Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:45:00 15/07/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:45:00 15/07/2020
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:45:00 15/07/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14501104175
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.8234403
5/8748
5
1/1691
0.8
3/13001
24501104061
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.2346083
4/12989
5
3/12299
0.2
3/9320
34501104135
Coder Thạc Sĩ
LÊ TẤN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8153083
8/14682
5
1/626
44501104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN A ĐAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8156963
5/9368
5
1/6328
54501104184
Coder Tiểu Học
TRẦN THẾ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       8198483
3/12383
5
6/7465
64501104147
Coder Đại Học
VÕ HOÀI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8214563
2/6368
5
7/15088
74501104011
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG ĐÌNH ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       8221163
4/11654
5
4/10462
84501103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8338973
18/30680
5
2/3217
0
2/--
94501103006
Coder Tiểu Học
HỒ THANH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       7154220
1/--
5
3/3771
2
4/11651
104501104227
Coder Trung Cấp
LÊ THANH THOẠI
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.7300701.5
4/10602
5
7/9058
0.2
2/10410
114501104124
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.7377561.5
4/10073
5
10/21085
0.2
2/6598
124501104197
Coder Tiểu Học
ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.7510931.5
19/31152
5
7/17928
0.2
1/2013
134501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.5156211.5
2/11000
5
3/4621
144501104220
Coder Đại Học
TRẦN QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5174501.5
2/11400
5
3/6050
154501104151
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.95229360.75
3/12791
5
3/4915
0.2
1/5230
164501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.95233330.75
1/7392
5
3/10794
0.2
1/5147
174501104239
Coder Lớp Lá
ĐỖ TÍN
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.95233440.75
5/12076
5
4/5338
0.2
1/5930
184501104034
Coder THCS
HỒ THỊ MỸ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.95272970.75
5/9599
5
6/13321
0.2
1/4377
194501104273
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH VĂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.95305520.75
1/5946
5
8/18244
0.2
1/6362
204501104243
Coder THCS
HÀ PHƯỚC TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.95321260.75
6/10235
5
6/16360
0.2
2/5531
214501104263
Coder Trung Cấp
NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.95326600.75
7/13636
5
6/15469
0.2
1/3555
224401104234
Coder Lớp Lá
ĐẶNG TRUNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.95402660.75
1/7352
5
16/24995
0.2
1/7919
234501104046
Coder Tiểu Học
HỒ TIẾN ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.95420550.75
5/14902
5
11/22379
0.2
1/4774
244501104017
Coder Tiểu Học
LÊ CHU BÁU
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.95448820.75
4/13676
5
15/24514
0.2
2/6692
254501104178
Coder Cao Đẳng
ĐỖ HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.95461600.75
5/12941
5
11/22526
0.2
3/10693
264301104189
Coder THCS
TẠ HOÀNG TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.95478240.75
10/14812
5
15/26914
0.2
2/6098
274501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.95524330.75
2/11933
5
18/30059
0.2
1/10441
284501104080
Coder THCS
VÕ THẾ HIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.75106640.75
1/8316
5
1/2348
0
1/--
294501104238
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.75196380.75
1/10071
5
1/9567
304501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.75258330.75
4/8089
5
7/17744
0
12/--
314501104282
Coder THPT
ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6107230.6
2/4254
5
1/6469
324501104228
Coder THCS
PHẠM THỊ TRANG THU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.45255651.5
2/11608
3.75
3/7776
0.2
1/6181
334501104190
Coder THPT
LÊ HỒNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.45284771.5
4/14359
3.75
2/5000
0.2
1/9118
344501104278
Coder Tiểu Học
MA THÁI VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.45398011.5
2/10346
3.75
7/17895
0.2
6/11560
354501103026
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.7213330.75
2/5137
3.75
3/11917
0.2
1/4279
364501103044
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.7229420.75
2/5124
3.75
6/14706
0.2
1/3112
374501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.7294730.75
5/8927
3.75
7/17126
0.2
1/3420
384501103030
Coder THCS
Đỗ Thái Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.7298410.75
6/9997
3.75
6/16371
0.2
1/3473
394501103010
Coder THCS
TRẦN TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.7302420.75
4/12862
3.75
7/13713
0.2
1/3667
404501104146
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.7319880.75
4/10470
3.75
5/14764
0.2
1/6754
414501103025
Coder THCS
DƯƠNG THỊ THANH NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.7329290.75
3/12480
3.75
1/9768
0.2
1/10681
424501103019
Coder THCS
NGUYỄN MỸ LUYẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.7345190.75
4/8457
3.75
9/19786
0.2
3/6276
434501103031
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.7410370.75
6/12593
3.75
7/14115
0.2
6/14329
444501103035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN KHÁNH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.7412280.75
6/14880
3.75
13/22690
0.2
1/3658
454501103036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.7455530.75
6/10594
3.75
15/27404
0.2
4/7555
464501103043
Coder THCS
VÕ THỊ THÙY TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.7458740.75
3/6857
3.75
20/33463
0.2
2/5554
474501103014
Coder THCS
VŨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.7476820.75
3/9221
3.75
16/25847
0.2
4/12614
484501103012
Coder Tiểu Học
LÊ HỮU MINH KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.7507440.75
10/20109
3.75
10/20294
0.2
2/10341
494501104118
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Trung Kiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5208400.75
1/9815
3.75
4/11025
504501104087
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MAI HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.5226840.75
4/14246
3.75
2/8438
514501104107
Coder Lớp Mầm
TRẦN DUY KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.75212523.75
10/21252
524501104134
Coder Lớp Lá
HUỲNH BẢO LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.45284610.75
2/6058
2.5
11/16412
0.2
1/5991
534501104098
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.25194400.75
1/7423
2.5
6/12017
544501104140
Coder Tiểu Học
TĂNG THỤC MẪN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.25230450.75
4/9264
2.5
4/13781
0
1/--
554401104116
Coder THPT
TRẦN THỊ HƯƠNG LAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3117123
5/11712
0
2/--
564501104012
Coder Tiểu Học
HỒ THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.95188631.5
2/8396
1.25
1/5004
0.2
1/5463
574501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.95254361.5
7/14616
1.25
1/4996
0.2
2/5824
584501104198
Coder THCS
LÊ TẤN PHƯƠNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.95264401.5
4/12011
1.25
2/5839
0.2
1/8590
594501104093
Coder Tiểu Học
BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.95303011.5
7/13644
1.25
2/8830
0.2
3/7827
604501104154
Coder THCS
NGUYỄN TUYẾT NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.95331871.5
2/10886
1.25
6/16799
0.2
1/5502
614501104185
Coder THPT
VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.95409941.5
5/13543
1.25
11/22770
0.2
1/4681
624501104006
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỨC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.75211961.5
4/11331
1.25
4/9865
634501104036
Coder THCS
TRẦN CÔNG DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.2103440.75
3/6495
1.25
1/1576
0.2
1/2273
644501104010
Coder THCS
PHẠM HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2128170.75
2/5651
1.25
1/2891
0.2
1/4275
654501104166
Coder THCS
NGUYỄN MINH NHỰT
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.2130630.75
3/6395
1.25
1/2294
0.2
2/4374
664501104086
Coder Lớp Lá
Trịnh Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2130770.75
2/5334
1.25
1/3181
0.2
2/4562
674501103042
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.2156350.75
2/6101
1.25
1/1001
0.2
3/8533
684501104284
Coder Lớp Lá
CHAN HỒNG VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2157610.75
5/9033
1.25
1/4322
0.2
1/2406
694501103029
Coder Lớp Lá
VÕ THỊ MỸ NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2186780.75
3/9011
1.25
1/5352
0.2
1/4315
704501104189
Coder Lớp Lá
Võ Thành Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.2188070.75
2/5855
1.25
2/6868
0.2
1/6084
714501104261
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2194920.75
6/11524
1.25
1/2964
0.2
2/5004
724501103015
Coder THCS
TRẦN PHƯƠNG KHANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.2204360.75
4/8478
1.25
3/8548
0.2
1/3410
734501103033
Coder THPT
NGUYỄN NHỰT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2205520.75
3/6337
1.25
2/9445
0.2
2/4770
744501103002
Coder Lớp Lá
VÕ CHÍ BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.2208220.75
3/6592
1.25
2/3348
0.2
6/10882
754501104071
Coder THCS
LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2212340.75
5/10935
1.25
1/4921
0.2
1/5378
764501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2218840.75
6/10680
1.25
2/5574
0.2
1/5630
774501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2233410.75
1/7935
1.25
1/7547
0.2
2/7859
784501103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2245150.75
4/9437
1.25
3/6277
0.2
4/8801
794501104067
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.2248720.75
3/6895
1.25
3/13021
0.2
1/4956
804501104129
Coder Trung Cấp
LÝ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2250950.75
3/7483
1.25
5/15008
0.2
1/2604
814501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.2252900.75
2/5337
1.25
6/16609
0.2
2/3344
824501104285
Coder Tiểu Học
TẠ KHẢ VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2261790.75
5/14674
1.25
1/3350
0.2
4/8155
834501104105
Coder Lớp Lá
ĐỒNG TẤN KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.2264380.75
2/7863
1.25
2/11153
0.2
1/7422
844501104171
Coder THPT
NGUYỄN VĂN PHIỆT
Học viện Cảnh Sát Nhân Dân
       2.2274130.75
1/8189
1.25
4/11515
0.2
1/7709
854501104144
Coder THPT
NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2275270.75
4/13511
1.25
2/7391
0.2
1/6625
864501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2283850.75
4/7857
1.25
5/15376
0.2
1/5152
874501104130
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2285250.75
2/8151
1.25
3/10901
0.2
3/9473
884501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.2292480.75
1/4320
1.25
9/20142
0.2
1/4786
894501104037
Coder THCS
DƯƠNG ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.2295810.75
7/15562
1.25
5/9938
0.2
1/4081
904501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.2299070.75
1/9093
1.25
2/11897
0.2
1/8917
914501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2302450.75
6/16682
1.25
4/7795
0.2
3/5768
924501103041
Coder THCS
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.2304280.75
3/7506
1.25
3/12825
0.2
4/10097
934501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2309800.75
2/7913
1.25
12/18259
0.2
1/4808
944501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2321110.75
3/6461
1.25
10/21245
0.2
1/4405
954501103037
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2325340.75
4/10173
1.25
6/14420
0.2
1/7941
964501104002
Coder THCS
MAI THANH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2330880.75
5/15461
1.25
3/8200
0.2
2/9427
974501104062
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.2365360.75
5/8817
1.25
13/22991
0.2
2/4728
984501104004
Coder Lớp Lá
LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.2367320.75
9/13653
1.25
2/11988
0.2
6/11091
994501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2374870.75
4/12116
1.25
7/17581
0.2
1/7790
1004501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2411600.75
5/13878
1.25
10/18295
0.2
2/8987
1014501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.2424460.75
10/15327
1.25
12/23987
0.2
2/3132
1024501104111
Coder Lớp Lá
VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.2441480.75
13/24737
1.25
9/18447
0.2
1/964
1034501103017
Coder THCS
NGUYỄN LÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.2442400.75
14/22426
1.25
6/12633
0.2
1/9181
1044301104041
Coder Tiểu Học
NGÔ XUÂN HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2516860.75
2/8184
1.25
16/28082
0.2
7/15420
10540104077
Coder Lớp Lá
Trần Thiện Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2553670.75
12/20623
1.25
13/24773
0.2
3/9971
1064501104076
Coder THCS
HUỲNH MINH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2287370.75
2/8560
1.25
11/20177
1074501104041
Coder Tiểu Học
Huỳnh Anh Dự
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5119051.5
2/11905
0
3/--
1084201751191
Coder THCS
TRẦN SĨ NGUYÊN SA
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.5151561.5
5/15156
0
8/--
1094501104283
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG LAN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.95117680.75
1/5652
0
12/--
0.2
1/6116
1104501103005
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.95120290.75
2/5500
0
6/--
0.2
2/6529
1114501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.95248590.75
8/18320
0
6/--
0.2
1/6539
1124401104246
Coder THCS
NGÔ ĐẮC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.7574190.75
1/7419
0
25/--
0
1/--
1134501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.75119570.75
2/11957
1144501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.75230820.75
13/23082
0
16/--
1154501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
6/--
1164501104117
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Đăng Khương
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1174501103004
Coder Lớp Mầm
Trần Thái Cơ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1184501103048
Coder THPT
TÔN LONG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
6/--
1194501104257
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
13/--
1204501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1214501104153
Coder Lớp Lá
LÂM THỊ MỸ NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
5/--
1224501104138
Coder Lớp Chồi
VÕ MINH LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
5/--
0
2/--
0
1/--
1234501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1244501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
4/--
1254501104020
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1264501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1274501103020
Coder Lớp Lá
PHAN TẤN LỰC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1284501104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1294501104205
Coder Tiểu Học
TÔN THỌ TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00