Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104201 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 25076 | 10 1/785 | 10 2/2242 | 10 3/5706 | 10 1/3621 | 10 1/4071 | 10 1/8651 |
2 | 4701104186 Coder THCS | NGUYỄN DUY TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 25441 | 10 1/1629 | 10 1/3414 | 10 2/7438 | 10 2/3314 | 10 1/4105 | 10 1/5541 |
3 | 4701104078 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tam Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 27475 | 10 1/1588 | 10 1/1996 | 10 1/5006 | 10 1/3680 | 10 1/7142 | 10 1/8063 |
4 | 4701104045 Coder Lớp Lá | PHAN VŨ TUẤN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 28632 | 10 1/916 | 10 2/2293 | 10 6/12061 | 10 1/4774 | 10 1/4337 | 10 1/4251 |
5 | 4701104020 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN TẤN PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 31877 | 10 1/1709 | 10 2/4784 | 10 1/5322 | 10 1/7655 | 10 1/6245 | 10 1/6162 |
6 | 4701104081 Coder THPT | NGUYỄN THỊ BẢO HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 32948 | 10 1/1609 | 10 2/3602 | 10 1/4477 | 10 1/6610 | 10 1/7057 | 10 2/9593 |
7 | 4701104114 Coder Lớp Mầm | Trần Đỗ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 33241 | 10 2/1671 | 10 2/1888 | 10 3/8426 | 10 2/9124 | 10 2/6586 | 10 1/5546 |
8 | 4701104222 Coder THCS | CAO ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 34174 | 10 1/1765 | 10 1/2528 | 10 1/5220 | 10 1/8499 | 10 2/7729 | 10 1/8433 |
9 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 34662 | 10 1/1962 | 10 1/3293 | 10 1/5506 | 10 1/7541 | 10 1/7970 | 10 1/8390 |
10 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 35261 | 10 1/1607 | 10 2/4775 | 10 1/4962 | 10 1/7425 | 10 1/8125 | 10 1/8367 |
11 | 4701104191 Coder THCS | NGUYỄN MẠNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 35336 | 10 1/1519 | 10 1/3546 | 10 1/5275 | 10 1/7633 | 10 1/8115 | 10 1/9248 |
12 | 4701104158 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 36118 | 10 1/2174 | 10 1/3789 | 10 1/5817 | 10 1/7749 | 10 1/8133 | 10 1/8456 |
13 | 4701104154 Coder THPT | PHAN NGUYỄN THANH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 36175 | 10 1/1866 | 10 1/3736 | 10 1/5334 | 10 1/8192 | 10 1/8452 | 10 1/8595 |
14 | 4701104161 Coder Cao Đẳng | Lê Thịnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 36194 | 10 1/803 | 10 8/11925 | 10 2/5738 | 10 1/6931 | 10 1/4815 | 10 1/5982 |
15 | 4701104244 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 36502 | 10 1/1885 | 10 1/3243 | 10 1/5901 | 10 1/7773 | 10 1/8135 | 10 1/9565 |
16 | 4701104069 Coder Lớp Lá | Lê Đình Anh Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 36626 | 10 1/1938 | 10 1/3610 | 10 1/5627 | 10 1/8180 | 10 1/8430 | 10 1/8841 |
17 | 4701104233 Coder THPT | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 36742 | 10 1/1503 | 10 1/3314 | 10 2/6480 | 10 1/7619 | 10 2/9371 | 10 1/8455 |
18 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 37157 | 10 1/2006 | 10 2/5059 | 10 1/5475 | 10 1/7947 | 10 1/8158 | 10 1/8512 |
19 | 4701104170 Coder THCS | VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 37435 | 10 1/2032 | 10 1/3767 | 10 1/6054 | 10 1/8195 | 10 1/8553 | 10 1/8834 |
20 | 4701104160 Coder THPT | Võ Kiến Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 38372 | 10 1/1145 | 10 3/6081 | 10 1/5174 | 10 2/8832 | 10 1/8442 | 10 1/8698 |
21 | 4701104174 Coder Trung Cấp | LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 38511 | 10 2/2273 | 10 1/1949 | 10 1/5529 | 10 2/8707 | 10 2/9093 | 10 3/10960 |
22 | 4701104185 Coder THCS | PHAN NGÔ MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 38999 | 10 1/1570 | 10 1/3467 | 10 1/5064 | 10 5/12298 | 10 1/8084 | 10 1/8516 |
23 | 4701104088 Coder Thạc Sĩ | LÊ VĂN HOÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 39179 | 10 1/1398 | 10 1/2117 | 10 4/9746 | 10 1/7788 | 10 1/8129 | 10 2/10001 |
24 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 39280 | 10 1/2048 | 10 1/4255 | 10 2/7178 | 10 1/8361 | 10 1/8500 | 10 1/8938 |
25 | 4701104074 Coder THPT | PHAN LƯƠNG THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 39634 | 10 1/2139 | 10 1/3680 | 10 2/7477 | 10 1/8099 | 10 2/9688 | 10 1/8551 |
26 | 4701104217 Coder THCS | TRẦN THIỆN TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 39970 | 10 2/2932 | 10 1/3292 | 10 1/5905 | 10 1/7490 | 10 1/8550 | 10 3/11801 |
27 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 40806 | 10 1/2119 | 10 2/4795 | 10 1/6337 | 10 1/8340 | 10 1/8585 | 10 2/10630 |
28 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 41176 | 10 1/1886 | 10 1/3510 | 10 3/7707 | 10 1/7712 | 10 1/10369 | 10 1/9992 |
29 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 41732 | 10 1/2013 | 10 3/6652 | 10 1/6426 | 10 2/8822 | 10 1/8160 | 10 2/9659 |
30 | 4701104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 41842 | 10 1/1890 | 10 1/3917 | 10 3/8359 | 10 2/9328 | 10 1/8735 | 10 1/9613 |
31 | 4701104118 Coder Tiểu Học | VÕ KHẮC KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 41851 | 10 1/2362 | 10 1/3779 | 10 1/6496 | 10 1/8734 | 10 2/10596 | 10 1/9884 |
32 | 4701104145 Coder Tiểu Học | Chương Huỳnh Thế Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 42295 | 10 1/1925 | 10 1/3783 | 10 2/8206 | 10 1/8463 | 10 1/9233 | 10 2/10685 |
33 | 4701104209 Coder THPT | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 42465 | 10 1/2162 | 10 2/5243 | 10 1/6118 | 10 1/8020 | 10 1/9500 | 10 2/11422 |
34 | 4701104166 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 43065 | 10 2/1898 | 10 2/4778 | 10 1/5738 | 10 4/11825 | 10 1/8600 | 10 2/10226 |
35 | 4601104214 Coder THPT | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 43351 | 10 1/4414 | 10 5/11094 | 10 1/5145 | 10 1/5211 | 10 3/8741 | 10 1/8746 |
36 | 4701104226 Coder Cao Đẳng | ĐINH MINH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 19999 | 10 1/1700 | 10 2/2442 | 10 1/5600 | | 10 1/1853 | 10 1/8404 |
37 | 4701104182 Coder THCS | TRẦN THANH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 31080 | 10 1/1710 | 10 1/3654 | 10 1/5083 | 10 3/11490 | 10 1/9143 | |
38 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 31413 | 10 1/3995 | 10 1/3692 | 10 1/6749 | 10 1/8264 | 10 1/8713 | |
39 | 4701104175 Coder Tiểu Học | QUAN QUỐC QUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 31979 | 10 1/1690 | 10 1/3505 | 10 3/8736 | 10 1/8108 | 10 1/9940 | |
40 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21361 | 10 1/1827 | 10 1/3596 | 10 1/5584 | 10 3/10354 | | |
41 | 4701104238 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 21906 | 10 1/2058 | 10 1/4236 | 10 1/6775 | 10 1/8837 | | |
42 | 4701104075 Coder Lớp Lá | NGÔ LÊ QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21928 | 10 1/2011 | 10 1/3886 | 10 2/7161 | | 10 1/8870 | |
43 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22230 | 10 1/1669 | 10 2/4885 | 10 1/6321 | 10 1/9355 | | |
44 | 4701104150 Coder THCS | Đặng Minh Nhật Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 40 | 23536 | 10 2/3051 | 10 1/4030 | 10 2/7491 | 10 2/8964 | | |
45 | 4701104121 Coder THCS | ĐINH THỊ HUYỀN LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 24981 | 10 1/2242 | 10 4/8019 | 10 1/6598 | 10 1/8122 | | |
46 | 4701104094 Coder THCS | Đặng Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 29439 | 10 1/1623 | 10 3/6336 | 10 6/12165 | 10 1/9315 | | |
47 | 4701104108 Coder THCS | Nguyễn Nguyên Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 39315 | 6 5/5670 | 8 2/5182 | 10 1/5244 | | 10 2/11497 | 6 2/11722 |
48 | 4701104060 Coder Lớp Lá | Trương Công Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10176 | 10 1/1627 | 10 1/3490 | 10 1/5059 | | | |
49 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11572 | 10 1/1835 | 10 1/4529 | 10 1/5208 | | | |
50 | 4701104148 Coder THCS | Phạm Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12866 | 10 1/2332 | 10 1/3977 | 10 1/6557 | | | |
51 | 4701104139 Coder THCS | NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13268 | 10 1/1725 | 10 1/3799 | 10 1/7744 | | | |
52 | 4701104109 Coder Trung Cấp | TRẦN NGUYÊN KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13634 | 10 1/1787 | 10 1/3486 | 10 1/8361 | | | |
53 | 4701104041 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14192 | 10 1/1888 | 10 1/3665 | 10 4/8639 | | | |
54 | 4701104130 Coder Lớp Lá | Trần Hải Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 18627 | 10 2/3119 | 8 3/5565 | 10 1/4624 | 2 1/5319 | | |
55 | 4701104042 Coder Lớp Lá | BÙI TÁ THIÊN ẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 12000 | 6 1/2159 | 8 1/4373 | 10 1/5468 | | | |
56 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5871 | 10 1/2035 | 10 1/3836 | 0 1/-- | | | |
57 | 4701104205 Coder THCS | TRẦN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6198 | 10 1/2546 | 10 1/3652 | | | | |
58 | 4701104143 Coder Tiểu Học | Vũ Lê Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6661 | 10 1/2481 | 10 1/4180 | | | | |
59 | 4701104241 Coder Trung Cấp | VĂN THẾ VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7919 | 10 1/1948 | 10 1/5971 | | | | |
60 | 4701104092 Coder THCS | LÊ VĂN HỘI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11113 | 10 2/3350 | | | 10 1/7763 | | |
61 | 4701104058 Coder Tiểu Học | LAI THỊ ÁNH ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4114 | 10 3/4114 | | | | | |
62 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |