074 | 5 1/10159 | 5 1/11834 | 10 1/2382 | 10 2/8524 |
5 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 38153 | 10 2/4403 | 5 1/9445 | 5 1/11485 | 10 1/4527 | 10 1/8293 |
6 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 38535 | 10 1/1400 | 5 2/11045 | 5 4/14566 | 10 1/4946 | 10 1/6578 |
7 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 38613 | 10 1/3718 | 5 1/10918 | 5 1/11869 | 10 1/4734 | 10 1/7374 |
8 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 38813 | 10 2/3872 | 5 1/10964 | 5 1/11813 | 10 1/4592 | 10 1/7572 |
9 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 39090 | 10 1/3076 | 5 1/10808 | 5 1/11830 | 10 1/5974 | 10 1/7402 |
10 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 39313 | 10 1/3798 | 5 1/10990 | 5 1/11805 | 10 1/5148 | 10 1/7572 |
11 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 40362 | 10 2/4844 | 5 1/10831 | 5 1/11793 | 10 1/5451 | 10 1/7443 |
12 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 40525 | 10 4/6286 | 5 1/9123 | 5 2/12861 | 10 1/4325 | 10 2/7930 |
13 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 40779 | 10 1/4131 | 5 1/10936 | 5 1/11917 | 10 1/6228 | 10 1/7567 |
14 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 40926 | 10 1/3240 | 5 1/11016 | 5 1/11937 | 10 2/6695 | 10 1/8038 |
15 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 41747 | 10 2/5155 | 5 1/10610 | 5 1/11929 | 10 1/5804 | 10 1/8249 |
16 | 4501103002 Coder Lớp Lá | VÕ CHÍ BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 44603 | 10 1/3220 | 5 4/14514 | 5 1/11926 | 10 2/6380 | 10 2/8563 |
17 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 19295 | 10 1/1387 | 5 2/10250 | | 10 1/1398 | 10 1/6260 |
18 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 21412 | 10 1/1762 | 5 1/10107 | 0 1/-- | 10 1/3837 | 10 1/5706 |
19 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 21591 | 10 1/2757 | 5 1/9078 | | 10 1/3984 | 10 1/5772 |
20 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 24045 | 10 1/1613 | 5 1/11373 | | 10 1/3689 | 10 1/7370 |
21 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 26402 | 10 1/3279 | 5 1/11161 | | 10 1/4622 | 10 1/7340 |
22 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 26439 | 10 1/3408 | 5 1/11020 | | 10 1/4389 | 10 1/7622 |
23 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 26606 | 10 1/2853 | 5 1/10287 | 0 3/-- | 10 1/4342 | 10 2/9124 |
24 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 26683 | 10 1/3215 | 5 1/11489 | | 10 1/4666 | 10 1/7313 |
25 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 27118 | 10 1/3236 | 5 1/10831 | | 10 1/5629 | 10 1/7422 |
26 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 27178 | 10 1/3571 | 5 1/11016 | 0 1/-- | 10 1/5229 | 10 1/7362 |
27 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 27344 | 10 1/3623 | 5 1/10985 | | 10 1/5440 | 10 1/7296 |
28 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 27454 | 10 1/3741 | 5 1/10878 | 0 1/-- | 10 1/5591 | 10 1/7244 |
29 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 27807 | 10 1/2916 | 5 1/11207 | | 10 1/5703 | 10 1/7981 |
30 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 28619 | 10 2/4962 | 5 1/11059 | | 10 1/5049 | 10 1/7549 |
31 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 28658 | 10 2/4463 | 5 2/12176 | | 10 1/4700 | 10 1/7319 |
32 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 29093 | 10 1/2462 | 5 4/14426 | 0 1/-- | 10 1/5108 | 10 1/7097 |
33 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 29475 | 10 1/3937 | 5 1/10941 | | 10 1/7187 | 10 1/7410 |
34 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 29480 | 10 1/4199 | 5 1/11461 | | 10 1/6476 | 10 1/7344 |
35 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 30490 | 10 3/5068 | 5 1/10982 | | 10 1/4240 | 10 3/10200 |
36 | 4501103036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 30757 | 10 5/7049 | 5 1/10914 | | 10 1/4318 | 10 2/8476 |
37 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 30808 | 10 2/4160 | 5 1/10366 | | 10 3/7939 | 10 1/8343 |
38 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 31212 | 10 1/3752 | 5 2/12275 | | 10 3/7782 | 10 1/7403 |
39 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 34466 | 10 2/4485 | 5 4/14107 | | 10 2/6732 | 10 2/9142 |
40 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 35057 | 10 6/9426 | 5 1/10981 | | 10 1/5580 | 10 2/9070 |
41 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 37660 | 10 1/4277 | 5 1/10935 | | 10 7/14973 | 10 1/7475 |
42 | 4501104062 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 17920 | 10 1/3489 | | | 10 2/6575 | 10 1/7856 |
43 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 11891 | 10 1/1345 | 5 1/8687 | | 10 1/1859 | |
44 | 4401104112 Coder Trung Cấp | LÂM HOÀNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 993 | 10 1/993 | | | | |
45 | ScaredPvP Coder Thạc Sĩ | Phan Vĩnh Khang Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
49 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
50 | minhtri06l... Coder Đại Học | LÝ MINH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
51 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
52 | 4501103020 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN LỰC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
53 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
54 | khanhakali Coder Trung Cấp | Trần Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
55 | Lehai Coder Trung Cấp | Lê Chí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
56 | o0Phong0o Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
57 | mahung1371... Coder Lớp Lá | phạm mạnh hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |