Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 715 | 10 1/236 | 10 1/479 |
2 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 751 | 10 1/226 | 10 1/525 |
3 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 971 | 10 1/329 | 10 1/642 |
4 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1225 | 10 1/335 | 10 1/890 |
5 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1342 | 10 1/773 | 10 1/569 |
6 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1649 | 10 1/638 | 10 1/1011 |
7 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1653 | 10 1/972 | 10 1/681 |
8 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1704 | 10 1/1056 | 10 1/648 |
9 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1861 | 10 1/1064 | 10 1/797 |
10 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2469 | 10 1/1389 | 10 1/1080 |
11 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2770 | 10 1/646 | 10 2/2124 |
12 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2816 | 10 1/2203 | 10 1/613 |
13 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2837 | 10 1/1407 | 10 1/1430 |
14 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2907 | 10 1/2283 | 10 1/624 |
15 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3049 | 10 1/1063 | 10 1/1986 |
16 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3187 | 10 1/2404 | 10 1/783 |
17 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3414 | 10 2/1946 | 10 1/1468 |
18 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3519 | 10 1/1318 | 10 1/2201 |
19 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3740 | 10 1/2324 | 10 1/1416 |
20 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3873 | 10 1/2304 | 10 1/1569 |
21 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3952 | 10 1/1708 | 10 1/2244 |
22 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4117 | 10 1/1161 | 10 2/2956 |
23 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4214 | 10 1/1783 | 10 1/2431 |
24 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4634 | 10 1/751 | 10 3/3883 |
25 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4651 | 10 1/232 | 10 4/4419 |
26 | 4501103002 Coder Lớp Lá | VÕ CHÍ BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4734 | 10 3/3858 | 10 1/876 |
27 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4848 | 10 1/2338 | 10 2/2510 |
28 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5007 | 10 1/2695 | 10 1/2312 |
29 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5151 | 10 2/3612 | 10 1/1539 |
30 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5329 | 10 1/1822 | 10 2/3507 |
31 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5847 | 10 1/2508 | 10 2/3339 |
32 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8005 | 10 1/1650 | 10 5/6355 |
33 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8024 | 10 1/1163 | 10 5/6861 |
34 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8457 | 10 3/3835 | 10 3/4622 |
35 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8704 | 10 1/1623 | 10 5/7081 |
36 | 4501103036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9091 | 10 3/4717 | 10 3/4374 |
37 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9619 | 10 4/5205 | 10 3/4414 |
38 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9749 | 10 3/4071 | 10 4/5678 |
39 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10499 | 10 4/5950 | 10 3/4549 |
40 | 4501104220 Coder Đại Học | TRẦN QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12772 | 10 6/7997 | 10 4/4775 |
41 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14310 | 10 10/12643 | 10 1/1667 |
42 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14755 | 10 8/10542 | 10 3/4213 |
43 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 9503 | 10 4/5745 | 2 2/3758 |
44 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1763 | 10 1/1763 | |
45 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2432 | | 10 1/2432 |
46 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 4818 | | 2 3/4818 |
47 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |