Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:00:34 18/06/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:00:34 18/06/2020
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:00:34 18/06/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
14501104175
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       822541010
1/1784
10
1/2000
10
1/2166
10
1/2646
10
1/2884
10
1/3230
10
1/3434
10
1/3546
2
1/3720
24501104220
Coder Đại Học
TRẦN QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       822777710
3/4847
10
1/2509
10
2/3281
10
1/1838
10
1/2948
10
1/3445
10
1/4309
10
1/2827
2
1/1773
34501103006
Coder Tiểu Học
HỒ THANH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       823013110
1/1660
10
2/5281
10
1/2149
10
1/2270
10
1/3879
10
3/5979
10
2/3939
10
1/2556
2
1/2418
44501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       823094010
1/1646
10
2/3102
10
1/2152
10
1/2329
10
1/2502
10
3/5454
10
2/4958
10
1/3623
2
2/5174
54201103104
Coder Lớp Lá
THẠCH TÚ TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       823362010
1/2413
10
1/2501
10
1/2769
10
1/5127
10
2/4251
10
1/3346
10
1/4813
10
1/4302
2
1/4098
64501103031
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       823398910
1/2885
10
1/3383
10
1/4564
10
1/4764
10
1/5953
10
1/6548
10
1/1849
10
1/2415
2
1/1628
74201103135
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THÚY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       823402510
1/2424
10
1/5311
10
1/5648
10
1/4094
10
1/4546
10
1/3644
10
1/3443
10
1/2507
2
1/2408
84501103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       823700610
1/2378
10
1/3009
10
1/3423
10
2/4651
10
1/3629
10
4/7925
10
1/4542
10
1/3761
2
2/3688
94501103036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI
Chưa cài đặt thông tin trường
       823821610
2/3998
10
1/3851
10
1/4604
10
1/4573
10
1/4589
10
1/6372
10
1/4452
10
1/3150
2
1/2627
104501103037
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       824200610
1/1600
10
1/6729
10
1/2221
10
1/7545
10
1/8128
10
1/4759
10
1/3444
10
1/3304
2
2/4276
114501103014
Coder THCS
VŨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       824311710
1/4573
10
2/7510
10
1/7081
10
1/5110
10
1/4768
10
2/5634
10
1/3635
10
1/2983
2
1/1823
124501103043
Coder THCS
VÕ THỊ THÙY TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       824410610
1/5044
10
1/4912
10
1/4521
10
1/4080
10
1/3890
10
7/13341
10
1/3187
10
1/2648
2
1/2483
134501104093
Coder Tiểu Học
BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       824511110
1/4664
10
1/4697
10
1/7472
10
1/4340
10
1/5300
10
1/4358
10
1/8364
10
1/3170
2
1/2746
144501103005
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       824716710
1/2291
10
1/6569
10
1/6873
10
1/7542
10
1/8004
10
1/5609
10
1/4372
10
1/3180
2
1/2727
154501103015
Coder THCS
TRẦN PHƯƠNG KHANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       824755710
1/2397
10
1/6673
10
1/6952
10
1/7596
10
1/8005
10
1/5879
10
1/4448
10
1/3092
2
1/2515
164501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       824765910
3/8068
10
1/699
10
1/766
10
1/7530
10
1/8020
10
3/11383
10
1/4410
10
2/4266
2
1/2517
174501103042
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       824967710
1/5916
10
1/5947
10
1/5972
10
1/5998
10
1/6022
10
1/6325
10
1/4632
10
1/3377
2
3/5488
184501104103
Coder Tiểu Học
VÕ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       824988810
2/6710
10
2/7317
10
1/6733
10
1/6572
10
1/6429
10
1/4895
10
1/4377
10
2/3537
2
2/3318
194301104041
Coder Tiểu Học
NGÔ XUÂN HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       825156510
1/4905
10
1/6404
10
1/6530
10
1/5617
10
1/7957
10
2/10159
10
1/4363
10
1/3119
2
1/2511
204501104285
Coder Tiểu Học
TẠ KHẢ VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       825163210
1/2155
10
1/6216
10
1/8392
10
1/6355
10
1/8432
10
1/8473
10
1/4983
10
1/3405
2
1/3221
214501104038
Coder THCS
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       825289310
1/5632
10
1/6720
10
1/6950
10
1/7483
10
1/7287
10
1/8682
10
1/4435
10
1/3090
2
1/2614
224501103048
Coder THPT
TÔN LONG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       825306310
1/1976
10
1/5031
10
1/5241
10
1/5296
10
1/5364
10
9/18621
10
2/5912
10
1/3059
2
1/2563
234501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       825370810
1/5484
10
1/6710
10
1/6899
10
1/7455
10
1/8180
10
1/8870
10
1/4546
10
1/3057
2
1/2507
244501104236
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       825392210
1/3016
10
5/11099
10
3/8718
10
1/5556
10
1/6670
10
2/8860
10
1/4431
10
1/2976
2
1/2596
254501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       825511410
1/5388
10
2/7766
10
1/6926
10
1/7501
10
1/8067
10
1/9259
10
1/4505
10
1/3126
2
1/2576
264501104096
Coder THPT
TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       825539210
1/1922
10
4/6601
10
1/7312
10
1/7094
10
1/6825
10
8/14536
10
1/4496
10
1/3410
2
1/3196
274501103041
Coder THCS
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       825643110
1/5624
10
1/6711
10
1/7444
10
1/7781
10
1/8063
10
1/9567
10
1/3701
10
1/3297
2
2/4243
284501103030
Coder THCS
Đỗ Thái Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       825653010
2/6311
10
1/6850
10
1/6874
10
2/8142
10
2/8163
10
3/9460
10
1/4640
10
1/3314
2
1/2776
294501103002
Coder Lớp Lá
VÕ CHÍ BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       825710510
2/7470
10
4/10444
10
2/7537
10
1/5371
10
1/5417
10
3/8918
10
1/5755
10
1/3225
2
1/2968
304501103019
Coder THCS
NGUYỄN MỸ LUYẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       825798210
2/6898
10
1/6721
10
1/7448
10
1/7726
10
1/8127
10
2/10812
10
1/3109
10
2/4508
2
1/2633
314501104130
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       825844510
1/5441
10
1/6539
10
1/6907
10
2/8727
10
1/8067
10
1/8949
10
1/4545
10
1/3001
2
4/6269
324501104166
Coder THCS
NGUYỄN MINH NHỰT
Chưa cài đặt thông tin trường
       825891610
1/7000
10
2/8521
10
1/7448
10
1/7610
10
1/8162
10
1/9250
10
1/5191
10
1/3163
2
1/2571
334401103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       826072910
1/5946
10
1/6400
10
3/10489
10
2/9093
10
1/5839
10
6/10828
10
1/4153
10
3/5525
2
1/2456
344501103012
Coder Tiểu Học
LÊ HỮU MINH KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       826160010
1/5460
10
2/7809
10
1/6844
10
2/8788
10
1/7983
10
2/9624
10
2/9215
10
1/3043
2
1/2834
354501104150
Coder Tiểu Học
ĐẶNG DƯ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       826166010
2/5069
10
4/7753
10
1/7723
10
3/9857
10
1/7766
10
2/8989
10
1/4787
10
2/4847
2
2/4869
364501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       826183410
1/5648
10
6/12845
10
1/7101
10
1/7847
10
1/8095
10
1/9525
10
1/4681
10
1/3212
2
1/2880
374501103010
Coder THCS
TRẦN TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       826259310
1/5905
10
1/7445
10
1/8643
10
2/9935
10
1/9395
10
1/9291
10
1/4747
10
1/3468
2
2/3764
384501103025
Coder THCS
DƯƠNG THỊ THANH NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       826281110
3/8012
10
3/11950
10
1/7253
10
1/7637
10
1/8092
10
1/9485
10
1/4490
10
1/3221
2
1/2671
394501103008
Coder THPT
TRẦN TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       826473410
2/6535
10
9/16081
10
1/6883
10
1/7079
10
1/7353
10
3/10758
10
1/4473
10
1/3100
2
1/2472
404501104037
Coder THCS
DƯƠNG ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       826486810
2/7222
10
4/10155
10
1/7146
10
2/8972
10
1/8401
10
1/8826
10
1/8518
10
1/3092
2
1/2536
414501103009
Coder Trung Cấp
HUỲNH ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       826498610
1/6777
10
3/12115
10
1/9741
10
1/8802
10
3/10507
10
4/8255
10
1/3656
10
1/2672
2
1/2461
424501103017
Coder THCS
NGUYỄN LÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       826935810
1/6798
10
1/6724
10
1/7074
10
2/9172
10
8/17854
10
1/8814
10
2/5855
10
1/3143
2
2/3924
434501103033
Coder THPT
NGUYỄN NHỰT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       826980910
1/5782
10
1/6251
10
1/6812
10
1/6611
10
2/8141
10
12/22056
10
4/8312
10
1/3243
2
1/2601
444501103035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN KHÁNH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       827452710
3/8707
10
1/7672
10
5/13083
10
7/16151
10
1/9229
10
1/9274
10
1/4794
10
1/3126
2
1/2491
454501103029
Coder Lớp Lá
VÕ THỊ MỸ NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724503110
1/5689
10
1/6747
10
1/6903
10
1/7551
10
1/8081
0
1/--
10
1/4406
10
1/3023
2
1/2631
464501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724811310
2/7029
10
1/6887
10
2/8415
10
1/7673
10
1/8103
10
1/4468
10
1/3031
2
1/2507
47phucnq
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Quang Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724924910
1/5349
10
2/7499
10
1/6845
10
1/7402
10
1/7950
10
1/8699
10
1/3022
2
1/2483
484501103044
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       725003410
1/5550
10
2/8178
10
3/9836
10
1/7695
10
1/8039
0
1/--
10
1/4531
10
1/3218
2
1/2987
494501103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       725283510
1/5531
10
3/9485
10
1/7470
10
1/7750
10
3/10540
0
2/--
10
1/4706
10
2/4477
2
1/2876
504501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       56.292090610
1/2071
4.29
3/4881
10
1/3024
10
2/4890
10
1/2548
10
1/1814
2
1/1678
514501103026
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       322263310
1/5568
10
2/11251
10
1/3096
2
1/2718
52Lehai
Coder Trung Cấp
Lê Chí Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12877610
1/4061
0
1/--
2
2/4715
53khanhakali
Coder Trung Cấp
Trần Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       10520010
1/5200
544501104062
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Chưa cài đặt thông tin trường
       00