Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.8 | 23440 | 3 5/8748 | 5 1/1691 | 0.8 3/13001 |
2 | 4501104061 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.2 | 34608 | 3 4/12989 | 5 3/12299 | 0.2 3/9320 |
3 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 15308 | 3 8/14682 | 5 1/626 | |
4 | 4501104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN A ĐAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 15696 | 3 5/9368 | 5 1/6328 | |
5 | 4501104184 Coder Tiểu Học | TRẦN THẾ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 19848 | 3 3/12383 | 5 6/7465 | |
6 | 4501104147 Coder Đại Học | VÕ HOÀI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 21456 | 3 2/6368 | 5 7/15088 | |
7 | 4501104011 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG ĐÌNH ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 22116 | 3 4/11654 | 5 4/10462 | |
8 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 33897 | 3 18/30680 | 5 2/3217 | 0 2/-- |
9 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 15422 | 0 1/-- | 5 3/3771 | 2 4/11651 |
10 | 4501104227 Coder Trung Cấp | LÊ THANH THOẠI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.7 | 30070 | 1.5 4/10602 | 5 7/9058 | 0.2 2/10410 |
11 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.7 | 37756 | 1.5 4/10073 | 5 10/21085 | 0.2 2/6598 |
12 | 4501104197 Coder Tiểu Học | ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.7 | 51093 | 1.5 19/31152 | 5 7/17928 | 0.2 1/2013 |
13 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 15621 | 1.5 2/11000 | 5 3/4621 | |
14 | 4501104220 Coder Đại Học | TRẦN QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 17450 | 1.5 2/11400 | 5 3/6050 | |
15 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.95 | 22936 | 0.75 3/12791 | 5 3/4915 | 0.2 1/5230 |
16 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.95 | 23333 | 0.75 1/7392 | 5 3/10794 | 0.2 1/5147 |
17 | 4501104239 Coder Lớp Lá | ĐỖ TÍN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.95 | 23344 | 0.75 5/12076 | 5 4/5338 | 0.2 1/5930 |
18 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.95 | 27297 | 0.75 5/9599 | 5 6/13321 | 0.2 1/4377 |
19 | 4501104273 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VĂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.95 | 30552 | 0.75 1/5946 | 5 8/18244 | 0.2 1/6362 |
20 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.95 | 32126 | 0.75 6/10235 | 5 6/16360 | 0.2 2/5531 |
21 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.95 | 32660 | 0.75 7/13636 | 5 6/15469 | 0.2 1/3555 |
22 | 4401104234 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TRUNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.95 | 40266 | 0.75 1/7352 | 5 16/24995 | 0.2 1/7919 |
23 | 4501104046 Coder Tiểu Học | HỒ TIẾN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.95 | 42055 | 0.75 5/14902 | 5 11/22379 | 0.2 1/4774 |
24 | 4501104017 Coder Tiểu Học | LÊ CHU BÁU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.95 | 44882 | 0.75 4/13676 | 5 15/24514 | 0.2 2/6692 |
25 | 4501104178 Coder Cao Đẳng | ĐỖ HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.95 | 46160 | 0.75 5/12941 | 5 11/22526 | 0.2 3/10693 |
26 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.95 | 47824 | 0.75 10/14812 | 5 15/26914 | 0.2 2/6098 |
27 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.95 | 52433 | 0.75 2/11933 | 5 18/30059 | 0.2 1/10441 |
28 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.75 | 10664 | 0.75 1/8316 | 5 1/2348 | 0 1/-- |
29 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.75 | 19638 | 0.75 1/10071 | 5 1/9567 | |
30 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.75 | 25833 | 0.75 4/8089 | 5 7/17744 | 0 12/-- |
31 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.6 | 10723 | 0.6 2/4254 | 5 1/6469 | |
32 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.45 | 25565 | 1.5 2/11608 | 3.75 3/7776 | 0.2 1/6181 |
33 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.45 | 28477 | 1.5 4/14359 | 3.75 2/5000 | 0.2 1/9118 |
34 | 4501104278 Coder Tiểu Học | MA THÁI VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.45 | 39801 | 1.5 2/10346 | 3.75 7/17895 | 0.2 6/11560 |
35 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.7 | 21333 | 0.75 2/5137 | 3.75 3/11917 | 0.2 1/4279 |
36 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.7 | 22942 | 0.75 2/5124 | 3.75 6/14706 | 0.2 1/3112 |
37 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.7 | 29473 | 0.75 5/8927 | 3.75 7/17126 | 0.2 1/3420 |
38 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.7 | 29841 | 0.75 6/9997 | 3.75 6/16371 | 0.2 1/3473 |
39 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.7 | 30242 | 0.75 4/12862 | 3.75 7/13713 | 0.2 1/3667 |
40 | 4501104146 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.7 | 31988 | 0.75 4/10470 | 3.75 5/14764 | 0.2 1/6754 |
41 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.7 | 32929 | 0.75 3/12480 | 3.75 1/9768 | 0.2 1/10681 |
42 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.7 | 34519 | 0.75 4/8457 | 3.75 9/19786 | 0.2 3/6276 |
43 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.7 | 41037 | 0.75 6/12593 | 3.75 7/14115 | 0.2 6/14329 |
44 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.7 | 41228 | 0.75 6/14880 | 3.75 13/22690 | 0.2 1/3658 |
45 | 4501103036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.7 | 45553 | 0.75 6/10594 | 3.75 15/27404 | 0.2 4/7555 |
46 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.7 | 45874 | 0.75 3/6857 | 3.75 20/33463 | 0.2 2/5554 |
47 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.7 | 47682 | 0.75 3/9221 | 3.75 16/25847 | 0.2 4/12614 |
48 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.7 | 50744 | 0.75 10/20109 | 3.75 10/20294 | 0.2 2/10341 |
49 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 20840 | 0.75 1/9815 | 3.75 4/11025 | |
50 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.5 | 22684 | 0.75 4/14246 | 3.75 2/8438 | |
51 | 4501104107 Coder Lớp Mầm | TRẦN DUY KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.75 | 21252 | | 3.75 10/21252 | |
52 | 4501104134 Coder Lớp Lá | HUỲNH BẢO LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.45 | 28461 | 0.75 2/6058 | 2.5 11/16412 | 0.2 1/5991 |
53 | 4501104098 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.25 | 19440 | 0.75 1/7423 | 2.5 6/12017 | |
54 | 4501104140 Coder Tiểu Học | TĂNG THỤC MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.25 | 23045 | 0.75 4/9264 | 2.5 4/13781 | 0 1/-- |
55 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11712 | 3 5/11712 | 0 2/-- | |
56 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.95 | 18863 | 1.5 2/8396 | 1.25 1/5004 | 0.2 1/5463 |
57 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.95 | 25436 | 1.5 7/14616 | 1.25 1/4996 | 0.2 2/5824 |
58 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.95 | 26440 | 1.5 4/12011 | 1.25 2/5839 | 0.2 1/8590 |
59 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.95 | 30301 | 1.5 7/13644 | 1.25 2/8830 | 0.2 3/7827 |
60 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.95 | 33187 | 1.5 2/10886 | 1.25 6/16799 | 0.2 1/5502 |
61 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.95 | 40994 | 1.5 5/13543 | 1.25 11/22770 | 0.2 1/4681 |
62 | 4501104006 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.75 | 21196 | 1.5 4/11331 | 1.25 4/9865 | |
63 | 4501104036 Coder THCS | TRẦN CÔNG DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.2 | 10344 | 0.75 3/6495 | 1.25 1/1576 | 0.2 1/2273 |
64 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 12817 | 0.75 2/5651 | 1.25 1/2891 | 0.2 1/4275 |
65 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.2 | 13063 | 0.75 3/6395 | 1.25 1/2294 | 0.2 2/4374 |
66 | 4501104086 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 13077 | 0.75 2/5334 | 1.25 1/3181 | 0.2 2/4562 |
67 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.2 | 15635 | 0.75 2/6101 | 1.25 1/1001 | 0.2 3/8533 |
68 | 4501104284 Coder Lớp Lá | CHAN HỒNG VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 15761 | 0.75 5/9033 | 1.25 1/4322 | 0.2 1/2406 |
69 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 18678 | 0.75 3/9011 | 1.25 1/5352 | 0.2 1/4315 |
70 | 4501104189 Coder Lớp Lá | Võ Thành Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.2 | 18807 | 0.75 2/5855 | 1.25 2/6868 | 0.2 1/6084 |
71 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 19492 | 0.75 6/11524 | 1.25 1/2964 | 0.2 2/5004 |
72 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.2 | 20436 | 0.75 4/8478 | 1.25 3/8548 | 0.2 1/3410 |
73 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 20552 | 0.75 3/6337 | 1.25 2/9445 | 0.2 2/4770 |
74 | 4501103002 Coder Lớp Lá | VÕ CHÍ BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.2 | 20822 | 0.75 3/6592 | 1.25 2/3348 | 0.2 6/10882 |
75 | 4501104071 Coder THCS | LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 21234 | 0.75 5/10935 | 1.25 1/4921 | 0.2 1/5378 |
76 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 21884 | 0.75 6/10680 | 1.25 2/5574 | 0.2 1/5630 |
77 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 23341 | 0.75 1/7935 | 1.25 1/7547 | 0.2 2/7859 |
78 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 24515 | 0.75 4/9437 | 1.25 3/6277 | 0.2 4/8801 |
79 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.2 | 24872 | 0.75 3/6895 | 1.25 3/13021 | 0.2 1/4956 |
80 | 4501104129 Coder Trung Cấp | LÝ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 25095 | 0.75 3/7483 | 1.25 5/15008 | 0.2 1/2604 |
81 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.2 | 25290 | 0.75 2/5337 | 1.25 6/16609 | 0.2 2/3344 |
82 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 26179 | 0.75 5/14674 | 1.25 1/3350 | 0.2 4/8155 |
83 | 4501104105 Coder Lớp Lá | ĐỒNG TẤN KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.2 | 26438 | 0.75 2/7863 | 1.25 2/11153 | 0.2 1/7422 |
84 | 4501104171 Coder THPT | NGUYỄN VĂN PHIỆT Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 2.2 | 27413 | 0.75 1/8189 | 1.25 4/11515 | 0.2 1/7709 |
85 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 27527 | 0.75 4/13511 | 1.25 2/7391 | 0.2 1/6625 |
86 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 28385 | 0.75 4/7857 | 1.25 5/15376 | 0.2 1/5152 |
87 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 28525 | 0.75 2/8151 | 1.25 3/10901 | 0.2 3/9473 |
88 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.2 | 29248 | 0.75 1/4320 | 1.25 9/20142 | 0.2 1/4786 |
89 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.2 | 29581 | 0.75 7/15562 | 1.25 5/9938 | 0.2 1/4081 |
90 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.2 | 29907 | 0.75 1/9093 | 1.25 2/11897 | 0.2 1/8917 |
91 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 30245 | 0.75 6/16682 | 1.25 4/7795 | 0.2 3/5768 |
92 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.2 | 30428 | 0.75 3/7506 | 1.25 3/12825 | 0.2 4/10097 |
93 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 30980 | 0.75 2/7913 | 1.25 12/18259 | 0.2 1/4808 |
94 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 32111 | 0.75 3/6461 | 1.25 10/21245 | 0.2 1/4405 |
95 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 32534 | 0.75 4/10173 | 1.25 6/14420 | 0.2 1/7941 |
96 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 33088 | 0.75 5/15461 | 1.25 3/8200 | 0.2 2/9427 |
97 | 4501104062 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.2 | 36536 | 0.75 5/8817 | 1.25 13/22991 | 0.2 2/4728 |
98 | 4501104004 Coder Lớp Lá | LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.2 | 36732 | 0.75 9/13653 | 1.25 2/11988 | 0.2 6/11091 |
99 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 37487 | 0.75 4/12116 | 1.25 7/17581 | 0.2 1/7790 |
100 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 41160 | 0.75 5/13878 | 1.25 10/18295 | 0.2 2/8987 |
101 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.2 | 42446 | 0.75 10/15327 | 1.25 12/23987 | 0.2 2/3132 |
102 | 4501104111 Coder Lớp Lá | VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.2 | 44148 | 0.75 13/24737 | 1.25 9/18447 | 0.2 1/964 |
103 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.2 | 44240 | 0.75 14/22426 | 1.25 6/12633 | 0.2 1/9181 |
104 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 51686 | 0.75 2/8184 | 1.25 16/28082 | 0.2 7/15420 |
105 | 40104077 Coder Lớp Lá | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 55367 | 0.75 12/20623 | 1.25 13/24773 | 0.2 3/9971 |
106 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 28737 | 0.75 2/8560 | 1.25 11/20177 | |
107 | 4501104041 Coder Tiểu Học | Huỳnh Anh Dự Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 11905 | 1.5 2/11905 | 0 3/-- | |
108 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.5 | 15156 | 1.5 5/15156 | 0 8/-- | |
109 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.95 | 11768 | 0.75 1/5652 | 0 12/-- | 0.2 1/6116 |
110 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.95 | 12029 | 0.75 2/5500 | 0 6/-- | 0.2 2/6529 |
111 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.95 | 24859 | 0.75 8/18320 | 0 6/-- | 0.2 1/6539 |
112 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.75 | 7419 | 0.75 1/7419 | 0 25/-- | 0 1/-- |
113 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.75 | 11957 | 0.75 2/11957 | | |
114 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.75 | 23082 | 0.75 13/23082 | 0 16/-- | |
115 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 6/-- | |
116 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
117 | 4501103004 Coder Lớp Mầm | Trần Thái Cơ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
118 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 6/-- | |
119 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 13/-- | |
120 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
121 | 4501104153 Coder Lớp Lá | LÂM THỊ MỸ NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 5/-- | |
122 | 4501104138 Coder Lớp Chồi | VÕ MINH LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 5/-- | 0 2/-- | 0 1/-- |
123 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
124 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 4/-- | |
125 | 4501104020 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
126 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
127 | 4501103020 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN LỰC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
128 | 4501104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
129 | 4501104205 Coder Tiểu Học | TÔN THỌ TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |