Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104220 Coder Đại Học | TRẦN QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 8288 | 3 3/3617 | 3 2/3159 | 3 1/1512 |
2 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 9153 | 3 1/1277 | 3 3/5597 | 3 1/2279 |
3 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 14224 | 3 2/3294 | 3 2/5328 | 3 2/5602 |
4 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 16780 | 3 1/3045 | 3 3/9336 | 3 1/4399 |
5 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 18163 | 3 4/6624 | 3 3/7458 | 3 1/4081 |
6 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 18390 | 3 2/3448 | 3 6/10618 | 3 1/4324 |
7 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 18582 | 3 4/6023 | 3 3/8211 | 3 1/4348 |
8 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 18677 | 3 2/3581 | 3 3/7334 | 3 3/7762 |
9 | 4501104249 Coder Tiểu Học | Sầm Thị Hoàng Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 18677 | 3 2/4470 | 3 5/10034 | 3 1/4173 |
10 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 20437 | 3 3/6401 | 3 2/7487 | 3 3/6549 |
11 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 20635 | 3 1/3755 | 3 6/11576 | 3 2/5304 |
12 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 21561 | 3 5/6786 | 3 6/10478 | 3 1/4297 |
13 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 21977 | 3 2/5197 | 3 4/9838 | 3 2/6942 |
14 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 22372 | 3 3/7033 | 3 4/10442 | 3 1/4897 |
15 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 25869 | 3 2/8225 | 3 5/11094 | 3 1/6550 |
16 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 28345 | 3 6/10591 | 3 4/10395 | 3 2/7359 |
17 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 36568 | 3 9/13513 | 3 8/14877 | 3 2/8178 |
18 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.5 | 13946 | 3 1/2966 | 2.5 2/5119 | 3 2/5861 |
19 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.5 | 16604 | 3 2/5798 | 2.5 1/6626 | 3 1/4180 |
20 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 20015 | 3 1/5728 | 2.5 3/8602 | 3 1/5685 |
21 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.5 | 21413 | 3 4/7337 | 2.5 2/8380 | 3 2/5696 |
22 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 21891 | 3 5/8549 | 2.5 3/5854 | 3 4/7488 |
23 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.5 | 22203 | 3 3/6728 | 2.5 3/9108 | 3 2/6367 |
24 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.5 | 23549 | 3 3/6682 | 2.5 3/7761 | 3 4/9106 |
25 | 4501104009 Coder THCS | NGUYỄN THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 23634 | 3 3/9552 | 2.5 1/4923 | 3 3/9159 |
26 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
27 | 4501103038 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
28 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
29 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
30 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
31 | 4501103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
32 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
33 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4501103011 Coder THPT | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
35 | 4301104069 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4501103002 Coder Lớp Lá | VÕ CHÍ BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4501103003 Coder THCS | PHẠM THỊ Ý CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4501103013 Coder THPT | NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4501103028 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN NGHIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4501104155 Coder THCS | CAO ĐẠI NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4501103001 Coder THPT | NGUYỄN MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4101104043 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN ĐẮC ANH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |