Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 07:45:00 18/12/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 09:40:00 18/12/2020
Tổng thời gian thi: 115 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 09:40:00 18/12/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14501103006
Coder Tiểu Học
HỒ THANH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       10110133
1/1115
4
2/3235
3
3/6663
24501103013
Coder THPT
NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5171183
5/8018
4
1/3875
0.5
1/5225
34501104009
Coder THCS
NGUYỄN THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5201613
2/6607
4
2/7207
0.5
1/6347
44501103037
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5228933
3/9074
4
3/7751
0.5
1/6068
54501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5272463
4/10446
4
4/10071
0.5
1/6729
64501103015
Coder THCS
TRẦN PHƯƠNG KHANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.5284523
5/11106
4
5/11310
0.5
1/6036
74501104163
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5307183
5/9786
4
2/7035
0.5
7/13897
84501103009
Coder Trung Cấp
HUỲNH ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       781493
1/1766
4
3/6383
94501103043
Coder THCS
VÕ THỊ THÙY TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7110703
1/2471
4
3/8599
104501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       7111413
2/6098
4
1/5043
114501103041
Coder THCS
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       7126783
2/5161
4
3/7517
124501103048
Coder THPT
TÔN LONG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7136513
4/8072
4
1/5579
134501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7136693
4/8048
4
1/5621
0
3/--
144501103034
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       7137213
2/6223
4
3/7498
154501103044
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       7156463
3/7331
4
3/8315
0
1/--
164501103012
Coder Tiểu Học
LÊ HỮU MINH KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7156593
2/5737
4
4/9922
0
1/--
174501103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7193493
4/7859
4
6/11490
0
2/--
184501103026
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       7196393
5/10552
4
3/9087
194501104249
Coder Tiểu Học
Sầm Thị Hoàng Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7201503
3/7780
4
6/12370
204501103025
Coder THCS
DƯƠNG THỊ THANH NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7206503
5/10504
4
4/10146
0
1/--
214501103005
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       7206743
5/10896
4
4/9778
224501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7207273
6/11901
4
3/8826
0
1/--
234501103033
Coder THPT
NGUYỄN NHỰT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7215393
5/11678
4
4/9861
0
1/--
244501103011
Coder THPT
NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7219853
4/10199
4
6/11786
254501104218
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM
Chưa cài đặt thông tin trường
       7226873
4/10303
4
6/12384
0
2/--
264501103019
Coder THCS
NGUYỄN MỸ LUYẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       7229243
7/13364
4
4/9560
274501103010
Coder THCS
TRẦN TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       7235573
4/8095
4
9/15462
0
4/--
284501103014
Coder THCS
VŨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7239193
6/12682
4
5/11237
294501104220
Coder Đại Học
TRẦN QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7246963
6/10024
4
9/14672
304501103030
Coder THCS
Đỗ Thái Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7263733
6/11839
4
8/14534
0
6/--
314501103008
Coder THPT
TRẦN TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5160052.5
9/13050
4
1/2955
0
1/--
324501103017
Coder THCS
NGUYỄN LÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       6227542
5/10486
4
6/12268
0
3/--
334501103001
Coder THPT
NGUYỄN MINH ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.5219903
4/6696
2.5
8/15294
0
1/--
344101104043
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN ĐẮC ANH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.5203292
8/14383
2.5
2/5946
0
2/--
354501104127
Coder Cao Đẳng
TRẦN THỊ TỨ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5242960
3/--
4
10/17616
0.5
1/6680
364301103005
Coder THCS
TRÌNH NGỌC BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.5135302.5
4/6336
1
3/7194
374501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       340023
1/4002
0
4/--
384501103003
Coder THCS
PHẠM THỊ Ý CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       385663
3/8566
394501103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
404301104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
414501103002
Coder Lớp Lá
VÕ CHÍ BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
424501103042
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
434501103035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN KHÁNH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
444501103028
Coder Lớp Lá
LÊ TẤN NGHIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
454301104079
Coder Lớp Lá
HUỲNH TUẤN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464501104155
Coder THCS
CAO ĐẠI NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474501103029
Coder Lớp Lá
VÕ THỊ MỸ NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484301104069
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
504501103038
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00