Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18277 | 10 1/5464 | 10 1/4593 | 10 1/1174 | 10 3/7046 |
2 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 19291 | 10 1/2205 | 10 1/4743 | 10 1/6399 | 10 1/5944 |
3 | 4501104061 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 19311 | 10 1/4547 | 10 1/4708 | 10 1/4900 | 10 1/5156 |
4 | 4501104284 Coder Lớp Lá | CHAN HỒNG VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 19718 | 10 2/4277 | 10 1/2243 | 10 2/5854 | 10 3/7344 |
5 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22450 | 10 2/6798 | 10 1/2195 | 10 2/5958 | 10 2/7499 |
6 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 23215 | 10 3/6889 | 10 1/5748 | 10 1/5824 | 10 1/4754 |
7 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 23837 | 10 4/9599 | 10 1/4464 | 10 1/4515 | 10 1/5259 |
8 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24341 | 10 1/7296 | 10 1/5074 | 10 1/6187 | 10 1/5784 |
9 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24606 | 10 1/3712 | 10 1/4652 | 10 3/10374 | 10 1/5868 |
10 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 25742 | 10 2/6854 | 10 1/5583 | 10 1/5139 | 10 3/8166 |
11 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 25927 | 10 1/8231 | 10 1/5413 | 10 1/7218 | 10 1/5065 |
12 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 25988 | 10 5/12437 | 10 2/5733 | 10 1/3107 | 10 1/4711 |
13 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 26450 | 10 1/5918 | 10 2/6145 | 10 1/5632 | 10 1/8755 |
14 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 26943 | 10 2/9209 | 10 1/4749 | 10 1/6647 | 10 1/6338 |
15 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 27004 | 10 1/4945 | 10 1/5554 | 10 1/9744 | 10 1/6761 |
16 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 27051 | 10 2/8693 | 10 2/6294 | 10 1/5778 | 10 1/6286 |
17 | 4501103002 Coder Lớp Lá | VÕ CHÍ BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 27410 | 10 1/6262 | 10 1/6400 | 10 1/7139 | 10 1/7609 |
18 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 27773 | 10 1/8203 | 10 1/5804 | 10 1/7240 | 10 2/6526 |
19 | 4501104041 Coder Tiểu Học | Huỳnh Anh Dự Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28397 | 10 1/6878 | 10 1/5801 | 10 1/5517 | 10 3/10201 |
20 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28467 | 10 2/7324 | 10 1/4495 | 10 3/10726 | 10 1/5922 |
21 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28494 | 10 1/8404 | 10 1/5038 | 10 2/10524 | 10 1/4528 |
22 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 29624 | 10 5/10269 | 10 1/4654 | 10 2/8454 | 10 1/6247 |
23 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 29776 | 10 8/17462 | 10 1/3069 | 10 1/4570 | 10 1/4675 |
24 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 30894 | 10 1/9310 | 10 1/4779 | 10 1/10980 | 10 1/5825 |
25 | 4501104129 Coder Trung Cấp | LÝ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 32149 | 10 7/13740 | 10 1/5015 | 10 2/8112 | 10 1/5282 |
26 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 32313 | 10 4/13103 | 10 1/5038 | 10 2/8910 | 10 1/5262 |
27 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 32337 | 10 5/11250 | 10 3/7506 | 10 1/8601 | 10 1/4980 |
28 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 32642 | 10 1/9353 | 10 1/5879 | 10 1/8293 | 10 3/9117 |
29 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 33095 | 10 11/17646 | 10 2/5733 | 10 1/4658 | 10 1/5058 |
30 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 33503 | 10 2/8223 | 10 1/7513 | 10 1/8056 | 10 1/9711 |
31 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 34712 | 10 4/11552 | 10 3/7909 | 10 1/6834 | 10 2/8417 |
32 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 34785 | 10 10/18962 | 10 1/3088 | 10 2/6901 | 10 1/5834 |
33 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 35534 | 10 3/12109 | 10 1/5751 | 10 3/11587 | 10 1/6087 |
34 | 4501104036 Coder THCS | TRẦN CÔNG DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 35709 | 10 4/14483 | 10 1/7222 | 10 1/6312 | 10 1/7692 |
35 | 4501104004 Coder Lớp Lá | LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 36370 | 10 4/14999 | 10 2/8589 | 10 1/6580 | 10 1/6202 |
36 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 36481 | 10 1/9805 | 10 1/8928 | 10 1/7960 | 10 2/9788 |
37 | 4501104046 Coder Tiểu Học | HỒ TIẾN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 36798 | 10 7/17269 | 10 1/9520 | 10 1/4985 | 10 1/5024 |
38 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 37078 | 10 4/14987 | 10 3/8567 | 10 1/5710 | 10 1/7814 |
39 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 37533 | 10 1/8463 | 10 2/10283 | 10 1/8707 | 10 2/10080 |
40 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 38763 | 10 5/13177 | 10 3/8160 | 10 2/9527 | 10 1/7899 |
41 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 39169 | 10 7/18455 | 10 2/6439 | 10 1/6520 | 10 1/7755 |
42 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 39420 | 10 10/21883 | 10 1/4675 | 10 3/7842 | 10 1/5020 |
43 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 39871 | 10 2/11030 | 10 3/8886 | 10 1/10392 | 10 2/9563 |
44 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 40538 | 10 1/10057 | 10 3/11022 | 10 1/8997 | 10 3/10462 |
45 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 41792 | 10 5/18489 | 10 1/5741 | 10 1/12730 | 10 1/4832 |
46 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 42318 | 10 2/12868 | 10 1/5168 | 10 1/10589 | 10 3/13693 |
47 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 42784 | 10 9/20272 | 10 1/4987 | 10 2/8795 | 10 1/8730 |
48 | 4501104210 Coder Tiểu Học | PHAN QUỐC TÂY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 42900 | 10 6/18231 | 10 2/7978 | 10 1/9183 | 10 1/7508 |
49 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 43079 | 10 3/14690 | 10 1/7662 | 10 2/10669 | 10 2/10058 |
50 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 43432 | 10 1/12707 | 10 1/6130 | 10 1/12340 | 10 3/12255 |
51 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 43674 | 10 12/20246 | 10 1/8671 | 10 1/7965 | 10 1/6792 |
52 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 44067 | 10 3/10990 | 10 3/11091 | 10 2/10739 | 10 2/11247 |
53 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 45012 | 10 14/29038 | 10 1/5798 | 10 1/5177 | 10 1/4999 |
54 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 45032 | 10 3/14362 | 10 2/10975 | 10 1/10086 | 10 1/9609 |
55 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 45124 | 10 9/21452 | 10 4/10523 | 10 3/7992 | 10 1/5157 |
56 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 45382 | 10 1/6791 | 10 1/8549 | 10 8/19472 | 10 1/10570 |
57 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 45937 | 10 2/14020 | 10 1/10989 | 10 2/9523 | 10 2/11405 |
58 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 47253 | 10 3/16192 | 10 1/6838 | 10 3/12279 | 10 2/11944 |
59 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 47830 | 10 4/12383 | 10 2/10120 | 10 5/13827 | 10 3/11500 |
60 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 48505 | 10 10/22477 | 10 1/5289 | 10 1/9292 | 10 2/11447 |
61 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 49637 | 10 9/20218 | 10 2/12060 | 10 1/8500 | 10 1/8859 |
62 | 4501104189 Coder Lớp Lá | Võ Thành Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 52437 | 10 17/28569 | 10 1/9077 | 10 1/7500 | 10 1/7291 |
63 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 55302 | 10 7/20535 | 10 1/10657 | 10 1/10775 | 10 2/13335 |
64 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 57048 | 10 4/10420 | 10 20/30325 | 10 1/8057 | 10 1/8246 |
65 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 65831 | 10 12/24910 | 10 1/5639 | 10 8/21496 | 10 2/13786 |
66 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 70787 | 10 18/34293 | 10 1/12567 | 10 1/11689 | 10 1/12238 |
67 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39.17 | 34351 | 9.17 1/9977 | 10 2/6073 | 10 1/9045 | 10 2/9256 |
68 | 4501104098 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39.17 | 37118 | 9.17 6/17510 | 10 1/6745 | 10 1/6573 | 10 1/6290 |
69 | 4501104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39.17 | 37900 | 9.17 5/16217 | 10 1/4626 | 10 1/6924 | 10 1/10133 |
70 | 4501104153 Coder Lớp Lá | LÂM THỊ MỸ NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 39.17 | 37905 | 9.17 3/13427 | 10 3/7766 | 10 1/8022 | 10 1/8690 |
71 | 4501104140 Coder Tiểu Học | TĂNG THỤC MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 39.17 | 46806 | 9.17 14/29672 | 10 1/4520 | 10 1/6777 | 10 1/5837 |
72 | 4501104071 Coder THCS | LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39.17 | 53485 | 9.17 14/29521 | 10 2/7278 | 10 2/7914 | 10 2/8772 |
73 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 39.17 | 55277 | 9.17 4/15385 | 10 1/12257 | 10 3/15276 | 10 1/12359 |
74 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39.17 | 66316 | 9.17 22/37779 | 10 1/6510 | 10 1/11276 | 10 1/10751 |
75 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39.17 | 67713 | 9.17 16/32305 | 10 1/11933 | 10 3/10209 | 10 3/13266 |
76 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 34558 | 8.33 2/14811 | 10 1/4579 | 10 1/8197 | 10 1/6971 |
77 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 39547 | 8.33 4/16240 | 10 1/5904 | 10 1/12351 | 10 1/5052 |
78 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38.33 | 41552 | 8.33 2/15159 | 10 1/5188 | 10 1/12004 | 10 1/9201 |
79 | 4501104146 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 55793 | 8.33 3/15369 | 10 4/16081 | 10 1/12247 | 10 1/12096 |
80 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 70328 | 8.33 30/48537 | 10 3/9336 | 10 2/6700 | 10 2/5755 |
81 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 44828 | 7.5 6/19150 | 10 1/6086 | 10 3/10106 | 10 2/9486 |
82 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37.5 | 64374 | 7.5 26/43514 | 10 1/5031 | 10 3/8598 | 10 2/7231 |
83 | 4501104017 Coder Tiểu Học | LÊ CHU BÁU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36.67 | 29681 | 6.67 3/8289 | 10 2/7546 | 10 1/6223 | 10 2/7623 |
84 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36.33 | 49207 | 8.33 1/10605 | 10 1/11857 | 8 2/13914 | 10 1/12831 |
85 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.83 | 48939 | 5.83 9/20541 | 10 1/6855 | 10 1/7413 | 10 3/14130 |
86 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.83 | 50498 | 5.83 4/17562 | 10 1/6665 | 10 2/10566 | 10 4/15705 |
87 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 58260 | 5 3/16776 | 10 1/13812 | 8 1/13845 | 10 1/13827 |
88 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30.83 | 42524 | 0.83 4/15559 | 10 2/5895 | 10 1/7144 | 10 5/13926 |
89 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16317 | | 10 1/4877 | 10 1/6546 | 10 1/4894 |
90 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19299 | | 10 1/5109 | 10 1/8672 | 10 1/5518 |
91 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21437 | | 10 1/7658 | 10 1/4558 | 10 3/9221 |
92 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 29141 | | 10 1/10113 | 10 1/9254 | 10 1/9774 |
93 | 4501104020 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 31955 | | 10 1/9739 | 10 1/11923 | 10 1/10293 |
94 | 4501104111 Coder Lớp Lá | VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24.5 | 64272 | 2.5 1/14061 | 10 7/21407 | 2 1/13597 | 10 3/15207 |
95 | 4501104205 Coder Tiểu Học | TÔN THỌ TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15526 | | 10 1/7657 | | 10 1/7869 |
96 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17268 | | 10 1/5261 | 10 1/12007 | |
97 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24919 | 0 1/-- | 10 1/11258 | 10 1/13661 | |
98 | 4501104274 Coder THPT | Trần Gia Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
99 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
100 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
101 | 4501103046 Coder Tiểu Học | TRẦN CHUNG CẨM TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
102 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
103 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
104 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
105 | 4501103018 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
106 | 4501103028 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN NGHIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
107 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
108 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
109 | 4501103023 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO NHẬT MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
110 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
111 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
112 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
113 | 4501103038 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
114 | 4501104220 Coder Đại Học | TRẦN QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
115 | 4501103036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
116 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
117 | 4501103020 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN LỰC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
118 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
119 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
120 | 4501104062 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
121 | 4501103004 Coder Lớp Mầm | Trần Thái Cơ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
122 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
123 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
124 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
125 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
126 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
127 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
128 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
129 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
130 | 4501104006 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
131 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
132 | 4501104249 Coder Tiểu Học | Sầm Thị Hoàng Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
133 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
134 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
135 | 4501104219 Coder Tiểu Học | PHẠM QUỐC THẮNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
136 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
137 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
138 | 4501104273 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VĂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
139 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
140 | 4501104107 Coder Lớp Mầm | TRẦN DUY KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
141 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
142 | 4501104105 Coder Lớp Lá | ĐỒNG TẤN KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
143 | 4501104086 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
144 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
145 | 4501104011 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG ĐÌNH ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
146 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
147 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
148 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
149 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
150 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
151 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
152 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
153 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
154 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
155 | 4501104097 Coder Lớp Lá | TRẦN NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
156 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
157 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
158 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
159 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
160 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
161 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
162 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
163 | 4501104134 Coder Lớp Lá | HUỲNH BẢO LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
164 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
165 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
166 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
167 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
168 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
169 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
170 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
171 | 4501104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN A ĐAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
172 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
173 | 4501104112 Coder Lớp Lá | ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
174 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
175 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
176 | 4501104147 Coder Đại Học | VÕ HOÀI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
177 | 4501104138 Coder Lớp Chồi | VÕ MINH LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
178 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
179 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
180 | 4501104001 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THUẬN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
181 | 4501103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
182 | 4501104178 Coder Cao Đẳng | ĐỖ HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
183 | 4501104184 Coder Tiểu Học | TRẦN THẾ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
184 | 4501104197 Coder Tiểu Học | ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
185 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
186 | 4501104165 Coder Lớp Mầm | DIỆP YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
187 | 40104077 Coder Lớp Lá | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
188 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
189 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
190 | 4501104226 Coder Tiểu Học | PHẠM PHÚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
191 | 4501104278 Coder Tiểu Học | MA THÁI VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
192 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
193 | 4401104234 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TRUNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
194 | 4501104239 Coder Lớp Lá | ĐỖ TÍN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
195 | 4501104227 Coder Trung Cấp | LÊ THANH THOẠI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
196 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
197 | 4501104171 Coder THPT | NGUYỄN VĂN PHIỆT Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 0 | 0 | | | | |