Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 17053 | 10 2/3476 | 3 2/7469 | 10 1/4808 | 10 1/1300 |
2 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 17606 | 10 1/2890 | 3 1/7021 | 10 1/5923 | 10 1/1772 |
3 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 18329 | 10 2/5359 | 3 1/6434 | 10 1/5334 | 10 1/1202 |
4 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10186 | 10 1/2055 | | 10 1/4804 | 10 2/3327 |
5 | 4501104227 Coder Trung Cấp | LÊ THANH THOẠI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10200 | 10 1/3516 | | 10 1/5478 | 10 1/1206 |
6 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10424 | 10 1/3494 | 0 2/-- | 10 1/5689 | 10 1/1241 |
7 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10869 | 10 2/4169 | | 10 1/5577 | 10 1/1123 |
8 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11063 | 10 1/4198 | | 10 1/5422 | 10 1/1443 |
9 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11085 | 10 1/4428 | | 10 1/5453 | 10 1/1204 |
10 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11210 | 10 1/4481 | | 10 1/5475 | 10 1/1254 |
11 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11247 | 10 1/3923 | | 10 1/5753 | 10 1/1571 |
12 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11869 | 10 1/4895 | | 10 1/5456 | 10 1/1518 |
13 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12021 | 10 1/4671 | | 10 1/5451 | 10 1/1899 |
14 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12025 | 10 1/4957 | | 10 1/6065 | 10 1/1003 |
15 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12245 | 10 1/4888 | | 10 1/5520 | 10 1/1837 |
16 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 12349 | 10 1/4238 | | 10 1/5547 | 10 1/2564 |
17 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12810 | 10 1/4528 | | 10 1/5497 | 10 2/2785 |
18 | 4501104004 Coder Lớp Lá | LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 12886 | 10 1/4403 | | 10 1/5552 | 10 2/2931 |
19 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13321 | 10 1/4470 | | 10 1/5456 | 10 2/3395 |
20 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13380 | 10 1/4249 | | 10 1/5481 | 10 2/3650 |
21 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13439 | 10 2/6784 | | 10 1/5474 | 10 1/1181 |
22 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13734 | 10 1/5495 | | 10 1/6308 | 10 1/1931 |
23 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14089 | 10 1/4580 | | 10 1/6706 | 10 2/2803 |
24 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14118 | 10 3/6478 | | 10 1/6071 | 10 1/1569 |
25 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14487 | 10 1/3763 | | 10 2/6369 | 10 1/4355 |
26 | 4501103002 Coder Lớp Lá | VÕ CHÍ BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14498 | 10 2/4998 | 0 1/-- | 10 3/7921 | 10 1/1579 |
27 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14989 | 10 1/4402 | | 10 1/5535 | 10 3/5052 |
28 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15282 | 10 2/7350 | | 10 1/6193 | 10 1/1739 |
29 | 4501103036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15526 | 10 2/5088 | | 10 1/5458 | 10 2/4980 |
30 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16024 | 10 3/7084 | | 10 3/7725 | 10 1/1215 |
31 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18992 | 10 5/10084 | | 10 2/7411 | 10 1/1497 |
32 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19337 | 10 7/10856 | | 10 1/5898 | 10 1/2583 |
33 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19694 | 10 8/12180 | | 10 1/5777 | 10 1/1737 |
34 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 20150 | 10 2/5814 | | 10 3/7807 | 10 3/6529 |
35 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 11910 | 10 1/4425 | | 10 1/5470 | 2 1/2015 |
36 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5721 | 10 1/4179 | | | 10 1/1542 |
37 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5821 | 10 1/4278 | | | 10 1/1543 |
38 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6306 | 10 1/4448 | | | 10 1/1858 |
39 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6427 | 10 1/4447 | | | 10 2/1980 |
40 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6718 | 10 1/4987 | | | 10 1/1731 |
41 | chumuoi105... Coder Thạc Sĩ | Hồ Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6840 | 10 2/4372 | | | 10 2/2468 |
42 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7148 | 10 1/5473 | | | 10 1/1675 |
43 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7416 | 10 1/5454 | | | 10 1/1962 |
44 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7834 | 10 1/4767 | | | 10 2/3067 |
45 | 4501104062 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8965 | 10 3/6995 | | | 10 1/1970 |
46 | 4501104036 Coder THCS | TRẦN CÔNG DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9925 | 10 3/8387 | | | 10 1/1538 |
47 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11555 | 10 5/10329 | | | 10 1/1226 |
48 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16259 | | | 10 1/6337 | 10 4/9922 |
49 | tiendat147... Coder THPT | HỒ TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16403 | 10 2/7477 | | | 10 7/8926 |
50 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 9001 | 8 2/4927 | | | 10 3/4074 |
51 | trith Coder Đại Học | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.5 | 10958 | | 1.5 3/8979 | | 10 1/1979 |
52 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 695 | | | | 10 1/695 |
53 | 4501104278 Coder Tiểu Học | MA THÁI VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1037 | 0 3/-- | | | 10 1/1037 |
54 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1877 | | | | 10 1/1877 |
55 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1910 | | | | 10 1/1910 |
56 | 4501104011 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG ĐÌNH ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2408 | | | | 10 2/2408 |
57 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4857 | | | | 10 2/4857 |
58 | 4501104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN A ĐAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6260 | | | | 10 1/6260 |
59 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
60 | 4501104000 Coder Lớp Lá | Hoài An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
61 | hoanganh30... Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Hoàng Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |