Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:16:20 10/11/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 12:16:20 10/11/2021
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 12:16:20 10/11/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
14701104201
Coder Tiểu Học
HOÀNG VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602507610
1/785
10
2/2242
10
3/5706
10
1/3621
10
1/4071
10
1/8651
24701104186
Coder THCS
NGUYỄN DUY TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602544110
1/1629
10
1/3414
10
2/7438
10
2/3314
10
1/4105
10
1/5541
34701104078
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tam Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602747510
1/1588
10
1/1996
10
1/5006
10
1/3680
10
1/7142
10
1/8063
44701104045
Coder Lớp Lá
PHAN VŨ TUẤN ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       602863210
1/916
10
2/2293
10
6/12061
10
1/4774
10
1/4337
10
1/4251
54701104020
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN TẤN PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603187710
1/1709
10
2/4784
10
1/5322
10
1/7655
10
1/6245
10
1/6162
64701104081
Coder THPT
NGUYỄN THỊ BẢO HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603294810
1/1609
10
2/3602
10
1/4477
10
1/6610
10
1/7057
10
2/9593
74701104114
Coder Lớp Mầm
Trần Đỗ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603324110
2/1671
10
2/1888
10
3/8426
10
2/9124
10
2/6586
10
1/5546
84701104222
Coder THCS
CAO ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603417410
1/1765
10
1/2528
10
1/5220
10
1/8499
10
2/7729
10
1/8433
94701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603466210
1/1962
10
1/3293
10
1/5506
10
1/7541
10
1/7970
10
1/8390
104701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603526110
1/1607
10
2/4775
10
1/4962
10
1/7425
10
1/8125
10
1/8367
114701104191
Coder THCS
NGUYỄN MẠNH THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603533610
1/1519
10
1/3546
10
1/5275
10
1/7633
10
1/8115
10
1/9248
124701104158
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603611810
1/2174
10
1/3789
10
1/5817
10
1/7749
10
1/8133
10
1/8456
134701104154
Coder THPT
PHAN NGUYỄN THANH PHÁP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603617510
1/1866
10
1/3736
10
1/5334
10
1/8192
10
1/8452
10
1/8595
144701104161
Coder Cao Đẳng
Lê Thịnh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603619410
1/803
10
8/11925
10
2/5738
10
1/6931
10
1/4815
10
1/5982
154701104244
Coder Lớp Lá
Nguyễn Quốc Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603650210
1/1885
10
1/3243
10
1/5901
10
1/7773
10
1/8135
10
1/9565
164701104069
Coder Lớp Lá
Lê Đình Anh Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603662610
1/1938
10
1/3610
10
1/5627
10
1/8180
10
1/8430
10
1/8841
174701104233
Coder THPT
Nguyễn Cát Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603674210
1/1503
10
1/3314
10
2/6480
10
1/7619
10
2/9371
10
1/8455
184701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603715710
1/2006
10
2/5059
10
1/5475
10
1/7947
10
1/8158
10
1/8512
194701104170
Coder THCS
VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603743510
1/2032
10
1/3767
10
1/6054
10
1/8195
10
1/8553
10
1/8834
204701104160
Coder THPT
Võ Kiến Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       603837210
1/1145
10
3/6081
10
1/5174
10
2/8832
10
1/8442
10
1/8698
214701104174
Coder Trung Cấp
LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603851110
2/2273
10
1/1949
10
1/5529
10
2/8707
10
2/9093
10
3/10960
224701104185
Coder THCS
PHAN NGÔ MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603899910
1/1570
10
1/3467
10
1/5064
10
5/12298
10
1/8084
10
1/8516
234701104088
Coder Thạc Sĩ
LÊ VĂN HOÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603917910
1/1398
10
1/2117
10
4/9746
10
1/7788
10
1/8129
10
2/10001
244701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603928010
1/2048
10
1/4255
10
2/7178
10
1/8361
10
1/8500
10
1/8938
254701104074
Coder THPT
PHAN LƯƠNG THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603963410
1/2139
10
1/3680
10
2/7477
10
1/8099
10
2/9688
10
1/8551
264701104217
Coder THCS
TRẦN THIỆN TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603997010
2/2932
10
1/3292
10
1/5905
10
1/7490
10
1/8550
10
3/11801
274501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604080610
1/2119
10
2/4795
10
1/6337
10
1/8340
10
1/8585
10
2/10630
284701104050
Coder Trung Cấp
TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604117610
1/1886
10
1/3510
10
3/7707
10
1/7712
10
1/10369
10
1/9992
294701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604173210
1/2013
10
3/6652
10
1/6426
10
2/8822
10
1/8160
10
2/9659
304701104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604184210
1/1890
10
1/3917
10
3/8359
10
2/9328
10
1/8735
10
1/9613
314701104118
Coder Tiểu Học
VÕ KHẮC KIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       604185110
1/2362
10
1/3779
10
1/6496
10
1/8734
10
2/10596
10
1/9884
324701104145
Coder Tiểu Học
Chương Huỳnh Thế Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604229510
1/1925
10
1/3783
10
2/8206
10
1/8463
10
1/9233
10
2/10685
334701104209
Coder THPT
NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604246510
1/2162
10
2/5243
10
1/6118
10
1/8020
10
1/9500
10
2/11422
344701104166
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604306510
2/1898
10
2/4778
10
1/5738
10
4/11825
10
1/8600
10
2/10226
354601104214
Coder THPT
BÙI THỊ ÁNH TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604335110
1/4414
10
5/11094
10
1/5145
10
1/5211
10
3/8741
10
1/8746
364701104226
Coder Cao Đẳng
ĐINH MINH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       501999910
1/1700
10
2/2442
10
1/5600
10
1/1853
10
1/8404
374701104182
Coder THCS
TRẦN THANH SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503108010
1/1710
10
1/3654
10
1/5083
10
3/11490
10
1/9143
384701104123
Coder THPT
NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503141310
1/3995
10
1/3692
10
1/6749
10
1/8264
10
1/8713
394701104175
Coder Tiểu Học
QUAN QUỐC QUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503197910
1/1690
10
1/3505
10
3/8736
10
1/8108
10
1/9940
404701104207
Coder THCS
LỤC THỊ THỦY TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402136110
1/1827
10
1/3596
10
1/5584
10
3/10354
414701104238
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       402190610
1/2058
10
1/4236
10
1/6775
10
1/8837
424701104075
Coder Lớp Lá
NGÔ LÊ QUỐC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402192810
1/2011
10
1/3886
10
2/7161
10
1/8870
434701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402223010
1/1669
10
2/4885
10
1/6321
10
1/9355
444701104150
Coder Tiểu Học
Đặng Minh Nhật
Đại Học Công Nghệ Thông Tin
       402353610
2/3051
10
1/4030
10
2/7491
10
2/8964
454701104121
Coder THCS
ĐINH THỊ HUYỀN LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       402498110
1/2242
10
4/8019
10
1/6598
10
1/8122
464701104094
Coder THCS
Đặng Quốc Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402943910
1/1623
10
3/6336
10
6/12165
10
1/9315
474701104108
Coder THCS
Nguyễn Nguyên Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       40393156
5/5670
8
2/5182
10
1/5244
10
2/11497
6
2/11722
484701104060
Coder Lớp Lá
Trương Công Danh
Chưa cài đặt thông tin trường
       301017610
1/1627
10
1/3490
10
1/5059
494701104227
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301157210
1/1835
10
1/4529
10
1/5208
504701104148
Coder THCS
Phạm Thành Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301286610
1/2332
10
1/3977
10
1/6557
514701104139
Coder THCS
NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301326810
1/1725
10
1/3799
10
1/7744
524701104109
Coder Trung Cấp
TRẦN NGUYÊN KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301363410
1/1787
10
1/3486
10
1/8361
534701104041
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301419210
1/1888
10
1/3665
10
4/8639
544701104130
Coder Lớp Lá
Trần Hải Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       301862710
2/3119
8
3/5565
10
1/4624
2
1/5319
554701104042
Coder Lớp Lá
BÙI TÁ THIÊN ẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24120006
1/2159
8
1/4373
10
1/5468
564701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20587110
1/2035
10
1/3836
0
1/--
574701104205
Coder THCS
TRẦN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20619810
1/2546
10
1/3652
584701104143
Coder Tiểu Học
Vũ Lê Hồng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       20666110
1/2481
10
1/4180
594701104241
Coder Trung Cấp
VĂN THẾ VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20791910
1/1948
10
1/5971
604701104092
Coder THCS
LÊ VĂN HỘI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201111310
2/3350
10
1/7763
614701104058
Coder Tiểu Học
LAI THỊ ÁNH ĐĂNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10411410
3/4114
62phucnq
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Quang Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00