Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4527 | 3 1/1761 | 4 1/2319 | 3 1/447 |
2 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5205 | 3 1/910 | 4 1/1572 | 3 1/2723 |
3 | 4501104220 Coder Đại Học | TRẦN QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8244 | 3 2/3113 | 4 1/670 | 3 2/4461 |
4 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8815 | 3 1/1642 | 4 1/4259 | 3 1/2914 |
5 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9768 | 3 2/4905 | 4 1/1894 | 3 1/2969 |
6 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13002 | 3 4/7773 | 4 1/2369 | 3 1/2860 |
7 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13160 | 3 2/6333 | 4 1/2298 | 3 2/4529 |
8 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13778 | 3 1/3998 | 4 3/8890 | 3 1/890 |
9 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18841 | 3 3/8308 | 4 3/5834 | 3 1/4699 |
10 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.25 | 25844 | 2.25 4/9483 | 4 4/10850 | 3 2/5511 |
11 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.4 | 24951 | 3 1/2395 | 2.4 7/14677 | 3 2/7879 |
12 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.75 | 15152 | 0.75 2/8351 | 4 1/5170 | 3 1/1631 |
13 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.75 | 19255 | 0.75 1/7520 | 4 3/6412 | 3 1/5323 |
14 | 4501103036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.75 | 21860 | 0.75 1/6841 | 4 2/7808 | 3 3/7211 |
15 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 10797 | 3 1/2656 | | 3 2/8141 |
16 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 13853 | | 4 1/1550 | 1.5 5/12303 |
17 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.4 | 11878 | | 2.4 2/7001 | 3 1/4877 |
18 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 12036 | 3 1/1951 | 2.4 5/10085 | 0 1/-- |
19 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.4 | 12077 | | 2.4 5/7423 | 3 1/4654 |
20 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.25 | 21662 | 0.75 2/7822 | 4 2/7474 | 0.5 1/6366 |
21 | 4501103004 Coder Lớp Mầm | Trần Thái Cơ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.55 | 12077 | 0.75 1/3683 | 0.8 1/4454 | 3 3/3940 |
22 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.55 | 14950 | 0.75 1/7408 | 0.8 1/4264 | 3 1/3278 |
23 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.55 | 16731 | 0.75 2/8684 | 0.8 1/4535 | 3 1/3512 |
24 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.55 | 18873 | 0.75 1/6883 | 0.8 1/6468 | 3 3/5522 |
25 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.55 | 21367 | 0.75 2/8145 | 0.8 3/9576 | 3 1/3646 |
26 | 4501104062 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.4 | 18415 | | 2.4 3/7857 | 2 6/10558 |
27 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 2282 | 0 4/-- | 4 1/2282 | 0 1/-- |
28 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 5217 | | 4 1/5217 | |
29 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7547 | 0 1/-- | 4 1/7547 | |
30 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 5375 | | 0 4/-- | 1 1/5375 |
31 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 8574 | 0 1/-- | | 1 2/8574 |
32 | 4501103038 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
33 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | |
35 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
38 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | |
40 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 2/-- |
41 | 4501103018 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4501103020 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN LỰC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4501103028 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN NGHIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4501103002 Coder Lớp Lá | VÕ CHÍ BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
49 | 4501103023 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO NHẬT MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |