Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104244 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3525 | 10 1/2642 | 10 1/364 | 10 1/519 |
2 | 4701104241 Coder Trung Cấp | VĂN THẾ VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4454 | 10 1/636 | 10 2/1737 | 10 1/2081 |
3 | 4701104139 Coder THCS | NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5067 | 10 1/2656 | 10 1/999 | 10 1/1412 |
4 | 4701104201 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5087 | 10 1/2455 | 10 1/944 | 10 1/1688 |
5 | 4701104130 Coder Lớp Lá | Trần Hải Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5646 | 10 1/2733 | 10 1/1362 | 10 1/1551 |
6 | 4701104099 Coder THCS | NGÔ XUÂN HƯỚNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6239 | 10 2/3407 | 10 1/1341 | 10 1/1491 |
7 | 4701104092 Coder THCS | LÊ VĂN HỘI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6670 | 10 1/2832 | 10 1/1424 | 10 2/2414 |
8 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6868 | 10 1/2798 | 10 1/2110 | 10 1/1960 |
9 | 4701104209 Coder THPT | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7066 | 10 1/3338 | 10 1/974 | 10 1/2754 |
10 | 4701104158 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7110 | 10 1/2624 | 10 2/3015 | 10 1/1471 |
11 | 4701104109 Coder Trung Cấp | TRẦN NGUYÊN KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7198 | 10 2/4139 | 10 1/819 | 10 1/2240 |
12 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7290 | 10 1/2992 | 10 1/1436 | 10 1/2862 |
13 | 4701104222 Coder THCS | CAO ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7352 | 10 3/5752 | 10 1/711 | 10 1/889 |
14 | 4701104078 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tam Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7637 | 10 1/2927 | 10 1/1614 | 10 2/3096 |
15 | 4701104145 Coder Tiểu Học | Chương Huỳnh Thế Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7811 | 10 1/2961 | 10 1/2217 | 10 1/2633 |
16 | 4701104069 Coder Lớp Lá | Lê Đình Anh Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8312 | 10 1/3201 | 10 1/2353 | 10 1/2758 |
17 | 4701104154 Coder THPT | PHAN NGUYỄN THANH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8582 | 10 2/3734 | 10 1/2407 | 10 1/2441 |
18 | 4701104118 Coder Tiểu Học | VÕ KHẮC KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8630 | 10 1/3409 | 10 1/1080 | 10 2/4141 |
19 | 4701104226 Coder Cao Đẳng | ĐINH MINH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8872 | 10 2/1797 | 10 3/4898 | 10 1/2177 |
20 | 4701104042 Coder Lớp Lá | BÙI TÁ THIÊN ẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9762 | 10 1/3210 | 10 1/3377 | 10 1/3175 |
21 | 4701104217 Coder THCS | TRẦN THIỆN TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10172 | 10 1/2842 | 10 3/4189 | 10 1/3141 |
22 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10279 | 10 1/3397 | 10 3/3778 | 10 1/3104 |
23 | 4701104160 Coder THPT | Võ Kiến Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10917 | 10 1/2320 | 10 1/1329 | 10 5/7268 |
24 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11156 | 10 1/2352 | 10 3/5331 | 10 3/3473 |
25 | 4701104182 Coder THCS | TRẦN THANH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11820 | 10 2/3857 | 10 2/2570 | 10 3/5393 |
26 | 4701104108 Coder THCS | Nguyễn Nguyên Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 12694 | 10 2/3405 | 10 4/5901 | 10 2/3388 |
27 | 4701104020 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN TẤN PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17067 | 10 4/7166 | 10 5/6914 | 10 2/2987 |
28 | 4701104161 Coder Cao Đẳng | Lê Thịnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17310 | 10 11/15194 | 10 1/775 | 10 1/1341 |
29 | 4701104174 Coder Trung Cấp | LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.75 | 9391 | 10 1/804 | 10 1/1527 | 8.75 4/7060 |
30 | 4701104074 Coder THPT | PHAN LƯƠNG THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 24737 | 10 9/12501 | 10 5/6325 | 7.5 3/5911 |
31 | 4701104185 Coder THCS | PHAN NGÔ MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.25 | 8306 | 10 1/2964 | 10 1/761 | 6.25 3/4581 |
32 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 8491 | 5 4/6949 | 10 1/622 | 10 1/920 |
33 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 11273 | 10 1/3387 | 5 4/5226 | 10 1/2660 |
34 | 4701104150 Coder THCS | Đặng Minh Nhật Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 25 | 16864 | 10 1/2631 | 10 2/1715 | 5 9/12518 |
35 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 8263 | 10 1/2793 | 2.5 1/3171 | 10 1/2299 |
36 | 4701104081 Coder THPT | NGUYỄN THỊ BẢO HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2658 | | 10 1/1574 | 10 1/1084 |
37 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3793 | | 10 1/1567 | 10 1/2226 |
38 | 4701104121 Coder THCS | ĐINH THỊ HUYỀN LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4970 | | 10 1/1577 | 10 1/3393 |
39 | 4701104233 Coder THPT | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5141 | | 10 1/2126 | 10 1/3015 |
40 | 4701104191 Coder THCS | NGUYỄN MẠNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5158 | 0 1/-- | 10 1/2123 | 10 1/3035 |
41 | 4701104088 Coder Thạc Sĩ | LÊ VĂN HOÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5373 | 0 2/-- | 10 3/3647 | 10 1/1726 |
42 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5456 | | 10 1/2663 | 10 1/2793 |
43 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5492 | | 10 2/3515 | 10 1/1977 |
44 | 4701104175 Coder Tiểu Học | QUAN QUỐC QUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5628 | | 10 2/2826 | 10 2/2802 |
45 | 4701104045 Coder Lớp Lá | PHAN VŨ TUẤN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9830 | | 10 1/1724 | 10 5/8106 |
46 | 4701104041 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 9820 | | 10 1/1568 | 8.75 5/8252 |
47 | 4701104170 Coder THCS | VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 8044 | | 10 2/3860 | 5 2/4184 |
48 | 4701104186 Coder THCS | NGUYỄN DUY TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 10371 | | 10 1/1971 | 5 5/8400 |
49 | 4701104075 Coder Lớp Lá | NGÔ LÊ QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 12140 | | 10 3/3749 | 5 5/8391 |
50 | 4701104094 Coder THCS | Đặng Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 6516 | | 2.5 1/2203 | 10 2/4313 |
51 | 4701104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1184 | | 10 1/1184 | |
52 | 4701104205 Coder THCS | TRẦN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1435 | | 10 1/1435 | |
53 | 4701104148 Coder THCS | Phạm Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2055 | 10 1/2055 | | |
54 | 4701104060 Coder Lớp Lá | Trương Công Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2760 | 0 1/-- | 10 1/2760 | |
55 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3109 | | 10 1/3109 | |
56 | 4701104166 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 6341 | | 7.5 4/6341 | |
57 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.25 | 13791 | | 5 6/9205 | 1.25 2/4586 |
58 | 4701104143 Coder Tiểu Học | Vũ Lê Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 1671 | | 2.5 1/1671 | |
59 | 4701104104 Coder Lớp Mầm | LÊ KHÁNH BẢO KHA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
60 | 4701104058 Coder Tiểu Học | LAI THỊ ÁNH ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
61 | 4701104248 Coder Lớp Chồi | TRẦN NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
62 | 4701104238 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
63 | 4701104114 Coder Lớp Mầm | Trần Đỗ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
64 | 4701104135 Coder Lớp Lá | Lê Nhật Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
65 | 4701104133 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ DIỄM MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
66 | 4601104214 Coder THPT | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
67 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |