Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104199 Coder Đại Học | HỒ SĨ THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1029 | 10 1/431 | 10 1/283 | 10 1/315 |
2 | 4701104185 Coder THCS | PHAN NGÔ MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1286 | 10 1/535 | 10 1/411 | 10 1/340 |
3 | 4601104034 Coder THPT | TRẦN MINH MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1781 | 10 1/335 | 10 1/375 | 10 1/1071 |
4 | 4701104209 Coder THPT | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1788 | 10 1/704 | 10 1/515 | 10 1/569 |
5 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1837 | 10 1/61 | 10 1/301 | 10 2/1475 |
6 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1925 | 10 1/482 | 10 1/808 | 10 1/635 |
7 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1956 | 10 1/465 | 10 1/676 | 10 1/815 |
8 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2386 | 10 1/946 | 10 1/521 | 10 1/919 |
9 | 4701104114 Coder Lớp Mầm | Trần Đỗ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2403 | 10 1/120 | 10 1/454 | 10 2/1829 |
10 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2627 | 10 1/758 | 10 1/857 | 10 1/1012 |
11 | 4701104122 Coder THCS | NGÔ THỊ YẾN LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2671 | 10 1/518 | 10 1/875 | 10 1/1278 |
12 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2820 | 10 1/830 | 10 1/1030 | 10 1/960 |
13 | 4701104183 Coder Tiểu Học | Vũ Hồng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3160 | 10 1/1023 | 10 1/1054 | 10 1/1083 |
14 | 4701104101 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3172 | 10 1/1305 | 10 2/1679 | 10 1/188 |
15 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3229 | 10 1/923 | 10 1/1051 | 10 1/1255 |
16 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3780 | 10 1/1011 | 10 1/1326 | 10 1/1443 |
17 | 4701104242 Coder THCS | NGUYỄN LÊ UY VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4109 | 10 1/1110 | 10 1/1558 | 10 1/1441 |
18 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4832 | 10 1/1502 | 10 2/2324 | 10 1/1006 |
19 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4977 | 10 2/3570 | 10 1/956 | 10 1/451 |
20 | 4701104120 Coder Lớp Lá | CHU MAI LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5047 | 10 1/1465 | 10 2/2274 | 10 1/1308 |
21 | 4701104042 Coder Lớp Lá | BÙI TÁ THIÊN ẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5056 | 10 1/1020 | 10 1/1832 | 10 1/2204 |
22 | 4701104187 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HỮU TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5374 | 10 3/4218 | 10 1/347 | 10 1/809 |
23 | 4701103096 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN A TOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5520 | 10 2/3706 | 10 1/755 | 10 1/1059 |
24 | 4601104151 Coder Lớp Lá | DƯ THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5809 | 10 2/4666 | 10 1/444 | 10 1/699 |
25 | 4701104060 Coder Lớp Lá | Trương Công Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6313 | 10 1/1753 | 10 1/2532 | 10 1/2028 |
26 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6394 | 10 1/1592 | 10 1/1740 | 10 2/3062 |
27 | 4701104088 Coder Thạc Sĩ | LÊ VĂN HOÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6586 | 10 1/1405 | 10 3/4337 | 10 1/844 |
28 | 4701104202 Coder Trung Cấp | LÊ VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6798 | 10 3/4472 | 10 1/1264 | 10 1/1062 |
29 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7117 | 10 1/913 | 10 3/4565 | 10 1/1639 |
30 | 4701103039 Coder THCS | NGUYỄN THÙY DUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7252 | 10 1/3010 | 10 1/2318 | 10 1/1924 |
31 | 4701103049 Coder Lớp Lá | TRẦN VĂN GIA HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8262 | 10 1/3146 | 10 1/2615 | 10 1/2501 |
32 | 4701104241 Coder Trung Cấp | VĂN THẾ VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8388 | 10 1/1408 | 10 2/3308 | 10 2/3672 |
33 | 4701103029 Coder Lớp Lá | Khê Nữ Ngọc Bích Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8455 | 10 3/5708 | 10 1/1564 | 10 1/1183 |
34 | 4601104077 Coder Tiểu Học | HỒ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8577 | 10 2/4294 | 10 1/1412 | 10 2/2871 |
35 | 4701104159 Coder THPT | PHAN NGUYỄN MINH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9765 | 10 3/4223 | 10 2/2229 | 10 3/3313 |
36 | 4701104045 Coder Lớp Lá | PHAN VŨ TUẤN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10229 | 10 1/3234 | 10 1/3538 | 10 1/3457 |
37 | 4701104069 Coder Lớp Lá | Lê Đình Anh Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2926 | | 10 2/2253 | 10 1/673 |
38 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4545 | 10 2/2992 | | 10 1/1553 |
39 | 4701104078 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tam Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 836 | 10 1/836 | | |
40 | 4701104239 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bá Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4701104234 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4601104193 Coder THCS | android Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4701104020 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN TẤN PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4701104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4701103025 Coder Lớp Lá | VÕ PHẠM TUẤN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4701104130 Coder Lớp Lá | Trần Hải Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4701104201 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |