Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:47:03 27/10/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:47:03 27/10/2021
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:47:03 27/10/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14701104041
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30270210
1/760
10
1/904
10
1/1038
24701104139
Coder THCS
NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30316610
1/886
10
1/1075
10
1/1205
34701104186
Coder THCS
NGUYỄN DUY TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30364410
1/1025
10
1/1236
10
1/1383
44701104020
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN TẤN PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30391810
1/1090
10
1/1290
10
1/1538
54501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30395210
1/823
10
2/2055
10
1/1074
64701104201
Coder Tiểu Học
HOÀNG VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30397610
1/976
10
1/1300
10
1/1700
74701104161
Coder Cao Đẳng
Lê Thịnh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30401210
1/792
10
1/954
10
2/2266
84701104222
Coder THCS
CAO ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30422210
1/1316
10
1/1404
10
1/1502
94701104175
Coder Tiểu Học
QUAN QUỐC QUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30440210
1/1265
10
1/1481
10
1/1656
104701104088
Coder Thạc Sĩ
LÊ VĂN HOÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30440810
1/1158
10
1/1553
10
1/1697
114701104160
Coder THPT
Võ Kiến Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       30459710
2/2205
10
1/1049
10
1/1343
124701104185
Coder THCS
PHAN NGÔ MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30472210
1/1184
10
1/1583
10
1/1955
134701104135
Coder Lớp Lá
Lê Nhật Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       30474510
1/1400
10
1/1754
10
1/1591
144701104226
Coder Cao Đẳng
ĐINH MINH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       30476810
1/1293
10
1/1480
10
1/1995
154601104214
Coder THPT
BÙI THỊ ÁNH TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30496410
1/1785
10
1/1643
10
1/1536
164701104145
Coder Tiểu Học
Chương Huỳnh Thế Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30513110
1/1483
10
1/1728
10
1/1920
174701104042
Coder Lớp Lá
BÙI TÁ THIÊN ẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30525610
1/1417
10
1/1769
10
1/2070
184701104166
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30533910
2/2430
10
1/1380
10
1/1529
194701104133
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ DIỄM MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30534110
1/1442
10
1/1817
10
1/2082
204701104108
Coder THCS
Nguyễn Nguyên Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       30550510
2/2115
10
1/1036
10
2/2354
214701104238
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       30552310
1/1436
10
1/1846
10
1/2241
224701104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30553810
2/3502
10
1/772
10
1/1264
234701104081
Coder THPT
NGUYỄN THỊ BẢO HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30562010
1/1535
10
1/1747
10
1/2338
244701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30575910
1/1287
10
1/1666
10
1/2806
254701104154
Coder THPT
PHAN NGUYỄN THANH PHÁP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30609710
2/3130
10
1/1384
10
1/1583
264701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30623310
1/1760
10
1/1958
10
1/2515
274701104143
Coder Tiểu Học
Vũ Lê Hồng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       30642110
1/1560
10
1/2208
10
1/2653
284701104094
Coder THCS
Đặng Quốc Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30642710
2/2583
10
1/1749
10
1/2095
294701104123
Coder THPT
NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30643010
1/1300
10
2/3180
10
1/1950
304701104069
Coder Lớp Lá
Lê Đình Anh Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30654910
2/2563
10
1/1561
10
1/2425
314701104130
Coder Lớp Lá
Trần Hải Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       30665210
1/1714
10
1/2391
10
1/2547
324701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30679110
1/2016
10
1/2303
10
1/2472
334701104248
Coder Lớp Chồi
TRẦN NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30679810
1/1563
10
1/1823
10
2/3412
344701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30689610
1/1866
10
1/2604
10
1/2426
354701104148
Coder THCS
Phạm Thành Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30690510
2/2648
10
1/2012
10
1/2245
364701104109
Coder Trung Cấp
TRẦN NGUYÊN KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30703610
2/3491
10
1/1696
10
1/1849
374701104060
Coder Lớp Lá
Trương Công Danh
Chưa cài đặt thông tin trường
       30705510
2/3432
10
1/1726
10
1/1897
384701104058
Coder Tiểu Học
LAI THỊ ÁNH ĐĂNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30710010
1/2048
10
1/2373
10
1/2679
394701104174
Coder Trung Cấp
LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30712810
3/4095
10
1/1447
10
1/1586
404701104045
Coder Lớp Lá
PHAN VŨ TUẤN ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       30714110
3/3760
10
1/1636
10
1/1745
414701104092
Coder THCS
LÊ VĂN HỘI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30744910
1/1732
10
1/2112
10
2/3605
424701104170
Coder THCS
VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30772410
1/2150
10
1/3013
10
1/2561
434701104114
Coder Lớp Mầm
Trần Đỗ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30775110
1/1402
10
2/2629
10
3/3720
444701104244
Coder Lớp Lá
Nguyễn Quốc Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30786110
1/2190
10
1/2651
10
1/3020
454701104118
Coder Tiểu Học
VÕ KHẮC KIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       30787510
2/2864
10
1/3065
10
1/1946
464701104191
Coder THCS
NGUYỄN MẠNH THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30825110
1/2449
10
1/2768
10
1/3034
474701104056
Coder THPT
BÙI ANH ĐÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30828310
1/1794
10
2/3734
10
1/2755
484701104227
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30862210
2/4003
10
1/2664
10
1/1955
494701104074
Coder THPT
PHAN LƯƠNG THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30953210
6/7630
10
1/875
10
1/1027
504701104078
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tam Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30990710
3/5508
10
1/1968
10
1/2431
514701104158
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30998510
1/2374
10
2/3990
10
2/3621
524701104209
Coder THPT
NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301113810
5/6655
10
1/2105
10
1/2378
534701104217
Coder THCS
TRẦN THIỆN TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301133810
5/6702
10
1/2108
10
1/2528
544701104233
Coder THPT
Nguyễn Cát Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301184210
2/3921
10
2/3949
10
2/3972
554701104050
Coder Trung Cấp
TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301196310
4/5614
10
2/3167
10
2/3182
564701104150
Coder Tiểu Học
Đặng Minh Nhật
Đại Học Công Nghệ Thông Tin
       301196310
4/5487
10
1/1863
10
3/4613
574701104241
Coder Trung Cấp
VĂN THẾ VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301247710
3/4832
10
2/3737
10
2/3908
584701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301278510
2/4609
10
3/5227
10
1/2949
594701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.543647.5
1/1100
10
1/1486
10
1/1778
604701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.557317.5
1/2840
10
1/1287
10
1/1604
614701104205
Coder THCS
TRẦN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20467010
1/2121
10
1/2549
0
1/--
624701104121
Coder THCS
ĐINH THỊ HUYỀN LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       20542310
1/2185
10
1/3238
634701104075
Coder Lớp Lá
NGÔ LÊ QUỐC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201491110
8/11864
10
1/3047
644701104182
Coder THCS
TRẦN THANH SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10309210
1/3092
654701104104
Coder Lớp Mầm
LÊ KHÁNH BẢO KHA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
664701104207
Coder THCS
LỤC THỊ THỦY TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
674701104099
Coder THCS
NGÔ XUÂN HƯỚNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00