Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11013 | 3 1/1115 | 4 2/3235 | 3 3/6663 |
2 | 4501103013 Coder THPT | NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 17118 | 3 5/8018 | 4 1/3875 | 0.5 1/5225 |
3 | 4501104009 Coder THCS | NGUYỄN THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 20161 | 3 2/6607 | 4 2/7207 | 0.5 1/6347 |
4 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 22893 | 3 3/9074 | 4 3/7751 | 0.5 1/6068 |
5 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 27246 | 3 4/10446 | 4 4/10071 | 0.5 1/6729 |
6 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 28452 | 3 5/11106 | 4 5/11310 | 0.5 1/6036 |
7 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 30718 | 3 5/9786 | 4 2/7035 | 0.5 7/13897 |
8 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 8149 | 3 1/1766 | 4 3/6383 | |
9 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11070 | 3 1/2471 | 4 3/8599 | |
10 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 11141 | 3 2/6098 | 4 1/5043 | |
11 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 12678 | 3 2/5161 | 4 3/7517 | |
12 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13651 | 3 4/8072 | 4 1/5579 | |
13 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13669 | 3 4/8048 | 4 1/5621 | 0 3/-- |
14 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 13721 | 3 2/6223 | 4 3/7498 | |
15 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 15646 | 3 3/7331 | 4 3/8315 | 0 1/-- |
16 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 15659 | 3 2/5737 | 4 4/9922 | 0 1/-- |
17 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 19349 | 3 4/7859 | 4 6/11490 | 0 2/-- |
18 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 19639 | 3 5/10552 | 4 3/9087 | |
19 | 4501104249 Coder Tiểu Học | Sầm Thị Hoàng Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 20150 | 3 3/7780 | 4 6/12370 | |
20 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 20650 | 3 5/10504 | 4 4/10146 | 0 1/-- |
21 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 20674 | 3 5/10896 | 4 4/9778 | |
22 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 20727 | 3 6/11901 | 4 3/8826 | 0 1/-- |
23 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 21539 | 3 5/11678 | 4 4/9861 | 0 1/-- |
24 | 4501103011 Coder THPT | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 21985 | 3 4/10199 | 4 6/11786 | |
25 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 22687 | 3 4/10303 | 4 6/12384 | 0 2/-- |
26 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 22924 | 3 7/13364 | 4 4/9560 | |
27 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 23557 | 3 4/8095 | 4 9/15462 | 0 4/-- |
28 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 23919 | 3 6/12682 | 4 5/11237 | |
29 | 4501104220 Coder Đại Học | TRẦN QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 24696 | 3 6/10024 | 4 9/14672 | |
30 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 26373 | 3 6/11839 | 4 8/14534 | 0 6/-- |
31 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 16005 | 2.5 9/13050 | 4 1/2955 | 0 1/-- |
32 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 22754 | 2 5/10486 | 4 6/12268 | 0 3/-- |
33 | 4501103001 Coder THPT | NGUYỄN MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 21990 | 3 4/6696 | 2.5 8/15294 | 0 1/-- |
34 | 4101104043 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN ĐẮC ANH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.5 | 20329 | 2 8/14383 | 2.5 2/5946 | 0 2/-- |
35 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 24296 | 0 3/-- | 4 10/17616 | 0.5 1/6680 |
36 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.5 | 13530 | 2.5 4/6336 | 1 3/7194 | |
37 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4002 | 3 1/4002 | 0 4/-- | |
38 | 4501103003 Coder THCS | PHẠM THỊ Ý CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 8566 | 3 3/8566 | | |
39 | 4501103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4501103002 Coder Lớp Lá | VÕ CHÍ BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4501103028 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN NGHIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4501104155 Coder THCS | CAO ĐẠI NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4301104069 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4501103038 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |