Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 19:02:00 28/06/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:02:00 28/06/2020
Tổng thời gian thi: 240 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:02:00 28/06/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401827710
1/5464
10
1/4593
10
1/1174
10
3/7046
24501104118
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Trung Kiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401929110
1/2205
10
1/4743
10
1/6399
10
1/5944
34501104061
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401931110
1/4547
10
1/4708
10
1/4900
10
1/5156
44501104284
Coder Lớp Lá
CHAN HỒNG VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401971810
2/4277
10
1/2243
10
2/5854
10
3/7344
54501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402245010
2/6798
10
1/2195
10
2/5958
10
2/7499
64501104185
Coder THPT
VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402321510
3/6889
10
1/5748
10
1/5824
10
1/4754
74501103042
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       402383710
4/9599
10
1/4464
10
1/4515
10
1/5259
84501104190
Coder THPT
LÊ HỒNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402434110
1/7296
10
1/5074
10
1/6187
10
1/5784
94501104228
Coder THCS
PHẠM THỊ TRANG THU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402460610
1/3712
10
1/4652
10
3/10374
10
1/5868
104501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402574210
2/6854
10
1/5583
10
1/5139
10
3/8166
114501103019
Coder THCS
NGUYỄN MỸ LUYẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       402592710
1/8231
10
1/5413
10
1/7218
10
1/5065
124501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       402598810
5/12437
10
2/5733
10
1/3107
10
1/4711
134501104263
Coder Trung Cấp
NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       402645010
1/5918
10
2/6145
10
1/5632
10
1/8755
144501104087
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MAI HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       402694310
2/9209
10
1/4749
10
1/6647
10
1/6338
154501104080
Coder THCS
VÕ THẾ HIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402700410
1/4945
10
1/5554
10
1/9744
10
1/6761
164501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       402705110
2/8693
10
2/6294
10
1/5778
10
1/6286
174501103002
Coder Lớp Lá
VÕ CHÍ BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       402741010
1/6262
10
1/6400
10
1/7139
10
1/7609
184501103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402777310
1/8203
10
1/5804
10
1/7240
10
2/6526
194501104041
Coder Tiểu Học
Huỳnh Anh Dự
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402839710
1/6878
10
1/5801
10
1/5517
10
3/10201
204501104154
Coder THCS
NGUYỄN TUYẾT NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402846710
2/7324
10
1/4495
10
3/10726
10
1/5922
214501103037
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402849410
1/8404
10
1/5038
10
2/10524
10
1/4528
224501103033
Coder THPT
NGUYỄN NHỰT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402962410
5/10269
10
1/4654
10
2/8454
10
1/6247
234501104282
Coder THPT
ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402977610
8/17462
10
1/3069
10
1/4570
10
1/4675
244501103005
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       403089410
1/9310
10
1/4779
10
1/10980
10
1/5825
254501104129
Coder Trung Cấp
LÝ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403214910
7/13740
10
1/5015
10
2/8112
10
1/5282
264501104243
Coder THCS
HÀ PHƯỚC TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403231310
4/13103
10
1/5038
10
2/8910
10
1/5262
274501104257
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403233710
5/11250
10
3/7506
10
1/8601
10
1/4980
284501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403264210
1/9353
10
1/5879
10
1/8293
10
3/9117
294501103010
Coder THCS
TRẦN TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       403309510
11/17646
10
2/5733
10
1/4658
10
1/5058
304501104012
Coder Tiểu Học
HỒ THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403350310
2/8223
10
1/7513
10
1/8056
10
1/9711
314501103041
Coder THCS
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       403471210
4/11552
10
3/7909
10
1/6834
10
2/8417
324501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403478510
10/18962
10
1/3088
10
2/6901
10
1/5834
334501104076
Coder THCS
HUỲNH MINH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403553410
3/12109
10
1/5751
10
3/11587
10
1/6087
344501104036
Coder THCS
TRẦN CÔNG DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       403570910
4/14483
10
1/7222
10
1/6312
10
1/7692
354501104004
Coder Lớp Lá
LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       403637010
4/14999
10
2/8589
10
1/6580
10
1/6202
364501104037
Coder THCS
DƯƠNG ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       403648110
1/9805
10
1/8928
10
1/7960
10
2/9788
374501104046
Coder Tiểu Học
HỒ TIẾN ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       403679810
7/17269
10
1/9520
10
1/4985
10
1/5024
384501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403707810
4/14987
10
3/8567
10
1/5710
10
1/7814
394501103026
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       403753310
1/8463
10
2/10283
10
1/8707
10
2/10080
404501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403876310
5/13177
10
3/8160
10
2/9527
10
1/7899
414501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       403916910
7/18455
10
2/6439
10
1/6520
10
1/7755
424501103031
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403942010
10/21883
10
1/4675
10
3/7842
10
1/5020
434501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403987110
2/11030
10
3/8886
10
1/10392
10
2/9563
444501104242
Coder THCS
HỒ NHẬT TÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404053810
1/10057
10
3/11022
10
1/8997
10
3/10462
454501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404179210
5/18489
10
1/5741
10
1/12730
10
1/4832
464501104002
Coder THCS
MAI THANH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404231810
2/12868
10
1/5168
10
1/10589
10
3/13693
474501104198
Coder THCS
LÊ TẤN PHƯƠNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404278410
9/20272
10
1/4987
10
2/8795
10
1/8730
484501104210
Coder Tiểu Học
PHAN QUỐC TÂY
Chưa cài đặt thông tin trường
       404290010
6/18231
10
2/7978
10
1/9183
10
1/7508
494501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404307910
3/14690
10
1/7662
10
2/10669
10
2/10058
504501104144
Coder THPT
NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404343210
1/12707
10
1/6130
10
1/12340
10
3/12255
514501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       404367410
12/20246
10
1/8671
10
1/7965
10
1/6792
524501103044
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       404406710
3/10990
10
3/11091
10
2/10739
10
2/11247
534501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404501210
14/29038
10
1/5798
10
1/5177
10
1/4999
544501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404503210
3/14362
10
2/10975
10
1/10086
10
1/9609
554401103025
Coder Cao Đẳng
NGÔ THỊ LƯỢM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404512410
9/21452
10
4/10523
10
3/7992
10
1/5157
564501104166
Coder THCS
NGUYỄN MINH NHỰT
Chưa cài đặt thông tin trường
       404538210
1/6791
10
1/8549
10
8/19472
10
1/10570
574501104034
Coder THCS
HỒ THỊ MỸ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404593710
2/14020
10
1/10989
10
2/9523
10
2/11405
584201751191
Coder THCS
TRẦN SĨ NGUYÊN SA
Chưa cài đặt thông tin trường
       404725310
3/16192
10
1/6838
10
3/12279
10
2/11944
594501103048
Coder THPT
TÔN LONG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404783010
4/12383
10
2/10120
10
5/13827
10
3/11500
604501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404850510
10/22477
10
1/5289
10
1/9292
10
2/11447
614501104283
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG LAN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404963710
9/20218
10
2/12060
10
1/8500
10
1/8859
624501104189
Coder Lớp Lá
Võ Thành Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       405243710
17/28569
10
1/9077
10
1/7500
10
1/7291
634501104104
Coder Tiểu Học
VÕ DUY KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405530210
7/20535
10
1/10657
10
1/10775
10
2/13335
644501103035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN KHÁNH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       405704810
4/10420
10
20/30325
10
1/8057
10
1/8246
654501103015
Coder THCS
TRẦN PHƯƠNG KHANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       406583110
12/24910
10
1/5639
10
8/21496
10
2/13786
664501104059
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN HUY EM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407078710
18/34293
10
1/12567
10
1/11689
10
1/12238
674501104187
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       39.17343519.17
1/9977
10
2/6073
10
1/9045
10
2/9256
684501104098
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       39.17371189.17
6/17510
10
1/6745
10
1/6573
10
1/6290
694501104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       39.17379009.17
5/16217
10
1/4626
10
1/6924
10
1/10133
704501104153
Coder Lớp Lá
LÂM THỊ MỸ NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       39.17379059.17
3/13427
10
3/7766
10
1/8022
10
1/8690
714501104140
Coder Tiểu Học
TĂNG THỤC MẪN
Chưa cài đặt thông tin trường
       39.17468069.17
14/29672
10
1/4520
10
1/6777
10
1/5837
724501104071
Coder THCS
LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       39.17534859.17
14/29521
10
2/7278
10
2/7914
10
2/8772
734501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       39.17552779.17
4/15385
10
1/12257
10
3/15276
10
1/12359
744501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       39.17663169.17
22/37779
10
1/6510
10
1/11276
10
1/10751
754501104010
Coder THCS
PHẠM HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       39.17677139.17
16/32305
10
1/11933
10
3/10209
10
3/13266
764501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.33345588.33
2/14811
10
1/4579
10
1/8197
10
1/6971
774501104038
Coder THCS
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.33395478.33
4/16240
10
1/5904
10
1/12351
10
1/5052
784401103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       38.33415528.33
2/15159
10
1/5188
10
1/12004
10
1/9201
794501104146
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.33557938.33
3/15369
10
4/16081
10
1/12247
10
1/12096
804401103001
Coder THPT
TRẦN THỊ XUÂN DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.33703288.33
30/48537
10
3/9336
10
2/6700
10
2/5755
814501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.5448287.5
6/19150
10
1/6086
10
3/10106
10
2/9486
824201103104
Coder Lớp Lá
THẠCH TÚ TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       37.5643747.5
26/43514
10
1/5031
10
3/8598
10
2/7231
834501104017
Coder Tiểu Học
LÊ CHU BÁU
Chưa cài đặt thông tin trường
       36.67296816.67
3/8289
10
2/7546
10
1/6223
10
2/7623
844501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36.33492078.33
1/10605
10
1/11857
8
2/13914
10
1/12831
854201103068
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ HÀ SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35.83489395.83
9/20541
10
1/6855
10
1/7413
10
3/14130
864201103164
Coder Tiểu Học
TRÀ THỊ DIỄM THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35.83504985.83
4/17562
10
1/6665
10
2/10566
10
4/15705
874401104116
Coder THPT
TRẦN THỊ HƯƠNG LAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33582605
3/16776
10
1/13812
8
1/13845
10
1/13827
884201103135
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THÚY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30.83425240.83
4/15559
10
2/5895
10
1/7144
10
5/13926
894501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301631710
1/4877
10
1/6546
10
1/4894
904501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301929910
1/5109
10
1/8672
10
1/5518
914501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302143710
1/7658
10
1/4558
10
3/9221
924501104261
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302914110
1/10113
10
1/9254
10
1/9774
934501104020
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303195510
1/9739
10
1/11923
10
1/10293
944501104111
Coder Lớp Lá
VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       24.5642722.5
1/14061
10
7/21407
2
1/13597
10
3/15207
954501104205
Coder Tiểu Học
TÔN THỌ TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201552610
1/7657
10
1/7869
964501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201726810
1/5261
10
1/12007
974501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20249190
1/--
10
1/11258
10
1/13661
984501104274
Coder THPT
Trần Gia Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
994501104200
Coder THCS
VŨ TRƯỜNG SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1004501103043
Coder THCS
VÕ THỊ THÙY TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1014501103046
Coder Tiểu Học
TRẦN CHUNG CẨM TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1024501104225
Coder THCS
VÕ PHÚC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1034501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1044501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1054501103018
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1064501103028
Coder Lớp Lá
LÊ TẤN NGHIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1074501103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1084501103025
Coder THCS
DƯƠNG THỊ THANH NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1094501103023
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO NHẬT MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1104501104236
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1114501103029
Coder Lớp Lá
VÕ THỊ MỸ NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1124501103030
Coder THCS
Đỗ Thái Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1134501103038
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1144501104220
Coder Đại Học
TRẦN QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1154501103036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1164501104175
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1174501103020
Coder Lớp Lá
PHAN TẤN LỰC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1184501104130
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1194501103006
Coder Tiểu Học
HỒ THANH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1204501104062
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1214501103004
Coder Lớp Mầm
Trần Thái Cơ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1224501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1234301104041
Coder Tiểu Học
NGÔ XUÂN HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1244501103008
Coder THPT
TRẦN TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1254501103017
Coder THCS
NGUYỄN LÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1264501103014
Coder THCS
VŨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1274501103012
Coder Tiểu Học
LÊ HỮU MINH KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1284501103009
Coder Trung Cấp
HUỲNH ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1294501104285
Coder Tiểu Học
TẠ KHẢ VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1304501104006
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỨC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1314501104232
Coder THCS
NGUYỄN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1324501104249
Coder Tiểu Học
Sầm Thị Hoàng Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1334301104201
Coder Lớp Lá
LÊ THANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1344301103043
Coder THPT
TRẦN THỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1354501104219
Coder Tiểu Học
PHẠM QUỐC THẮNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1364501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1374301103041
Coder THPT
TẠ THỊ THU THÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1384501104273
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH VĂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1394501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1404501104107
Coder Lớp Mầm
TRẦN DUY KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1414501104117
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Đăng Khương
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1424501104105
Coder Lớp Lá
ĐỒNG TẤN KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1434501104086
Coder Lớp Lá
Trịnh Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1444201103108
Coder THCS
VÕ PHÚ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1454501104011
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG ĐÌNH ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1464501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1474501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1484401104058
Coder THCS
NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1494401104004
Coder THCS
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1504501104096
Coder THPT
TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1514401103014
Coder Tiểu Học
CHẾ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1524501104016
Coder THCS
TỪ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1534501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1544401104051
Coder THPT
NGUYỄN THỊ KIM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1554501104097
Coder Lớp Lá
TRẦN NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1564401104103
Coder THPT
HUỲNH TUYẾT HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1574301103026
Coder THCS
SIU THU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1584501104163
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1594501104150
Coder Tiểu Học
ĐẶNG DƯ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1604501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1614501104103
Coder Tiểu Học
VÕ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1624501104110
Coder THPT
TRẦN NGUYÊN KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1634501104134
Coder Lớp Lá
HUỲNH BẢO LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1644501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1654501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1664501104093
Coder Tiểu Học
BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1674501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1684501104067
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1694501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1704501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1714501104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN A ĐAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1724501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1734501104112
Coder Lớp Lá
ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1744501104156
Coder Tiểu Học
Đỗ Quang Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1754501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1764501104147
Coder Đại Học
VÕ HOÀI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1774501104138
Coder Lớp Chồi
VÕ MINH LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1784501104124
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1794501104135
Coder Thạc Sĩ
LÊ TẤN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1804501104001
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THUẬN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1814501103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1824501104178
Coder Cao Đẳng
ĐỖ HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1834501104184
Coder Tiểu Học
TRẦN THẾ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1844501104197
Coder Tiểu Học
ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1854501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1864501104165
Coder Lớp Mầm
DIỆP YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
18740104077
Coder Lớp Lá
Trần Thiện Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1884501104151
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1894501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1904501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1914501104278
Coder Tiểu Học
MA THÁI VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1924401104246
Coder THCS
NGÔ ĐẮC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1934401104234
Coder Lớp Lá
ĐẶNG TRUNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1944501104239
Coder Lớp Lá
ĐỖ TÍN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1954501104227
Coder Trung Cấp
LÊ THANH THOẠI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1964501104238
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1974501104171
Coder THPT
NGUYỄN VĂN PHIỆT
Học viện Cảnh Sát Nhân Dân
       00