Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:04:23 17/11/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:04:23 17/11/2021
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:04:23 17/11/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14701104244
Coder Lớp Lá
Nguyễn Quốc Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30352510
1/2642
10
1/364
10
1/519
24701104241
Coder Trung Cấp
VĂN THẾ VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30445410
1/636
10
2/1737
10
1/2081
34701104139
Coder THCS
NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30506710
1/2656
10
1/999
10
1/1412
44701104201
Coder Tiểu Học
HOÀNG VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30508710
1/2455
10
1/944
10
1/1688
54701104130
Coder Lớp Lá
Trần Hải Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       30564610
1/2733
10
1/1362
10
1/1551
64701104099
Coder THCS
NGÔ XUÂN HƯỚNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30623910
2/3407
10
1/1341
10
1/1491
74701104092
Coder THCS
LÊ VĂN HỘI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30667010
1/2832
10
1/1424
10
2/2414
84701104050
Coder Trung Cấp
TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30686810
1/2798
10
1/2110
10
1/1960
94701104209
Coder THPT
NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30706610
1/3338
10
1/974
10
1/2754
104701104158
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30711010
1/2624
10
2/3015
10
1/1471
114701104109
Coder Trung Cấp
TRẦN NGUYÊN KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30719810
2/4139
10
1/819
10
1/2240
124701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30729010
1/2992
10
1/1436
10
1/2862
134701104222
Coder THCS
CAO ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30735210
3/5752
10
1/711
10
1/889
144701104078
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tam Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30763710
1/2927
10
1/1614
10
2/3096
154701104145
Coder Tiểu Học
Chương Huỳnh Thế Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30781110
1/2961
10
1/2217
10
1/2633
164701104069
Coder Lớp Lá
Lê Đình Anh Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30831210
1/3201
10
1/2353
10
1/2758
174701104154
Coder THPT
PHAN NGUYỄN THANH PHÁP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30858210
2/3734
10
1/2407
10
1/2441
184701104118
Coder Tiểu Học
VÕ KHẮC KIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       30863010
1/3409
10
1/1080
10
2/4141
194701104226
Coder Cao Đẳng
ĐINH MINH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       30887210
2/1797
10
3/4898
10
1/2177
204701104042
Coder Lớp Lá
BÙI TÁ THIÊN ẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30976210
1/3210
10
1/3377
10
1/3175
214701104217
Coder THCS
TRẦN THIỆN TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301017210
1/2842
10
3/4189
10
1/3141
224701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301027910
1/3397
10
3/3778
10
1/3104
234701104160
Coder THPT
Võ Kiến Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       301091710
1/2320
10
1/1329
10
5/7268
244701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301115610
1/2352
10
3/5331
10
3/3473
254701104182
Coder THCS
TRẦN THANH SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301182010
2/3857
10
2/2570
10
3/5393
264701104108
Coder THCS
Nguyễn Nguyên Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       301269410
2/3405
10
4/5901
10
2/3388
274701104020
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN TẤN PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301706710
4/7166
10
5/6914
10
2/2987
284701104161
Coder Cao Đẳng
Lê Thịnh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301731010
11/15194
10
1/775
10
1/1341
294701104174
Coder Trung Cấp
LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28.75939110
1/804
10
1/1527
8.75
4/7060
304701104074
Coder THPT
PHAN LƯƠNG THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.52473710
9/12501
10
5/6325
7.5
3/5911
314701104185
Coder THCS
PHAN NGÔ MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.25830610
1/2964
10
1/761
6.25
3/4581
324701104227
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2584915
4/6949
10
1/622
10
1/920
334701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       251127310
1/3387
5
4/5226
10
1/2660
344701104150
Coder Tiểu Học
Đặng Minh Nhật
Đại Học Công Nghệ Thông Tin
       251686410
1/2631
10
2/1715
5
9/12518
354701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.5826310
1/2793
2.5
1/3171
10
1/2299
364701104081
Coder THPT
NGUYỄN THỊ BẢO HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20265810
1/1574
10
1/1084
374701104056
Coder THPT
BÙI ANH ĐÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20379310
1/1567
10
1/2226
384701104121
Coder THCS
ĐINH THỊ HUYỀN LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       20497010
1/1577
10
1/3393
394701104233
Coder THPT
Nguyễn Cát Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20514110
1/2126
10
1/3015
404701104191
Coder THCS
NGUYỄN MẠNH THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2051580
1/--
10
1/2123
10
1/3035
414701104088
Coder Thạc Sĩ
LÊ VĂN HOÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2053730
2/--
10
3/3647
10
1/1726
424701104123
Coder THPT
NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20545610
1/2663
10
1/2793
434701104207
Coder THCS
LỤC THỊ THỦY TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20549210
2/3515
10
1/1977
444701104175
Coder Tiểu Học
QUAN QUỐC QUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20562810
2/2826
10
2/2802
454701104045
Coder Lớp Lá
PHAN VŨ TUẤN ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       20983010
1/1724
10
5/8106
464701104041
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18.75982010
1/1568
8.75
5/8252
474701104170
Coder THCS
VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15804410
2/3860
5
2/4184
484701104186
Coder THCS
NGUYỄN DUY TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       151037110
1/1971
5
5/8400
494701104075
Coder Lớp Lá
NGÔ LÊ QUỐC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       151214010
3/3749
5
5/8391
504701104094
Coder THCS
Đặng Quốc Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.565162.5
1/2203
10
2/4313
514701104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10118410
1/1184
524701104205
Coder THCS
TRẦN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10143510
1/1435
534701104148
Coder THCS
Phạm Thành Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10205510
1/2055
544701104060
Coder Lớp Lá
Trương Công Danh
Chưa cài đặt thông tin trường
       1027600
1/--
10
1/2760
554701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10310910
1/3109
564701104166
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.563417.5
4/6341
574501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.25137915
6/9205
1.25
2/4586
584701104143
Coder Tiểu Học
Vũ Lê Hồng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.516712.5
1/1671
594701104104
Coder Lớp Mầm
LÊ KHÁNH BẢO KHA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
604701104058
Coder Tiểu Học
LAI THỊ ÁNH ĐĂNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
614701104248
Coder Lớp Chồi
TRẦN NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
624701104238
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
634701104114
Coder Lớp Mầm
Trần Đỗ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
644701104135
Coder Lớp Lá
Lê Nhật Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
654701104133
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ DIỄM MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
664601104214
Coder THPT
BÙI THỊ ÁNH TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
674701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00