Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104199 Coder Đại Học | HỒ SĨ THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 321 | 10 1/69 | 10 1/109 | 10 1/143 |
2 | 4701104183 Coder Tiểu Học | Vũ Hồng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 441 | 10 1/94 | 10 1/185 | 10 1/162 |
3 | 4601104034 Coder THPT | TRẦN MINH MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1503 | 10 1/378 | 10 1/304 | 10 1/821 |
4 | 4701104202 Coder Trung Cấp | LÊ VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1573 | 10 1/111 | 10 1/1115 | 10 1/347 |
5 | 4701104101 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 1636 | 10 1/132 | 10 1/1334 | 10 1/170 |
6 | 4701104209 Coder THPT | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2156 | 10 1/36 | 10 1/1779 | 10 1/341 |
7 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2567 | 10 1/816 | 10 1/1328 | 10 1/423 |
8 | 4701104114 Coder Lớp Mầm | Trần Đỗ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2979 | 10 1/997 | 10 1/1035 | 10 1/947 |
9 | 4701104088 Coder Thạc Sĩ | LÊ VĂN HOÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3023 | 10 1/330 | 10 1/1656 | 10 1/1037 |
10 | 4701104185 Coder THCS | PHAN NGÔ MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3804 | 10 1/276 | 10 2/3235 | 10 1/293 |
11 | 4701104187 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HỮU TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4035 | 10 3/3773 | 10 1/80 | 10 1/182 |
12 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4491 | 10 1/463 | 10 1/3443 | 10 1/585 |
13 | 4701104122 Coder THCS | NGÔ THỊ YẾN LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4598 | 10 2/1987 | 10 1/1624 | 10 1/987 |
14 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4617 | 10 1/424 | 10 1/3419 | 10 1/774 |
15 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4992 | 10 1/53 | 10 3/3614 | 10 1/1325 |
16 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5024 | 10 1/499 | 10 1/2029 | 10 1/2496 |
17 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5118 | 10 1/471 | 10 2/3733 | 10 1/914 |
18 | 4701103025 Coder Lớp Lá | VÕ PHẠM TUẤN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5374 | 10 1/1315 | 10 1/2416 | 10 1/1643 |
19 | 4701104234 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5621 | 10 1/1128 | 10 1/2971 | 10 1/1522 |
20 | 4701104159 Coder THPT | PHAN NGUYỄN MINH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6461 | 10 1/316 | 10 3/5878 | 10 1/267 |
21 | 4601104077 Coder Tiểu Học | HỒ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6957 | 10 1/789 | 10 2/4337 | 10 1/1831 |
22 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7804 | 10 1/2045 | 10 1/2939 | 10 1/2820 |
23 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11115 | 10 1/908 | 10 3/6807 | 10 1/3400 |
24 | 4701104042 Coder Lớp Lá | BÙI TÁ THIÊN ẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12277 | 10 1/1311 | 10 3/7018 | 10 2/3948 |
25 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14308 | 10 2/5327 | 10 1/4300 | 10 1/4681 |
26 | 4601104151 Coder Lớp Lá | DƯ THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 570 | 10 1/204 | 0 2/-- | 10 1/366 |
27 | 4701103039 Coder THCS | NGUYỄN THÙY DUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 690 | 10 1/221 | | 10 1/469 |
28 | 4701103049 Coder Lớp Lá | TRẦN VĂN GIA HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 880 | 10 1/382 | | 10 1/498 |
29 | 4701104069 Coder Lớp Lá | Lê Đình Anh Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1440 | 10 1/372 | | 10 1/1068 |
30 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2601 | 10 1/1614 | | 10 1/987 |
31 | 4701104120 Coder Lớp Lá | CHU MAI LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3966 | 10 2/2186 | 0 2/-- | 10 1/1780 |
32 | 4701103096 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN A TOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4049 | 10 1/1311 | | 10 1/2738 |
33 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4420 | 10 1/950 | 0 3/-- | 10 2/3470 |
34 | 4701103029 Coder Lớp Lá | Khê Nữ Ngọc Bích Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4567 | 10 1/1799 | | 10 1/2768 |
35 | 4701104242 Coder THCS | NGUYỄN LÊ UY VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4850 | 10 1/1527 | | 10 1/3323 |
36 | 4701104241 Coder Trung Cấp | VĂN THẾ VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4914 | 10 1/1816 | | 10 1/3098 |
37 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5572 | 10 1/1308 | | 10 3/4264 |
38 | 4701104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5589 | 10 1/704 | 0 1/-- | 10 1/4885 |
39 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 2553 | 7.5 1/791 | | 10 1/1762 |
40 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1066 | 10 1/1066 | | |
41 | 4701104020 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN TẤN PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1328 | 10 1/1328 | | |
42 | 4701104045 Coder Lớp Lá | PHAN VŨ TUẤN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4701104239 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bá Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4701104130 Coder Lớp Lá | Trần Hải Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4601104193 Coder THCS | android Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4701104201 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4701104060 Coder Lớp Lá | Trương Công Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4701104078 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tam Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |