Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:00:00 25/06/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:00:00 25/06/2020
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:00:00 25/06/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14501103042
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       331705310
2/3476
3
2/7469
10
1/4808
10
1/1300
24501103019
Coder THCS
NGUYỄN MỸ LUYẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       331760610
1/2890
3
1/7021
10
1/5923
10
1/1772
34501103035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN KHÁNH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       331832910
2/5359
3
1/6434
10
1/5334
10
1/1202
44501103010
Coder THCS
TRẦN TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       301018610
1/2055
10
1/4804
10
2/3327
54501104227
Coder Trung Cấp
LÊ THANH THOẠI
Chưa cài đặt thông tin trường
       301020010
1/3516
10
1/5478
10
1/1206
64501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301042410
1/3494
0
2/--
10
1/5689
10
1/1241
74501103031
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301086910
2/4169
10
1/5577
10
1/1123
84501103043
Coder THCS
VÕ THỊ THÙY TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301106310
1/4198
10
1/5422
10
1/1443
94501104144
Coder THPT
NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301108510
1/4428
10
1/5453
10
1/1204
104501104002
Coder THCS
MAI THANH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301121010
1/4481
10
1/5475
10
1/1254
114501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301124710
1/3923
10
1/5753
10
1/1571
124501103015
Coder THCS
TRẦN PHƯƠNG KHANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       301186910
1/4895
10
1/5456
10
1/1518
134501104236
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301202110
1/4671
10
1/5451
10
1/1899
144501104283
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG LAN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301202510
1/4957
10
1/6065
10
1/1003
154501104038
Coder THCS
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301224510
1/4888
10
1/5520
10
1/1837
164501103041
Coder THCS
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       301234910
1/4238
10
1/5547
10
1/2564
174501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301281010
1/4528
10
1/5497
10
2/2785
184501104004
Coder Lớp Lá
LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       301288610
1/4403
10
1/5552
10
2/2931
194501103017
Coder THCS
NGUYỄN LÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       301332110
1/4470
10
1/5456
10
2/3395
204501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       301338010
1/4249
10
1/5481
10
2/3650
214501103012
Coder Tiểu Học
LÊ HỮU MINH KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       301343910
2/6784
10
1/5474
10
1/1181
224501103009
Coder Trung Cấp
HUỲNH ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301373410
1/5495
10
1/6308
10
1/1931
234401103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       301408910
1/4580
10
1/6706
10
2/2803
244501103037
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301411810
3/6478
10
1/6071
10
1/1569
254201103104
Coder Lớp Lá
THẠCH TÚ TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       301448710
1/3763
10
2/6369
10
1/4355
264501103002
Coder Lớp Lá
VÕ CHÍ BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       301449810
2/4998
0
1/--
10
3/7921
10
1/1579
274501103044
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       301498910
1/4402
10
1/5535
10
3/5052
284501103005
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       301528210
2/7350
10
1/6193
10
1/1739
294501103036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI
Chưa cài đặt thông tin trường
       301552610
2/5088
10
1/5458
10
2/4980
304501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301602410
3/7084
10
3/7725
10
1/1215
314501103030
Coder THCS
Đỗ Thái Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301899210
5/10084
10
2/7411
10
1/1497
324501103025
Coder THCS
DƯƠNG THỊ THANH NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301933710
7/10856
10
1/5898
10
1/2583
334501103033
Coder THPT
NGUYỄN NHỰT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301969410
8/12180
10
1/5777
10
1/1737
344501103026
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       302015010
2/5814
10
3/7807
10
3/6529
354501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       221191010
1/4425
10
1/5470
2
1/2015
364501103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20572110
1/4179
10
1/1542
374501103014
Coder THCS
VŨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20582110
1/4278
10
1/1543
384501104037
Coder THCS
DƯƠNG ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       20630610
1/4448
10
1/1858
394401103025
Coder Cao Đẳng
NGÔ THỊ LƯỢM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20642710
1/4447
10
2/1980
404501104166
Coder THCS
NGUYỄN MINH NHỰT
Chưa cài đặt thông tin trường
       20671810
1/4987
10
1/1731
41chumuoi105...
Coder Thạc Sĩ
Hồ Thanh Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20684010
2/4372
10
2/2468
424501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20714810
1/5473
10
1/1675
434301104041
Coder Tiểu Học
NGÔ XUÂN HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20741610
1/5454
10
1/1962
444501103008
Coder THPT
TRẦN TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20783410
1/4767
10
2/3067
454501104062
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Chưa cài đặt thông tin trường
       20896510
3/6995
10
1/1970
464501104036
Coder THCS
TRẦN CÔNG DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       20992510
3/8387
10
1/1538
474401103001
Coder THPT
TRẦN THỊ XUÂN DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201155510
5/10329
10
1/1226
484501103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201625910
1/6337
10
4/9922
49tiendat147...
Coder THPT
HỒ TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201640310
2/7477
10
7/8926
504501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1890018
2/4927
10
3/4074
51trith
Coder Đại Học
TẠ HOÀNG TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.5109581.5
3/8979
10
1/1979
52phucnq
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Quang Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1069510
1/695
534501104278
Coder Tiểu Học
MA THÁI VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1010370
3/--
10
1/1037
544501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10187710
1/1877
554501104093
Coder Tiểu Học
BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       10191010
1/1910
564501104011
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG ĐÌNH ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10240810
2/2408
574501103048
Coder THPT
TÔN LONG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10485710
2/4857
584501104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN A ĐAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10626010
1/6260
594501103029
Coder Lớp Lá
VÕ THỊ MỸ NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
604501104000
Coder Lớp Lá
Hoài An
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
61hoanganh30...
Coder Tiểu Học
Lê Nguyễn Hoàng Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00