stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 25410 | 10 1/1784 | 10 1/2000 | 10 1/2166 | 10 1/2646 | 10 1/2884 | 10 1/3230 | 10 1/3434 | 10 1/3546 | 2 1/3720 | |
2 | 4501104220 Coder Đại Học | TRẦN QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 27777 | 10 3/4847 | 10 1/2509 | 10 2/3281 | 10 1/1838 | 10 1/2948 | 10 1/3445 | 10 1/4309 | 10 1/2827 | 2 1/1773 | |
3 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 30131 | 10 1/1660 | 10 2/5281 | 10 1/2149 | 10 1/2270 | 10 1/3879 | 10 3/5979 | 10 2/3939 | 10 1/2556 | 2 1/2418 | |
4 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 30940 | 10 1/1646 | 10 2/3102 | 10 1/2152 | 10 1/2329 | 10 1/2502 | 10 3/5454 | 10 2/4958 | 10 1/3623 | 2 2/5174 | |
5 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 33620 | 10 1/2413 | 10 1/2501 | 10 1/2769 | 10 1/5127 | 10 2/4251 | 10 1/3346 | 10 1/4813 | 10 1/4302 | 2 1/4098 | |
6 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 33989 | 10 1/2885 | 10 1/3383 | 10 1/4564 | 10 1/4764 | 10 1/5953 | 10 1/6548 | 10 1/1849 | 10 1/2415 | 2 1/1628 | |
7 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 34025 | 10 1/2424 | 10 1/5311 | 10 1/5648 | 10 1/4094 | 10 1/4546 | 10 1/3644 | 10 1/3443 | 10 1/2507 | 2 1/2408 | |
8 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 37006 | 10 1/2378 | 10 1/3009 | 10 1/3423 | 10 2/4651 | 10 1/3629 | 10 4/7925 | 10 1/4542 | 10 1/3761 | 2 2/3688 | |
9 | 4501103036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 38216 | 10 2/3998 | 10 1/3851 | 10 1/4604 | 10 1/4573 | 10 1/4589 | 10 1/6372 | 10 1/4452 | 10 1/3150 | 2 1/2627 | |
10 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 42006 | 10 1/1600 | 10 1/6729 | 10 1/2221 | 10 1/7545 | 10 1/8128 | 10 1/4759 | 10 1/3444 | 10 1/3304 | 2 2/4276 | |
11 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 43117 | 10 1/4573 | 10 2/7510 | 10 1/7081 | 10 1/5110 | 10 1/4768 | 10 2/5634 | 10 1/3635 | 10 1/2983 | 2 1/1823 | |
12 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 44106 | 10 1/5044 | 10 1/4912 | 10 1/4521 | 10 1/4080 | 10 1/3890 | 10 7/13341 | 10 1/3187 | 10 1/2648 | 2 1/2483 | |
13 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 45111 | 10 1/4664 | 10 1/4697 | 10 1/7472 | 10 1/4340 | 10 1/5300 | 10 1/4358 | 10 1/8364 | 10 1/3170 | 2 1/2746 | |
14 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 47167 | 10 1/2291 | 10 1/6569 | 10 1/6873 | 10 1/7542 | 10 1/8004 | 10 1/5609 | 10 1/4372 | 10 1/3180 | 2 1/2727 | |
15 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 47557 | 10 1/2397 | 10 1/6673 | 10 1/6952 | 10 1/7596 | 10 1/8005 | 10 1/5879 | 10 1/4448 | 10 1/3092 | 2 1/2515 | |
16 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 47659 | 10 3/8068 | 10 1/699 | 10 1/766 | 10 1/7530 | 10 1/8020 | 10 3/11383 | 10 1/4410 | 10 2/4266 | 2 1/2517 | |
17 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 49677 | 10 1/5916 | 10 1/5947 | 10 1/5972 | 10 1/5998 | 10 1/6022 | 10 1/6325 | 10 1/4632 | 10 1/3377 | 2 3/5488 | |
18 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 49888 | 10 2/6710 | 10 2/7317 | 10 1/6733 | 10 1/6572 | 10 1/6429 | 10 1/4895 | 10 1/4377 | 10 2/3537 | 2 2/3318 | |
19 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 51565 | 10 1/4905 | 10 1/6404 | 10 1/6530 | 10 1/5617 | 10 1/7957 | 10 2/10159 | 10 1/4363 | 10 1/3119 | 2 1/2511 | |
20 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 51632 | 10 1/2155 | 10 1/6216 | 10 1/8392 | 10 1/6355 | 10 1/8432 | 10 1/8473 | 10 1/4983 | 10 1/3405 | 2 1/3221 | |
21 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 52893 | 10 1/5632 | 10 1/6720 | 10 1/6950 | 10 1/7483 | 10 1/7287 | 10 1/8682 | 10 1/4435 | 10 1/3090 | 2 1/2614 | |
22 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 53063 | 10 1/1976 | 10 1/5031 | 10 1/5241 | 10 1/5296 | 10 1/5364 | 10 9/18621 | 10 2/5912 | 10 1/3059 | 2 1/2563 | |
23 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 53708 | 10 1/5484 | 10 1/6710 | 10 1/6899 | 10 1/7455 | 10 1/8180 | 10 1/8870 | 10 1/4546 | 10 1/3057 | 2 1/2507 | |
24 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 53922 | 10 1/3016 | 10 5/11099 | 10 3/8718 | 10 1/5556 | 10 1/6670 | 10 2/8860 | 10 1/4431 | 10 1/2976 | 2 1/2596 | |
25 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 55114 | 10 1/5388 | 10 2/7766 | 10 1/6926 | 10 1/7501 | 10 1/8067 | 10 1/9259 | 10 1/4505 | 10 1/3126 | 2 1/2576 | |
26 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 55392 | 10 1/1922 | 10 4/6601 | 10 1/7312 | 10 1/7094 | 10 1/6825 | 10 8/14536 | 10 1/4496 | 10 1/3410 | 2 1/3196 | |
27 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 56431 | 10 1/5624 | 10 1/6711 | 10 1/7444 | 10 1/7781 | 10 1/8063 | 10 1/9567 | 10 1/3701 | 10 1/3297 | 2 2/4243 | |
28 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 56530 | 10 2/6311 | 10 1/6850 | 10 1/6874 | 10 2/8142 | 10 2/8163 | 10 3/9460 | 10 1/4640 | 10 1/3314 | 2 1/2776 | |
29 | 4501103002 Coder Lớp Lá | VÕ CHÍ BẢO Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 57105 | 10 2/7470 | 10 4/10444 | 10 2/7537 | 10 1/5371 | 10 1/5417 | 10 3/8918 | 10 1/5755 | 10 1/3225 | 2 1/2968 | |
30 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 57982 | 10 2/6898 | 10 1/6721 | 10 1/7448 | 10 1/7726 | 10 1/8127 | 10 2/10812 | 10 1/3109 | 10 2/4508 | 2 1/2633 | |
31 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 58445 | 10 1/5441 | 10 1/6539 | 10 1/6907 | 10 2/8727 | 10 1/8067 | 10 1/8949 | 10 1/4545 | 10 1/3001 | 2 4/6269 | |
32 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 58916 | 10 1/7000 | 10 2/8521 | 10 1/7448 | 10 1/7610 | 10 1/8162 | 10 1/9250 | 10 1/5191 | 10 1/3163 | 2 1/2571 | |
33 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 60729 | 10 1/5946 | 10 1/6400 | 10 3/10489 | 10 2/9093 | 10 1/5839 | 10 6/10828 | 10 1/4153 | 10 3/5525 | 2 1/2456 | |
34 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 61600 | 10 1/5460 | 10 2/7809 | 10 1/6844 | 10 2/8788 | 10 1/7983 | 10 2/9624 | 10 2/9215 | 10 1/3043 | 2 1/2834 | |
35 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 61660 | 10 2/5069 | 10 4/7753 | 10 1/7723 | 10 3/9857 | 10 1/7766 | 10 2/8989 | 10 1/4787 | 10 2/4847 | 2 2/4869 | |
36 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 61834 | 10 1/5648 | 10 6/12845 | 10 1/7101 | 10 1/7847 | 10 1/8095 | 10 1/9525 | 10 1/4681 | 10 1/3212 | 2 1/2880 | |
37 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 62593 | 10 1/5905 | 10 1/7445 | 10 1/8643 | 10 2/9935 | 10 1/9395 | 10 1/9291 | 10 1/4747 | 10 1/3468 | 2 2/3764 | |
38 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 62811 | 10 3/8012 | 10 3/11950 | 10 1/7253 | 10 1/7637 | 10 1/8092 | 10 1/9485 | 10 1/4490 | 10 1/3221 | 2 1/2671 | |
39 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 64734 | 10 2/6535 | 10 9/16081 | 10 1/6883 | 10 1/7079 | 10 1/7353 | 10 3/10758 | 10 1/4473 | 10 1/3100 | 2 1/2472 | |
40 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 64868 | 10 2/7222 | 10 4/10155 | 10 1/7146 | 10 2/8972 | 10 1/8401 | 10 1/8826 | 10 1/8518 | 10 1/3092 | 2 1/2536 | |
41 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 64986 | 10 1/6777 | 10 3/12115 | 10 1/9741 | 10 1/8802 | 10 3/10507 | 10 4/8255 | 10 1/3656 | 10 1/2672 | 2 1/2461 | |
42 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 69358 | 10 1/6798 | 10 1/6724 | 10 1/7074 | 10 2/9172 | 10 8/17854 | 10 1/8814 | 10 2/5855 | 10 1/3143 | 2 2/3924 | |
43 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 69809 | 10 1/5782 | 10 1/6251 | 10 1/6812 | 10 1/6611 | 10 2/8141 | 10 12/22056 | 10 4/8312 | 10 1/3243 | 2 1/2601 | |
44 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 74527 | 10 3/8707 | 10 1/7672 | 10 5/13083 | 10 7/16151 | 10 1/9229 | 10 1/9274 | 10 1/4794 | 10 1/3126 | 2 1/2491 | |
45 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 72 | 45031 | 10 1/5689 | 10 1/6747 | 10 1/6903 | 10 1/7551 | 10 1/8081 | 0 1/-- | 10 1/4406 | 10 1/3023 | 2 1/2631 | |
46 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 72 | 48113 | 10 2/7029 | 10 1/6887 | 10 2/8415 | 10 1/7673 | 10 1/8103 | 10 1/4468 | 10 1/3031 | 2 1/2507 | ||
47 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 72 | 49249 | 10 1/5349 | 10 2/7499 | 10 1/6845 | 10 1/7402 | 10 1/7950 | 10 1/8699 | 10 1/3022 | 2 1/2483 | ||
48 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường | 72 | 50034 | 10 1/5550 | 10 2/8178 | 10 3/9836 | 10 1/7695 | 10 1/8039 | 0 1/-- | 10 1/4531 | 10 1/3218 | 2 1/2987 | |
49 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 72 | 52835 | 10 1/5531 | 10 3/9485 | 10 1/7470 | 10 1/7750 | 10 3/10540 | 0 2/-- | 10 1/4706 | 10 2/4477 | 2 1/2876 | |
50 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 56.29 | 20906 | 10 1/2071 | 4.29 3/4881 | 10 1/3024 | 10 2/4890 | 10 1/2548 | 10 1/1814 | 2 1/1678 | |||
51 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường | 32 | 22633 | 10 1/5568 | 10 2/11251 | 10 1/3096 | 2 1/2718 | ||||||
52 | Lehai Coder Trung Cấp | Lê Chí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 12 | 8776 | 10 1/4061 | 0 1/-- | 2 2/4715 | |||||||
53 | khanhakali Coder Trung Cấp | Trần Long Chưa cài đặt thông tin trường | 10 | 5200 | 10 1/5200 | |||||||||
54 | 4501104062 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 |