Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104041 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2702 | 10 1/760 | 10 1/904 | 10 1/1038 |
2 | 4701104139 Coder THCS | NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3166 | 10 1/886 | 10 1/1075 | 10 1/1205 |
3 | 4701104186 Coder THCS | NGUYỄN DUY TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3644 | 10 1/1025 | 10 1/1236 | 10 1/1383 |
4 | 4701104020 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN TẤN PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3918 | 10 1/1090 | 10 1/1290 | 10 1/1538 |
5 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3952 | 10 1/823 | 10 2/2055 | 10 1/1074 |
6 | 4701104201 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3976 | 10 1/976 | 10 1/1300 | 10 1/1700 |
7 | 4701104161 Coder Cao Đẳng | Lê Thịnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4012 | 10 1/792 | 10 1/954 | 10 2/2266 |
8 | 4701104222 Coder THCS | CAO ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4222 | 10 1/1316 | 10 1/1404 | 10 1/1502 |
9 | 4701104175 Coder Tiểu Học | QUAN QUỐC QUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4402 | 10 1/1265 | 10 1/1481 | 10 1/1656 |
10 | 4701104088 Coder Thạc Sĩ | LÊ VĂN HOÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4408 | 10 1/1158 | 10 1/1553 | 10 1/1697 |
11 | 4701104160 Coder THPT | Võ Kiến Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4597 | 10 2/2205 | 10 1/1049 | 10 1/1343 |
12 | 4701104185 Coder THCS | PHAN NGÔ MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4722 | 10 1/1184 | 10 1/1583 | 10 1/1955 |
13 | 4701104135 Coder Lớp Lá | Lê Nhật Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4745 | 10 1/1400 | 10 1/1754 | 10 1/1591 |
14 | 4701104226 Coder Cao Đẳng | ĐINH MINH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4768 | 10 1/1293 | 10 1/1480 | 10 1/1995 |
15 | 4601104214 Coder THPT | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4964 | 10 1/1785 | 10 1/1643 | 10 1/1536 |
16 | 4701104145 Coder Tiểu Học | Chương Huỳnh Thế Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5131 | 10 1/1483 | 10 1/1728 | 10 1/1920 |
17 | 4701104042 Coder Lớp Lá | BÙI TÁ THIÊN ẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5256 | 10 1/1417 | 10 1/1769 | 10 1/2070 |
18 | 4701104166 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5339 | 10 2/2430 | 10 1/1380 | 10 1/1529 |
19 | 4701104133 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ DIỄM MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5341 | 10 1/1442 | 10 1/1817 | 10 1/2082 |
20 | 4701104108 Coder THCS | Nguyễn Nguyên Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5505 | 10 2/2115 | 10 1/1036 | 10 2/2354 |
21 | 4701104238 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5523 | 10 1/1436 | 10 1/1846 | 10 1/2241 |
22 | 4701104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5538 | 10 2/3502 | 10 1/772 | 10 1/1264 |
23 | 4701104081 Coder THPT | NGUYỄN THỊ BẢO HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5620 | 10 1/1535 | 10 1/1747 | 10 1/2338 |
24 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5759 | 10 1/1287 | 10 1/1666 | 10 1/2806 |
25 | 4701104154 Coder THPT | PHAN NGUYỄN THANH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6097 | 10 2/3130 | 10 1/1384 | 10 1/1583 |
26 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6233 | 10 1/1760 | 10 1/1958 | 10 1/2515 |
27 | 4701104143 Coder Tiểu Học | Vũ Lê Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6421 | 10 1/1560 | 10 1/2208 | 10 1/2653 |
28 | 4701104094 Coder THCS | Đặng Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6427 | 10 2/2583 | 10 1/1749 | 10 1/2095 |
29 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6430 | 10 1/1300 | 10 2/3180 | 10 1/1950 |
30 | 4701104069 Coder Lớp Lá | Lê Đình Anh Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6549 | 10 2/2563 | 10 1/1561 | 10 1/2425 |
31 | 4701104130 Coder Lớp Lá | Trần Hải Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6652 | 10 1/1714 | 10 1/2391 | 10 1/2547 |
32 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6791 | 10 1/2016 | 10 1/2303 | 10 1/2472 |
33 | 4701104248 Coder Lớp Chồi | TRẦN NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6798 | 10 1/1563 | 10 1/1823 | 10 2/3412 |
34 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6896 | 10 1/1866 | 10 1/2604 | 10 1/2426 |
35 | 4701104148 Coder THCS | Phạm Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6905 | 10 2/2648 | 10 1/2012 | 10 1/2245 |
36 | 4701104109 Coder Trung Cấp | TRẦN NGUYÊN KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7036 | 10 2/3491 | 10 1/1696 | 10 1/1849 |
37 | 4701104060 Coder Lớp Lá | Trương Công Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7055 | 10 2/3432 | 10 1/1726 | 10 1/1897 |
38 | 4701104058 Coder Tiểu Học | LAI THỊ ÁNH ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7100 | 10 1/2048 | 10 1/2373 | 10 1/2679 |
39 | 4701104174 Coder Trung Cấp | LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7128 | 10 3/4095 | 10 1/1447 | 10 1/1586 |
40 | 4701104045 Coder Lớp Lá | PHAN VŨ TUẤN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7141 | 10 3/3760 | 10 1/1636 | 10 1/1745 |
41 | 4701104092 Coder THCS | LÊ VĂN HỘI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7449 | 10 1/1732 | 10 1/2112 | 10 2/3605 |
42 | 4701104170 Coder THCS | VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7724 | 10 1/2150 | 10 1/3013 | 10 1/2561 |
43 | 4701104114 Coder Lớp Mầm | Trần Đỗ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7751 | 10 1/1402 | 10 2/2629 | 10 3/3720 |
44 | 4701104244 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7861 | 10 1/2190 | 10 1/2651 | 10 1/3020 |
45 | 4701104118 Coder Tiểu Học | VÕ KHẮC KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7875 | 10 2/2864 | 10 1/3065 | 10 1/1946 |
46 | 4701104191 Coder THCS | NGUYỄN MẠNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8251 | 10 1/2449 | 10 1/2768 | 10 1/3034 |
47 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8283 | 10 1/1794 | 10 2/3734 | 10 1/2755 |
48 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8622 | 10 2/4003 | 10 1/2664 | 10 1/1955 |
49 | 4701104074 Coder THPT | PHAN LƯƠNG THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9532 | 10 6/7630 | 10 1/875 | 10 1/1027 |
50 | 4701104078 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tam Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9907 | 10 3/5508 | 10 1/1968 | 10 1/2431 |
51 | 4701104158 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9985 | 10 1/2374 | 10 2/3990 | 10 2/3621 |
52 | 4701104209 Coder THPT | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11138 | 10 5/6655 | 10 1/2105 | 10 1/2378 |
53 | 4701104217 Coder THCS | TRẦN THIỆN TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11338 | 10 5/6702 | 10 1/2108 | 10 1/2528 |
54 | 4701104233 Coder THPT | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11842 | 10 2/3921 | 10 2/3949 | 10 2/3972 |
55 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11963 | 10 4/5614 | 10 2/3167 | 10 2/3182 |
56 | 4701104150 Coder THCS | Đặng Minh Nhật Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 30 | 11963 | 10 4/5487 | 10 1/1863 | 10 3/4613 |
57 | 4701104241 Coder Trung Cấp | VĂN THẾ VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12477 | 10 3/4832 | 10 2/3737 | 10 2/3908 |
58 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12785 | 10 2/4609 | 10 3/5227 | 10 1/2949 |
59 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 4364 | 7.5 1/1100 | 10 1/1486 | 10 1/1778 |
60 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 5731 | 7.5 1/2840 | 10 1/1287 | 10 1/1604 |
61 | 4701104205 Coder THCS | TRẦN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4670 | 10 1/2121 | 10 1/2549 | 0 1/-- |
62 | 4701104121 Coder THCS | ĐINH THỊ HUYỀN LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5423 | 10 1/2185 | 10 1/3238 | |
63 | 4701104075 Coder Lớp Lá | NGÔ LÊ QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14911 | 10 8/11864 | 10 1/3047 | |
64 | 4701104182 Coder THCS | TRẦN THANH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3092 | | 10 1/3092 | |
65 | 4701104104 Coder Lớp Mầm | LÊ KHÁNH BẢO KHA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
66 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
67 | 4701104099 Coder THCS | NGÔ XUÂN HƯỚNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |